Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

đề kiểm tra 1 tiết học kỳ 2 môn địa lý lớp 10 (1)

f123b644db25b4e8c7b806b88800ee9d
Gửi bởi: Võ Hoàng 20 tháng 3 2018 lúc 3:33:50 | Được cập nhật: 1 tháng 5 lúc 1:19:36 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 591 | Lượt Download: 4 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD ĐT NG NAI KI TRA 45 PHÚTỂ KÌ MÔN LÍ 1Ị 0TR NG THPT TÂN PHÚ Năm: 2017 -2018ƯỜ Mã thi 002ề Th gian: 45 phút (không th gian phát )ờ ềH và tên sinh: .............................................................ọ p: 1ớ A........I. PH TR NGHI (7 ĐI M)Ầ ỂCâu 1: Vai trò quan tr ng công nghi nông thôn và mi núi xác nh là:ọ ượ ịa. Nâng cao ng dân b. thi qu lí xu tả ấc. Xoá đói gi nghèo d. Công nghi hoá nông thônệCâu 2: Tính ch hai giai đo xu công nghi là do:ấ ệa. Trình xu b. ng lao ng ượ ộc. Máy móc, công nghi d. Trình lao ng ộCâu 3: đi nào sau đây không đúng ngành công nghi p:ặ ệa. xu phân tán trong không gian ấb. xu bao hai giai đo ạc. xu công nghi bao nhi ngành ph p, phân có ph ch ượ ặch ra ph cu cùngẽ ốd. xu có tính trung cao ộCâu 4: Vi phân lo các ngành công nghi thành: công nghi khai thác, công nghi ch bi ếd vào căn :ự ứa. Công ng kinh ph mụ b. Tính ch tác ng ng lao ngấ ượ ộc. Ngu ph mồ d. Tính ch ph mấ ẩCâu 5: Ngành công nghi nào sau đây không thu nhóm ngành công nghi ch bi n:ệ ếa. Công nghi xu hàng tiêu dùng và th ph b. Công nghi khai thác mệ ỏc. Công nghi luy kimệ d. Công nghi khíệ ơCâu 6: Nhân có tác ng vi ch đi xây ng khu công nghi trên th gi ớcũng nh Vi Nam là:ư ệa. trí lí b. Tài nguyên thiên nhiênc. Dân và ngu lao ng d. ngơ ầCâu 7: Các ngành công nghi nh may, gi da, công nghi th ph th ng phân :ệ ườ ởa. Khu thành th b. Khu nông thônực. Khu ven thành th d. Khu trung đông dân cự ưCâu 8: Nhân làm thay vi khai thác, ng tài nguyên và phân lí các ngành công ợnghi p:ệa. Dân và lao ng b. Th tr ng ườc. Ti khoa kĩ thu d. Chính sách Câu 9: Ngành công nghi xác nh là ngành kinh quan tr ng và các qu gia là:ệ ượ ốa. Công nghi năng ng ượ b. khí ơc. Luy kim d. Đi tin ọCâu 10: Ngành công nghi năng ng hi nay bao m:ệ ượ ồa. Khai thác than, khí, đi b. Khai thác khí ầc. Công nghi đi d. Khai thác khí, đi cầ ựCâu 11: Lo than có tr ng nh ta hi nay là:ạ ượ ướ ệa. Than nâu b. Than bùnc. Than d. Than đáCâu 12: Ngu năng ng nào sau đây coi là ngu năng ng ch có th tái c:ồ ượ ượ ượ ượa. Than b. mầ ỏc. Khí d. nhi ệCâu 13: Khoáng coi là “vàng đen” nhi qu gia trên th gi là:ả ượ ớa. b. Khí tốc. d. ThanCâu 14: Khu có tr ng nh th gi là:ự ượ ớa. Trung Đông b. Mĩ ắc. Mĩ Latinh d. Nga và Đông ÂuCâu 15: Ngành công nghi coi là th đo trình phát tri khoa kĩ thu qu cệ ượ ướ ốgia trên th gi là:ế ớa. Hoá ch b. khíơc. Đi tin d. xu hàng tiêu dùngả ấCâu 16:Các ph ph m, thi công ngh thu ngành xu t:ả ấa. Máy tính b. Thi đi tin cế ọc. Đi tiêu dùng d. Thi vi thôngế ễCâu 17: Ngành công nghi ra cu th XIX và coi là ngành xu mũi nh trong ượ ọh th ng các ngành công