Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề cương ôn thi học kì 1 môn Toán học lớp 11

6ba557c4aa333cd96bbb82dc32b138a7
Gửi bởi: Võ Hoàng 19 tháng 12 2018 lúc 5:52:00 | Được cập nhật: hôm qua lúc 13:13:57 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 523 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD ĐT HÀ NAM KỲ THI GI KÌ NĂM 2018-2019Ừ ỌTR NG THPT THANH LIÊMƯỜ Bài thi: TOÁN Th gian làm bài: 90 phút, không th gian phát )ờ tên thí sinh:………………………………………………………ọS báo danh:………………………………………………………….ốCâu 1. Giá tr nh hàm ốos(x- )3y cp= là:A. -1 B. C. D. 3pCâu 2. Xét nh sau:ố ề( Hàm ốsiny x= có xác nh là ¡.( II Hàm ốcosy x= có xác nh là ¡.( III Hàm ốtany x= có xác nh là ị\\2D kppì ü= Îí ýî þ¡ .( IV Hàm ốcoty x= có xác nh là ị\\2D kpì ü= Îí ýî þ¡ nh đúng làố ềA. B. C. D. .Câu 3. xác nh hàm ố1 8sinx cosxy= là:A. {}\\ ,R ZpÎ B. {}\\ ,R ZpÎ C. \\ ,2kR Zpì üÎí ýî D. \\ ,2R Zppì ü- Îí ýî þCâu Hàm nào trong các hàm sau có xác nh là ?ố ịA. tan xy= B. cot xy= C. sin xy= D. 1sinyx= Câu xác nh hàm ố1cosx-1y= là: A. {}\\ ,R Zp p+ B. {}\\ ,R ZpÎ C. \\ ,2R Zppì ü+ Îí ýî D. \\ ,2R Zppì ü+ Îí ýî þCâu Hàm nào sau đây là hàm ch ?ố ẵA. tan xy= B. cot xy= C. osxy c= D. sinxy= Câu Cho hàm ốsinxy= trên đo nạ[]0;p Kh ng nh nào sau đây đúng ?ẳ ịA. Hàm ngh ch bi trên ế()0;pB. Hàm ng bi trên ế()0;pC. Hàm ngh ch bi trên ế0;2pæ öç ÷è và ng bi trên ế; 02pæ öç ÷è Mã thi 101ềD. Hàm ng bi trên ế0;2pæ öç ÷è và ngh ch bi trên ế; 02pæ öç ÷è øCâu Giá tr nh và giá tr nh nh hàm ố3 os2 5y x= là:ầ ượA. -5 B. 2- 8- C. 5- D. .Câu Có bao nhiêu giá tr nguyên hàm ố228sin sinx 1yx m=- xác nh trên ?ịA. B.5 C.4 D.6Câu 10 Giá tr nh nh hàm ốcosx 1sinx 2y+=+ là:A. 12 B. 22 C. 22- D. 0Câu 11 Ph ng án ươ nào sau đây là sai ?A. cos ,x Zp p=- B. cos ,2x Zpp= C. cos ,2x Zpp= D. cos ,x Zp= .Câu 12 Ph ng án ươ nào sau đây là đúng ?A. sin ,x Zp p=- B. sin ,x Zp= C. sin Zx kp= D. sin ,x Zp= .Câu 13 Ph ng trình ươ2 sin 0x- có nghi làộ ệA. 6xp= B. 23xp= C. 3x p=. D. 76xp= .Câu 14 Nghiệm của phương trình cosx 0- là:A. 3,x kkp± +p=΢ B. 2, ,2 23 3x kk= +p=p pp ΢ .C. 3,2x kk+p±p=΢ D. 2, ,3 3x kk= +p pp ΢ .Câu 15 Ph ng trình ươcot 3x= có nghi là:ậ ệA. ,3k kppì ü+ Îí ýî þ¢ B. C. ,3k kppì ü+ Îí ýî þ¢ D. ,6k kppì ü+ Îí ýî þ¢Câu 16 Ph ng trình ươcos 13xpæ ö- =ç ÷è có nghi làệ :A. 23x kpp= B. 56x kpp= C. 526x kpp= D. 3x kpp= .Câu 17 Trong các ph ng trình sau, ph ng trình nào có nghi ?