Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề cương ôn thi học kì 1 môn hóa học lớp 10

186da18c382a1d58acf9c6e42b73bc85
Gửi bởi: Võ Hoàng 13 tháng 12 2018 lúc 4:59:37 | Được cập nhật: 4 giờ trước (23:33:36) Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 583 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Chuyên LIÊN HÓA CẾ HÓA 10ỌChuyên PH NG OXI HÓA KHẢ ng 1: CÂN NG PH NG OXI HÓA KH ỬCâu 1: ph ng oxi hóa kh thông th ng có th có axit, ki hay tham gia ph ng là ch môiả ườ ướ ấtr ng)ườ1. NH3 O2 NO H2 O2. Mg HNO3 Mg(NO3 )2 NH4 NO3 H2 O3. Zn H2 SO4 ZnSO4 H2 H2 O4. MnO2 HCl MnCl2 Cl2 H2 O5. KMnO4 HCl KCl MnCl2 Cl2 H2 O6. KMnO4 FeSO4 H2 SO4 Fe2 (SO4 )3 MnSO4 K2 SO4 H2 O7. KMnO4 K2 SO3 H2 K2 SO4 MnO2 KOH8. FeO HNO3 Fe(NO3 )3 +N2 +H2 OCâu 2: ph ng oxi hóa kh phân tả ử1. KClO3 KCl O22. AgNO3 Ag NO2 O23. Cu(NO3 )2 CuO NO2 O24. HNO3 NO2 O2 H2 O5. KMnO4 K2 MnO4 O2 MnO2Câu ph ng oxi hóa khả ử1. Cl2 KOH KCl KClO3 H2 O2. NaOH Na2 Na2 SO3 H2 O3. NH4 NO2 N2 H2 O4. I2 H2 HI HIO3Câu ph ngả oxi hóa khử có oxi hóa là phân số ố1. Fe3 O4 Al→Fe Al2 O32. Fe3 O4 HNO3 Fe(NO3 )3 NO H2 O3. CH3 CH CH2 KMnO4 H2 →CH3 CH(OH) –CH2 (OH) MnO2 KOH4 Fe3 O4 HNO3 Fe(NO3 )3 NO H2 Thay ph khí NOả ng NOầ ượ ằ2 N2 O, N2 NH4 NO3 cân ng.ồ ằCâu ph ngả oxi hóa khử có nhi ch khề ử1. FeS2 O2 Fe2 O3 SO22. FeS2 HNO3 Fe(NO3 )3 H2 SO4 NO2 H2 O3. FeS2 HNO3 HCl FeCl3 H2 SO4 NO H2 O4. FeS HNO3 Fe(NO3 )3 Fe2 (SO4 )3 NO H2 O5. Cu2 HNO3 NO Cu(NO3 )2 CuSO4 H2 O1 Kì tích là tên khác c!ọ ựChuyên LIÊN HÓA CẾ HÓA 10Ọ6. FeS H2 SO4 cặ →Fe2 (SO4 )3 SO2 H2 O7. FeS H2 SO4đ cặ Fe2 (SO4 )3 SO2 H2 OCâu ph ngả oxi hóa khử có só oxi hóa tăng gi nhi cả ứ1. Al HNO3 Al(NO3 )3 NO N2 H2 VNO VN2O 1)2. Al HNO3 Al(NO3 )3 NO N2 H2 nNO nN2 2)3. FeO HNO3 Fe(NO3 )3 NO2 NO H2 O(Bi mol NOế ố2 NO )Câu ph ngả oxi hóa khử có ng chệ ữ1. HNO3 M(NO3 )n NO2 H2 (V là kim lo hoá tr n)ớ ị2. H2 SO4 cặ M2 (SO4 )n SO2 H2 O3. Fex Oy H2 SO4 cặ Fe2 (SO4 )3 SO2 H2 O4. FeO HNO3 Fe(NO3 )3 Nx Oy H2 O5. Fex Oy H2 SO4 Fe2 (SO4 )3 SO2 H2 O6. Fex Oy HNO3 Fe(NO3 )3 Nx Oy H2 O7. HNO3 M(NO3 )n Nx Oy H2 OCâu ph ngả oxi hóa khử có ch cấ ơ1. C6 H12 O6 H2 SO4 SO2 CO2 H2 O2. C12 H22 O11 H2 SO4 SO2 CO2 H2 O3. HOOC COOH KMnO4 H2 SO4 CO2 K2 SO4 MnSO4 H2 O2 Kì tích là tên khác c!