Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề cương ôn thi học kì 1 môn gdcd lớp 12 năm học 2018-2019

4b57ae696da722251925a7f7906e51b6
Gửi bởi: Võ Hoàng 21 tháng 12 2018 lúc 22:50:27 | Được cập nhật: 20 giờ trước (19:22:25) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 551 | Lượt Download: 2 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Câu 1: đi nào đây pháp lu là hi phân bi pháp lu c?ặ ướ ứA. Quy nh pháp lu không bao hàm dung c.ị ứB. Pháp lu mang tính quy bu chung.ậ ộC. Pháp lu mang tính xã i, bu chung.ậ ộD. Quy nh pháp lu không bao hàm dung cị ứCâu 2: Pháp lu là th ng các quy chung do nhà ban hành và oậ ướ ượ ảđ th hi ng:ả ằA. quy nhà c. B. chí nhân dân.ề ướC. th chính tr D. ép chính quy n.ế Câu 3: Đi vào ch tr ng Các quy ph pháp lu do nhà ban hành …………… mà nhà là ướ ướđ di n.ạ A. phu chí giai quy nợ B. phu chí nguy vong nhân dânợ C. phu các quy ph cợ D. phu ng nhân dânợ ớCâu 4: ch xã pháp lu th hi :ả A. Pháp lu ngu xã i, do các thành viên xã th hi n, vi phát tri xã ủh i. B. Pháp lu ph ánh nh ng nhu u, ích các ng trong xã i.ậ C. Pháp lu quy do, dân ch ng rãi cho nhân dân lao ng.ậ D. Pháp lu ban hành vi phát tri xã i.ậ ượ ộCâu 5: dung pháp lu bao :ộ A. Các chu thu ng tinh th n, tinh con ng i.â ươ B. Các quy (vi làm, vi ph làm, vi không làm)ắ ượ ượ C. Quy nh các ph công dân.ị D. Quy nh các hành vi không làm.ị ượCâu 6: Luât Hôn nhân và gia đinh năm 2000 đi 34 kh ng nh chung cha không phân bi ượ ệđ gi các con”. Đi này phu :ố A. Quy trong ng xã i.ắ B. Hi pháp.ế C. Nguy ng công dân.ệ D. Chu ng tinh m, tinh th con ng i.â ươCâu 7: Pháp lu là ph ng ti công dân:ậ ươ ểA. ng do, dân chố công ng và văn minhằ .B. Th hi và quy n, ích pháp minh.ự ủC. Quy con ng tôn tr ng và tr nhà c.ề ươ ượ ướ ướD. Công dân đi ki phát tri toàn di n.ượ ệCâu 8: không có pháp lu xã không:ế ẽA. Dân ch và nh phúc B. Tr và nhậ ịC. Hòa binh và dân ch D. nh và quy cứ Câu 9: ch xã pháp lu th hi n:ả ệA. Pháp lu ban hành vi phát tri xã i.ậ ượ ộB. Pháp lu ph ánh nh ng nhu u, ích các ng trong xã i.ậ ộC. Pháp lu quy do, dân ch ng rãi cho nhân dân lao ng.ậ ộD. Pháp lu ngu xã i, do các thành viên xã th hi n, vi phát tri xã i.ậ Câu 10: xu hàng gi có giá tr trên 30 tri ng coi là vi ph m:ả ượ A. Hành chính. B. Hinh .ự C. Dân .ự D. lu t.ỷ ậCâu 11: Cá nhân ch kinh doanh tr thu ph ph theo quy nh ph quan thu ếđi này th hi hinh th c:ề A. ng pháp lu t. B. Thi hành pháp lu t.ử C. Áp ng pháp lu t. D. Tuân th pháp lu t.ụ ậCâu 12: Trong các văn quy ph pháp lu sau, em hãy cho bi văn nào có hi pháp lí caoả ựnh t?ấA. Hi pháp B. Ngh quy C. Pháp nh D. Lu tế ậ1Câu 13: Th hi pháp lu là quá trinh ho ng có…….., làm cho nh ng………c pháp lu đi vàoự ậcu ng, tr thành nh ng hành vi………c các cá nhân, ch c:ộ ứA. th c/quy ph m/h phápứ B. th c/ quy nh/ chu cứ ựC. đích/ quy nh/ chu cụ D. đích/ quy nh/ phápụ ợCâu 14: Trách nhi pháp lý là …....................mà các cá nhân ho ch ph gánh ch qu tệ ấl hành vi vi ph pháp lu minh:ợ ủA. nghĩa vụ B. trách nhi mệC. vi làm D. thái độCâu 15: Trách nhi pháp lí áp ng nh đích nào đây?