Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề cương ôn thi Học kì 1 môn vật lý lớp 11 năm học 2018-2019

10921560d1c802a4ba2751ae65363790
Gửi bởi: Võ Hoàng 4 tháng 1 2019 lúc 4:06:17 | Được cập nhật: hôm kia lúc 13:18:31 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 545 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Ch ng VI: ươT TR NGỪ ƯỜI. Tóm lý thuy t:ắ ế1. tr ng:ừ ườ- Xung quanh nam châm vĩnh và dòng đi có tr ng, tr ng tác ng lên namử ườ ườ ừchâm th ho đi tích chuy ng trong nó.ử ộ- ng tác gi nam châm nam châm, nam châm dòng đi và dòng đi dòng đi iươ ọlà ng tác .ươ ừ- tr ng là tr ng mà các ng cùng chi u, song song và cách nhau.ừ ườ ườ ườ ề- Trái có tr ng, hai Trái các c.ấ ườ ự2. ng :ườ ừ- ng là nh ng ng cong trong không gian có tr ng, sao cho ti đi mườ ườ ườ ểcó ng trùng ng tr ng đi đó.ướ ướ ườ ể- Qua đi ch ng các ng là nh ng ng cong khép kínỗ ượ ườ ườ ườho vô hai u.ặ ầ3. ng :ả ừ- tr ng cho tr ng ph ng di tác ng c.ặ ườ ươ ự- Bi th c: ứFBIl= .- Đi t: đi đang xét.ể ể- ng: trùng ng tr ng đi đó.ướ ướ ườ ể- Tesla (T).ơ ị4. tác ng lên dây mang dòng đi n:ự ệ- Đi t: trung đi đo dây.ể ạ- Ph ng: vuông góc ph ng ch dây và ng ng .ươ ườ ừ- Chi u: xác nh theo quy bàn tay trái.ề ắ- n: BI .sinα trong đó là góc ng véc ng và ng dòng đi n.ạ ướ ướ ệ5. tr ng các dòng đi ch trong các dây có hình ng bi t:ừ ườ ệĐ đi ng cặ ườ Chi uề nộ ớDòngđi nệch yạtrongdây nẫth ngẳdài Là nh ng ng trònữ ườđ ng tâm trongồ ằm ph ng vuông gócặ ẳv dây và cóớ ẫtâm là giao đi aể ủm ph ng và dâyặ ẳd n.ẫ Tuân theo quy cắn tay ph i: tayắ ặph sao cho cả ọtheo dây và chẫ ỉtheo chi dòng đi n,ề ệkhi đó, các ngón kiakh cho ta chi uụ ềc ng c.ủ ườ ứB=2.10−7IrDòngđi nệch yạtrongdây dând nẫhìnhtròn Là nh ng ng cóữ ườtr ng làụ ứđ ng th ng qua tâmườ ẳvòng dây và vuônggóc ph ngớ ẳch vòng dây.ứ tay ph theoắ ảchi dòng đi trongề ệkhung, khi đó ngóncái ch ng cácỉ ướ ủđ ng ng điườ ừqua qua ph tầ ặph ng gi vòngẳ ởdây.B=10−7.2πNIRDòngđi nệch yạtrongng dâyốtròn Phía trong lòng ng,ốlà nh ng ngữ ườth ng song song cáchẳđ u, phía ngoài ngề ốlà nh ng ngữ ườgi ng nh ng ph nố ầngoài ng aườ tay ph theoắ ảchi dòng đi trongề ệng, khi đó ngón cáiốch ng cácỉ ướ ủđ ng ng tườ ừn trong lòng ngằ ốdây.710 .4NB Il-= pnam châm th ng.ẳ6. Lo ren :ự ơ- Đi t: lên đi tích đang xét.ể ệ- Ph ng: vuông góc ph ng ch véc và véc ng .ươ ừ- Chi u: xác nh theo quy bàn tay trái: bàn tay trái ng sao cho tr ng ng vàoề ườ ướlòng bàn tay, chi tay ngón tay gi là chi và ng chi khiề ượ ậq 0. Lúc đó, chi Laurentz là chi ngón cái choãi ra.ề ề- n: ớf=|q|vBsinαII. Câu và bài p:ỏ ậBài 19T TR NGỪ ƯỜ1. li nào sau đây không th dùng làm nam châm?ậ ểA. và ch t;ắ B. Niken và ch niken;ợ ủC. Cô ban và ch cô ban;ợ D. Nhôm và ch nhôm.ợ ủ2. Nh nh nào sau đây không đúng nam châm?