ọ ựChuyên LIÊN HÓA CẾ HÓA 10ỌD ng 2: GI BÀI NG PH NG PHÁP TOÀN ƯƠ ẢELECTRONCâu Cho gam Al dd HNOư ớ3 thu 4,48 lít (đktc) khí NO. Tính m?ượCâu Cho gam Cu dd HNOư ớ3 thu 2,24lít (đktc) khí NOượ2 Tính m?Câu 3: Cho gam Al dd HNOư ớ3 thu 8,96l (đktc) khí NO và Nượ ợ2 có kh so ơv Hớ2 ng 18,5. Tính m?ằCâu 4: Cho gam Cu dd HNOư ớ3 thu 8,96 lít (đktc) khí NO và NOượ ợ2 có kh ng làố ượ15,2g. Tính m.Câu 5: Cho m(g) kim lo Fe và Cu chia làm ph ng nhau:ỗ ượ ằ- Ph 1: hòa tan vào dd HCl thu 5,6 lít Hầ ượ2 (đktc). Ph 2: hòa tan vào dd HNOầ ế3 thu 10,08 lít NO (đktc).ư ượTìm m.Câu 6: Chia gam Al, Fe thành ph ng nhau:ỗ ằ- Ph 1: tan hoàn toàn trong dd HCl ta thu 7,28 lít Hầ ượ2 (đktc).- Ph 2: tác ng dd HNOầ ớ3 loãng nóng khi tan thu 5,6 lít khí (đktc).ế ượTính thành ph theo kh ng các kim lo trong p.ầ ượ ợCâu 7: Khi cho 38g Fe và Feỗ ồ2 O3 tan hoàn toàn trong dd HCl ta thu 5,6 lít Hượ2 (đktc). uếcho 38g tan hoàn toàn trong dd HNO3 c, nóng thu 16,8 lít khí màu nâu.ặ ượTính kh ng ch trong X.ố ượ ợ3 Kì tích là tên khác c!ọ ự. dung nh lu toàn electron :ộ Trong ph ng oxi hóa kh ng electron mà các ch kh nh ng luôn ng ng electron màả ườ ốcác ch oxi hóa nh n.ấ ậ2. Nguyên áp ng Trong ph ng oxi hóa kh ng mol electron mà các ch kh nh ng luôn ng ng molả ườ ốelctron mà các ch oxi hóa nh n.ấ ýư Khi gi bài ng ph ng pháp toàn electron ta ph iả ươ xác nh chính xácị ủch kh và ch oxi hóa; tr ng thái oxi hóa ch kh ch oxi hóa tr và sau ph ngấ ướ ;không quan tâm tr ng thái oxi hóa ch kh và ch oxi hóa các quá trình trung gian. ởChuyên LIÊN HÓA CẾ HÓA 10ỌCâu 8: gam phôi bào ngoài không khí, sau th gian bi thành có kh ng 12g ượg Fe và các oxit FeO, Feồ3 O4 Fe2 O3 Cho tác ng hoàn toàn dd HNOụ ớ3 th sinh ra 2,24l NO duy ấnh đktc. Tính m?ấ ởCâu 9: Nung gam trong oxi, thu gam ch X. Hòa tan ng ượ ằdung ch HNOị3 thu 0,56 lít khí NO (s ph kh duy nh t). Tính m.ư ượ ấCâu 10: Cho (g) phôi bào ngoài không khí Sau th gian bi thành có kh ng ượ75,2g Fe ,FeO Feỗ ợ2 O3 ,Fe3 O4 Cho ph ng hoàn toàn dung ch Hỗ ị2 SO4 ặnóng thu 6,72 lít khí SOượ2 đktc) .a) vi các ph ng trình ph ng .