Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề cương ôn thi học kì 1 môn hóa học lớp 10 (2)

46d02adcc72ef69b99552ee1c0b35943
Gửi bởi: Võ Hoàng 13 tháng 12 2018 lúc 4:58:18 | Được cập nhật: 2 giờ trước (23:33:21) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 579 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

BÀI LU CH NG 2: NG TU HOÀNẬ ƯƠ ẦN dungộ I1 BK NT ĐÂĐ TínhKL Tính PK Tính bazơ TínhaxitChu kì (trái ph i)ảNhóm (trên i)ướD NG 1: QUAN GI TRÍ NGUYÊN VÀ TÍNH CH NGUYÊNẠ ẤT TÍNH CH CH TỐ ẤBài 1: Cho nguyên có kí hi ệ16 32Xa/ Xác nh các giá tr A, Z, p, n, e? Tên X? hình e?ị ấb/ Xác nh trí trong ng tu hoàn?ị ầc/ là kim lo i, phi kim hay khí hi m? Gi thích?ạ ảd/ Hóa tr cao nh oxi? Công th oxit cao nh t?ị ấe/ Hóa tr trong ch khí? Công th ch khí H? (n có).ị ếf/ Công th hidroxit ng ng? Cho bi nó có tính axit hay bazo?ứ ươ ếBài 2: Nguyên thu chu kì 3, nhóm VA.ố ộa/ có bao nhiêu e? có bao nhiêu hóa tr Các hóa tr này thu nào?ớ ớb/ Vi hình nguyên Y?ế ủBài 3: Nguyên thu chu kì 4, nhóm IIIB.ố ộa/ có bao nhiêu e? có bao nhiêu hóa tr Các hóa tr này thu nào?ớ ớb/ Vi hình nguyên X?ế ủBài 4: thu chu kì 4, có hóa tr Xác nh hình X? là KL, PK hay khí hi m? Gi thích?ộ ảBài ng proton, tron, electron trong nguyên thu nhóm VIIA là 52. Vi hình vàổ ấxác nh trí nguyên trong BTH?ị ốBài nguyên có ng các là 115. mang đi nhi không ng đi nộ ệlà 25 t. Xác nh trí trong BTH?ạ ủD NG 2: SO SÁNH TÍNH CH CÁC NGUYÊN LÂN VÀ CH OXIT,Ạ ẤHIDROXIT CHÚNGỦBài 1. các nguyên sau: O, C, N, F, B, Be, Li theo chi tăng tính phi kim? Gi thích?ắ ảBài 2. các nguyên sau: Na, Li, Cs, K, Rb theo chi gi tính kim lo i? Gi thích?ề ảBài các nguyên sau: N, O, P, theo chi gi tính phi kim? Gi thích?ắ ảBài 4. các nguyên sau: Na, K, Rb, Mg, Al theo chi tăng tính kim lo i? Gi thích?ắ ảBài các nguyên sau: C, S, N, F, O, H, Si, Cl theo chi tăng tính phi kim? Gi thích?ảBài 6. các ch sau theo chi gi tính bazo: Alắ ầ2 O3 Na2 O, SiO2 MgO, SO3 ,P2 O5 ,Cl2 O7Bài 7. các ch sau theo chi tăng tính axit: NaOH, H2 SiO3 ,HClO4 Mg(OH)2 Al(OH)3 ,H2 SO4 Bài 8. các nguyên sau: Si, S, Cl, Na, Cl, P, Mg, Al theo chi tăng bán kính nguyên ?ắ ửGi thích?ảBài 9. các nguyên sau: Be, Mg, Ca, Sr, Ba theo chi tăng bán kính nguyên Gi thích?ề ảD NG 3: XÁC NH HAI NGUYÊN THU CÙNG CHU KÌ HAI NHÓM LIÊN TI P.