Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề cương ôn thi học kì 1 môn Toán học lớp 11

066fae4e9f6af00985916979ec916945
Gửi bởi: Võ Hoàng 19 tháng 12 2018 lúc 5:48:28 | Được cập nhật: 1 tháng 5 lúc 10:25:04 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 491 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

NG GIÁCƯỢI. TR NGHI MẮ Ệ1). pxácđ nhc ahàmsậ ố1 sincosxyx-= làA. 22x kpp¹ B. 2x kpp¹ C. 22x kpp¹ D. kp¹2). pxácđ nhc ahàmsậ ố1sin cosyx x=- làA. kp¹ B. 2x kp¹ C. 2x kpp¹ D. 4x kpp¹ +3). Ph ngtrình :ươcos 0x m- vônghi mkhi là:ệA. 11mm<-éê>ë B. 1m> C. 1m- D. 1m<-4). Đi uki nđ ph ngtrìnhề ươ.sin cos 5m x- cónghi mlà :ệA. 44mm -éê³ëB. 4m- C. 34m ³D. 4m³5). Gi ph ng trình 5sinx 2cosả ươ 2x 0.A). 26x kpp=± B). 22 23 3x kp pp p= +C). 52 26 6x kp pp p= D). 23x kpp=± +6). Ph ngtrình ươ1sin 2x2-= cóbaonhiêunghi mth amãn: ỏ0xp< C. 1m< D. 2m£ £3) Tínht ngcácnghi mc aph ngtrìnhổ ươ sin =trênđo nạ[] 0; p.A. 0. B. C. 23 p-. D. 6p .4) Tìm ph ngtrìnhể ươsin cos 0x m+ cónghi m.ệA. 2.m- B. 2.m= C. 2.m=- D. 2.m=±5 Ph ng trình ng giác ươ ượ3cot 0x- có nghi là:ệA. 6x pp= +. B. x3kpp= C. 23 kpp= +. D. Vônghi mệ6) Hàms nàosauđâylàhàms :ố ẻA. 2cos 1.y x= B. sin .y x= C. 33cos .y x= D. 2cos .y x=7 ). Gi ph ng trình 5sinx 2cosả ươ 2x 0.A). 26x kpp=± B). 22 23 3x kp pp p= +C). 52 26 6x kp pp p= D). 23x kpp=± +8 ). pxácđ nhc ahàmsậ ố1sin cosyx x=- làA. kp¹ B. 2x kp¹ C. 2x kpp¹ D. 4x kpp¹ +9) hàm nào sau đây có cùng xác nh ?ặ ịA. tan=y và cot=y xB. tan=y và sin=y xC. cos=y và cot=y xD. tan=y và sincos+=xyx10) Tínht ngcácnghi mc aph ngtrình: ươsin 02xpæ ö+ =ç ÷è trênđo nạ3 ;3p pé ù-ë ûA.3 .p B. .p C. .p D. 0.II. LU NỰ ẬGi iph ngtrình:ả ươa/ cos 0x+ b/ 2cos sin 0x x+ ;c/ cos sin 5x x+ =- d/ 2sin sin x. cos cos 0- =f/tan[ (sinx 1)]=14p+CHUYÊN PHÉP BI HÌNH. 2018-2019Ề ẾI/. Bài tr nghi m:ậ ệCâu Cho hình bình hành ABCD. Phép nh ti ếDATuuur bi n:ếA/. thành C. B/. thành A. C/. thành B. D/. thành D.Câu Cho hình bình hành ABCD. Phép nh ti ếAB ADT+uuur uuur bi đi thành đi m:ế ểA/. A’ ng qua C.ố B/. A’ ng qua C.ố ớC/. là giao đi AC và BD.ể D/. C.Câu Cho ng tròn (C) có tâm và ng kính AB. ườ ườ ọD là ti tuy (C) đi A. Phépế ểt nh ti ếABTuuur bi ếD thành: A/. ng kính (C) song song ườ ớD B/. Ti tuy (C) đi B.ế ểC/. Ti tuy (C) song song AB.ế D/. ng trên không ph i.ả ườ ảCâu Cho ()1; 5v-ur và đi ể()' 4; 2M Bi M’ là nh qua phép nh ti ếvTur Tìm M.A/.()5; 3M- B/. ()3; 5M- C/. ()3; 7M D/. ()4;10M- .Câu Cho ()3; 3vur và ng tròn ườ()2 2: 0C y+ nh ủ()C qua vTur là()'C :A/. ()()2 24 4x y- B/. ()()2 24 9x y- .C/. ()()2 24 9x y+ D/. 