Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề cương ôn thi học kì 1 môn hóa học lớp 10 (1)

bb43ade267cd708b75492bd24610031f
Gửi bởi: Võ Hoàng 13 tháng 12 2018 lúc 4:56:36 | Được cập nhật: 22 tháng 4 lúc 20:58:38 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 611 | Lượt Download: 4 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

BÀI HÓA 10NCẬ ỌCh ng 2ươ NG TU HOÀN CÁC NGUYÊN HÓA CẢ ỌI/ Nguyên các ngt trong BTH nguyên cắ Theo chi đi tích nhân tăng nề ầ Nguyên có cùng thành hàng chu kỳ)ử ế Nguyên có cùng hoá tr thành nhóm )ử ng tu hoàn có chu kì chu kì nh chu kì n) nhóm 18 nhóm A; nhóm (10 t).ả ộII/. ng tu hoàn:ấ ầ1. Chu kì là dãy các ngt mà ngt chúng có cùng e, theo chi đi tích nhân tăngố ượ ạd n.ầ th chu kì ng eố ớ Chu kì ch có nguyên và He)ỉ ố Chu kì ch đư ủ Các chu kì còn i; ;m chu kì ng kim lo ki m, ch ng khí tr (khí hi m)ạ ế ngoài cùng tăng 8ố 2. Nhóm và kh iố- Nhóm ngtố là các ngt mà ngt có hình ng nhau, do đó có tính ch hóa gi ngậ ươ ốnhau và thành t.ượ ộ- Ngt các ngt trong cùng nhóm có electron hoá tr ng nhau và ng th nhóm.ử ủ hóa tr ngoài cùng ph phân sát ngoài cùng ch bão hòa.ố ư Nhóm là ngt s, p. Nhóm là ngt d, f.ố ố th nhóm ngoài cùng.ố ố th nhóm hóa trố ị Có 18 chia thành nhóm và nhóm B; nhóm là riêng nhóm VIIIB có tộ ượ ộ- Kh iố Kh các nguyên nhóm IA IIA)ố ố Kh các nguyên nhóm IIIA VIIIA)ố ế Kh các nguyên và kh các nguyên fố ốNhóm II III IV VI VII VIIIOxyt caonh tấ R2 RO R2 O3 RO2 R2 O5 RO3 R2 O7 XH ch tợ ấkhí Hớ ch nợ RH4 RH3 RH2 RH XH ch tợ ấHidroxxit ROH R(OH)2 R(OH)3 R(OH)4Hay H2 RO3 R(OH)5Hay H3 RO4 R(OH)6HayH2 RO4 R(OH)7HayHRO4 X Hoá tr cao nh oxi hoá tr hidro phi kim) =8ị ủIII. bi tu hoàn tính ch các nguyên ố1. Tính kim lo i, phi kimạ Tính kim lo nguyên là kh năng nh ng electron nguyên nguyên tr thành ionạ ườ ởd ngươ Tính phi kim là kh năng thu electron nguyên nguyên tr thành ion âm.ả ở2. Bán kính ion. tách electron ra kh nguyên tr thành ion ng kèm theo gi bánự ươ ảkính thu thêm electron vào nguyên tr thành ion âm luôn theo tăng bán kínhự ựVd: rNa 1,86 0A 1,16Nar+= 0A RCl 0,99 0A 1, 67Clr-= 0A 3. Năng ng ion hoá th nh (Iượ ấ1 ): Năng ng ion hoá nguyên là năng ng thi tách electron ra kh nguyên ượ ượ ởtr ng thái n.ạ ảVd: 1e IH 13,6 eV nguyên có nhi electron, ngoài năng ng ion hoá th nh (Iố ượ ấ1 còn có năng ng ion hoáượth hai Iứ2 ), th ba (Iầ ứ3 )…. Iớ1 I2 I3 ….