ậ ềA. nam châm khi cân ng thì tr trùng theo ph ng nam;ọ ươ ắB. Các cùng tên các nam châm thì nhau;ự ẩC. nam châm hút t;ọ ượ ắD. nam châm bao gi cũng có hai c.ọ ự3. Cho hai dây dây nhau và song song nhau. Khi có hai dòng đi cùng chi ch qua thì 2ẫ ạdây nẫA. hút nhau D. nhau.ẩ C. không ng tác.ươ D. dao ng.ề ộ4. nào sau đây không ph ?ự ừA. Trái tác ng lên ngự ;B. Trái tác ng lên kim nam châm tr ng thái do làm nó nh ng theo ph ng nam;ự ướ ươ ắC. nam châm tác ng lên dây ng nhôm mang dòng đi n;ự ệD. hai dây mang dòng đi tác ng lên nhau.ự ụ5. tr ng là ng ch trong không gian vàừ ườ ạA. tác ng hút lên các t.ụ ậB. tác ng đi lên đi tích.ụ ệC. tác ng lên nam châm và dòng đi nụ .D. tác ng lên các trong nó.ụ ặ6. Các ng là các ng cong trong không gian có tr ng sao choườ ườ ườA. pháp tuy đi trùng ng tr ng đi đó.ế ướ ườ ểB. ti tuy đi trùng ng tr ng đi đóế ướ ườ .C. pháp tuy đi ng tr ng góc không i.ế ướ ườ ổD. ti tuy đi ng tr ng góc không i.ế ướ ườ ổ7. đi nào sau đây không ph các ng bi di tr ng sinh dòng đi ch yả ườ ườ ạtrong dây th ng dài?ẫ ẳA. Các ng là các ng tròn;ườ ườB. ph ng ch các ng thì vuông góc dây n;ặ ườ ẫC. Chi các ng xác nh quy bàn tay trái;ề ườ ượ ắD. Chi các ng không ph thu chi dòng dòng đi nề ườ .8. ng ườ không có tính ch nào sau đây?ấA. Qua đi trong không gian ch ng c;ỗ ượ ườ ứB. Các ng là các ng cong khép kín ho vô hai u;ườ ườ ầC. Chi các ng là chi tr ng;ề ườ ườD. Các ng cùng tr ng có th nhauườ ườ .9. kim nam châm tr ng thái do, không các nam châm và dòng đi n. Nó có th cân ngộ ằtheo ph ng nào. Kim nam châm này đang iấ ươ ạA. tị B. xích o.ạ C. chí tuy c.ế D. chí tuy nam.ế10. Nh xét nào sau đâyậ không đúng tr ng Trái t?ề ườ ấA. tr ng Trái làm tr các nam châm th tr ng thái do nh theo ph ng Nam.ừ ườ ươ ắB. Trái trùng Trái t.ự ấC. Nam.ắ ựD. Nam c.ự ắBài 20L NG TỰ Ừ1. tr ng là tr ng mà các ng là các ngừ ườ ườ ườ ườA. th ng.ẳ B. song song. C. th ng song song.ẳ th ng song song và cách nhau.ẳ ề2. Nh xét nào sau đây không đúng ng ?ề ừA. tr ng cho tr ng ph ng di tác ng ;ặ ườ ươ ừB Ph thu vào chi dài đo dây mang dòng đi n;ụ ệC. Trùng ng tr ng;ớ ướ ườD. Có là Tesla.ơ ị3. tác ng lên đo dây không ph thu tr ti vàoụ ếA. ng .ộ B. ng dòng đi ch trong dây n.ườ ẫC. chiêu dài dây mang dòng đi n. đi tr dây n.ệ ẫ4. Ph ng tác ng lên dây mang dòng đi ươ không có đi nào sau đây?ặ ểA. Vuông góc dây mang dòng đi n;ớ ệB. Vuông góc véc ng ;ớ ừC. Vuông góc ph ng ch véc ng và dòng đi n;ớ ệD Song song các ng .ớ ườ ừ5. dây mang dòng đi có chi trái sang ph trong tr ng có chi lên thìộ ườ ướl có chi uự ềA. trái sang ph i.ừ B. trên xu ng i.ừ ướC trong ra ngoài.ừ D. ngoài vào trong.ừ6. dây mang dòng đi trí theo ph ng ngang, có chi trong ra ngoài. dây nộ ượ ươ ẫch tác ng lên dây có chi trên xu ng thì ng có chi uị ướ ềA. ph sang trái.