Ạ ẾGV. ThS. Vĩnh 0909210179 pg. 1Nhóm II III IV VI VIIOxyt cao nh tấ R2 RO R2 O3 RO2 R2 O5 RO3 R2 O7H ch khí Hợ ch nợ RH4 RH3 RH2 RHH ch Hidroxxitợ ROH R(OH)2 R(OH)3 R(OH)4HayH2 RO3 R(OH)5HayH3 RO4 R(OH)6HayH2 RO4 R(OH)7HayHRO4Bài 1: Hai nguyên và thu cùng chu kì và thu hai liên ti nhau trong ng HTTH, ng số ốđ đthn và là 25.ơ ủa. Xác nh và Y. Vi hình và Y?ị ủb. X, là kim lo i, phi kim hay khí hi m? CT oxit cao nh và CT ch khí hidro và Y.ạ ủBài Phân Xử2 có ng proton là 23, bi và hai liên ti trong chu kì. Xác nh vàổ ịY, vi hình và Y, công th ch t?ế ấBài *: Hai nguyên và hai nhóm liên ti trong BTH. thu nhóm VA. tr ng thái ch tố ấX và không ph ng nhau. ng proton trong nhân và là 23. Xác nh X, Y. Vi tả ếc hình và xác nh tính ch hóa chúng?ấ ủD NG 4: XÁC NH HAI NGUYÊN THU CÙNG NHÓM HAI CHU KÌ LIÊN TI PẠ ẾBài 1. Hai nguyên và thu cùng nhóm và hai chu kỳ liên ti ng tu hoàn. ngố ổs đi tích nhân và là 52.ố a. Xác nhị và B?b. Vi hình electron nguyên và B?ế ủBài 2. Hai nguyên và có ng đi tích nhân là 58. Bi và thu cùng phân nhóm vàố hai chu kỳ liên ti ng tu hoàn.ở ầa. Xác nhị và B?b. Vi hình electron nguyên và B?ế ủD NG 5: XÁC NH TÊN NGUYÊN VÀO CÔNG TH OXIT CAO NH VÀ CÔNGẠ ẤTH CH KHÍ HIDROỨ ỚBài a) Oxit cao nh nguyên thu nhóm IIA ch 71,43% kh ng R. Xác nh tên R?ấ ượ b) ch khí nguyên thu nhóm VA ch 17,65% kh ng H. Xác nh R?ợ ượ ịBài 2. ch khí hidro nguyên ng công th RHợ ứ4 Oxit cao nh nó ch aấ ứ53,3% oxi. Tìm nguyên đó.ốBài 3. ch khí hidro nguyên ng công th RHợ ứ3 Oxit cao nh nó ch aấ ứ56,33% kh ng oxi. Tìm nguyên đó.ố ượ ốBài 4. Oxit cao nh nguyên có công th ROấ ứ3 ch khí nó hiđro có 5,88 hiđro vợ ềkh ng. Tìm R.ố ượ Bài 5. Oxit cao nh nguyên ng công th Rấ ứ2 O5 Trong ch nó hidro ch aợ ứthành ph kh ng là 82,35%. Tìm nguyên đó. ượ Bài 6. Nguyên thu nhóm IIIA và có ng là 40.ố ảa) Xác nh hi nguyên và vi hình electron R.ị ủb) Tính theo kh ng trong oxit cao nh nó.ố ượ ủBài 7. ch khí hiđro nguyên là RHợ ố2 Trong oxit cao nh t, kh ng gi và oxiấ ượ ữlà 2:3. Tìm R. Bài 8. Nguyên thu nhóm VA. kh ng gi ch khí hiđro và oxit cao nh aố ượ ủR là 17:71. Xác nh tên R.ịBài 9. là nguyên thu nhóm VIIA. Oxit cao nh nó có phân kh là 183.ố ốa) Xác nh tên X.ịb) là kim lo hóa tr III. Cho 10,08 (lit) khí (đkc) tác ng thu 40,05 (g) mu i. Tìm tên Y.