ươ ươ ệA. sin 3x= B. sin 0,1x= C. sin 2x= D. sinxp= .Câu 18 Ph ng trình ươ2 sinx 0m- có nghi khi ?ệA.1 1m- B.3 3m- C.2 2m- D.2m£ Câu 19 Cho tam giác ABC có tâm Phép quay tâm góc quay bi tam giác thành chính nó thìế ềgóc quay là góc nào sau đây:A. 3p B. 23p C. 32p D. 2pCâu 20 Trong ph ng ộOxy Phép quay tâm góc quay 090 bi đi ể()3; 5M- thành đi nào?ểA.()3; B. ()5; 3- C. ()5; 3- D. ()3; 5- -Câu 21 Ph ng trình ươ22 sin sinx 0x+ có nghi là:ệA. 7, ,6 6x Zp pp p=- B. 72 ,6 6x Zp pp p=- C. 4, ,3 3x Zp pp p=- D. A. 42 ,3 3x Zp pp p=- Câu 22 Ph ng trình ươ2tan tanx 0x- có các nghi ng ạ, arctan ,4x Zpp p= Îthì ngằA. B.2 C. -2 D. 12 Câu 23 Ph ng trình ươsinx cosx 5m+ có nghi khiệA.2m³ B.2m£ C.2 2m- D.22mm³éê£ -ë Câu 24 Có bao nhiêu cách sinh thành hàng c?ắ ọA. 88 B. 8! C. D. 8.Câu 25 ớ12A có 20 ớ12B có nam. Có bao nhiêu cách ch nạ ữl ớ12A và nam ớ12B ch ng trình ho ng ngo khóa?ể ươ ạA. 28 B. 160 C. 756 D. 378 .Câu 26 Trong ph ng ộOxy cho đi ể()4; 2M¢- bi ếM¢ là nh ủM qua phép nh ti theoị ếvéct ơ()1; 5v= -r Tìm đi ểM .A. ()3; 5M- B. ()3; 7M C. ()5; 7M- D. ()5; 3M- .Câu 27 Trong ph ng ộOxy cho hai đi ể()()0; 2;1M N- và véct ơ()1; 2v=r Phép nh ti theoị ếvéct ơvr bi ế,M thành hai đi ể,M N¢ ng ng. Tính dài ươ ộM N¢ ?A. 5M N¢ ¢= B. 7M N¢ ¢= C. 1M N¢ ¢= D. 3M N¢ ¢= .Câu 28 ng các nghi ph ng trình ươ1 2cosx sin 2x sin 4x+ trên kho ng ả(0; )p là:A. 23xp= B. 56xp= C. 6x p=. D. xp= .Câu 29 đi bi di nghi ph ng trình ươ2 2cos sin 2x sinx x- trên ng tròn ng ườ ượgiác là: A. B. C. D. Câu 30 Cho các ph ng trình sau: ươ2 65( )2 sinx 0, sin 2x+5 cos 2x 0, cos 3x+ sin 3x=4I II III- Ch kh ng nh đúng nh ?ọ ấA. Ch có ph ng trình (I) vô nghi mỉ ươ B. Ch có ph ng trình (II) vô nghi mỉ ươ ệC. Ch có ph ng trình (III) vô nghi mỉ ươ D. ph ng trình vô nghi mả ươ ệCâu 31 Trong ph ng ộOxy cho đi ể()3; 2A nh ủA qua phép tâm ựO ố1k=- là:A. ()3; B. ()2; C. ()2; 3- D. ()3; 2- .Câu 32 các ch ố1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, bao nhiêu nhiên ch đôi khácậ ượ ộnhau?A. 3024 B. 4536 C. 2688 D. 3843Câu 33 là các nhiên có ch khác nhau các ch 1,2,3,4,5. Khi đó ng tọ ấc các là: ậA. 120 B. 3999906 C. 3999960 D. 3996099Câu 34 các ch ố1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, có th bao nhiêu nhiên năm ch đôi tể ượ ộkhác nhau và ơ50000 .A. 8400 B. 15120 C. 6720 D. 3843Câu 35 lu nào sau đây là sai ?A.