ừ B. ph sang trái.ừ ảC. trên xu ng i.ừ ướ D. lên trên.ừ ướ7. tác ng lên đo dây mang dòng đi tăng thì ng trí đo nế ạdây đóA. không i.ẫ B. tăng n. C. tăng n.ầ D. gi n.ả ầ8. Khi ng và ng dòng đi qua dây tăng thì tác ng lên dâyộ ườ ụd nẫA. tăng n.ầ B. tăng n.ầ C. không i.ổ D. gi n.ả ầ9. đo dây dài 1,5 mang dòng đi 10 A, vuông góc trong tr ng có mộ ườ ảng 1,2 T. Nó ch tác ng làứ ụA. 18 N. B. 1,8 N. C. 1800 N. D. N.10. đo dây th ng dài 120 cm song song tr ng có ng 0,8 T. Dòngặ ườ ừđi trong dây là 20 thì có làệ ớA. 19,2 N. B. 1920 N. C. 1,92 N. D. N.11. đo dây th ng dài 1m mang dòng đi 10 A, trong tr ng 0,1 thì ch cộ ườ ự0,5 N. Góc ch gi ng và chi dòng đi trong dây làệ ẫA. 0,5 0. B. 30 0. C. 45 0. D. 60 0. 12. đo dây mang dòng đi trong tr ng thì ch đi N. dòngộ ườ ếđi qua dây là 0,5 thì nó ch có làệ ớA. 0,5 N. N. C. N. D. 32 N.13. đo dây mang dòng đi 1,5 ch N. Sau đó ng dòng đi thay thì cộ ườ ựt tác ng lên đo dây là 20 N. ng dòng đi đãừ ườ ệA tăng thêm 4,5 A. B. tăng thêm A. C. gi 4,5 A.ả D. gi A.ả ớBài 21T TR NG DÒNG ĐI CH TRONG CÁC DÂY CÓ HÌNH NG BI TỪ ƯỜ Ệ1. Nh nh nào sau đây không đúng ng sinh dòng đi ch trong dây th ng dài?ề ẳA ph thu ch dây n;ụ ẫB. ph thu môi tr ng xung quanh;ụ ườC. ph thu hình ng dây n;ụ ẫD. ph thu dòng đi n.ụ ệ2. ng sinh dòng đi ch trong dây th ng dài không có đi nào sau đây?ặ ểA. vuông góc dây n;ớ ẫB. thu ng dòng đi n;ỉ ườ ệC. ngh ch kho ng cách đi đang xét dây n;ỉ ẫD thu chi dài dây n.ỉ ẫ3. Cho dây th ng dài mang dòng đi n. Khi đi ta xét dây và ng dòng đi tăng 2ẫ ườ ệl thì ng ừA tăng n.ầ B. không i.ổ C. tăng n.ầ D. gi n.ả ầ4. ng tâm vòng dây tròn mang dòng đi không ph thu cụ ộA. bán kính dây. B. bán kính vòng dây.C. ng dòng đi ch trong dây.ườ C. môi tr ng xung quanh.ườ5. ng dòng đi trong dây tròn tăng và ng kính dây tăng thì ng tâmế ườ ườ ạvòng dâyA không i.ổ B. tăng n.ầ C. tăng n.ầ D. gi n.ả ầ6. ng sinh dòng đi ch trong ng dây tròn ph thu cộ ộA. chi dài ng dây.ề B. vòng dây ng.ố ốC. ng kính ng.ườ vòng dây trên mét chi dài ng.ố ố7. Khi ng dòng đi gi và ng kính ng dây tăng nh ng vòng dây và chi dài ngườ ườ ốkhông thì ng sinh dòng đi trong ng dây ốA gi n.ả B. tăng n.ầ C. không i.ổ D. tăng n.ầ8. Khi cho hai dây song song dài vô cách nhau a, mang hai dòng đi cùng nh ng cùng chi uẫ ềthì ng các đi trong ph ng ch hai dây và cách hai dây thì có giá trả ịA. 0. B. 10 -7I/a. C. 10 -7I/4a. D. 10 -7I/ 2a.9. Khi cho hai dây song song dài vô cánh nhau a, mang hai dòng đi cùng và ng chi thìẫ ượ ềc ng các đi trong ph ng ch hai dây và cách hai dây thì có giá trả ịA. 0. B. 2.10 -7.I/a. C. 4.10 -7I/a. 8.10 -7I/ a.10. dòng đi ch trong dây th ng dài vô có 10 trong chân không sinh ra tộ ừtr ng có ng đi cách dây 50 cm ườ ẫA. 4.10 -6 T. B. 2.10 -7/5 T. C. 5.10 -7 