ệ ượ ướA. Tr ng tr nghiêm kh nh ng vi ph pháp lu t.ư ươ ậB. Bu ch th vi ph pháp lu ch hành vi trái pháp lu t.ộ ậC. Xác nh ng và ng t.ị ượ ươ ươ ốD. Cách li ng vi ph nh ng ng xung quanh.ươ ươCâu 16: Ch quan có th quy xin đăng ký kinh doanh đi này th hi ch đã th hi n:ị A. Thi hành pháp lu t. B. Tuân th pháp lu t.ậ C. ng pháp lu t. D. Áp ng pháp lu t.ử ậCâu 17: Giáo xã, ph ng, th tr là bi pháp lí:ụ ươ A. ành chính B. hinh C. lao ng D. dân sộ Câu 18: Vi ph hành chính là hành vi:ạA. xâm ph quy qu lý Nhà c.ạ ướB. Xâm ph quy qu lý môi tr ng.ạ ươC. Xâm ph quy qu lý dân .ạ ựD. Xâm ph tr an toàn xã i.ạ ộCâu 19: Pháp lu là:ậ A. th ng các văn và ngh nh do các ban hành và th hi .ệ B. Nh ng lu và đi lu th trong th ng.ư C. th ng các quy chung do nhà ban hànhvà mệ ướ ượ th hi ng quy nhà c.ự ướ D. th ng các quy hinh thành theo đi ki th ng aệ ượ ph ng.ươCâu 20: Trong các hành vi đây hành vi nào th hi công dân áp ng pháp lu t? ướ A. Ng tham gia giao thông không qua ngã khi có tín hi đèn ươ ượ B. Công dân khi lên quan nhà ướ C. nh sát giao thông ph ng không mũ hi ươ D. Anh ch UBND ph ng đăng ký hônị ươ ếCâu 21: Th nào là ng có năng trách nhi pháp lý? ươ A. Là ng tu nh nh theo qui nh P.lu t,có th nh th và ươ đi khi hành vi minh B. Là ng không nh tâm th ho nh khác làm kh năng nh ươ th C. Là ng quy nh cách minh và ch trách nhi hành vi ươ đã th hi nự ệD. Là ng tu nh nh theo qui nh P. lu tươ ậCâu 22: Ông đi vào ng ng chi u, ch gây tai cho ai nh ng CSGT đã ươ ượ ửph vi ph đó nh đích gi? A. Ngăn ch không gây tai cho chính ông B. Ch hành vi vi ph pháp lu (đi ng chi u) ượ C. Ngăn ch không gây tai cho ng khác ươ D. đúngả ềCâu 23: Ông xây nhà vào đi chung các khác. Ông ch hinh th ứx lý nào ban nhân dân ph ng? ươ A. nh cáo, ph ti B. Ph tu C. nh cáo, bu tháo ph xây ng trái phép D. Thuy ph c, giáo cế ụCâu 24: Trong các hành vi sau đây hành vi nào vi ph pháp lu hành chính? A. ng ch chi at ti nhà ướ B. Đánh ng gây th ng tích 11% ươ ươ ướ C. Phóng nhanh gây tai ch ng ượ ươ D. Tháo tr các vít trên ng ray xe aộ ươ ửCâu 25: Các quy và nghĩa pháp lý công dân qui nh trong: ượ A. Lu hành chính ậ2B. Hi phápế C. Lu dân D. Lu hôn nhân gia đinhậCâu 26: Các hinh th th hi pháp lu có nh ng đi nào gi ng nhau? A. Công dân th hi đúng các quy theo quy nh Plu B. Công dân th hi nghĩa theo quy nh Plu C. Công dân không làm nh ng đi pháp lu D. Công dân th hi đúng các quy và nghĩa theo quy nh Plu tự ậCâu 27: Trong các nghĩa sau đây nghĩa nào không ph là nghĩa pháp lý? A. Con cái có nghĩa ph ng ng cha già ưỡ B. Ng kinh doanh ph th hi nghĩa thu ươ C. Thanh niên 18 tu ph th hi nghĩa quân D. Đoàn viên thanh niên ph ch hành đi Đoànả ủCâu 28: Anh lái xe máy và thông đúng lu t. Ch đi xe không quan sát và ạb ng băng ngang qua ng làm anh th ng (giám nh là 10%). Theo em ươ ươ ịtr ng này ph nh th nào? ươ A. nh cáo ph ti ch B. nh cáo và bu ch ph th ng thi cho gia đinh anh ươ C. Không lý ch vi ch là ng đi xe ươ D. Ph tu ch Bạ ịCâu 29: theo quy nh pháp lu có hai lo n:ỗ A. và th .