ế ươ ứb) tìm a(g) ?4 Kì tích là tên khác c!ọ ựChuyên LIÊN HÓA CẾ HÓA 10ỌBÀI TR NGHI MẬ ỆCâu 1. ng các ch trong ph ng Feổ ứ3 O4 HNO3 Fe(NO3 )3 NO H2 làA. 55 B. 20. C. 25. D. 50.Câu 2. Trong ph ng: 3Cu 8HNOả ứ3 3Cu(NO3 )2 2NO 4H2 O. phân HNOố ử3 đóng vai trò ch tấoxi hóa làA. 8. B. 6. C. 4. D. 2.Câu 3. Cho các ch và ion sau: Zn; Cl2 FeO; Fe2 O3 SO2 H2 S; Fe 2+; Cu 2+; Ag +. ng ch và ion có thố ượ ểđóng vai trò ch kh làấ ửA. 9. B. 8. C. 7. D. 6.Câu 4. Cho các ch và ion sau: Zn; Cl2 FeO; Fe2 O3 SO2 Fe 2+; Cu 2+; Ag +. ng ch và ion đóng vai tròố ượ ừch kh đóng vai trò ch oxi hóa làấ ấA. 2. B. 4. C. 6. D. 8. Câu 5. Cho bi trong ph ng sau: 4HNOế ứ3đ nóngặ Cu Cu(NO3 )2 2NO2 2H2 O. HNO3 đóng vai tròlà:A. ch oxi hóa.ấ B. Axit. C. môi tr ng.ườ D. và C.ảCâu 6. Cho các ph ng: ứ(1) Ca(OH)2 Cl2 CaOCl2 H2 (2) 2H2 SO2 3S 2H2 (3) O3 O2 (4) 2NO2 2NaOH NaNO3 NaNO2 H2 (5) 4KClO3 ⃗t0 KCl 3KClO4 ph ng oxi hoá kh là:ố ửA. 5. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 7. Ph ng gi các lo ch nào sau đây luôn luôn là ph ng oxi hóa kh ?ả ửA. oxit phi kim và baz .ơ B. oxit kim lo và axit.ạC. kim lo và phi kim.ạ D. oxit kim lo và oxit phi kim.ạCâu 8. Trong ph ng Feả ứ3 O4 H2 SO4 Fe2 (SO4 )3 SO2 H2 thì H2 SO4 đóng vai tròA. là ch oxi hóa.ấ B. là ch kh .ấ ửC. là ch oxi hóa và môi tr ng.ấ ườ D. là ch kh và môi tr ng.ấ ườCâu 9. Cho ng ch Fe, FeO, Fe(OH)ừ ấ2 Fe3 O4 Fe2 O3 Fe(NO3 )3 Fe(NO3 )2 FeSO4 Fe2 (SO4 )3 FeCO3 tầ ượph ng HNOả ớ3 nóng. ng ph ng thu lo ph ng oxi hoá kh là.ặ ượ ửA. 8. B. 6. C. 5. D. 7.Câu 10. Ph ng oxi hóa kh ra khi ph thànhử là :A. ch aấ B. ch đi ly uấ ếC. ch oxi hóa và ch kh nấ D. ch oxi hóa và ch kh i.ấ ớCâu 11. Khi cho Cu tác ng dung ch ch Hụ ứ2 SO4 loãng và NaNO3 thì vai trò NaNOủ3 trong ph nảng làứA. ch xúc tác.ấ B. môi tr ng.ườ C. ch oxi hoá.ấ D. ch kh .ấ ửCâu 12. Trong ph ng cháy CuFeSả ố2 ra ph CuO, Feạ ẩ2 O3 và SO2 thì phân CuFeSộ ử2 sẽA. nh ng 12e.ườ B. nh 13e.ậ C. nh 12e.ậ D. nh ng 13e.ườCâu 13. Trong ph ng Fex Oy HNO3 N2 Fe(NO3 )3 H2 thì phân Feộ ửx Oy sẽA. nh ng (2y 3x) electron.ườ B. nh (3x 2y) electron.