T. D. 3.10 -7 T.11. đi cách dây dài vô mang dòng đi 20 cm thì có ng 1,2 μT. tộ ộđi cách dây đó 60 cm thì có ng làể ừA 0,4 μT. B. 0,2 μT. C. 3,6 μT. D. 4,8 μT.12. đi cách dây th ng dài vô mang dòng đi thì có ng 0,4 μT. uạ ếc ng dòng đi trong dây tăng thêm 10 thì ng đi đó có giá tr làườ ịA. 0,8 μT. B. 1,2 μT. D. 0,2 μT. D. 1,6 μT.13. dòng đi ch trong dây tròn 20 vòng ng kính 20 cm ng 10 thì ng iộ ườ ườ ạtâm các vòng dây làA. 0,2π mT. B. 0,02π mT. C. 20π μT D. 0,2 mT.14. dây tròn mang dòng đi 20 thì tâm vòng dây có ng 0,4π μT. dòng đi qua gi mộ ả5 so ban thì ng tâm vòng dây làớ ạA. 0,3π μT B. 0,5π μT C. 0,2π μT. D. 0,6π μT.15. ng dây dài 50 cm có 1000 vòng dây mang dòng đi là A. ng trong lòng ngộ ốlàA. mT. B. mT. C. mT. D. mT.16. ng dây có dòng đi 10 ch qua thì ng trong lòng ng là 0,2 T. dòng đi trong ngộ ốlà 20 thì ng trong lòng ng làộ ốA. 0,4 T. B. 0,8 T. C. 1,2 T. D. 0,1 T.17. ng dây có dòng đi ch qua thì ng trong lòng ng là 0,04 T. mộ ảng trong lòng ng tăng thêm 0,06 thì dòng đi trong ng ph làứ ảA. 10 A. B. A. C. A. D. 0,06 A.18. ng dây cu ng lo dây ti di có bán kính 0,5 mm sao cho các vòng sát nhau. vòngộ ượ ốdây trên mét chi dài ng làộ ốA. 1000. B. 2000. C. 5000. D. ch ki xác nh.ư ị19. ng dây cu ng lo dây mà ti di có bán kính 0,5 mm sao cho các vòng sát nhau. Khi cóộ ượ ệdòng đi 20 ch qua thì ng trong lòng ng dây làệ ốA. mT. B. mT. C. mT. D. mT.20. Hai ng dây dài ng nhau và có cùng vòng dây, nh ng ng kính ng đôi ng kính ngố ườ ườ ốhai. Khi ng dây có dòng đi 10 thì ng trong lòng ng là 0,2 T. dòng đi nố ệtrong ng hai là thì ng trong lòng ng hai làố ốA. 0,1 T. B. 0,2 T. C. 0,05 T. D. 0,4 T.Bài 22L LO REN XỰ Ơ1. Lo ren là ơA. Trái tác ng lên t.ự ậB. đi tác ng lên đi tích.ự ệC. tác ng lên dòng đi n.ự ệD. tác ng lên đi tích chuy ng trong tr ng.ự ườ2. Ph ng Lo ren không có đi mươ ểA. vuông góc véc đi tích.ớ ệB. vuông góc véc ng .ớ ừC. vuông góc ph ng ch véc và véc ng .ớ ừD. vuông góc ph ng th ng ng.ớ ứ3. Lo ren không ph thu vàoộ ộA. giá tr đi tích.ị B. đi tích.ộ ệC. ng .ộ D. kh ng đi tích.ố ượ ệ4. Trong tr ng có chi trong ra ngoài, đi tích âm chuy ng theo ph ng ngang chi uộ ườ ươ ềt trái sang ph i. Nó ch Lo ren có chi uừ ềA. lên trên.ừ ướ B. trên xu ng i.ừ ướC. trong ra ngoài.ừ D. trái sang ph i.ừ ả5. Khi ng và đi tích cùng tăng thì Lo ren –ậ ựxơA. tăng n.ầ B. tăng n.ầ C. không i.ổ D. gi n.ả ầ6. đi tích chuy ng tròn tác ng Lo ren bán kính qu đi tíchộ ướ ệkhông ph thu vàoụ ộA. kh ng đi tích.ố ượ B. đi tích.ậ ệC. giá tr đi tích.ị D. kích th đi tích.ướ ệ7. đi tích chuy ng tròn tác ng Lo ren khi đi tích và độ ướ ộl ng cùng tăng thì bán kính qu đi tíchớ ệA. tăng n.ầ B. tăng n.ầ C. không i.ổ D. gi n.