Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề kiểm tra 1 tiết môn sinh học lớp 10 có đáp án (5)

593535a6e8d57761d62cd492fbf9f0c6
Gửi bởi: Võ Hoàng 24 tháng 10 2018 lúc 22:27:35 | Được cập nhật: hôm qua lúc 8:51:57 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 573 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

1. thay vai trò trong quá trình lai là ph ng pháp :ự ượ ươA. giao B. Lai phân tíchC. Phân tích th lai D. Lai thu ngh chậ ị2. Tính tr ng do alen có quan tr không hoàn toàn thì hi ng phânạ ượli Fở2 bi hi nh th nào?ượ ếA. tr trung gian n. B. 100% trung gian.C. tr trung gian n.ộ D. tr n.ộ ặ3. alen và trên nhi th th ng, gen tr là tr hoàn toàn. Hãy choớ ườ ộbi t: cho th sau ng lo có ki hình n, thì có bao nhiêu phép lai gi cácế ữki gen nói trên?ểA. phép lai B. phép lai C. phép lai D. phép lai4. alen và trên nhi th th ng, gen tr là tr hoàn toàn. Hãy choớ ườ ộbi t: không phân bi gi tính, trong qu th có bao nhiêu ki giao ph khácế ốnhau?A. ki B. ki C. ki D. ki uể5. Hà Lan gen quy nh vàng, quy nh c, B: tr n, b: nhăn.Ở ạHai gen này di truy phân ly nhau:ặ ớPhép lai nàp đây cho ki gen và ki hình ít nh t:ướ ấA. AABB AaBb B. AABb Aabb C. Aabb aaBb D. AABB AABb6. Trong quy lu di truy phân ly các gen tr là tr hoàn toàn. Pậ ếthu ch ng khác nhau ng ph thì lo hình F2 là:ầ ươ ỉể ởA. 9:3:3:1 B. C. (3:1) D. n7. Xét alen A, và B, trên nhi th th ng ng ng khácặ ườ ạnhau. Hãy cho bi t: Có th có bao nhiêu ki gen khác nhau trong qu th ?ế ểA. B. C. D. 18. Hà Lan gen quy nh vàng, quy nh c, B: tr n, b: nhăn.Ở ạHai gen này di truy phân ly nhau:ặ ớNh ng phép lai nào đây không làm xu hi ki hình c, nhăn th sau:ữ ướ ệA. AaBb AaBb B. aabb AaBB C. Aabb aaBb D. AaBb Aabb9. th có ki gen AaBbddEe qua gi phân cho ai giao :ơ ửA. B. C. 12 D. 1610. Trong quy lu di truy phân ly các gen tr là tr hoàn toàn. Pậ ếthu ch ng khác nhau ng ph thì:ầ ươ ảT ki gen F2:ỷ ởA. (1:2:1) B. (1:2:1) C. (3:1) D. 9:3:3:111. Xét alen A, và B, trên nhi th th ng ng ng khácặ ườ ạnhau. Hãy cho bi Có th có bao nhiêu ki gen trong cá ki gen nói trên?ế ểA. B. C. D. 012. Hà Lan gen quy nh vàng, quy nh c, B: tr n, b: tỞ ạnhăn. Hai gen này di truy phân ly nhau: Ti hành lai gi cây uặ ậHà Lan thu ch ng vàng tr và tr F1, cho F1 th F2 xu tầ ượ ấhi phân tính:ệ ệA. vàng nhăn tr vàng tr nhănụ ụB. vàng tr nhănơ ụC. vàng tr vàng nhăn tr nhănơ ụD. vàng tr tr nơ ơ13. bào hi ng di truy phân lyơ ượ là………(P:s phân lyộ ực NST ng ng; T:ti và trao tréo trong NST ng ng N:ủ ươ ươ ồs phân ly ng nhiên các NST ng ng trong gi phân ra cácự ươ ạgiao ………(G:gi ng nhau trong các gen; K: khác nhau trong các gen)ử ợsau đó các giao này do trong quá trình……(M: gi phân;Th: th tinh)ử ụA. P;K;G B. N;K;Th C. P;G;G