ạ ượ ốGV. ThS. Vĩnh 0909210179 pg. 2BÀI TR NGHI MẬ ỆCâu 1. trí nguyên có hình electron 1s² 2s²2pị 3s²3p trong ng tu hoàn làả ầA. th 17, chu kì 3, nhóm VIIAứ B. th 17, chu kì 2, nhóm VIIAứC. th 16, chu kì 3, nhóm VIIAứ D. th 12, chu kì 2, nhóm VIIAứCâu 2. Nguyên có hình electron phân ngoài cùng là 3số 1. trí trong ng tu hoàn làị ầA. th 10, chu kì 2, nhóm IIAứ B. th 18, chu kì 3, nhóm VIIIAứC. th 11, chu kì 3, nhóm IAứ D. th 12, chu kì 2, nhóm VIIAứCâu 3. Nguyên có 10, trí trong ng tu hoàn làố ầA. chu kì 1, nhóm VIIA B. chu kì 2, nhóm VIIIAC. chu kì 4, nhóm VIA D. chu kì 3, nhóm IVACâu 4. Nguyên chu kì 3, nhóm IIA. hình electron làố ủA. 1s² 2s². B. 1s² 2s²2p 3s²3p 4. C. 1s² 2s²2p 3s 3. D. 1s² 2s²2p 3s².Câu 5. Cho bi Cr có 1s² 2s²2pế 3s²3p 63d 4s 1. trí Cr trong ng tu hoàn làị ầA. 17, chu kì 4, nhóm IA B. 24, chu kì 4, nhóm VIBC. 24, chu kì 3, nhóm VB D. 27, chu kì 4, nhóm IBCâu 6. Ion 2+ có hình electron 1s²2s²2pấ 6. trí trong ng tu hoàn làị ầA. th 10, chu kì 3, nhóm IA.ứ B. th 8, chu kì 2, nhóm VIA.ứC. th 12, chu kì 2, nhóm VIIA.ứ D. th 12, chu kì 3, nhóm IIA.ứCâu 7. Cation 3+ có hình electron phân ngoài cùng là 2pấ 6. trí trong ng tu hoàn làị ầA. th 10, chu kì 2, nhóm VIIIAứ B. th 16, chu kì 3, nhóm VIAứC. th 13, chu kì 2, nhóm IIIAứ D. th 13, chu kì 3, nhóm IIIAứCâu 8. Anion 3– có hình electron ngoài cùng là 3s²3pấ 6. trí trong ng tu hoàn làị ầA. th 15, chu kì 3, nhóm VAứ B. th 16, chu kì 2, nhóm VAứC. th 17, chu kì 3, nhóm VIIAứ D. th 21, chu kì 4, nhóm IIIBứCâu 9. ng e, p, nguyên thu nhóm VIA là 25. Nguyên đó làổ ốA. (Z 9) B. (Z 16) C. (Z 8) D. Mn (Z 25).Câu 10. Nguyên có tính kim lo nh nh làố ấA. Cl B. C. D. CsCâu 11. theo chi tăng tính kim lo các nguyên ố14 Si, 13 Al, 12 Mg, 11 Na.A. Si; Mg; Na; Al. B. Si; A; Mg; Na C. Al; Mg; Na; Al D. Na; Mg; Al; SiCâu 12. theo chi gi tính kim lo các nguyên sau ố19 K, 11 Na, 12 Mg, 13 AlA. Na; Mg; Al; B. K; Al; Mg; Na C. K; Na; Mg; Al D. Al; Na; Mg; KCâu 13. theo chi tăng tính phi kim các nguyên sau ố14 Si, 17 Cl, 15 P, 16 S.A. Cl Si B. Cl Si C. Cl Si D. Si ClCâu 14. âm đi các nguyên F, Cl, Br, theo chi gi làộ ầA. Cl Br B. Br Cl C. Cl Br D. Br ClCâu 15. Bán kính nguyên các nguyên Na, Li, Be, theo chi tăng làử ầA. Be Li Na B. Na Li Be C. Li Be Na D. Be Li Na BCâu 16. theo chi gi bán kính nguyên các nguyên sau ố12 Mg, 17 Cl, 16 S, 11 NaA. Na; Mg; S; Cl B. Cl; S; Mg; Na C. S; Mg; Cl; Na D. Na; Mg; S; ClCâu 