ả ầ8. đi tích có 10 μC bay 10ộ m/s vuông góc các ng vào tr ngớ ườ ườđ có ng ng T. Lo ren tác ng lên đi tích làề ệA. N. B. 10 N. C. 0,1 N. D. N.9. electron bay vuông góc các ng vào tr ng 100 mT thì ch Lo –ộ ườ ườ ựren có 1,6.10ơ -12 N. electron làậ ủA. 10 m/s. B. 10 m/s. C. 1,6.10 m/s. D. 1,6.10 m/s.10. đi tích 10ộ -6 bay 10ớ m/s xiên góc 30 so các ng vào tr ng uớ ườ ườ ềcó 0,5 T. Lo ren tác ng lên đi tích làộ ệA. 2,5 mN. B. 25√2 mN. C. 25 N. D. 2,5 N.11. Hai đi tích qệ1 10μC và đi tích qệ2 bay cùng ng, cùng vào tr ng u. Lo –ướ ườ ựren tác ng lên qơ ượ1 và q2 là 2.10 -8 và 5.10 -8 N. đi tích qộ ệ2 làA. 25 μC. B. 2,5 μC. C. μC. D. 10 μC.12. đi tích bay vào tr ng 2.10ộ ườ m/s thì ch Lo ren có làị ớ10 mN. đi tích đó gi nguyên ng và bay 5.10ế ướ m/s vào thì Lo ren tácộ ơd ng lên đi tích làụ ệA. 25 mN. B. mN. C. mN. D. 10 mN.Ch ng V: ươC NG ĐI TẢ ỪI. Tóm lý thuy t:ắ ế1. thông: Xét di tích trong tr ng ườ ề⃗B có véc pháp tuy ế⃗n tạ ừtr ng góc thì ngườ ượΦ BscosαG là thông qua di tích đã cho. thông là vêbe (Wb).ọ ừ2. Hi ng ng đi ượ ừ- Khi thông bi thiên qua ch đi kín thì trong ch xu hi dòng đi ng. ứ- Chi dòng đi ng tuân theo nh lu Len Dòng đi ng xu hi trong chề ạkín có chi sao cho tr ng ng có tác ng ch ng bi thiên thông ban quaề ườ ầm ch.ạ- Dòng Faucault là dòng đi xu hi trong các khi nó chuy ng trong tr ng ho cệ ườ ặn trong tr ng bi thiên. ườ ế3. Su đi ng ng:ấ ứ- Su đi ng ng là su đi ng sinh ra dòng đi ng trong ch kín.ấ ạ- su đi ng ng su trong ch kính bi thiên thông quaộ ừm ch kín đó.ạ- Bi th c: ứec=−ΔΦΔt4. m:ự ả- thông riêng ng dây thu dòng đi ch trong ng: Li.ừ ố- tr ng cho kh năng ng đi ng dây bi thiên thôngệ ừdo chính thay dòng đi qua ch. là: (henry).ự ủ- Bi th c: ứL=10−7.4πN2lSII. Câu và bài p:ỏ ậBài 23T THÔNG NG TỪ Ừ1. Véc pháp tuy di tích là véc tơ ơA. có ng và có ph ng vuông góc di tích đã cho.ộ ươ ệB. có ng và song song di tích đã cho.ộ ệC. có ng và di tích đã cho góc không i.ộ ổD. có ng ng và di tích đã cho góc không i.ộ ổ2. thông qua di tích không ph thu nào sau đây?ừ ốA. ng ;ộ ừB. di tích đang xét;ệC. góc pháp tuy và véc ng ;ạ ừD. nhi môi tr ng.ệ ườ3. Cho véc pháp tuy di tích vuông góc các ng thì khi ng tăng n,ơ ườ ầt thông ừA. ng 0.ằ B. tăng n.ầ C. tăng n.ầ D. gi n.ả ầ4. vêbe ngằA. T.m 2. B. T/m. C. T.m. D. T/ 2.5. Đi nào sau đây không đúng khi nói hi ng ng đi ?ề ượ ừA. Trong hi ng ng đi tr ng có th sinh ra dòng đi n;ệ ượ ườ ệB. Dòng đi ng có th ra tr ng dòng đi ho tr ng nam châm vĩnh u;ệ ườ ườ ửC. Dòng đi ng trong ch ch khi có thông bi thiên qua ch;ệ ạD. dòng đi ng xu hi trong ch kín yên trong tr ng không i.ệ ườ ổ6. Dòng đi ng trong ch kín có chi uệ ềA. sao cho tr ng ng có chi ch ng bi thiên thông ban qua ch.ừ ườ ạB. hoàn toàn ng nhiên.ẫC. sao cho tr ng ng luôn cùng chi tr ng ngoài.ừ ườ ườD. sao cho tr ng ng luôn ng chi tr ng ngoài.