D. T;K;Th14. nh lu phân ly góp ph gi thích hi ng:ị ượA. Liên gi các gen cùng trên nhi th (NST) ng ngế ươ ồB. Bi vô cùng phong phú loài giao ph iế ốC. Thay trí gi các gen cùng trên NST khác nhau NST ng ngổ ươ ồD. Phân ly ng nhiên các gen trong gi phân và do trong th tinhẫ ụ15. Phép lai gi cá th có ki gen AaBbDdữ aaBBDd các gen tr là tr hoànớ ộtoàn cho th sau:ẽ ệA. ki hình ki gen B. ki hình ki genể ểC. ki hình 12 ki gen D. ki hình 12 ki genể ể22. Trong quy lu di truy phân ly các gen tr là tr hoàn toàn. Pậ ếthu ch ng khác nhau ng ph thì: F2 ki gen là :ầ ươ ợA. B. 2n C. D. 123. Trong quy lu di truy phân ly các gen tr là tr hoàn toàn. Pậ ếthu ch ng khác nhau ng ph thì: F2 ki gen ng là:ầ ươ ợA. (1:1) B. C. D. n24. Hà Lan gen quy nh vàng, quy nh c, B: tr n, b: tỞ ạnhăn. Hai gen này di truy phân ly nhau: Phép lai nào đây choặ ướ ẽs ki hình nhi nh t:ố ấA. AaBb aabb B. Aabb aaBb C. AaBb AaBb D. đúngấ ề25. Hà Lan gen quy nh vàng, quy nh c, B: tr n, b: tỞ ạnhăn. Hai gen này di truy phân ly nhau: thu vàng tr nặ ượ ơph th hi giao ph gi các cá th có ki gen:ả ểA. AaBb AABB B. aaBB Aabb C. AABB aabb D. đúngấ ề26. Hà Lan gen quy nh vàng, quy nh c, B: tr n, b: tỞ ạnhăn. Hai gen này di truy phân ly nhau: Lai phân tích cây Hàặ ậLan mang ki hình tr i, th sau 50% vang tr 50% tr n. Cây uể ượ ậHà Lan đó ph có ki gen:ả ểA. AABb B. Aabb C. AaBb D. AaBB27. Xét alen A, và B, trên nhi th th ng ng ng khácặ ườ ạnhau. Hãy cho bi Có th có bao nhiêu ki gen ng trong các ki gen nóiế ểtrên?A. B. C. D. 5QUI LU NG TÁC GENẬ ƯƠ1. Trong tr ng di truy liên ra khi:ườ ảA. thu ch ng và khác nhau tính tr ng ng ph nố ươ ảB. Các gen chi ph các tính tr ng ph tr hoàn toànố ộC. Các gen quy nh tính tr ng trên cùng nhi th (NST) ngặ ươđ ngồD. Không có hi ng ng tác gen và di truy liên gi tínhệ ượ ươ ớ2. Vi gen trên qu nào sau đây?ệ ảA. Phân li ng nhiên và do các gen trong gi phân.ẫ ảB. phân li ki hình Fỉ ở2 .C. bi chuy đo suy ra trí các gen liên t.ộ ếD. hoán gen suy ra kho ng cách ng các gen trên NST.ầ ươ ủ3. Nh ng đi nào sau đây không phù ru gi m:ữ ấA. nuôi và thí nghi B. Th gian sinh tr ng ng n, nhi uờ ưở ềC. nhi th ít D. Ít bi dế ị4. ru gi m, m, hi ng hoán gen ra :Ở ướ ượ ởA. th cái B. th C. hai gi D. trong gi iớ5. ru gi hi ng trao chéo gi các crômatit NST ng ng yở ươ ươ ảra ởA. th cái mà không th B. trong hai gi iở ớC. th mà th cáiơ D. th và th cáiơ ể6. nh máu khó đông ng xác nh gen trên NST gi tính X.ệ ườ ượ ớM ng ph mang gen nh th ch ng kh nh thì kh năngộ ườ ảbi hi nh nh ng con nh th nào?ể ếA. 50% con trai nh. B. 100% con trai nhị ệC. 25% con trai nhị D. 12,5% con trai nh.