ậC. nh ng (3x 2y) electron.ườ D. nh (2y 3x) electron.ậCâu 14 Cho các ph ng oxi hoá- kh sau:ả ử3I2 3H2 HIO3 5HI (1) HgO 2Hg O2 (2)4K2 SO3 3K2 SO4 K2 (3) NH4 NO3 N2 2H2 (4)2KClO3 2KCl 3O2 (5) 3NO2 H2 2HNO3 NO (6)4HClO4 2Cl2 7O2 2H2 (7) 2H2 O2 2H2 O2 (8)5 Kì tích là tên khác c!ọ ựChuyên LIÊN HÓA CẾ HÓA 10ỌCl2 Ca(OH)2 CaOCl2 H2 (9) KMnO4 K2 MnO4 MnO2 O2 (10)Trong các ph ng oxi hoá- kh trên, ph ng oxi hoá- kh phân làố ửA. 2. B. 3. C. 4. D. 5.Câu 15. Cho các ph ng:ả ứCa(OH)2 Cl2 ¾¾® CaOCl2 2H2 SO2 ¾¾® 3S 2H2 O.2NO2 2NaOH¾¾® NaNO3 NaNO2 H2 4KClO3 SO2 ¾¾® 3S 2H2 O.O3 O2 O.S ph ng oxi hoá kh làố ửA. 3. B. 5. C. 2. D. 4.Câu 16. ng (các nguyên, gi n) các ch trong ph ng trình ph ng gi aổ ươ Cu ớdung ch HNOị3 c, nóng làặA. 11. B. 10. C. 8. D. 9.Câu 17. Cho ph ng trình hoá c: Feươ ọ3 O4 HNO3 ¾¾® Fe(NO3 )3 Nx Oy H2 Sau khi cân ng ằph ng trình hoá trên các ch là nh ng nguyên, gi thìươ HNOệ ủ3 làA. 45x 18y. B. 46x 18y. C. 13x 9y. D. 23x 9y.Câu 18. Trong ph ng cháy CuFeSả ố2 ra ph CuO, Feạ ẩ2 O3 và SO2 thì phân CuFeSộ ử2 sẽ .A. nh 13 electron.ậ B. nh ng 13 electron.ườ C. nh ng 12 electron.ườ D. nh 12 electron.ậCâu 19. Cho dãy các ch và ion: Zn, S, FeO, SOấ2 N2 HCl, Cu 2+, Cl ch và ion có tính oxiố hóa và tính kh làửA. 7. B. 4. C. 5. D. 6.Câu 20. Trong ph ng nào đây HCl th hi tính oxi hoá?ả ướ ệA. HCl+ AgNO3 AgCl+ HNO3 B. 2HCl Mg→ MgCl2 H2C. 8HCl Fe3 O4 →FeCl2 +2 FeCl3 +4H2 D. 4HCl MnO2 MnCl2 Cl2 H2 OCâu 21. oxi hóa trong các phân Hố ử2 SO3 S8 SO3 H2 làầ ượA. +6; +8; +6; -2 B. +4; 0; +6; -2 C. +4; -8; +6; -2 D. +4; 0; +4; -2Câu 22. Phát bi nào sau đây luôn đúng:ểA. ch có tính oxi hoá ch có tính kh nh thi ra ph ng oxi hoá kh .ộ ửB. ch ho ch có tính oxi hoá ho ch có tính kh .ộ ửC. Ph ng có kim lo tham gia là ph ng oxi hoá kh .ả ửD. Phi kim luôn là ch oxi hoá trong ph ng oxi hoá kh .ấ ửCâu 23. Có ph ng: HNOả ứ3 Fe(NO3 )3 NO H2 O. ch có th th hi ph ng trên là:ố ứA. 3. B. 4. C. 5. D. 6Câu 24. Cho các ch t: NHợ ấ4 +, NO2 N2 O, NO3 , N2 Th gi oxi hóa làứ ủA. N2 NO3 NO2 N2 NH4 +. B. NO3 N2 NO2 N2 NH4 +.C. NO3 NO2 N2 N2 NH4 +. D. NO3 NO2 NH4 N2 N2 O.Câu 25. Dãy ch nào sau đây có ph ng oxi hóa kh dung ch axit sunfuric nóng?