< In4. âm đi n:ộ ệ âm đi nguyên là kh năng nguyên nguyên đó hút electron phía nó trong phân tộ ử phi kim nh có âm đi n; ng kim lo nh có âm đi nh .ộ ượ ỏ1BÀI HÓA 10NCẬ Ọ* Tóm qui lu bi i: ổN dungộ I1 BK NT ĐÂĐ Tính KL Tính PK Tính bazơ Tính axitChu kì(trái ph i)ảNhóm A(trên iướ Nh xét: Tính ch chu kì ng tính ch nhóm.ậ ượ ủIV. nh Lu Tu Hoànị ầTính ch các ngt và ch t, cũng nh thành ph và tính ch các ch nên cácấ ừnguyên đó bi tu hoàn theo chi tăng đi tích nhân nguyên .ố ửN dung 1ộ vào nguyên nguyên xác nh trí nguyên trong ngự ảh th ng tu hoàn và ng i.ệ ượ ạVí 1: nguyên thu chu kỳ 3, nhóm VIA trong th ng tu hoàn. i:ụ ỏa) Nguyên nguyên đó có bao nhiêu electron ngoài cùng?ử ớb) Các electron ngoài cùng th y?ằ ấc) Vi hình electron nguyên nguyên trên.ế ốVí 2: Cho nguyên sau: (Z 7) Mg (Z 12) Fe (Z =26) Ar (Z 18).ụ ốa) Vi hình electron chúng, xác nh electron hóa tr chúng.ế ủb) Xác nh trí nguyên trong th ng tu hoàn.ị ầc) Nêu tính ch hóa chúng?ấ ủVí 3ụ Cho hai nguyên có hình electron nguyên là:ố ử+ Nguyên :ử 1s 22s 22p 63s 2+ Nguyên 1sử 22s 22p 63s 23p 63d 34s 2-X và có thu cùng nhóm nguyên không Gi thíchộ ả-Hai nguyên này cách nhau bao nhiêu nguyên hoá c? Có cùng chu kì không?.ố ọVí 4: Nguyên chu kì 3, nhóm VA ng tu hoàn.ụ ầa) Vi hình electron X.ế ủb)Vi hình electron nguyên nguyên cùng nhóm thu hai chu kì ti trên vàế ếd Gi thích sao vi nh y.ướ ượ ậVí 5ụ Cho nguyên có 30ốa)Vi hìnhế electron nguyên Xửb)Vi hình electron nguyên nguyên cùng chu kì,thu hai nhóm liên ti (tr vàế ướsau) nguyên và hãy gi thích vì sao vi nh y.ớ ượ ậN dung 2ộ vào trí nguyên trong ng tu hoàn suy ra tính ch nguyên đó.ự Ví 1: Vi hình electron nguyên magie (Z 12).ụ ửa) hình electron nguyên khí hi nh trong ng tu hoàn, nguyênể ượ ầt magie nh ng hay nh bao nhiêu electron?ử ườ ậb) Magie th hi tính ch kim lo hay phi kim?ể ạc) Cho bi hóa tr nguyên trong ch oxi.ế ớd) Vi công th phân oxit và hidroxit magie và cho bi chúng có tính ch baz hay axit.ế ơVí 2: Vi hình electron nguyên huỳnh (Z 16).ụ ưa) hình electron nguyên khí hi nh trong ng tu hoàn, nguyênể ượ ầt huỳnh nh ng hay nh bao nhiêu electron?ử ườ ậb) huỳnh th hi tính ch kim lo hay phi kim?ư ạc) Cho bi hóa tr cao nh nguyên trong ch oxi và và hóa tr trong ch iế ớoxi.d) Vi công th phân oxit và hidroxit huỳnh và cho bi chúng có tính ch baz hayế ơaxit. 2BÀI HÓA 10NCẬ ỌN dung 3ộ vào trí nguyên trong ng tu hoàn suy ra tính ch nguyên đó. So sánhự ốtính ch hóa nguyên các nguyên lân n.