ị ệ7. Trong lai phân tích cá th gen hoán gen tính aể ượ ựvào:A. ki hình ng ng ki gen ng nầ ươ ặB. ng gi ki hình giao hoán gen và ki hình giaoổ ởt không hoán vử ịC. ng ki hình giao không hoán vổ ịD. ng ki hình các giao hoán vổ ị8. đi nào đây không ph là đi hi ng hoán genặ ướ ượ ịA. hoán gen không quá 50%ầ ượB. Làm tăng kh năng xu hi các bi pả ợC. ng ng giao hoán vằ ịD. ngh ch kho ng cách gi các genỉ ữ9. Đi khác nhau gi quy lu phân li và quy lu liên gen hoànể ếtoàn là:A. Vai trò ngo nhủ ảB. Tính ch genấ ủC. trí gen trên nhi th (NST)ị ểD. trí gen trong hai ngoài nhânị ở10. phát hi ra quy lu gen, Moocgan đã th hi n:ể ệA. Lai phân tích ru cái F1 ru thu ch ng mình xám, cánh dài và mình đen,ồ ủcánh ng nắB. Cho F1 ru thu ch ng mình xám, cánh dài và mình đen, cánh ng giaoủ ạC. Lai phân tính ru F1 ru mình xám, cánh dài và mình đen, cánh ng nồ ắD. Lai phân tính ru F1 ru thu ch ng mình đen, cánh ng và mình xám,ồ ắcánh dài11. Trong tr ng các gen liên hoàn toàn, gen quy nh tính tr ng, quanườ ạh gi các tính tr ng là tr hoàn toàn, phân li ki gen và ki hình trong phép laiệ ể(ABD.abd) (ABD.abd) có qu gi ng nh qu a:ẽ ủA. Lai tính tr ngạ B. ng tác genươ C. Gen đa hi uệ D. Lai tính tr ngạ12. đi nào đây không ph là đi ng ng quy lu phân li cặ ướ ươ ộl và quy lu liên gen hoàn toàn:ậ ếA. Các gen phân li trong gi phân và qua th tinhả ụB. Các gen không trong bào ch tằ ấC. Làm xu hi hi ng bi pấ ượ ợD. Các gen trên nhi th (NST)ề ể13. Hi ng di truy nào làm ch tính đa ng sinh t?ệ ượ ậA. Phân li pộ B. Liên genế C. Hoán gen.ị D. ng tác gen.ươ14. Ph ng pháp lai nào giúp kh ng nh gen quy nh tính tr ng kỳ mươ ằtrên NST th ng hay NST gi tính?ườ ớA. Phân tích qu lai trên xác su th ng kê.ế ốB. Lai tr con các cá th th .ở ẹC. Lai phân tích.D. Hoán trí các cá th trong các thí nghi lai.ổ ệ15. ru gi cái mang gen tr ng trên NST giao ph iộ ốv ru gi cho ra Fớ ẽ1 nh th nào ?ư ếA. 100% ru tr ngồ ắB. 50% ru cái tr ngồ ắC. 50% ru tr ng.ồ ắD. 75% ru 25% ru tr ng cái và c.ồ ự16. Đem lai cá th thu ch ng khác nhau tính tr ng ng ph thể ươ ượ ếh Fệ1 Đem lai phân tích F1 qu nào sau đây phù hi ng di truy liênế ượ ềk có hoán gen?ế ịA. B. C. D. 1.17. đi nào đây không ph là đi ng ng gi quy lu hoán gen vàặ ướ ươ ịquy lu phân li p:ậ ậA. Có th đoán qu laiể ượ ảB. bi pạ ợC. F1 gen, F2 cho lo ki gen khác nhauớ ểD. F1 gen cho lo giao tớ ử18. Trong quá trình gi phân giao hi ng ti và trao chéo gi cácả ượ ữcrômatit các NST ng ng ra :ủ ươ ởA. Kì sau gi phân th Iả B. Kì gi phân th Iầ ứC. Kì gi phân th IIầ D. Kì gi gi phân th Iữ ứ19. nghĩa nào đây không ph là hi ng hoán gen:ướ ượ ịA. cho vi genặ ồB. Làm tăng bi p, cung nguyên li cho quá trình ch và ti hóaố ếC. Tái các gen quý trên các NST khác nhau ng ng thành nhóm genổ ươ ạliên tếD. Gi thích ch hi ng chuy đo ng trong bi trúc nhi mả ượ ươ ễs thắ ể20. sao ru gi không ra hi ng trao đô chéo gi các crômatitạ ượ ưc căp NST ng ng trong gi phân nh ng quá trình giao ra bìnhủ ươ ảth ng?