Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề cương ôn thi học kì 1 môn hóa học lớp 10

86e1bdd720f5d0e286f06fa6756368a2
Gửi bởi: Võ Hoàng 13 tháng 12 2018 lúc 4:57:34 | Được cập nhật: 4 giờ trước (23:33:12) Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 536 | Lượt Download: 2 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

ÔN NGUYÊN TẬ NG TU HOÀN LIÊN HÓA CẢ HÓA 10ỌT NGUYÊN NG TU HOÀN ẦLIÊN HÓA CẾ ỌCâu Cho các phát bi sau :ể(1).T các nhân nguyên các proton và notron.ấ ượ ạ(2). Kh ng nguyên trung ph .ố ượ ỏ(3). Trong nguyên electron ng proton.ử ố(4). ng là nh ng nguyên có cùng kh i.ồ ố(5). nguyên lo n.ầ ượ ả(6). Trong nhân nguyên mang đi là proton và electronạ ệ(7). Trong nguyên mang đi ch là proton.ử ỉ(8). Trong nguyên electron có kh ng không đáng so các còn i.ử ượ ạS phát bi đúng là :ố ểA. B. C. D. 5Câu 2: Cho các phát bi sau :ể(1) Ch có nhân nguyên oxi có 8p.ỉ (2). Ch có nhân nguyên oxi có 8n.ỉ ớ(3). Nguyên oxi có ng p.ử (4). ngoài cùng nguyên oxi có e.ớ ử(5). hi nguyên ng đi tích nhân nguyên (6). proton trong nguyên ng tron.ố ơ(7). proton trong nhân ng electron nguyên .ố ử(8). kh nhân nguyên ng ng proton và tron.ố ơS phát bi sai là :ố ểA. B. C. D. 3Câu Cho các phát bi sau :ể(1). Ch có nhân nguyên magie có gi proton và tron là 1.ỉ (2). Nguyên magie có electron.ử ớ(3). ng là nh ng nguyên cùng nguyên có ng nhau và ng nhau.ồ ằ(4). Trong kí hi ệZAX thì là electron ỏ(5). Hai nguyên ử92234U và 92235U khác nhau electron. ố(6). Các nguyên ử1940K và 1840Ar 168 và 178 O. là ng nhau.ồ ủ(7). Mg có ng 24Mg, 25Mg và 26Mg. Clo có ng 35Cl và 37Cl. có lo phân MgClậ ử2 khác nên các ng nguyên đó.ạ ố(8). Oxi có ng ị16 17 188 8O, O, Cacbon có hai ng là: ị12 136 6,C có 12 lo phân khí ửcacbonic thành gi cacbon và oxi.ượ ữ(9). Hiđro có ng ị11H,12H,13H và oxi có ng ị1816O,1817O,1818O có 18 phân Hậ ử2 ượt thành hiđro và oxi.ạ ừS phát bi đúng là :ố ểA. B. C. D. 8Câu Cho các phát bi sau :ể(1). electron trong các ion sau: NOố3 NH4 HCO3 SO4 2- theo th là: 32, 10, 32, 0, 50.ứ ự(2).Nguyên là ph nh nh ch không mang đi n.ử ệ(3).Nguyên là ph nh nh ch mang đi tích ng.ử ươ(4).Nguyên là ph nh nh ch mang đi tích âm.ử ệ(5).Nguyên là ph nh nh ch có th mang đi ho không mang đi n.ử ệ(6). Các ion 2Al Mg Na O+ có cùng electron và hình electron.ố ấ(7). Các electron thu các K, L, M, trong nguyên khác nhau liên nhân và ạnăng ng trung bình các electron.ượ ủ1 Kì tích là tên khác c!ọ ựÔN NGUYÊN TẬ NG TU HOÀN LIÊN HÓA CẢ HÓA 10ỌS phát bi đúng là :ố ểA. B. C. D. 5Câu Cho các phát bi sau ể(1) Nguyên nguyên khi nh ng electron có hình electron gi ng nguyên khí ườ ửhi Ne.ế(2) Khi so sánh bán kính nguyên ion thì ớNa Na F+ -> <(3) Trong nguyên sau Si, P, Ge, As thì nguyên nguyên có bán kính nh nh t.