ấ ậVí 1: ụa) vào trí nguyên Br (Z=35) trong ng tu hoàn, hãy nêu các tính ch sau:ự ấ- Tính kim lo hay phi kim.ạ- Hóa tr cao nh trong ch oxi và hidro.ị ớ- Công th ch khí brom hidro.ứ ớb) So sánh tính ch hóa Br Cl (Z 17) và (Z 53).ấ ớVí 2:ụa) vào trí nguyên Mg (Z=12) trong ng tu hoàn, hãy nêu các tính ch sau:ự ấ- Tính kim lo hay phi kim.ạ- Hóa tr cao nh trong ch oxi.ị ớ- Công th oxit cao nh t, hidroxit ng ng và tính ch nó.ứ ươ ủb) So sánh tính ch hóa Mg Na (Z 11) và AI (Z 13).ấ dung 4ộ Xác nh tên nguyên vào: Ph trămị kh ng nguyên đó trong ch khíố ượ ấv hidro ho oxi. Ph ng nguyên tìm các ch khác,…ớ ấVí 1: Xác nh nguyên bi t:ụ ế1. Oxit cao nh nguyên có công th ROấ ứ3 ch khí nó hiđro có 5,88 hiđroợ ớv kh ng. ượ2. Oxit cao nh nguyên tó ng công th ROấ ứ3 hidro nó ch khí ch aớ ứ94,12%R kh ng ượ3. Oxit cao nh nguyên thu nhóm VIIA có kh ng các nguyên tấ ượ ốmR :mO =7,1: 11,2 4. Nguyên là phi kim thu nhóm A. thành ph ph trăm nguyên trong oxitố ốcao nh và nguyên trong ch khí Hiđro là 0,5955. ớ5. và là nguyên có ch khí là XHố ớa và YHa Kh ng mol ch 2ố ượ ấl kh ng mol ch kia. Kh ng phân oxit cao nh và (Xầ ượ ượ ủ2 Ob và Y2 Ob nơkém nhau 34u.a. X,Y là kim lo hay phi kim.ạb. Xác nh tên X,Y và công th phân các ch X,Y.ị ủVí 2: Xác nh các kim lo bi t:ụ ế1. Khi cho kim lo thu nhóm IIA tác ng thì thu 0,56 lít khí Hộ ướ ượ2 (ởđktc). 2. Cho 1,2 gam kim lo thu nhóm IIA trong ng HTTH tác ng HCl thu 0,672ộ ượlít khí (đktc). 3. Cho 0,78 gam kim lo nhóm IA tác ng HCl thu 0,224 ượ lít khí thoátra (đktc).4. Khi cho 5,4 gam kim lo tác ng oxi không khí thu 10,2 gam oxit Mộ ượ2 O3 5. Cho 8,5g kim lo ki chu kỳ liên ti tác ng Hỗ ớ2 thu 3,36l khíư ượH2 (đktc). 6. Cho 6,4g kim lo ti nhau thu nhóm IIA ng tu hoàn tác ng iỗ ớdung ch Hị2 SO4 loãng thu 4,48 lit khí Hư ượ2 (đktc). Ví 3: Xác nh nguyên trong các tr ng sau:ụ ườ ợ1. Cho hai nguyên và hai liên ti nhau trong chu kì ng HTTH và có ng số ốproton ng 27. ằ2. Hai nguyên và hai chu kì liên ti nhau trong ng tu hoàn có ng đi tích tố ạnhân chúng ng 16.ủ ằ3. Cho bi hai nguyên và thu nhóm và thu hai chu kì liên ti trong ng tu hoàn.ế ầA ngoài cùng có 6e. ch (X) hidro trong đó %H 11,1% (v kh ng ). ượ4. Hai nguyên và có ng đi tích nhân là 58 Bi và cùng nhóm và haiố ởchu kì liên ti ế5. Cho hai nguyên A,B ng ti nhau trong ng HTTH và có ng đi tích tố ạnhân là 37.a. Có th kh ng nh A,B thu cùng chu kì không? Xác nh Zể ịA ,ZB .b. Xác nh trí A, trong ng TH .Cho bi A,B là kim lo ,phi kim,hay khí hi m?