ườA. Do qúa trình phân li ng nhiên NST ng ng ra bình th ng kì aẫ ươ ườ ủquá trình gi phân IảB. Do quá trình ti gi các crômatit NST ng ng ra kì aế ươ ủquá trình gi phân IảC. Do quá trình ti gi các crômatit NST ng ng ra bình th ngế ươ ườ kì sau quá trình gi phân Iở ảD. Do quá trình phân li ng nhiên NST ng ng kì quá trình gi phânẫ ươ ảI21. bào hi ng hoán gen là gì?ơ ượ ịA. Hoán gen ra nh nhau gi và gi cái.ị ớB. Các gen trên cùng NST đôi không bình th ng trong kỳ gi phân I.ằ ườ ảC. phân li và do các NST.ự ủD. Trao chéo gi các cromatit trong NST kép ng ng kỳ gi phân Iổ ươ ảQUI LU DI TRUY LIÊN GI TÍNHẬ Ớ1. đi nào đây không ph là đi gen trên nhi th (NST) quyặ ướ ểđ nh tính tr ng th ng:ị ườA. Tính tr ng không bao gi bi hi th XXạ ểB. qu khác nhau trong lai thu ngh chế ịC. Tính tr ng có xu ng bi hi th mang NST gi tính XYạ ướ ớD. Có hi ng di truy chéoệ ượ ề2. nh diệ truy nào đây cho phép ng nh ng cu ng nh bìnhề ướ ườ ưth ng:ườA. nh máu khó đôngệ B. nh teo cệ ơC. nh mù màuệ D. nh huy hình li mệ ề3. Hi ng di truy liên gi tính phát hi tiên i:ệ ượ ượ ởA. Oatx và Cric B. MenđenC. Coren và Bo D. Moocgan4. nh nào đây ng gây ra bi gen trên nhi th Y:ệ ướ ườ ểA. Máu khó đông B. dính ngón tay và 3ậ ốC. nh teo D. Mù màu5. hi tr ng nh bi gen di truy trên NST gi tính là:ấ ớA. Luôn di truy theo dòng .ề B. Ch bi hi con cỉ ựC. di truy gi giao tượ D. Không phân bi gen tr hay gen nệ ượ ặ6. Hi ng con mang nhi th (NST) gi tính XX còn con cái mang pệ ượ ặNST gi tính XY :ớ ượ ởA. Chim, và loài cáướ B. ng có vúộ ậC. nh D. Châu ch u, pấ ệ7. Mô nào sau đây là không đúng hi ng di truy liên gi tính :ả ượ ớA. Hi ng di truy liên gi tính là hi ng di truy các tính tr ngệ ượ ượ ạth ng mà các gen đã xác nh chúng trên NST gi tínhườ ớB. Trên NST đa các loài nh không mang genở ưC. Nhi gen liên gi tính xác minh là trên NST gi tính Xề ượ ớD. NST gi tính do các gen trên các NST th ng chi ph di truy chúngộ ườ ủđ là di truy liên gi tínhượ ớ8. đi nào sau đây th hi quy lu di truy các gen ngoài nhân?ặ ủA. di truy tính tr ng cho con traiẹ ạB. di truy tính tr ng cho con trai.ố ạC. Tính tr ng bi hi ch nam, ít bi hi .ạ ữD. Tính tr ng luôn di truy theo dòng mạ ẹ9. đi nào đây không ph là đi nh di truy liên nhi cặ ướ ắth (NST) gi tính ng i:ể ườA. mang gen di truy gen nh cho con gáiố ốB. Hôn nhân huy đi ki thu cho xu hi ng nậ ườ nhắ ệC. nh khó bi hi do đa tr ng thái pệ ợD. nh bi hi ng namệ ườ10. Trong di truy qua bào ch tề ấA. Vai trò và là nh nhauủ ưB. Vai trò ch thu bào ch bào sinh củ ựC. Vai trò th mang nhi th gi tính XX đóng vai trò quy nhủ ịD. Vai trò ch thu bào ch bào sinh cáiủ ụ11. di truy các nh quy nh gen bi trên NST ng có cự ượ ườ ặđi nh th nào?