ừ ườ ượ ườ7. Dòng đi Foucault không xu hi trong tr ng nào sau đây?ấ ườ ợA. Kh ng chuy ng trong tr ng các ng ;ố ườ ườ ừB. Lá nhôm dao ng trong tr ng;ộ ườC. Kh th ngân trong tr ng bi thiên;ố ườ ếD. Kh huỳnh trong tr ng bi thiên.ố ườ ế8. ng ng nào sau đây không ph iả liên quan dòng Foucault?ếA. phanh đi ;ệ ừB. ch kim lo ng cách nó trong tr ng bi thiên;ấ ườ ếC. lõi máy bi th ghép các lá thép ng cách đi nhau;ế ượ ớD. đèn hình TV.9. khung dây hình vuông nh 20 cm trong tr ng 1,2 sao cho các ngộ ườ ườs vuông góc khung dây. thông qua khung dây đó là ừA. 0,048 Wb. B. 24 Wb. C. 480 Wb. D. Wb.10. Hai khung dây tròn có ph ng song song nhau trong tr ng u. Khung dây có ng kínhặ ườ ườ20 cm và thông qua nó là 30 mWb. Cu dây có ng kính 40 cm, thông qua nó là ườ ừA. 60 mWb. B. 120 mWb. C. 15 mWb. D. 7,5 mWb.Bài 24SU ĐI NG NGẤ Ứ1. Su đi ng ng là su đi ngấ ộA. sinh ra dòng đi ng trong ch kín.ệ ạB. sinh ra dòng đi trong ch kín.ệ ạC. sinh ngu đi hóa c.ượ ọD. sinh dòng đi ng.ượ ứ2. su đi ng ng trong ch kín ớA. bi thiên thông qua ch y.ố B. thông qua ch.ộ ạC. đi tr ch.ệ D. di tích ch.ệ ạ3. Khi cho nam châm chuy ng qua ch kín, trong ch xu hi dòng đi ng. Đi năngể ệc dòng đi chuy hóa tủ ượ ừA. hóa năng. B. năng.ơ C. quang năng. D. nhi năng.ệ4. khung dây hình vuông nh 20 cm toàn trong tr ng và vuông góc các ngộ ườ ườc ng. Trong th gian 1/5 s, ng tr ng gi 1,2 0. Su đi ng ng aả ườ ủkhung dây trong th gian đó có làờ ớA. 240 mV. B. 240 V. C. 2,4 V. D. 1,2 V.5. khung dây hình tròn bán kính 20 cm toàn trong tr ng mà các ng vuôngộ ườ ườ ừv ph ng vòng dây. Trong khi ng tăng 0,1 1,1 thì trong khung dây có su đi nớ ệđ ng không là 0,2 V. th gian duy trì su đi ng đó làộ ộA. 0,2 s. B. 0,2 s.C. s. D. ch ki xác nh.ư ị6. khung dây nh trong tr ng mà ng có ban xác nh. Trongộ ượ ườ ịth gian 0,2 tr ng gi thì trong th gian đó khung dây xu hi su đi ng nờ ườ ớ100 mV. tr ng gi trong th gian 0,5 thì su đi ng trong th gian đó làế ườ ờA. 40 mV. B. 250 mV. C. 2,5 V. D. 20 mV.7. khung dây đi tr hình vuông ch 20 cm trong tr ng các nh vuông góc iạ ườ ớđ ng c. Khi ng gi trong th gian 0,1 thì ng dòng đi trong dây nườ ườ ẫlàA. 0,2 A. B. A. C. mA. D. 20 mA.Bài 25T MỰ Ả1. thông riêng ch kín ph thu vàoừ ộA. ng dòng đi qua ch.ườ ạB. đi tr ch.ệ ạC. chi dài dây n. ẫD. ti di dây n.ế ẫ2. Đi nào sau đây không đúng khi nói ng dây?ề ốA. ph thu vào vòng dây ng;ụ ốB. ph thu ti di ng;ụ ốC. không ph thu vào môi tr ng xung quanh;ụ ườD. có là (henry).ơ ị3. Hi ng là hi ng ng đi do bi thiên thông qua ch gây ra iệ ượ ượ ởA. bi thiên chính ng đi tr ng trong ch.ự ườ ườ ạB. chuy ng nam châm ch.ự ạC. chuy ng ch nam châm.ự ớD. bi thiên tr ng Trái t.ự ườ ấ4. Su đi ng ch đi iấ ớA. đi tr ch.ệ B. thông qua ch.ừ ạC. thông ti qua ch.ừ D. bi thiên ng dòng đi qua ch.ố ườ ạ5. Năng ng ng dây iượ ớA. ng dòng đi qua ng dây.