ị ếBÀI NG PẬ ỢCâu Nguyên nào sau đây không phù nguyên các nguyên trong HTTH?ắ ốA. Các nguyên theo chi tăng đi tích nhân.ố ượ ạ3BÀI HÓA 10NCẬ ỌB. Các nguyên có cùng electron trong nguyên thành hàng.ố ượ ộC. Các nguyên có electron hoá tr nh nhau thành t.ố ượ ộD. Các nguyên theo chi tăng kh ng nguyên .ố ượ ượ ửCâu Các nguyên cùng chu kỳ thì các nguyên chúng có đi chung:ố ểA. Cùng electron.ố B. Cùng hi nguyên .ố ửC. Cùng electron hoá tr .ố D. Cùng tron trong nhân .ố ạCâu Dãy nguyên nào cùng chu kỳ :ố ộA. K, Na, Mg B. O, Ar, Xe, C. Pb, Zn, Cu, Ag D. Fe, Se, Kr, BrCâu Trong nhóm theo chi trên xu ng, tính ch nào nguyên các nguyên tăng n?ề ầA. Tính kim lo B. âm đi nộ ệC. Năng ng ion hóa ượ D. Tính axit oxit và hidroxit ng ngủ ươ ứCâu Các nguyên cùng trong nhóm thì các nguyên chúng có đi chung:ố ểA. Cùng Electron.ố B. Cùng Electron hoá tr .ố ịC. Cùng Electron ngoài .ố D. Cùng đi tích nhân.ệ ạCâu Các nguyên luôn thu nhóm là:ố ộA. Nguyên s, và d.ố B. Nguyên p, và fốC. Nguyên và p.ố D. Nguyên và f.ốCâu Nguyên thu phân nhóm chính (nhóm A) u:ố ếA. Thu chu kì 1, ho 3.ộ ặB. Thu chu kì 4, 5, ho 7.ộ ặC. Electron cu cùng đi vào phân ho phân p.ố ượ ớD. Electron cu cùng đi vào phân ho phân f.ố ượ ớCâu Trong th ng tu hoàn phân nhóm chính(nhóm A) nào ch ch các nguyên kim lo i:ệ ạA. I, III B. II, III, C. I, II D. I, II, IIICâu Nguyên nhân kim lo có tính kh là: ửA. electron ngoài cùng ít ớB. Bán kính nguyên kim lo hử bán kính nguyên kim phiửC. electron ngoài cùng nhi uố ềD. và BảCâu 10 hi nguyên nguyên nào trong chu kỳ là nguyên phi kim:ố ốA. 20 B. 26 C. 30 D.35Câu 11 Nguyên nguyên có ngoài cùng là M, trên có ch e. hình đi nử ệt và tính ch là:ử ấA. 1s 22s 22p 63s 2, là kim lo iạ B. 1s 22s 22p 63s 23p 2, là phi kimC. 1s 22s 22p 63s 23p 6, là khí hi mế D. 1s 22s 22p 63s 2, là phi kim Câu 12 Kim lo ho ng nh nh trí nào trong BTH?ạ ịA. nhóm IAỞ B. cu nhóm IAỞ ốC. nhóm VIIAỞ D. cu nhóm VIIAỞ ốCâu 13 Nh ng tính ch nào sau đây tr ng kim lo chuy ti p?ữ ếA. Ion trong dung ch không màu, có nhi oxi hoá ngị ươB. Ion trong dung ch không màu, có nhi oxi hoá âmị ốC. Ion trong dung ch có màu, có nhi oxi hoá ngị ươD. Ion trong dung ch có màu, có nhi oxi hoá âmị ốCâu 14 Cho các nguyên Xố1 X2 X3 X4 X5 có hình electron nh sau:ầ ượ ưX1 1s 22s 22p 63s 1X2 1s 22s 22p 63s 23p 64s 2X3 1s 22s 22p 63s 23p 5X4 1s 22s 22p 63s 23p 64s 1X5 1s 22s 22p 63s 23p 3a: Các nguyên cùng chu kỳ là:ốA. X1 X2 X3 B. X1 X3 X5 C. X2 X4 X5 D. X1 X2 X4 .b: Các nguyên là phi kim:ốA. X1 X2 B. X3 X5 C. X4 X1 D. X2 X3c: Các nguyên là kim lo i:ố ạA. X1 X2 X5 B. X3 X4 X5 C. X1 X2 X3 D. X2 X4 X1Câu 15 Th tăng tính kim lo các kim lo trên là dãy nào đây ?