17. Tính axit tăng trong dãyầA. H3 PO4 H2 SO4 H3 AsO4 B. H2 SO4 H3 AsO4 H3 PO4 .C. H3 PO4 H3 AsO4 H2 SO4 D. H3 AsO4 H3 PO4 H2 SO4 .Câu 18. So sánh tính baz các oxit sau Naơ ủ2 O, Al2 O3 MgO, SiO2 .A. Na2 Al2 O3 MgO SiO2 B. Al2 O3 SiO2 MgO Na2 O.C. Na2 MgO Al2 O3 SiO2 D. MgO Na2 Al2 O3 SiO2 .Câu 19. Tính baz tăng trong dãyơ ầA. K2 O; Al2 O3 MgO; CaO B. Al2 O3 MgO; CaO; K2 OC. MgO; CaO; Al2 O3 K2 D. CaO; Al2 O3 K2 O; MgOCâu 20. tính Baz các hiđroxit sau NaOH, Mg(OH)ắ ủ2 Si(OH)4 Al(OH)3 theo chi gi nề ầA. Al(OH)3 NaOH; Mg(OH)2 Si(OH)4 B. NaOH; Mg(OH)4 Si(OH)4 Al(OH)3 .B. NaOH; Mg(OH)2 Al(OH)3 Si(OH)4 D. Si(OH)4 NaOH; Mg(OH)2 Al(OH)3 .Câu 21. Mg là nguyên nhóm IIA, oxit cao nh nó có công th làố ứA. MgO. B. MgO4 C. Mg2 O. D. Mg2 O3 .Câu 22. Nguyên có hình 1s² 2s²2pố công th ch khí Hidro và công th ch oxit cao nh tứ ấlàGV. ThS. Vĩnh 0909210179 pg. 3A. RH4 và RO2 B. RH3 và R2 O5 C. RH2 và RO3 D. RH3 và R2 O3 .Câu 23. ch RHợ ấ3 trong đó Hidro chi 17,65% kh ng. Nguyên làế ượ ốA. K= 39. B. 14. C. 31. D. Br 80.Câu 24. nh nào sau đây không đúng ?A. Trong chu kỳ, các nguyên theo chi tăng hóa tr nguyên .ố ượ ốB. Trong chu kỳ, các nguyên theo chi đi tích nhân tăng n.ố ượ ầC. Các nguyên trong cùng chu kỳ có cùng e.ố ớD. Các nguyên trong cùng phân nhóm chính có ngoài cùng ng nhau.ố ằCâu 25. th nguyên trong th ng tu hoàn ngố ằA. protonố B. kh iố C. tron D. thânố ộCâu 26. Trong ng th ng tu hoàn, th chu kỳ ng sả ốA. hóa tr .ị B. e.ớ C. ngoài cùng.ớ D. nhân.ủ ạCâu 27. Nguyên chu kỳ 5, nhóm IB. hình electron làố ủA. 1s² 2s²2p 3s²3p 63d 10 4s²4p 5s 1. B. 1s² 2s²2p 3s²3p 63d 10 4s²4p 64d 10 5s 1.C. 1s² 2s²2p 3s²3p 63d 10 4s²4p 64d 5s². D. 1s² 2s²2p 3s²3p 63d 10 4s²4p 64d 5s 1.Câu 28. Nguyên có hình electron 1s² 2s²2pử 4. electron thân làố ủA. B. C. D. 4Câu 29. Nguyên có hình electron 1s² 2s²2pố 3s²3p 63d 4s². thu nguyên nào?ộ ốA. B. C. D. fCâu 30. Trong chu kỳ, theo chi tăng đi tích nhân thìỗ ạA. tính kim lo tăng, tính phi kim tăngạ B. tính kim lo tăng, tính phi kim gi mạ ảC. tính kim lo gi m, tính phi kim tăngạ D. tính kim lo gi m, tính phi kim gi mạ ảCâu 31. Cho các nguyên ố4 Be, 11 Na, 12 Mg, 19 K. Chi gi tính bazả các hiđroxit làủA. Be(OH)2 Mg(OH)2 NaOH KOH. Be(OH)2 Mg(OH)2 KOH NaOH.C KOH NaOH Mg(OH)2 Be(OH)2 Mg(OH)2 Be(OH)2 NaOH KOH.Câu 32. Ch nh nh đúng.