Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề cương ôn thi học kì 1 môn hóa học lớp 10 (1)

5ec92f80529863f81d06e695def7abdd
Gửi bởi: Võ Hoàng 13 tháng 12 2018 lúc 5:00:15 | Được cập nhật: 27 tháng 4 lúc 7:50:30 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 618 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

TRUNG TÂM LUY THI BAN MAI KI TRA KÌ NĂM 2016-2017Ề ỌMÔN: HÓA 10ỌTh gian làm bài: 45phút; Mã thi 689ềH và tên thí sinh:...........................................................................S báo danh: ....................ọ (Cho nguyên kh i: H=1; Li=7; C=12; N=14; O=16; F=19; Na=23; Mg=24; Al=27; Si=28; P=31; S=32; ốCl=35,5; K=39; Ca=40; Cu=64; Zn=65; Br=80; Ag=108; I=127; Cd=112; Ba=137, Pb=207) Câu 1: Cho đi tích nhân nguyên là: (Z 6); (Z 7); (Z 13); (Z= 18); (Z 19). Số ốnguyên có tính kim lo là:ố ạA. B. C. D. 1Câu 2: Cho các ph ng trình ph ngươ ứ( 2Fe 3Cl2 2FeCl3 (b) NaOH HCl NaCl H2 O; 2Na 2H2 O® 2NaOH H2 (d) AgNO3 NaCl® AgCl NaNO3 Trong các ph ng trên, ph ng oxi hóa kh là:ả ửA. B. C. D. 3Câu 3: khí clo và oxi. Cho ph ng 4,8 gam Mg và 8,1ỗ ồgam Al, sau ph ng thu 37,05 gam mu clorua và oxit kim lo i. Ph trămả ượ ầtheo kh ng Clo trong là:ố ượ ợA. 62,5%. B. 73,5%. C. 37,5%. D. 26,5%.Câu 4: có electron đa làớ ốA. B. 32 C. 16 D. 50Câu 5: Nguyên nguyên có 13 proton, nguyên có hi là 8. Nguyên khi thành liênử ạk hóa nguyên thì nó :ế ẽA. nh ng electron thành ion có đi tích 3+.ườ ệB. nh electron thành ion có đi tích 3-.ậ ệC. góp chung electron thành electron chung.ạ ặD. nh electron thành ion có đi tích 2-.ậ ệCâu 6: Trong ph ng: 2FeClả ứ3 H2 2FeCl2 2HCl. Cho bi vai trò Hế ủ2 SA. ch oxi hóa .ấ B. ch kh .ấ C. Axit. D. axit kh .ừ ửCâu 7: Trong ch Naợ ấ2 SO4 đi hóa tr Na là:ệ ủA. B. +1. C. 2+ D. 1+Câu 8: Oxit cao nh nguyên có ng Rấ ạ2 O5 ch khí Hiđro nguyên này ch 8,82%ợ ứhiđro kh ng. Trong ng tu hoàn các nguyên hóa c, thu chu kì:ề ượ ộA. B. C. D. 5Câu 9: Cho X, Y, R, là các nguyên khác nhau trong nguyên ố12 Mg, 13 Al, 19 K, 20 Ca và các tính ch tấđ ghi trong ng sau:ượ ảNguyên tố TBán kính nguyên (nm)ử 0,174 0,125 0,203 0,136Nh xét nào sau đây đúng:ậA. là Al B. là Mg C. là Ca D. là Ca .Câu 10: Cho hi nguyên các nguyên O, K, Ca, Fe là 8, 19, 20, 26. hình electron aố ượ ủion nào sau đây không gi ng hình khí hi m:ố ếA. 2-B. Ca 2+C. Fe 2+D. +Câu 11: Dãy các ch theo chi tăng phân liên t?ấ ượ ếA. Cl2 HCl; NaCl B. Cl2 NaCl; HCl C. HCl; N2 NaCl D. NaCl; Cl2 HClCâu 12: Nguyên nguyên có ng eletron là 7. Đem gam tác ng hoàn toàn 8,96 lítụ ướ ượkhí đi ki tiêu chu n). Gía tr nh tầ i:ớA. 18,0 gam B. 20,0 gam C. 32,0 gam D. 31,0 gamCâu 13: So nguyên Ca thì cation Caớ 2+ có:A. bán kính ion nh và nhi electron n.ỏ B. bán kính ion và ít electron n.ớ ơC. bán kính ion nh và ít electron n.ỏ D. bán kinh ion và nhi electron n.