28 0x y+ .Câu Cho () 4; 2v -ur và ng th ng ườ ẳ' 0x yD ỏ'D là nh ng th ng ườ ẳD nào qua vTur :A/. 13 0x yD B/. 0x yD C/. 15 0x yD D/. 15 0x yD .Câu Kh ng nh nào sai:ẳ ịA/. Phép nh ti bi đo th ng thành đo th ng ng nó .ị ằB/. Phép quay bi ng th ng thành ng th ng song song ho trùng nó .ế ườ ườ ớC/. Phép nh ti bi tam giác thành tam giác ng nó .ị .D/. Phép quay bi ng tròn thành ng tròn có cùng bán kính .ế ườ ườCâu Kh ng nh nào sai:ẳ ịA/. Phép nh ti toàn kho ng cách gi hai đi kỳ.ị ấB/. Phép quay toàn kho ng cách gi hai đi kỳ.ả ấC/. M’ là nh qua phép quay ủ(),OQa thì ()';OM OMa= .D/. Phép quay bi ng tròn thành ng tròn có cùng bán kính .ế ườ ườCâu Trong ph ng Oxy, nh đi ể()6;1M- qua phép quay (),90oOQ là:A/.()' 1; 6M- B/. ()' 1; 6M C/. ()' 6; 1M- D/. ()' 6;1M .Câu 10 Trong ph ng Oxy, qua phép quay ẳ(),90oOQ ()' 3; 2M- là nh đi :ả ểA/.()3; 2M B/. ()2; 3M C/. ()3; 2M- D/. ()2; 3M- .Câu 11 Trong ph ng Oxy, nh đi ể()3; 4M qua phép quay (),45oOQ là:A/.7 2' ;2 2Mæ öç ÷ç ÷è B/. 2' ;2 2Mæ ö-ç ÷ç ÷è C/. 2' ;2 2Mæ ö- -ç ÷ç ÷è D/. 2' ;2 2Mæ ö-ç ÷ç ÷è .Câu 12 Cho ΔABC. Phép quay nào có tâm bi thành CếII/. Bài lu n:ậ ậ1/ Trong ph ng Oxy, cho ẳ()3; 4vur và ng th ng ườ ẳ: 0x yD Vi ph ng trình ng th ngế ươ ườ ẳ'Dlà nh ủD qua phép nh ti ếvTur .2/. Trong ph ng Oxy, cho ng th ng ườ ẳ: 0x yD Vi ph ng trình ng th ng ươ ườ ẳ'D là nhảc ủD qua phép quay () 90 oOQ-.3/ Trong ph ng Oxy, cho ng tròn ườ()2 2: 0C y+ Vi ph ng trình ng trònế ươ ườ()'Clà nh ủ()C qua phép quay (),120oOQ .4/. Trong ph ng Oxy, cho ẳ() 3; 2v -ur và ng tròn ườ()2 2: 0C y+ Vi ph ng trìnhế ươđ ng tròn ườ()'C là nh ủ()C qua phép nh ti ếvTur .5/ Trong ph ng Oxy, cho ẳ()5; 4v-ur và đi ể()3; 2M ọ'M là nh ủM qua phép nh ti ếvTur ,''Mlà nh ủ'M qua phép quay () 90 oOQ-. Tìm ộ''M .6/. Trong ph ng Oxy, cho ẳ()1; 3v-ur và đi ể()4; 7M ọ'M là nh ủM qua phép quay (),90oOQ ,''Mlà nh ủ'M qua phép nh ti ếvTur Tìm ộ''M .7/ Trong ph ng Oxy, cho ẳ() 4;1v ur và ng th ng ườ ẳ: 0x yD ọ'D là nh ủD qua phépquay (),90oOQ ''D là nh ủ'D qua phép nh ti ếvTur Vi ph ng trình ươ''D .8/. Trong ph ng Oxy, cho ẳ()2; 5vur và ng tròn ườ()()()2 2: 25C y- ọ()'C là nh aả ủ()C qua phép nh ti ếvTur ()''C là nh ủ()'C qua phép quay (),90oOQ Vi ph ng trình ươ()''C .9/ Cho ng tròn ườ(),C trên ()C hai đi nh và C, đi thay trên ổ()C iọH là tr tâm ựABCD B’ là đi ng qua tâm I.ể ớa/. CMR 'AH C=uuuur uuuuur b/. Tìm đi khi thay i.ậ ổ10/. Cho ng tròn ườ(),C và đi ngoài ng tròn ườ()C Đi thay trên ng trònể ườ()C. ng ựABCD u. Tìm đi khi thay i.ề ổ1 10 11 12C