ọ ịA. Chu kỳ nh ng nguyên mà nguyên chúng có cùng phân p.ồ ớB. Trong chu kỳ trái sang ph tính phi kim gi n, tính kim lo tăng n.ộ ầC. th nguyên ng hi nguyên nguyên đó.ố ốD. Chu kỳ có 32 nguyên .ế ốCâu 33. Cho nguyên (Z 6); (Z 7); (Z 20); (Z 19). Nh xét đúng làộ ậA. X, là phi kim; còn M, là kim lo i.ạ B. là phi kim.ấ ềC. X, Y, là phi kim; còn là kim lo i.ạ D. là kim lo i.ấ ạCâu 34. âm đi nguyên làộ ửA. kh năng tích đi âm.ả ệB. kh năng nh ng electron ngoài cùng.ả ườ ớC. kh năng hút electron nguyên đó khi thành liên t.ả ếD. kh năng ph ng hóa nh hay u.ả ếCâu 35. Nguyên nguyên có hình electron là: 1s² 2s²2pử 3s² thì nguyên đó thu cố ộA. phân nhóm IA. B. chu kỳ 2. C. chu kỳ 3. D. phân nhóm IIIA.Câu 36. Anion và cation 2+ có hình electron ngoài cùng là 3sề 23p 6. trí các nguyên trong ốb ng tu hoàn làả ầA. có th 19, chu kỳ 4, nhóm VIIA; có th 16, chu kỳ 3, nhóm VIA.ố ựB. có th 17, chu kỳ 3, nhóm VIIA; có th 20, chu kỳ 4, nhóm VIA.ố ựC. có th 17, chu kỳ 3, nhóm VIIA; có th 20, chu kỳ 4, nhóm IIA.ố ựD. có th 19, chu kỳ 4, nhóm IA; có th 16, chu kỳ 3, nhóm IIA.ố ựCâu 37. hình Ar là 1s² 2s²2pấ 3s²3p 6. hình electron gi ng nh Ar là ion nào sau đây?ấ ủA. –. B. Mg 2+. C. Ca 2+. D. Na +.Câu 38. Trong nhóm ng tu hoàn, đi trên xu ng thì đi kh ng nh nào đúngộ ướ ịA. Bán kính nguyên gi n.ử B. Tính phi kim gi n.ả ầC. âm đi tăng n.ộ D. Tính kim lo gi n.ạ ầCâu 39. Bi Na (Z 11), Mg (Z 12), Al 13). Các ion Naế +, Mg 2+, Al 3+ có cùngA. e.ố B. kh i.ố C. tronố D. protonốCâu 40. Theo quy lu bi tính ch các nguyên trong ng tu hoàn thìậ ầA. phi kim nh nh là I.ạ B. kim lo nh nh là Li.ạ ấC. phi kim nh nh là F.ạ D. kim lo nh là Pb.ạ ấGV. ThS. Vĩnh 0909210179 pg. 4M CÂU TR NGHI TRONG THI ĐHCĐỘ ỀCâu 1: Dãy các ion Xồ +, và nguyên có hình electron 1sử 22s 22p là: (ĐH kh 2007)ốA. +, Cl -, Ar B. Li +, -, Ne C. Na +, Cl -, Ar D. Na +, -, Ne Câu Anion -, và cation 2+ có hình electron ngoài cùng là 3sề 23p 6. trí các nguyên trong ốb ng TH các nguyên hóa là (ĐH kh 2007)ốA. có th 18, chu kỳ 3, nhóm VIIA; có th 20, chu kỳ 3, nhóm IIA ựB. có th 18, chu kỳ 3, nhóm VIA; có th 20, chu kỳ 4, nhóm IIAố ựC. có th 17, chu kỳ 3, nhóm VIIA; có th 20, chu kỳ 4, nhóm IIAố ựD. có th 17, chu kỳ 4, nhóm VIIA; có th 20, chu kỳ 4, nhóm IIA ựCâu 3: Cho các nguyên M(Z=11), X(Z=17), Y(Z=9) và R(Z=19). âm đi các nguyên tăng theo thố ứt (CĐ kh 2007)ốA. M