( )uT AB u= =ruuur B. (A) BABT=uuur C. 0( )T B=r D. 2( 2ABT AB MN= =uuuruuur uuuur Câu 36 Gi ử( '; 'v vT N= =r nh nào sau đây sai ?A. ' 'M MN=uuuuuur uuuur B. ' 'MM NN=uuuuur uuuur C.' 'MM NN= D. ' 'MNM là hình bình hành.Câu 37 Cho hai ng th ng ườ ẳ1 2,d nhau. Có bao nhiêu phép nh ti bi ế1d thành 2d A. Không có. B. t.ộ C. Hai. D. Vô .ốCâu 38 Cho hình vuông ABCD tâm ọ,M là trung đi ượ ể,AD DC Phép nh ti theo vectị ơnào sau đây bi tam giác ếAMI thành INC A. AMuuuur B. INuur. C. ACuuur D. MNuuuur .Câu 39 Cho hai đi ể,B nh trên ng tròn ườ(),O và thay trên ng tròn đó, ườBD là ngườkính. Khi đó qu tích tr tâm ựH ủABCD là:A. Đo th ng ừA chân ng cao thu ườ ộBC ủABCD .B. Cung tròn ng tròn ng kính ườ ườBC .C. ng tròn tâm ườO¢ bán kính là nh ủ(),O qua HATuuur .D. ng tròn tâm ườ'O bán kính là nh ủ(),O qua DCT uuuur.Câu 40 Cho hình bình hành ABCD hai đi ể,A nh, tâm ịI di ng trên ng tròn ườ()C Khi đó quỹtích trung đi ểM nh ạDC :A. là ng tròn ườ()C¢ là nh ủ()C qua ,KIT Kuuur là trung đi ủBC .B. là ng tròn ườ()C¢ là nh ủ()C qua ,KIT Kuuur là trung đi ủAB .C. là ng th ng ườ ẳBD .D. là ng tròn tâm ườI bán kính ID .Câu41 .Trong ph ng ộOxy tìm ph ng trình ng th ng ươ ườ ẳ¢D là nh ng th ngả ườ ẳ: 0x yD qua phép nh ti theo véct ơ()1; 1v= -r .A. 0x y¢D B. 0x y¢D C. 0x y¢D D. 0x y¢D .Câu 42 Trong ph ng ộOxy tìm ph ng trình ng tròn ươ ườ()C¢ là nh ng trònả ườ()2 2: 2x 0C y+ qua vTr ớ()1; 2v=r .A. ()222 6x y+ B. ()222 6x y- C. 22x 0x y+ D. 22 0x x+ .Câu 43 Trong ph ng ộOxy cho ng tròn ườ()()22: 4C y- .Tìm nh ng tròn (C) quaả ườphép quay tâm góc quay 045 A. 22 242 2x yæ ö- =ç ÷ç ÷è B. 22 242 2x yæ ö+ =ç ÷ç ÷è .C. 22 242 2x yæ ö- =ç ÷ç ÷è D. 22 0x y+ .Câu 44 Gi ử()()()()O, O,,Q Nj j¢ ¢® Khi đó nh nào sau đây sai?ệ ềA. (),OM OM¢=uuuur uuuurj B. ··MON ON¢ ¢= C.MN N¢ ¢= D. MON ON¢ ¢D =D .Câu 45 Có bao nhiêu đi bi thành chính nó qua phép quay tâm ếO góc quay .k ka p¹ ΢A. Không có. B. t.ộ C. Hai. D. Vô .ốCâu 46 Trong ph ng ộOxy cho ng th ng ườ ẳd có ph ng trình ươ5 15 0x y- Tìm nh ’dc ủd qua phép quay ()0,90OQ ớO là ?