nghi trên th gi là:ệ ớa. Đi tin cệ b. khíơc. Hoá ch d. Năng ngượCâu 18: Vi hình thành và phát tri ngành công nghi hàng tiêu dùng ch vào:ệ ựa. Ngu lao ng dào ồb. Th tr ng tiêu th ng n, ngu lao ng dàoị ườ ồc. Ngu nguyên li giá ngu lao ng dào ồd. Ngu nguyên li phong phú, ngu lao ng dào, th tr ng tiêu th ng nồ ườ ớCâu 19: Phân ngành nào sau đây không thu công nghi xu hàng tiêu dùng:ộ ấa. may b. ph mượ ẩc. Sành thu tinh d. Da giày Câu 20: Ngành công nghi th ng đi tr trong quá trình công nghi hóa các ườ ướ ướ ủn là:ướa. khíơ b. Luy kimệc.Năng ngượ d. tệCâu 21: Vai trò ch ngành công nghi th hi n: ượ ệa. Cung li xu t, xây ng ch cho các ngành kinh ếb. Thúc tăng tr ng kinh ưở ếc. ra ph ng pháp ch và qu lí tiên ti ươ ếd. Khai thác hi qu các ngu tài nguyên thiên nhiên ồCâu 22: Qúa trình chuy ch kinh ch vào nông nghi sang ềkinh vào xu công nghi là: ọa. Hi hóa b. gi hóa ớc. Công nghi hóaệ d. Toàn hóa ầCâu 23: “Đi công nghi p” hi là:ể ượ ểa. khu kinh .ộ ếb. đi dân có vài xí nghi công nghi p.ộ ệc. di tích nh dùng xây ng xí nghi công nghi p.ộ d. lãnh th nh nh có nh ng đi ki thu xây ng các xí nghi công nghi p.ộ ệCâu 24: ph ng di quy mô có thề ươ các hình th tế ch lãnh th công nghi theo th ựt nh nh sau:ừ ưa. Đi công nghi p, khu công nghi p, trung tâm công nghi p, vùng công nghi pể ệb. Đi công nghi p, vùng công nghi p, trung tâm công nghi p, khu công nghi pể ệc. Khu công nghi p, công nghi p, vùng công nghi p, trung tâm công nghi pể ệd. Vùng công nghi p, khu công nghi p, trung tâm công nghi p, công nghi pể ệCâu 25: Trong xu công nghi khi tác ng vào ng lao ng thì ph làả ượ ẽa.T li xu t. b. Nguyên li xu t.ệ ấc. ph tiêu dùngậ d. Máy móc.Câu 26 Cho bi để ồBi trên th hi dung nào sau đây ?ể ộa. ng đi trên th gi năm 2002 và năm 2015.ả ượ ớb. ng năng ng th gi năm 2002 và năm 2015.ớ ượ ớc. ng đi bình quân ng th gi năm 2002 và năm 2015.ơ ượ ườ ớd. ng đi th gi năm 2002 và năm 2015.ơ ượ ớCâu 27: Các ngành kinh mu phát tri và mang hi qu kinh cao ph aế ượ ựvào ph ngànhả ủA. Công nghi pệ B. ch C. Nông nghi p. D. Xây ng.ị ựCâu 28: Trong xu công nghi khi tác ng vào ng lao ng thì ph làả ượ ẽA. li xu t. B. Nguyên li xu t.ệ ấC. ph tiêu dùngậ D. Máy móc.II. PH LU (3 ĐI M).Ầ ỂTÌNH HÌNH XU PH CÔNG NGHI TH GI I, TH KÌ 1950-2003 Ờ(đ TRI N)ơ ẤNăm 1950 1960 1970 1980 1990 2003THAN 1820 2603 2936 3770 3387 5300D MẦ 523 1052 2336 3066 3331 3904a. bi th hi tình hình xu ph công nghi th gi th kì 1950-ẽ ờ2003. (2đ)b. Nh xét (1đ).ậ --------------------------------------------------------- ----------ẾII. Ph lu (3 đi m).ầ ể........................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................……………………………………………………………………………........................................................................................................................……………………………………………………………………………..……………………………………………………………………………..……………………………………………………………………………..…………………………………………………………………………….…………………………………………………………………………….