ườ ốB. bình ph ng ng dòng đi trong ng dây.ươ ườ ốC. căn hai ng dòng đi trong ng dây.ậ ườ ốD. trên bình ph ng ng dòng đi trong ng dây.ộ ươ ườ ố6. ng dây có cùng ti di ng dây nh ng chi dài ng và vòng dây nhi đôi. TỐ ỉs ng ng làộ ốA. 1. B. 2. C. 4. D. 8.7. ng dây ti di 10 cmộ 2, chi dài 20 cm và có 1000 vòng dây. ng dây (không lõi,ề ốđ trong không khí) làặA. 0,2π H. B. 0,2π mH. C. mH. D. 0,2 mH.8. dây có chi dài xác nh cu trên trên ng dây dài ượ và ti di thì có 0,2ế ảmH. cu ng dây trên trên ng có cùng ti di nh ng chi dài tăng lên đôi thì tế ượ ực ng dây làả ốA. 0,1 H. B. 0,1 mH. C. 0,4 mH. D. 0,2 mH.9. dây có chi dài xác nh cu trên trên ng dây dài ượ và bán kính ng thì có mố ả0,2 mH. cu ng dây trên trên ng có cùng chi dài nh ng ti di tăng đôi thì tế ượ ừc ng làả ốA. 0,1 mH. 0,2 mH. C. 0,4 mH. D. 0,8 mH.10. ng dây có 20 mH đang có dòng đi ng ch qua. Trong th gian 0,1 sộ ườ ờdòng đi gi 0. su đi ng ng dây có làệ ớA. 100 V. B. 1V. C. 0,1 V. D. 0,01 V.11. ng dây có 0,1 có dòng đi 200 mA ch qua. Năng ng tích lũy ng dây nàyộ ượ ốlàA. mJ. B. mJ. C. 2000 mJ. D. J.12. ng dây 0,4 đang tích lũy năng ng mJ. Dòng đi qua nó làộ ượ ệA. 0,2 A. B. 2√2 A. C. 0,4 A. D. √2 A.13. ng dây có dòng đi ch qua thì nó tích lũy năng ng tr ng là 10 mJ. có tộ ượ ườ ộdòng đi ch qua thì nó tích lũy năng ng làệ ượA. 30 mJ. B. 60 mJ. C. 90 mJ. D. 10/3 mJ.Ch ng VI: ươKHÚC ÁNH SÁNGẠI. Tóm lý thuy t:ắ ế1. khúc ánh sáng: Là hi ng ch ph ng các tia sáng truy xiên góc qua phân cáchự ượ ươ ặgi hai môi tr ng trong su khác nhau.ữ ườ ố2. nh lu khúc ánh sáng:ị ạ- Tia khúc trong ph ng và phía bên kia pháp tuy so tia i.ạ ớ- môi tr ng trong su xác nh, gi sin góc và sin góc khúc luôn không i:ớ ườ ổsinisinr= ng sằ ố- sini/sinr là chi su gi hai môi tr ng.ỉ ườ- Chi su tuy là chi su môi tr ng đó so chân không.ế ườ ớ3. Hi ng ph toàn ph n:ệ ượ ầ- Ph toàn ph là hi ng ph toàn ánh sáng phân cách gi hai môiả ượ ữtr ng trong su t.ườ ố- Đi ki ra hi ng ph toàn ph n.ề ượ ầ+ Ánh sáng truy môi tr ng chi quang kém có ng sang môi tr ng chi quangề ườ ướ ườ ếh n).ơ+ Góc ho ng góc gi ph toàn ph n.ớ ầII. Câu và bài p:ỏ ậBài 26KHÚC ÁNH SÁNGẠ1. Hi ng khúc là hi ngệ ượ ượA. ánh sáng gãy khúc khi truy xiên góc qua phân cách gi hai môi tr ng trong su t.ị ườ ốB. ánh sáng gi ng khi truy qua phân cách gi hai môi tr ng trong su t.ị ườ ườ ốC. ánh sáng môi tr ng cũ khi truy phân cách gi hai môi tr ng trong su t.ị ườ ườ ốD. ánh sáng thay màu khi truy qua phân cách gi hai môi tr ng trong su t.ị ườ ố2. Khi góc tăng thì góc khúc xớ ạA. tăng n.ầ B. tăng n.ầC. tăng √2 n.ầ D. ch ki xác nh.ư ị3. Trong các nh nh sau hi ng khúc nh nh ượ không đúng làA. Tia khúc môi tr ng th ti giáp môi tr ng ch tia i.ạ ườ ườ ớB. Tia khúc trong ph ng ch tia và pháp tuy n.