ố ộA. 0x y- B. 15 0x y+ C. 0x y+ D. 0x y- .Câu 47 Cho vect ơ();v b=r sao cho khi nh ti th ị()33 1y x= theo vect ơvr ta nh đậ ượ ồth hàm ố()3 23 1y x= Tính b= .A. 3P= B.1P=- C. 2P= D. 3P=- .Câu 48 Có bao nhiêu giá tr nguyên nh 2019 ph ng trình ươ2233 cot nx+cotxcosx ta mx+ có nghi ?ệA. 2009 B. 2012 C. 2011 D. 2010Câu 49. Trong ph ng ộOxy cho ng th ng ườ ẳ: 0d y+ Tìm nh ủd qua phép tị ựtâm ố2k=- .A. 14 0x y+ B. 28 0x y+ C. 0x y- D. 14 0x y+ .Câu 50 Trong ph ng ộOxy cho ng tròn (C) ườ2 2(x 1) 1) 4y- Tìm nh (C) qua phép vả ịt tâm ự( 1; 2)I- ố3k= ?A. 214 0x y+ B. 24 0x y+ C. ()()2 25 36x y- D. ()()2 27 9x y- .S GD ĐT HÀ NAM KỲ THI GI KÌ NĂM 2018-2019Ừ ỌTR NG THPT THANH LIÊMƯỜ Bài thi: TOÁN Th gian làm bài: 90 phút, không th gian phát )ờ tên thí sinh:………………………………………………………ọS báo danh:………………………………………………………….ốCâu Ph ng án ươ nào sau đây là sai ?A. cos ,x Zp p=- B. cos ,2x Zpp= C. cos ,2x Zpp= D. cos ,x Zp= .Câu Có bao nhiêu đi bi thành chính nó qua phép quay tâm ếO góc quay .k ka p¹ ΢A. Không có. B. t.ộ C. Hai. D. Vô .ốCâu Ph ng án ươ nào sau đây là đúng ?A. sin ,x Zp p=- B. sin ,x Zp= C. sin ,x Zp= D. sin ,x Zp= .Câu Ph ng trình ươ2 os 0c x- có nghi là:ộ ệA. 6xp= B. 23xp= C. 3x p=. D. 76xp= .Câu Trong ph ng ộOxy cho đi ể()3; 3A- Tìm di ểA¢ là nh ủA qua phép nhịti theo véct ơ()1; 3v= -r .A. ()2; 6A¢- B. ()2; 0A¢ C. ()4; 0A¢ D. ()2; 0A¢- .Câu Hàm nào trong các hàm sau có xác nh là ?ố Mã thi 201ềA. tan xy= B. cos xy= C. cotxy= D. 1sy cox= Câu xác nh hàm ố1sinx-1y= là:A. {}\\ ,R Zp p+ B. {}\\ ,R ZpÎ C. \\ ,2R Zppì ü+ Îí ýî D. \\ ,2R Zppì ü+ Îí ýî þCâu Hàm nào sau đây nh tr oy là tr ng ?ố ứA. tan xy= B. cot xy= C. sinxy= D. osxy c= Câu Cho hàm ốos xy c= trên đo nạ[]0;p Kh ng nh nào sau đây đúng ?ẳ ịA. Hàm ngh ch bi trên ế()0;pB. Hàm ng bi trên ế()0;pC. Hàm ngh ch bi trên ế0;2pæ öç ÷è và ng bi trên ế; 02pæ öç ÷è øD. Hàm ng bi trên ế0;2pæ öç ÷è và ngh ch bi trên ế; 02pæ öç ÷è øCâu 10. Giá tr nh hàm ốsin (x- )3yp= là:A. -1 B. C. D. 3pCâu 11. Xét nh sau:ố ề( Hàm ốsiny x= có xác nh là ¡.( II Hàm ốcosy x= có giá trị là ¡.( III Hàm ốtany x= có xác nh là ị\\2D kppì ü= Îí ýî þ¡ .