ể ếA. Tính ch tr ho gen bi không có nghĩaấ ếB. luônố truy nhề cho con traiC. Ch bi hi ng namỉ ườD. đúngấ ề12. ên ng di truy liên gi tính là hi ng:ị ượ ượA. Di truy các tính tr ng th ng mà gen quy nh chúng trên NST Xề ườ ằB. Di truy các tính tr ng gi tính mà gen quy nh chúng trên các NST th ngề ườC. Di truy các tính tr ng th ng mà gen quy nh chúng trên NST Yề ườ ằD. Di truy các tính tr ngề th ng mà gen quy nh chúng trên NST gi tínhườ ớ13. ADN ngoài nhân có trúc ng :ấ ươ ựA. rARN B. ADN vi khu ho virutủ ặC. ADN vùng nhân conở D. ADN trong nhân14. nghĩa trong hi ng di truy liên gi tính là làủ ượ ọA. Giúp di truy và phòng các như di truy liên gi tínhề ớB. Giúp ch xu hi trong tr ng th ng NST gi tínhạ ườ ườ ớC. Giúp hi nguyên nhân và ch gây ra các tr ng th ng ng aể ượ ườ ườ ượ ủc NST gi tínhặ ớD. Giúp phân bi gi tính thai nhi giai đo mệ ớ15. Phép lai nào sau đây cho bi cá th đem lai là th p?ế ợA. Thân cao thân th pấ và con 50% thân cao: 50% thân th pấB. ng hình li nhố bình th ng và con: 50% ng hình li nh :ẹ ườ ẹ50% bình th ng.ườC. Ru cái tr ng lai ru và con: 50% ru tr ng: 50% ru cáiồ ồm .ắ ỏD. a, b, c.ả16. loài, có ki hình tr nh ng này không phân cá thỞ ểđ và cái. này ra trong tr ng :ự ườ ợA. Các gen quy nh tính tr ng trên nhi th (NST) th ng, gen tr át ch hoànị ườ ếtoàn gen nặB. Gen ngoài nhânằC. Gen quy nh tính tr ng trên NST Yị ằD. Gen trên NST không có alen ng ng trên Y, gen tr là tr hoàn toànằ ươ ộ17. Hi ng di truy liên gi tính là hi ng:ệ ượ ượA. Gen quy nh các tính tr ng th ng trên NST Yị ườ ằB. Gen quy nh các tính tr ng gi tính trên các nhi th th ngị ườC. Gen quy nh các tính tr ng th ng trên NST Yị ườ ằD. Gen quy nh các tính tr ng th ng trên NST gi tínhị ườ ớ18. nghĩa phép lai thu ngh ch là gì?ủ ịA. Xác nh phù trong ph ng pháp lai khác dòng th lai.ị ươ ếB. Phát hi các gen di truy ngoài nhân.ệ ềC. Phát hi các gen di truy liên gi tính.ệ ớD. a, b, c.ả19. Phát bi nào sau đây ch đúng?ể ưA. Di truy qua NST do gen trong nhân quy nh.ề ịB. Gen trong bào ch có vai trò chính trong di truy n.ế ềC. Plasmit vi khu ch gen ngoài NST.ở ứD. bi gen có th ra gen trong nhân và gen trong bào ch t.ộ ấ20. Nh ng bào nào đây không ch nhi th ng ngữ ướ ươ ồA. Các bào sinh tinh, sinh tr ng giai đo sinh tr ngế ưởB. Giao th ng ng 1ử ườ ạC. bào bình th ng ng iế ườ ưỡ ộD. Giao th ng ng 1ử ườ ạ21. Hi ng lá xanh tr ng cây niên thanh là do:ệ ượ ạA. bi ch ng do gen trong nhân.ộ ạB. bi ch ng do gen trong pộ ạC. Đb ch ng do gen trong ti thạ ểD. ĐB ch ng do gen trong plasmit vi khu ng sinh.ạ ộ22. nh nào đây ng là nh do bi gen di truy liên gi tính:ệ ướ ườ ớA. chúng cnộ