ố ấ(4) Cho nguyên ử24 25 2612 12 12Mg, Mg Mg eletron nguyên là 12, 13, 14ố ử(5) eletron đa trong eletron có th tính theo công th 2nố 2.(6) Khi so sánh bán kính các ion thì 2O Na- +> >(7) Khi so sánh bán kính các ion thì 2Ca Cl+ -< <(8) Cho nguyên các nguyên Al, Fe, Cr, Ag eletron thân trong nguyên nguyên Cr ốlà nh t.ớ ấS phát bi đúng là :ố ểA. B. C. D. 5Câu 6: Cho các phát bi sau :ể(1) Các nguyên theo chi tăng kh ng nguyên .ố ượ ượ ử(2) Các nguyên theo chi tăng đi tích nhân.ố ượ ạ(3). Các nguyên có cùng electron trong nguyên thành hàng.ố ượ ộ(4) Các nguyên có cùng electron hoá tr trong nguyên thành t.ố ượ ộ(5).Các nguyên trong ng tu hoàn do Men- đê lê ép công theo chi tăng ượ ầbán kính nguyên .ử(6) Nguyên các nguyên trong cùng chu kì có ng nhau.ử ằ(7). Tính ch hóa các nguyên trong chu kì không hoàn toàn gi ng nhau.ấ ố(8) Nguyên các nguyên trong cùng phân nhóm có ngoài cùng ng nhau.ử ằ(9) Tính ch hóa các nguyên trong cùng nhóm bao gi cũng gi ng nhau.ấ ốS phát bi không đúng là :ố ểA. B. C. D. 5Câu 7: Cho các phát bi sau :ể(1). Trong cùng phân nhóm chính (nhóm A), khi hi nguyên tăng thì tính kim lo gi ảd n.ầ(2).Chu kì là dãy nguyên có cùng hóa tr .ố ị(3). Trong ng HTTH hi nay, chu kì nh (ng n) và chu kì (dài) là và 3.ả ớ(4). Trong chu kì, nguyên thu nhóm VIIA có năng ng ion hoá nh nh t.ố ượ ấ(5).Trong chu kì đi trái qua ph tính kim lo tăng n.ộ ầ(6). Trong chu kì đi trái qua ph tính phi kim gi n.ộ ầ(7). Trong phân nhóm chính đi trên xu ng tính kim lo gi n.ộ ướ ầ(8). Trong phân nhóm chính đi trên xu ng tính phi kim tăng n.ộ ướ ầS phát bi sai là :ố ểA. B. C. D. 5Câu Tính ch ho ng lí nào sau đây, bi thiên tu hoàn theo chi tăng đi tích ượ ệh nhân nguyên ử(1) bán kính nguyên (2) ng e; (3) tính kim lo i; (4) tính phi kim; (5) âm đi n; (6) Nguyên kh iử ốA. (1), (2), (3). B. (3), (4), (6). C. (2), (3,) (4). D. (1), (3), (4), (5).Câu 9: Cho các phát bi sau :ể2 Kì tích là tên khác c!ọ ựÔN NGUYÊN TẬ NG TU HOÀN LIÊN HÓA CẢ HÓA 10Ọ(1). tr ng thái hình nguyên nguyên là 1sỞ 22s 2p 63s 23p 4. trí nguyên ốtrong ng tu hoàn là 16, chu kì 3, nhóm VIB.ả ố(2). Nguyên nguyên có 10p, 10n và 10e. Trong ng HTTH, chu kì và nhóm VA.ử ở(3). Ion 2- có hình electron ngoài cùng là 2sấ 22p 6. Nguyên có trí th 12 chu kì nhóm IIA.ố ứ(4). Nguyên có hình electron hóa tr là (Ar) 3dố 104s thu chu kì ,nhóm VIB.ộ(5). Các nguyên và (phân nhóm B) là phi kim đi hình.ố ể(6).Halogen có âm đi nh là Flo. ấ(7). Theo quy lu bi tính ch các ch trong ng tu hoàn thì phi kim nh nh là Oxi.ậ ấ(8).V âm đi thì Pề ệS phát bi sai là :ố ểA. B. C. D. 7Câu 10: Cho các :ắ ế(1) bán kính nguyên thì Li Na Rb Cs. (2) bán kính nguyên thì Si Al Mg Na K.(3) bán kính nguyên thì ử2Cl CaAr- +> >(4) bán kính thì Ar> +> Ca 2+.