( IV Hàm ốcoty x= có xác nh là ị\\2D kpì ü= Îí ýî þ¡ nh đúng làố :A. B. C. D. .Câu 12. xác nh hàm ố1 8sinx cosx 1y= -- là:A. {}\\ ,R ZpÎ B. {}\\ ,R ZpÎ C. \\ ,2kR Zpì üÎí ýî D. \\ ,2R Zppì ü- Îí ýî þCâu 13 Giá tr nh và giá tr nh nh hàm ố5 sin 3y x= là:ầ ượA. -5 B. 2- 8- C. 8- D. .Câu 14 Có bao nhiêu giá tr nguyên hàm ố228sin sinx 1yx m=- xác nh trên ?ịA. B.5 C.4 D.6Câu 15 Giá tr nh nh hàm ốsinx 1cos 2y+=+ là:A. 12 B.22 C.22- D.0Câu 16 Ph ng trình ươ2 sinx 0- có nghiệm là:A. 3,x kkp± +p=΢ B. 5, ,2 26 6x kk= +p=p pp ΢ .C. 6,2x kk+p±p=΢ D. 2, ,3 3x kk= +p pp ΢ .Câu 17 Ph ng trình ươtanx 3= có nghi là:ậ ệA. ,3k kppì ü+ Îí ýî þ¢ B. C. ,3k kppì ü+ Îí ýî þ¢ D. ,6k kppì ü+ Îí ýî þ¢Câu 18 Ph ng trình ươsin 03xpæ ö- =ç ÷è có nghi làệ :A. 3x kpp= B. 56x kpp= C. 526x kpp= D. 23x kpp= .Câu 19 Trong các ph ng trình sau, ph ng trình nào có nghi ?ươ ươ ệA. co 3x= B. co 0,1x= C. co 2x= D. co sxp= .Câu 20 Trong ph ng ộOxy tìm phép quay bi đi ể()1; 5A- thành đi ể()' 5;1AA. ()()0, 90'OQ A-= B. ()()0,90'OQ A= C. ()()0,180'OQ A= D. ()()0, 270'OQ A-= .Câu 21 Ph ng trình ươ2 sx 0co m- có nghi khi nào ?ệA.1 1m- B.3 3m- C.2m£ .2 2m- Câu 22 Ph ng trình ươ22 sx 0co co+ có nghi là:ệA. 7, ,6 6x Zp pp p=- B. 72 ,6 6x Zp pp p=- C. 4, ,3 3x Zp pp p=- D. A. 22 ,3 3x Zp pp p=- Câu 23 Ph ng trình ươ22 cot cotx 0x- có các nghi ng ạ, arccot ,4x Zpp p= Îthì ng ?ằA. B.2 C. -2 D. 12 Câu 24 Ph ng trình ươsinx cosx 10m+ có nghi khiệA.3m³ B.3m£ C.3 3m- D.33mm³éê£ -ë Câu 25 ng các nghi ph ng trình ươ1 2cosx sin 2x sin 4x+ trên kho ng ả(0; )p là:A. 23xp= B. 56xp= C. 6x p=. D. xp= .Câu 26 đi bi di nghi ph ng trình ươ2 2cos sin 2x sinx x- trên ng tròn ng ườ ượgiác là: A. B. C. D. Câu 27 Cho các ph ng trình sauươ2 65( )2 sx 0, sin 2x+5 cos 2x 0, cos 3x+ sin 3x=4I co II III- Ch kh ng nh đúng nh ?ọ ấA. Ch có ph ng trình (I) vô nghi mỉ ươ B. Ch có ph ng trình (II) vô nghi mỉ ươ ệC. Ch có ph ng trình (III) vô nghi mỉ ươ D. ph ng trình vô nghi mả ươ ệCâu 28 Có bao nhiêu giá tr nguyên nh 2019 ph ng trình ươ2233 cot nx+cotxcosx ta mx+ có nghi ?ệA. 2009 B. 2012 C. 2011 D. 2010 Câu 29 Có bao nhiêu cách sinh thành hàng c?ắ ọA. 88 B. 8! C. D. 8.Câu 30 ớ12A có 10 ớ12B có 12 nam. Có bao nhiêu cách ch nạ ữl ớ12A và nam ớ12B ch ng trình ho ng ngo khóa?