Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

ĐỀ GỐC ĐỊA LÍ 10

85f7f3ec28789535d1bacbb67e9e60c4
Gửi bởi: ngọc nguyễn 1 tháng 10 2018 lúc 23:45:26 | Được cập nhật: 30 tháng 4 lúc 9:07:36 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 547 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

LÍ 10-H KÌ NĂM 2017- 2018Ề ỌI. TR NGHI (4 đi m) ểCâu 1: Nhân nào làm cho su sinh cao?ố ấA. Kinh xã phát tri trình cao.ế ộB. Phong quán u.ụ ậC. ng ngoài tu lao ng nhi u.ố ườ ềD. ng cao.ứ ốCâu 2: Gi su gia tăng dân toàn th gi năm 2015 là 1,2% và không thay iử ổtrong su th kì 2000 2020, bi ng dân toàn th gi năm 2015 là 7346 tri ng .ố ườS dân năm 2016 làố ẽA. 7522,35 tri ng i.ệ ườ B. 7468,25 tri ng i.ệ ườC. 7434,15 tri ng i.ệ ườ D. 7458,25 tri ng i.ệ ườCâu 3: su thô nhóm đang phát tri năm 2015 là 7%ỉ ướ ể0 có nghĩa làA. Trong năm 2015, trung bình 1000 dân, có ng ch .ườ ếB. Trong năm 2015, trung bình 1000 dân, có tr em có nguy vong .ẻ ửC. Trong năm 2015, trung bình 1000 dân, có tr em ch t.ẻ ếD. Trong năm 2015, trung bình 1000 dân, có tr em sinh ra còn ng.ẻ ốCâu 4: có nhóm tu 14 tu là 25% nhóm tu trên 60 tr lên làộ ướ ướ ởtrên 15% thì là cóượ ướA. dân trung bình.ố B. dân trẻ .C. dân già.ố D. dân cao.ốCâu 5: ph dân nào sau đây thu nhóm dân ho ng kinh ?ộ ếA. sinh, sinh viên.ọB. tr .ộ ợC. Nh ng ng có nhu lao ng nh ng ch có vi làm.ữ ườ ệD. Nh ng ng tàn t.ữ ườ ậCâu 6: nh ng tích đô th hóa làẢ ưở ịA. dân thành th tăng lên cách phát.ỉ ựB. tình tr ng th nghi thành th ngày càng tăng.ạ ịC. làm cho nông thôn đi ngu nhân n.ấ ớD. góp ph chuy ch kinh và lao ng .ầ ộCâu 7: Theo th ng kê dân Vi Nam năm 2016 là 94 tri ng i; di tích Vi Nam làệ ườ ệ331 212km 2. dân Vi Nam là bao nhiêu?ậ ệA. 283,8 km 2B. 283,2 km 2C. 283,4 km 2D. 283,6 km 2Câu 8: kinh bao m:ơ ồA. nghành kinh lao ng, .ơ ưB. nghành kinh vùng kinh lãnh th .ơ ổC. nông lâm ng nghi p, công nghi xây ng ch .ư ụD. nghành kinh thành ph kinh lãnh th .ơ ổCâu 9: Nhân nào sau đây là căn phân lo ngu c?ố ựA. Th gian.ờ B. Ngu và ph vi lãnh thồ ổC. nh ng.ứ ưở D. Vai trò.Câu 10: đích ch trang tr là xu hàng hóa cách th ch vàụ ứqu lí xu ti trênả ựA. quán canh tác truy n.ậ B. chuyên môn hóa và thâm canh. Trang Mã thi 132ềC. công th công và ng i.ụ ườ D. nhu tiêu th ph ch .ầ ỗCâu 11: Vai trò quan tr ng nh nông nghi mà không ngành nào có th thay th cọ ượlàA. cung nguyên li cho các nghành công nghi xu hàng tiêu dùng.ấ ấB. cung ng th c, th ph và phát triấ ươ nể xã loài ộng i.ườC. vi làm cho ng lao ng.ạ ườ ộD. xu ra nh ng hàng xu kh tăng ngu thu ngo .ả ệCâu 12: Cây lúa thích đi ki sinh thái nào sau đây?ạ ệA. Khí m, khô ,đ màu .ậ ỡB. Khí nóng, m.ậ ẩC. Khí khô, thoát c.ậ ướD. Khí nóng, m, chân ru ng ng c, phù sa.ậ ướ ấCâu 13: Nh ng cây hoa màu nào sau đây tr ng mi ôn i?ữ ượ ớA. Khoai tây, ch, ch.ạ B. Khoai tây, cao ng, kê.ươC. ch đen, ,kê.ạ D. Khoai lang, ch, cao ng.ế ươCâu 14: đi quan tr ng nh phân bi nông nghi công nghi làặ ệA. xu có tính mùa .ả ụB. xu nông nghi ph thu vào đi ki nhiên.ả ựC. tr ng là li xu ch và không th thay th .ấ ếD. ng ng nhi thành khoa công ngh và xu t.ụ ấCâu 15: phát tri và phân nự gà nh chăn nuôi ph thu ch ch vào nhân nào sauụ ốđây?A. ngu th ăn.ơ B. ch thú y.ị ụC. Th tr ng tiêu th .ị ườ D. Gi ng gia súc, gia m.ố ầCâu 16: Hình th chăn nuôi nào sau đây là bi hi nông nghi hi i?ứ ạA. Chăn nuôi chăn th .ả B. Chăn nuôi chu ng tr i.ử ạC. Chăn nuôi chu ng tr i.ồ D. Chăn nuôi công nghi p.ệII. PH LU (6 đi m)Ầ ểC âu 1: đi m) Trình bày vai trò các ngu phát tri kinh (L ví dụ Câu 2: (1 đi m) sao ngành nuôi tr ng th th gi ngày càng phát tri n?ạ ểCâu 3: (1 đi m)ể dân già và dân tr có nh ng thu và khó khăn gìơ ợđ vi phát tri kinh xã i?ố ộCâu 4: đi m)ể Cho ng li u: ĐÀN BÒ TRÊN TH GI I, TH KÌ 1980- 2002 (tri con)Ế NămV nuôiậ 1980 1992 1996 2002Bò 1218,1 1281,4 1320,0 1360,5a. bi th hi ng đàn bò ượ trên th gi i, th kì 1980- 2002ế .b. Nh xét.ậ----------- ----------Ế Trang Mã thi 132ề