(5) bán kính thì Alề 3+< Mg 2+ 2- Al Mg Na. (6) tính kim lo Na Mg Al.ề ạ(7) hình electron nguyên ba nguyên X, Y, là: 1sấ ượ 22s 22p 63s 1; 1s 22s 22p 63s 23p 64s 1; 1s 22s 1.V tính kim lo thì Z.ề ạ(8) tính axit thì Na2 O, MgO, Al2 O3 SiO2 P2 O5 SO3 Cl2 O7 tăng n.ầ(9) tính bazo thì NaOH Mg(OH)ề2 Al(OH)3(10) tính axit HNO3 H3 PO4 H3 AsO4 H3 SbO4 .(11) tính axit HF HCl HBr HI.(12) tính axit HClO4 H2 SO4 H3 PO4 H2 SiO3 HAlO2 .S đúng là :ố ếA. B. 10 C. 11 D. 12Câu 11: Cho các phát bi sau :ể(1) ch liên ion là hút tĩnh đi gi ion ng và âm.ả ươ (2) ch liên ion là hút tĩnh đi gi các mang đi trái u.ả ấ(3) Liên ion hình thành gi kim lo và phi kim.ế ượ ạ(4) Trong các phân sau Hử2 O2 Cl2 HCl, NH3 H2 O, HBr có phân có liên ng hóa tr phân c.ử ựS phát bi đúng là :ố ểA. B. C. D. 4Câu 12 Cho các nh nh sau :ậ ị(1). các ch ion có nhi nóng ch và nhi sôi cao. ộ(2). các ch ion hòa tan trong các dung môi ơ(3). các ch ion tr ng thái nóng ch không đi n.ầ ệ(4). các ch ion tan trong thành dung ch không đi li.ầ ướ ệ(5). Liên ng hóa tr là liên gi nguyên thành do góp chung hay nhi e.ượ ề(6). ng hóa tr trong phân HNOộ ử3 là 5.(7). Liên ng hóa tr có th ng thành gi hai nguyên phi kim khác nhau.ế ườ ượ ử(8). Cho các oxit: Na2 O, MgO, Al2 O3 SiO2 P2 O5 SO3 Cl2 O7 có oxit trong phân có liên CHT phân ếc c.ự(9). Các phân 1. Hử2 2. SO2 3. NaCl 4. NH3 5. HBr 6. H2 SO4 7. CO2 có ch liên ếc ng hóa tr phân c.ộ ựS phát bi đúng là :ố ểA. B. C. D. 73 Kì tích là tên khác c!ọ ựÔN NGUYÊN TẬ NG TU HOÀN LIÊN HÓA CẢ HÓA 10ỌCâu 3: Các ch trong dãy nào sau đây ch có liên ng hoá tr phân c?ấ A. HCl, KCl, HNO3 NO. B. NH3 KHSO4 SO2 SO3 C. N2 H2 S, H2 SO4 CO2 D. CH4 C2 H2 H3 PO4 NO2Câu 14: Dãy phân nào cho đây có liên ng hoá tr không phân c?ử ướ ựA. N2 CO2 Cl2 H2 B. N2 Cl2 H2 HCl C. N2 HI, Cl2 CH4 D. Cl2 O2 N2 F2 .Câu 15: Cho các ch sau NaCl, COấ2 MgCl2 H2 S, HCl, NH4 NO3 HNO3 SO2 SO3 O3 H2 SO4 H2 SO3 P2 O5 Cl2 O7 H3 PO4 CO.S ch có liên cho nh trong phân là ửA. 10 B. C. 11 D. 12Câu 16: hình electron ion Cuấ 2+ và Cr 3+ làầ ượA. [Ar]3d và [Ar]3d 3. B. [Ar]3d và [Ar]3d 14s 2. C. [Ar]3d 74s và [Ar]3d 14s D. [Ar]3d 74s và [Ar]3d 3.Câu 17: Trong nhiên Clo có hai ng n: ề1737Cl chi 24,23% ng nguyên còn làế 1735Cl.Thành ph theo kh ng ượ ủ1737Cl trong HClO4 làA. 8,43%. B. 8,79%. C. 8,92%. D. 8,56%.Câu 18: Trong nhiên, nguyên ng có hai ng là ị2963Cu và 2965Cu Nguyên kh trung bìnhử ốc ng là 63,54. Thành ph ph trăm ng nguyên ng vủ ị2963Cu làA. 27%. B. 50%. C. 54%. D. 73%.Câu 19: Nguyên nguyên có ng electron trong các phân là 7. mang đi aử ủm nguyên nhi mang đi nguyên là t. Các nguyên và tộ ượlà (bi hi nguyên nguyên Na 11; Al 13; 15; Cl 17; Fe 26)ế ốA Al và Cl Al và Na và Cl Fe và ClCâu 20: Nguyên cation Rử ượ +. hình