ể ươ ạA. 120 B. 160 C. 262 D. 221 .Câu 31 Trong ph ng ộ,Oxy cho ()1; 2A Tìm nh ảA¢ ủA qua phép tâm ự()3; 1I- sỉ ố2.k=A. ()3; 4A¢ B. ()1; 5A¢ C. ()5; 1A¢- D. ()1; 5A¢- .Câu 32 các ch ố1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, có th bao nhiêu nhiên ch đôi tể ượ ộkhác nhau?A. 3024 B. 4536 C. 2688 D. 3843Câu 33 là các nhiên có ch khác nhau các ch 1,2,3,4,5. Khi đó ng tọ ấc các là: ậA. 120 B. 3999906 C. 3999960 D. 3996099Câu 34 các ch ố1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, có th bao nhiêu nhiên năm ch đôi tể ượ ộkhác nhau và ơ50000 .A. 8400 B. 15120 C. 6720 D. 3843Câu 35 lu nào sau đây là đúng ?ế ậA.( )uT BA u= =ruuur B. (B)ABT A=uuur C. 0( )T B=r D. 2( 2ABT AB MN= =uuuruuur uuuur Câu 36 Gi ử( '; 'v vT N= =r nh nào sau đây sai ?A. ' 'M MN=uuuuuur uuuur B. ' 'MNM là hình bình hành C.' 'MM NN= ' 'MM NN=uuuuur uuuurCâu 37 Cho hai ng th ng ườ ẳ1 2,d nhau. Có bao nhiêu phép nh ti bi ế1d thành 2d A. tộ B. Không có C. Hai. D. Vô .ốCâu 38 Cho hình vuông ABCD tâm ọ,M là trung đi ượ ể,AD DC Phép nh ti theo vectị ơnào sau đây bi tam giác ếAMI thành INC A. AMuuuur B. INuur. C. ACuuur D. MNuuuur .Câu 39 Cho hai đi ể,B nh trên ng tròn ườ(),O và thay trên ng tròn đó, ườBD là ngườkính. Khi đó qu tích tr tâm ựH ủABCD là:A. Đo th ng ừA chân ng cao thu ườ ộBC ủABCD .B. Cung tròn ng tròn ng kính ườ ườBC .C. ng tròn tâm ườO¢ bán kính là nh ủ(),O qua HATuuur .D. ng tròn tâm ườ'O bán kính là nh ủ(),O qua DCT uuuur.Câu 40 Cho hình bình hành ABCD hai đi ể,A nh, tâm ịI di ng trên ng tròn ườ()C Khi đó quỹtích trung đi ểM nh ạDC :A. là ng tròn ườ()C¢ là nh ủ()C qua ,KIT Kuuur là trung đi ủBC .B. là ng tròn ườ()C¢ là nh ủ()C qua ,KIT Kuuur là trung đi ủAB .C. là ng th ng ườ ẳBD .D. là ng tròn tâm ườI bán kính ID .Câu 41 Trong ph ng ộOxy cho hai đi ể()()1; 2;1M N- và véct ơ()1; 2v=r Phép nh ti theoị ếvéct ơvr bi ế,M thành hai đi ể,M N¢ ng ng. Tính dài ươ ộM N¢ .A. 5M N¢ ¢= B. 10M N¢ ¢= C. 1M N¢ ¢= D. 3M N¢ ¢= .Câu 42 Trong ph ng đặ ộOxy cho ng th ng ườ ẳ: 0x yD và vect ơ()4; 2v=r Khi đó nh aả ủđ ng th ng ườ ẳD qua phép nh ti theo vect ơvr là A.5 15 0x y+ B. 15 0x y+ C. 0x y+ D. 0x y- .Câu 43 Trong ph ng ộOxy tìm ph ng trình ng tròn ươ ườ()C¢ là nh ng trònả ườ()2 2: 0C y+ qua phép nh ti theo ế()1; .v=rA.()()()2 2: 2C y¢- B. ()()()2 2: 4C y¢- .C. ()()()2 2: 4C y¢+ D. ()()()2 2: 4C y¢+ .Câu 44 Cho vect ơ();v b=r sao cho khi nh ti th ị()33 1y x= theo vect ơvr ta nh đậ ượ ồth hàm ố()3 23 1y x= Tính b=