ạ ếC. Khi góc ng 0, góc khúc cũng ng 0.ớ ằD. Góc khúc luôn ng góc i.ạ ớ4. chi su môi tr ng ch tia nh chi su môi tr ng ch tia khúc thì gócế ườ ườ ạkhúc xạA. luôn nh góc i.ỏ B. luôn góc i.ớ ớC. luôn ng góc i.ằ D. có th ho nh góc i.ể ớ5. Chi su tuy môi tr ng là chi su môi tr ng đó so iế ườ ườ ớA. chính nó. B. không khí. C. chân không. D. c.ướ6. Khi chi ánh sáng không khí vào kh ch trong su góc 60ế thì góc khúc xạlà 30 0. Khi chi cùng ánh sáng đó kh ch đã cho ra không khí góc 30ế thì góc iớA. nh 30ỏ 0. B. 60ớ 0. C. ng 60ằ 0. D. không xác nh c.ị ượ7. Chi ánh sáng chân không vào kh ch trong su góc 45ế thì góc khúc xạb ng 30ằ 0. Chi su tuy môi tr ng này làế ườA. √2 B. √3 C. D. √3/√2 .8. Khi chi tia sáng chân không vào môi tr ng trong su thì th tia ph vuông góc tiaế ườ ớt góc khúc ch có th nh giá trớ ịA. 40 0. B. 50 0. C. 60 0. D. 70 0.9. Trong tr ng sau đây, tia sáng không truy th ng khiườ ẳA. truy qua phân cách gi hai môi tr ng trong su có cùng chi su t.ề ườ ấB. vuông góc phân cách gi hai môi tr ng trong su t.ớ ườ ốC. có ng đi qua tâm qu trong su t.ướ ốD. truy xiên góc không khí vào kim ng.ề ươ10. Chi tia sáng benzen có chi su 1,5 góc 80ế ra không khí. Góc khúc làạA. 41 B. 53 0. C. 80 0. D. không xác nh c.ị ượBài 27PH TOÀN PH NẢ Ầ1. Hi ng ph toàn ph là hi ngệ ượ ượA. ánh sáng ph toàn tr khi khi chi phân cách gi hai môi tr ng trong su t.ị ườ ốB. ánh sáng ph toàn tr khi nh n.ị ẵC. ánh sáng ng ng khi truy qua phân cách gi môi tr ng trong su t.ị ướ ườ ốD. ng sáng gi khi truy qua phân cách gi hai môi tr ng trong su t.ườ ườ Hi ng ph toàn ph ra hai đi ki là:ệ ượ ệA. Ánh sáng có chi môi tr ng chi quang sang môi tr ng chi quang kém và góc nề ườ ườ ơho ng góc gi ph toàn ph n;ặ ầB. Ánh sáng có chi môi tr ng chi quang kém sang môi tr ng chi quang và góc nề ườ ườ ơho ng góc gi ph toàn ph n;ặ ầC. Ánh sáng có chi môi tr ng chi quang kém sang môi tr ng chi quang và góc nh nề ườ ườ ơho ng góc gi ph toàn ph n;ặ ầD. Ánh sáng có chi môi tr ng chi quang sang môi tr ng chi quang kém và góc nh nề ườ ườ ơgóc gi ph toàn ph n.ớ ầ3. Trong các ng ng sau đây, ng ng hi ng ph toàn ph làứ ượ ầA. ng ph ng.ươ B. ng u.ươ ầC. cáp sáng trong soi.ẫ C. th kính.ấ4. Cho chi su ng 4/3, benzen ng 1,5, th tinh flin là 1,8. ướ Không thể ra hi nả ệt ng ph toàn ph khi chi ánh sáng tượ ừA. benzen vào c.ừ ướ B. vào th tinh flin.ừ ướ ủC. benzen vào th tinh flin.ừ D. chân không vào th tinh flin.ừ ủ5. có chi su 1,33. Chi ánh sáng ra ngoài không khí, góc có th ra hi ng ph nướ ướ ượ ảx toàn ph làạ ầA. 20 0. B. 30 0. C. 40 0. D. 50 0.6. ngu sáng đi đáy sâu m. Bi chi su là 1,33. Vùng có ánhộ ượ ướ ướ ướsáng phát đi sáng ló ra trên làừ ướA. hình vuông nh 1,133 m.ạ B. hình tròn bán kính 1,133 m.C. hình vuông nh 1m.ạ D. hình tròn bán kính m.