ấ ặA. Au, C, HI, Fe2 O3 B. MgCO3 Fe, Cu, Al2 O3 C. SO2 P2 O5 Zn, NaOH. D. Mg, S, FeO, HBr.Câu 26. Cho ph ng: KMnOả ứ4 FeSO4 H2 SO4  Fe2 (SO4 )3 K2 SO4 MnSO4 H2 OH ch oxi hóa và ch kh trong ph ng trên làệ ượA. và 2. B. và 5. C. và 10. D. và 1Câu 27. Trong ph ng trình: Cuươ2 HNO3  Cu(NO3 )2 H2 SO4 NO H2 O, HNOệ ủ3 làA. 18. B. 22. C. 12. D. 10.Câu 28. Trong các ch và ion sau: Zn, S, Clấ2 SO2 FeO, Fe2 O3 Fe 2+, Cu 2+, Cl có bao nhiêu ch và ion đóngấvai trò oxi hóa kh :ừ ửA. B. C. D. 7Câu 29. Trong các ph ng sau:ả ứ6 Kì tích là tên khác c!ọ ựChuyên LIÊN HÓA CẾ HÓA 10Ọ4HCl MnO2 MnCl2 Cl2 2H2 (1) 4HCl +2Cu O2 2CuCl2 2H2 (2)2HCl Fe FeCl2 H2 (3) 16HCl KMnO4 2MnCl2 5Cl2 +8 H2 +2KCl (4)4HCl PbO2 PbCl2 Cl2 2H2 (5) Fe KNO3 4HCl→ FeCl3 KCl NO 2H2 (6)S ph ng trong đó HCl th hi tính kh làố ửA. 2. B. 4. C. D. 5.Câu 30. Cho các ch t: Feấ2 O3 FeO, FeCO3 Fe(NO3 )2 Fe(OH)2 FeCl2 Fe3 O4 Fe(OH)3 tác ng iầ ượ ớdung ch HNOị3 ph ng oxihoá kh là:ố ửA. B. C. D. 7Câu 31. Trong ph ng: 2FeClả ứ3 H2 2FeCl2 2HCl. Cho bi vai trò Hế ủ2 SA. ch oxi hóa .ấ B. ch kh .ấ C. Axit. D. axit kh .ừ ửCâu 32. Trong ph ng MnOả ứ2 4HCl MnCl2 Cl2 2H2 O, vai trò HCl làủA. oxi hóa. B. kh .ử C. môi tr ng.ạ ườ D. kh và môi tr ng.ử ườCâu 33. Chia 22,0 gam Mg, Na và Ca thành ph ng nhau. Ph tác ng Oỗ ớ2thu 15,8 gam oxit. Ph tác ng dung ch HCl thu lít khí Hượ ượ2 (đktc). Giátr làị ủA. 6,72. B. 3,36. C. 13,44. D. 8,96.Câu 34. Trong hh 4Na Oư2 Na2 ,có ra quá trìnhảA. kh nguyên Naự B. oxihoá ion Naự +C. kh nguyên Oự D. oxihoá ion Oự 2-Câu 35. Cho ph ng hóa c: Fe CuSOả ọ4 FeSO4 Cu. Trong ph ng trên raả ảA. kh Feự 2+ và kh Cuự 2+. B. oxi hóa Fe và oxi hóa Cu.ự ựC. oxi hóa Fe và kh Cuự 2+. D. kh Feự 2+ và oxi hóa CuựCâu 36. Cho ph ng 2FeClả ứ2 (dd) Cl2 (k) 2FeCl3 (dd). Trong ph ng này ra :ả A. Ion Fe 2+ kh và nguyên Cl oxi hóa. B. Ion Fe 3+ kh và ion Clị bị oxi hóa. C. Ion Fe 2+ oxi hóa và nguyên Cl kh D. Ion Fe 3+ oxi hóa và ion Clị .Câu 37. Cho ph ng: HNOả ứ3 H2 NO H2 O. Quá trình oxi hóa là A. -2 +6 +8e. B. +5 3e +2 +6 +8e -2 +2 +5 3e Câu 38. Hòa tan hoàn toàn 11,2 gam Fe vào HNO3 thu dung ch và 6,72 lít khí mư ượ ồNO và khí X, th tích là 1:1. Xác nh khí X.