ớ ơCâu 14: hình electron nguyên 39X là 1s 22s 22p 63s 23p 64s 1. Nguyên 39X có đi :ặ ể( Nguyên thu chu kì 4, nhóm IA; ộ( tron trong nhân nguyên là 20; ử( là nguyên kim lo nh; Trang /2 Mã thi 689ềĐ THAM KH Ả( có th thành ion Xể có hình electron là 1s 22s 22p 63s 23p 6; phát bi đúng :A. B. C. D. 2Câu 15: Nguyên cố acbon và oxi có các ng sau: ị126 C, 146 16 O; 17 O; 18 O. phân COố ử2 đa oố ạt các ng trên là:ừ ịA. 9. B. 8. C. 18. D. 12.Câu 16: Nguyên nguyên có hai electron và nó ch khí hidro có ngử RH. Công th cứh ch oxit cao nh nguyên là:A. R2 O7 B. R2 O5 C. RO3 D. R2 OCâu 17: Nguyên nguyên Zn có bán kính nguyên là =1,35.10ử -1 nm và kh ng nguyên là 65u. Kh iố ượ ốl ng riêng nguyên Zn là:ượ ửA. 13,448 (g/cm 3) B. 12,428 (g/cm 3) C. 10,478 (g/cm 3) D. 11,448 (g/cm 3)Câu 18: Cho hi nguyên các nguyên Mg(Z=12), Al(Z=13), K(Z=19), Ca(Z=20). Tính baz cácơ ủhiđroxit nào sau đây nh tớ :A. KOH B. Ca(OH)2 C. Mg(OH)2 D. Al(OH)3Câu 19: Cho các phân Hử2 CO2 Cl2 N2 I2 C2 H4 C2 H2 Bao nhiêu phân có liên ba trong phân ?ử ửA. B. C. D. 4Câu 20: Phát bi nào đây là đúng?ể ướA. Electron phân 4p có năng ng th phân 4s.ở ượ ớB. Nh ng electron nhân có năng ng cao nh t.ữ ượ ấC. Các electron trong cùng có năng ng ng nhau.ộ ượ ằD. Nh ng electron có năng ng th nh t.ữ ượ ấCâu 21: Cho các nguyên có kí hi sau: 26 55 2613 26 12X, Y, Nh nh nào sau đây đúng khi nói nguyênậ ềt trên:ửA. X, thu cùng nguyên hoá cộ ọB. X, là ng cùng nguyên hoá cồ ọC. và có cùng kh iố ốD. và có cùng tronố ơCâu 22: Cho các ch sau: NHấ3 HCl, SO3 N2 Chúng có ki liên hoá nào sau đây:ể ọA. Liên ng hoá tr phân cế B. Liên ng hoá tr không phân cế ựC. Liên ng hoá trế D. Liên ionếCâu 23: Trong nhiên, nguyên ng có hai ng là ị6329 Cu và 6529 Cu Nguyên kh trungử bình ngủ ồlà 63,54. Thành ph ph trăm ng nguyên ng ị6329 Cu là:A. 54%. B. 27%. C. 73%. D. 50%.Câu 24: oxi hoá nguyên huỳnh trong các ch S, Hố ấ2 S, H2 SO4 SO2 là :ầ ượA. 0, +2, +6, +4. B. 0, -2, +4, -4. C. 0, –2, –6, +4. D. 0, –2, +6, +4.Câu 25: Nh xét nào sau đây không đúng các nguyên nhóm VIIIA?ề ốA. electron ngoài cùng đã bão hòa, ng.ớ ữB. nh tr không tham gia ph ng hóa đi ki th ng.ầ ườC. Nhóm VIIIA là nhóm khí hi m.ọ ếD. Nguyên chúng luôn có electron ngoài cùng.ử ớCâu 26: Cho các ion sau: Mg 2+, SO4 2-, Al 3+, 2-, Na +, Fe 3+, NH4 +, CO3 2-, Cl –. cation nguyên là:ơ ửA. 4. B. 5. C. D. 2.Câu 27: Cho nguyên nguyên có đi tích nhân là 2,403.10ử -18C proton và electron aố ủnguyên là:ửA. 19 và 19 B. 15 và 15 C. 16 và 16 D. 14 và 16Câu 28: Cho ph ng: SOả ứ2 2KMnO4 H2 K2 SO4 MnSO4 H2 SO4 .Trong ph ng trình hóa ph ng trên, khi KMnOươ ủ4 là thì SOệ ủ2 làA. 5. B. 6. C. 4. D. 7.Câu 29: electron trong ion ố56 326Fe+ là:A. 23 B. 26. C. 29. D. 30Câu 30: Lo ph ng hoá vô luôn là ph ng oxi hoá khạ ?A. ph ng phân hu .ả B. ph ng thả C. ph ng hoá p.ả D. ph ng trao i.ả ổ---------------------------------------------------------- ----------Ế Trang /2 Mã thi 689ềĐÁP ÁN VÀ NG GI I.ƯỚ Ả1. ĐÁP ÁN. Mã 689 ề1 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20ABCD21 22 23 24 25 26 27 28 29 30ABCD2. NG GI I.ƯỚ Trang /2 Mã thi 689ề