ứ ướA. Be Mg Ca Rb. B. Be Mg Ca Rb.C. Be Mg Ca Rb. D. Be Mg Ca Rb K. Câu 16 Cho các ngt sau Ca thu chu kì và Mg Al thu chu kì ng TH Tính kim lo aố ủcác ngt gi theo th nào đây ?ố ướA. Ca Mg Al B. K, Ca Mg Al C. Mg Ca Al D. Ca Al Mg Câu 17 Trong nhóm kim lo dạ ây, nhóm nào kim lo ng trứ trong dãy ho tớ ạđ ng hoá kim lo i?ộ ạA. Pb, Cr, Fe B. Hg, Na, Ca C. Zn, Ag, Ni D. Sn, Pt, K4BÀI HÓA 10NCẬ ỌCâu 18 Hãy các nguyên sau theo th tăng tính phi kim: F, P, O, S, Si.ắ ầA. F, O, S, P, Si. B. F, O, Si, P, S. C. Si, S, P, O, D. Si, P, S, O, FCâu 19 Cho nguyên ốZY, X, 17169 nguyên theo chi tăng tính phi kim là:ắ ầA. X,Y,Z B. Y,Z,X C. Z,Y,X D. Z,X,YCâu 20 Cho các nguyên A, B, C, có hi nguyên là 13, 14, 15, 16 .ố ượ ửX các nguyên trên theo th tính phi kim tăng là: ầA. A, B, C, B. D, C, B, C. D, A, B, D. B, A, D, CCâu 21 Ch th gi tính baz các ch sau ấA. Be(OH)2 Mg(OH)2 Ca(OH)2 Ba(OH)2 B. RbOH KOH NaOH LiOHC. NaOH KOH RbOH LiOH D. Câu và đúng .Câu 22 Xét nguyên có hình electron là:ố ượ(X) 1s 22s 22p 63s (Y) 1s 22s 22p 63s (Z) 1s 22s 22p 63s 23p Hiđroxit X, Y, theo th tính baz tăng n:ủ ầA. XOH Y(OH)2 Z(OH)3 B. X(OH)2 Z(OH)3 XOHC. Z(OH)3 Y(OH)2 XOH D. Z(OH)2 XOH Y(OH)2 Câu 23 Trong nhóm IA, theo chi tăng đi tích nhân, tính ch bi i:ề ổA. Bán kính nguyên và tính kh tăngử B. Năng ng ion hóa và âm đi gi mượ ảC. và đúngả D. và sai.ảCâu 24 Bán kính nguyên các nguyên Na, Li, Be, B. theo chi tăng n:ử ầA.B Be Li Na. B.Na Li Be B. C.Li Be Na. D.Be Li Na B.Câu 25 Bán kính nguyên các nguyên P, S, Cl, F. theo chi gi n:ử ầA.P Cl F. B.F Cl P. C.S Cl F. D.Cl S.Câu 26 Trong chu kỳ 3. Nguyên có bán kính nh :ử ấA. Cl B. Ar C. Na D. MgCâu 27 Nguyên nào sau đây có năng ng ion hóa nh t?ố ượ ấA.3 LiB. BC. OD. 19 KCâu 28 Cho các nguyên tốE 191271513Aa. Các nguyên phi kim làốA. A, B, B. A, C, C. B, E, D. saiấ ềb So sánh bán kính nguyên các nguyên A, B, C, D, là:ử ốA. B. CC. D. BCâu 29 Bán kính nguyên các nguyên P, Cl, Al, Na theo chi gi là:ử ầA. Na, Cl, P, Al B. Cl, P, Al, Na C. Na, Al, P, Cl D. P, Na, Al, Cl.Câu 30 âm đi các nguyên Na, Mg, Al, Si theo chi tăng n:ộ ầA.Na Mg Al Si. B.Si Al Mg Na C.Si Mg