ộ ịA. NO2 B. N2 C. N2 O. D. Không xác nh c.ị ượCâu 39 Hòa tan 4,59 gam Al ng dung ch HNOằ ị3 thu khí NO và Nượ ợ2 có kh iỉ ớhiđro ng 16,75. Th tích NO và Nể2 thu là:ượA. 2,24 lít và 6,72 lít. B. 2,016 lít và 0,672 lít. C. 0,672 lít và 2,016 lít. D. 1,972 lít và 0,448 lít. Câu 40. Hoà tan hoàn toàn 19,2 gam kim lo trong dung ch HNOạ ị3 thu 8,96 lít (ư ượ đktc pỗ ợkhí NOồ2 và NO có th tích 3:1. Xác nh kim lo M.ỉ A. Fe. B. Cu. C. Al. D. Zn.Câu 41. Cho 1,35 gam Cu, Mg, Al tác ng HNOỗ ớ3 1,12 lít NO và ượNO2 (đktc) có kh ng mol trung bình là 42,8. ng kh ng mu nitrat sinh ra là:ố ượ ượ ốA. 9,65 gam B. 7,28 gam C. 4,24 gam D. 5,69 gam Câu 42. Ph ng hóa mà SOả ọ2 không đóng vai trò ch oxi hóa và không đóng vai trò ch kh là :ấ ửA SO2 2H2 3S 2H2 O. SO2 2NaOH Na2 SO3 H2 O.C SO2 Br2 2H2 H2 SO4 2HBr. Không có ph ng nào.ả Câu 43. bi nào sau đây là kh :ự ửA. Fe Fe 2+ 2e B. Fe Fe 3+ 3e C. Fe 3+ 3e Fe D. Fe 2+ Fe 3+ 1e Câu 44 Cho ph ng sau FeSả ứ2 H2 SO4 Fe2 (SO4 )3 SO2 H2 cân ng Hệ ủ2 SO4 làA. B. 11 C. 12 D. 14Câu 45 Cho chuy hoá Clơ ể2 KClO3 O2 SO2 SO3 H2 SO4 H2 Na2 S. Theo dãy trên đã ra bao nhiêu ph ng oxy hoá kh ử7 Kì tích là tên khác c!ọ ựChuyên LIÊN HÓA CẾ HÓA 10ỌA. B. C. D. 6Câu 46. Th hi các thí nghi sau :ự (a) Hòa tan SO3 vào dung ch Hị2 SO4 (b) khí Clụ2 vào dung ch FeSOị4 (c) Nh vài gi quì tím (dung môi c) lên clorua ra ánh sángỏ ướ d) khí SOụ2 vào brom.ướ e) khí SOụ2 vào dung ch KOH.ị f) khí NOụ2 vào dung ch Ba(OH)ị2 .S thí nghi ra ph ng oxi hóa kh là :ố ửA. B. C. D. 4Câu 47. Trong ph ng Fe 6H2 SO4đ ặot¾¾® Fe2 SO4 )3 3SO2 6H2 phân H2 SO4A. oxi hóaị B. Không oxi hóaị và cũng không khị ửC. bừ oxi hóa, khừ D. khị ửCâu 48. Cho các quá trình sau (1) Na Na (2) 2H H2 (3) CH3 CHO CH3 CH2 OH (4) CH4 HCHO; (5) MnO2 Mn 2+; Hãy cho bi có bao nhiêu quá trình là quá trình oxi hóaế ?A. B. C. D. 4Câu 49. Hãy cho bi lo ph ng nào sau đây luôn là ph ng oxi hóa-khế ?A. ph ng hóa pả B. ph ng phân yả C. ph ng trao iả D. ph ng th .ả ếCâu 50. Cho ph ng trình ph ng aAl bHNOươ ứ3 cAl(NO3 )3 dNO eH2 O.T làỉ ệA. 3. B. 3. C. 5. D. 4.8 Kì tích là tên khác c!ọ