electron phân ngoài cùng Rấ tr ng thái cở ơb n) là 2pả 6. ng mang đi trong nguyên là ửA. 10 B. 11 22 D. 23 Câu 21: và là hai nguyên thu cùng chu kỳ, hai nhóm liên ti p. proton nguyên Yố ửnhi proton nguyên X. ng proton trong nguyên và là 33. Nh xét nào sauề ậđây X, là đúng? ềA. ch là ch khí đi ki th ng. ườ B. âm đi âm đi Y. C. ngoài cùng nguyên tr ng thái n) có electron. D. Phân ngoài cùng nguyên tr ng thái n) có electronớ ảCâu 22: Dãy các ion Xồ +, và nguyên có hình electron 1sử 22s 22p là:A. +, Cl -, Ar. B. Li +, -, Ne. C. Na +, -, Ne. D. Na +, Cl -, Ar.Câu 23: ion Mộ 3+ có ng proton, tron, electron là 79, trong đó mang đi nhi sổ ốh không mang đi là 19. hình electron nguyên làạ ửA. [Ar]3d 54s 1. B. [Ar]3d 64s 2. C. [Ar]3d 64s 1. D. [Ar]3d 34s 2.Câu 24: Nh nh nào sau đây đúng khi nói nguyên ử1326X 2655Y 1226Z ?A. và có cùng kh i. B. X, là ng cùng nguyên hoá c.ồ ọC. X, thu cùng nguyên hoá c. D. và có cùng tron.ố ơCâu 25: Nguyên nguyên có hình electronử ấ1s 22s 22p 63s 23p 64s 1, nguyên nguyên có hình electron 1sử 22s 22p 5. Liên hoá gi nguyênế ữt và nguyên thu lo liên tử ếA. kim lo i. B. ng hoá tr C. ion. D. cho nh nậCâu 26: Nguyên nguyên có ng electron trong các phân là 7. mang đi aử ủm nguyên nhi mang đi nguyên là t. Các nguyên và tộ ượlà (bi hi nguyên nguyên Na 11; Al 13; 15; Cl 17; Fe 26)ế ố4 Kì tích là tên khác c!ọ ựÔN NGUYÊN TẬ NG TU HOÀN LIÊN HÓA CẢ HÓA 10ỌA. Fe và Cl. B. Na và Cl. C. Al và Cl. D. Al và P.Câu 27: nguyên nguyên có ng proton, tron, electron là 52 và có kh là 35. Sộ ốhi nguyên nguyên làệ ốA. 18. B. 23. C. 17. D. 15.Câu 28: Nguyên nguyên có electron năng ng cao nh là 3p. Nguyên nguyên tử ượ ốY cũng có electron năng ng 3p và có electron ngoài cùng. Nguyên và có sở ượ ốelectron kém nhau là 2. Nguyên X, làơ ượA. kim lo và kim lo i. B. phi kim và kim lo i. C. kim lo và khí hi m. D. khí hi và kim lo iế ạCâu 29: Cho các nguyên (Z 11), (Z 17), (Z 9) và (Z 19). âm đi các nguyên tố ốtăng theo th tầ ựA. R. B. Y. C. R. D. YCâu 30: Anion và cation 2+ có hình electron ngoài cùng là 3sề 23p 6. trí các nguyên tị ốtrong ng tu hoàn các nguyên hóa là:ả ọA. có th 17, chu kỳ 4, nhóm VIIA có th 20, chu kỳ 4, nhóm IIA ựB. có th 17, chu kỳ 3, nhóm VIIA có th 20, chu kỳ 4, nhóm IIA ựC. có th 18, chu kỳ 3, nhóm VIIA có th 20, chu kỳ 3, nhóm IIA ựD. có th 18, chu kỳ 3, nhóm VIA có th 20, chu kỳ 4, nhóm IIA ựCâu 31 Nguyên nguyên có ng proton, tron, electron là 52. Trong nhân nguyên tử ửX có không mang đi nhi mang đi là 1. trí (chu kỳ, nhóm) trong bàng tu nố ầhoàn các nguyên hóa làố ọA Chu kỳ 3, nhóm VA. Chu kỳ 3, nhóm VIIA. Chu kỳ 2, nhóm VA. Chu kỳ 2, nhóm VIIACâu 32: Cho hình electron ion Xấ 2+ là 1s 22s 22p 63s 23p 63d 6. Trong ng tu hoàn các nguyên hoáả ốh c, nguyên thu cọ ộA. chu kì 4, nhóm VIIIB. B. chu kì 4, nhóm VIIIA. C. chu kì 3, nhóm VIB. D. chu kì 4, nhóm IIA.Câu 33: Trong ng tu hoàn các nguyên hoá c, nguyên nhóm IIA, nguyên nhóm VA.