Đề kiểm tra 15 PHÚT môn sinh học lớp 10
Gửi bởi: Võ Hoàng 24 tháng 10 2018 lúc 22:31:03 | Được cập nhật: 4 giờ trước (8:17:54) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 559 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đề kiểm tra HKI Sinh 10 (Mã đề 132) , trường THPT Hoàng Hoa Thám - Khánh Hòa, năm học 2018-2019
- Đề cương ôn thi HKI Sinh 10, trường THPT Xuân Đỉnh - Hà Nội năm học 2020-2021
- Đề cương ôn tập kiểm tra giữa học kì II Sinh học 10 chương trình chuyên, trường THPT Chuyên Bảo Lộc, năm học 2020-2021
- Đề cương ôn tập kiểm tra giữa học kì II Sinh học 10 chương trình cơ bản, trường THPT Chuyên Bảo Lộc, năm học 2020-2021.
- Đề cương ôn tập HKI Sinh học 10 năm học 2019-2020, THPT Phan Chu Trinh - Đà Nẵng.
- hủ đề 2 - Tiết 3,4 PHÂN BÀO (Sinh học lớp 10), THPT Lê Hồng Phong - Phú Yên
- CÁC CHUYÊN ĐỀ SINH HỌC - LỚP 10 HỌC KỲ 2 - 2019-2020, THPT LÊ HỒNG PHONG - PHÚ YÊN
- Đề kiểm tra 1 tiết Sinh 10 HKI năm học 2018-2019, trường THPT Châu Văn Liêm - Cần Thơ
- Đề kiểm tra 15 phút Sinh 10 lần 2 năm học 2018-2019, trường THPT Châu Văn Liêm - Cần Thơ
- Đề cương ôn tập Kiểm tra Học kì I Sinh học 10 (CT Chuyên), năm học 2020-2021, trường THPT Chuyên Bảo Lộc
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
Câu (10 Đi m) ểCho hai dòng ru gi thu ch ng thân xám, cánh dài và thân đen, cánh ng giaoồ ắph nhau Fố ượ1 toàn ru thân xám, cánh dài. Sau đó, cho Fồ1 giao ph nhau cố ượF2 có 0,705 thân xám, cánh dài; 0,205 thân đen, cánh ng n; 0,0405 thân đen, cánh dài;ỉ ắ0,0405 thân xám, cánh ng n. ắa) Gi thích và vi lai.ả ồb) sao hoán gen không quá 50%?ạ ượ- Gi thíchả F1 thân xám, cánh dài xám, dài là tính tr ng tr i. Quy c:ạ ướGen quy nh thân xám; thân đen; B- cánh dài; b- cánh ng n.ị P: AB/AB ab/ab F1 AB/ab AB/ab F2 lo KH nhau => HVG yạ ảra bên Fở ộ1 Do F2 có ru gi mình đen, cánh (ab/ab) 0,205 vì ab (0.5) ab (x) 0,205=>(x)= 0.41=>Giao có gen liên ng nhau => GT AB ab 0,41;=>GT TĐC ng nhau: aB Ab (1 0.41x2)/2=0.09 => F1 HVG cho các lo giao 0,41 AB 0,09 Ab 0,09 aB 0,41 ab- phép lai: P: ♀AB//AB ab//ab G: AB abF1 AB//ab ♂AB//abGF1 0,41 AB 0,09 Ab 0,09 aB 0,41 ab 0,5 AB 0,5 abF1 KG: 0,705 AB// ab; 0,205 ab//ab; 0,0405 Ab//ab; 0,0405 aB//ab- ki hình: 0,705 mình xám, cánh dài 0,205 mình đen, cánh ng n:ắ 0,0405 ru mình xám, cánh ng nồ 0,0405 ru mình đen, cánh dàiồ