ả ởCông th ch thành nguyên trên có ng làứ ạA. X2 Y3 B. X2 Y5 C. X3 Y2 D. X5 Y2 .Câu 34: Các nguyên Li F, theo chi tăng đi tích nhân thìố ạA. bán kính nguyên tăng, âm đi gi m. B. bán kính nguyên và âm đi tăng.ử ềC. bán kính nguyên gi m, âm đi tăng. D. bán kính nguyên và âm đi gi mử ảCâu 35: Dãy các nguyên theo chi tăng tính phi kim trái sang ph là:ố ảA. N, P, O, F. B. P, N, F, O. C. N, P, F, O. D. P, N, O, F.Câu 36: Bán kính nguyên các nguyên ố3 Li, O, F, 11 Na theo th tăng trái sangượ ừph làảA. F, O, Li, Na. B. F, Na, O, Li. C. F, Li, O, Na. D. Li, Na, O, F.Câu 37: Nguyên nguyên có hình electron ngoài cùng là nsử 2np 4. Trong ch khí aợ ủnguyên hiđro, chi 94,12% kh ng. Ph trăm kh ng nguyên trong oxit caoố ượ ượ ốnh làấA. 27,27%. B. 40,00%. C. 60,00%. D. 50,00%.Câu 38: Cho dãy các ch t: Nấ2 H2 NH3 NaCl, HCl, H2 O. ch trong dãy mà phân ch ch liên tố ếc ng hóa tr không là ựA 2. 4. 3. 5.Câu 39: Nguyên nguyên có hình electron 1sử 22s 22p 63s 23p 64s nguyên nguyên cóử ốc hình electron 1sấ 22s 22p 5. Liên hoá gi nguyên và nguyên thu lo liên tế ếA cho nh ion ng hoá trộ kim lo iạCâu 40: ch trong phân có liên ion làợ ếA. NH4 Cl. B. NH3 C. HCl. D. H2 O.Câu 41: Các ch mà phân tấ không phân là:ựA. HBr, CO2 CH4 B. Cl2 CO2 C2 H2 C. NH3 Br2 C2 H4 D. HCl, C2 H2 Br2 .5 Kì tích là tên khác c!ọ ựÔN NGUYÊN TẬ NG TU HOÀN LIÊN HÓA CẢ HÓA 10ỌCâu 42: Trong ch ion XY (X là kim lo i, là phi kim), electron cation ng electron ủanion và ng electron trong XY là 20. Bi trong ch t, ch có oxi hóa duy nh t. Côngổ ấth XY là ứA. AlN. B. MgO. C. LiF. D. NaF.Câu 43: Trong nhóm (phân nhóm chính), tr nhóm VIIIA (phân nhóm chính nhóm VIII), theo chi ềtăng đi tích nhân nguyên thìủ ửA. tính phi kim gi n, bán kính nguyên tăng n. ầB. tính kim lo tăng n, âm đi tăng n.ạ ầC. âm đi gi n, tính phi kim tăng n. ầD. tính kim lo tăng n, bán kính nguyên gi n.ạ ầCâu 44: Cho các nguyên (Z 19), (Z 7), Si (Z 14), Mg (Z 12). Dãy các nguyên ượs theo chi gi bán kính nguyên trái sang ph là:ắ ảA. N, Si, Mg, K. B. K, Mg, Si, C. K, Mg, N, Si. D. Mg, K, Si, N.Câu 45: Nguyên là phi kim thu chu kì 3, có công th oxit cao nh là YOố ấ3 Nguyên kimố ớlo ch có công th MY, trong đó chi 63,64% kh ng. Kim lo làạ ượ ạA. Zn B. Cu C. Mg D. FeCâu 46: Phát bi nào sau đây là sai ?A. Nguyên kim lo th ng có 1, ho electron ngoài cùng.ử ườ ớB. Các nhóm bao các nguyên và nguyên p.ồ ốC. Trong chu kì, bán kính nguyên kim lo nh bán kính nguyên phi kim.ộ ửD. Các kim lo th ng có ánh kim do các electron do ph ánh sáng nhìn th cạ ườ ượ6 Kì tích là tên khác c!ọ