ố B. tr ti và gián ti p.ố C. và vô ý.ố D. Vô th và vô do quá tin.â ựCâu 30: Trên ng đi c, do đi nhanh lái xe đi va vào tô bác đã ng ng và nươ ươ ơxe. Hành vi thu lo vi ph pháp lu gi, hinh th ph nh th nào?ủ A. Vi ph lu t, nh cáo.ạ B. Vi ph hinh ph ti n.ạ C. Vi ph hành chính, gi ph ng ti H.ạ ươ D. Vi ph dân th ng thi tài n.ạ ươ ảCâu 31: pháp lu th hi có hi qu :ậ ượ ảA. Bi pháp giáo c.ệ ụB. Bi pháp ng ch .ệ ưỡ ếC. Bi pháp thuy ph c.ệ ụD. Bi pháp răn đe.ệCâu 32: Tim đáp án không đúng trong các câu sau:A. Nhà qu lý xã ch ng pháp lu t.ướ ậB. Pháp lu là ph ng ti duy nh Nhà qu lý xã i.ậ ươ ướ ộC. Qu lý xã ng pháp lu tính dân ch công ng.ả ằD. Pháp lu ng nh quy Nhà c.ậ ượ ướCâu 33: xu hang gi có giá tr 30 tri u, gây qu nghiêm tr ng coi là vi ph m:ả ướ ượ ạA. Hinh .ựB. Dân .ựC. Hành chính.D. lu t.ỷ ậCâu 34: Ông vay ti ngân hàng không tr ngân hàng đã ki tòa án nhân dân. Vi cề ệngân hàng vi ki hành vi ông là hinh th c:ế A. Thi hành pháp lu t.ậ B. Áp ng pháp lu t.ụ C. ng pháp lu t.ử D. Tuân th pháp lu t.ủ ậCâu 35: Ông Tu là ng có thu nh cao, hàng năm ông Tu ch ng quan thu thuấ ươ ếthu nh cá nhân. Trong tr ng này ông Tu đã:ậ ươ A. Áp ng pháp lu t.ụ B. ng pháp lu t.ử C. Thi hành pháp lu t.ậ D. Tuân th pháp lu t.ủ ậCâu 36: nh sát giao thông ph ng không mũ khi tham gia giao thông ng ph ng ti nả ươ ươ ệxe máy, ti 150.000 ng. Trong tr ng này, nh sát giao thông đã:ố ươ A. ng pháp lu t.ử B. Tuân th pháp lu t.ủ C. Áp ng pháp lu t.ụ D. Thi hành pháp lu tậ3Câu 37: Nguy văn đánh gây th ng vung ph đi nh vi u. quan giám nh Hễ ươ ịb kh th ng 30%. Theo quy nh Lu hinh hành vi ph mị ươ ạt danh nào đây:ộ ướ A. gây th ng tích cho ng khác.ố ươ ươ B. Đánh ng gây th ng tích.ươ ươ C. Gây kh e, danh ng khác.ô ươ. D. gây th ng tích ho gây kh ng khác.ố ươ ươCâu 38: Ng ph ph ch hành hinh ph tòa án đi này th hi hinh th th hi phápươ ệlu nào:ậA. ng pháp lu t.ử ậB. Tuân th pháp lu t.ủ ậC. Áp ng pháp lu t.ụ ậD. Thi hành pháp lu t.ậCâu 39: Theo quy nh Lu lao ng, ng lao ng ít nh ph ……:ị ươ ủA. 14 tu B. 15 tu iô C. 16 tu D. 18 tu iô Câu 40: sinh đi xe đi không mũ hi m, CSGT ph t, đi này th hi nh ng ặtr ng nào pháp lu t:ư ậA. Tính quy ph ph bi n.ạ ếB. Tính quy c, bu chung.ề ộC. Tính xác nh ch ch hinh th c.ị ứD. A,B,C.ấ ảCâu 41: Binh ng trong hôn nhân và gia đinh hi là:ă ượ ểA. Binh ng quy và nghĩa gi và ch ngă ôB. Binh ng vi ng quy gi các thành viên trong gia đinhă ươ ưC. Binh ng vi ng quy và th hi nghĩa gi các thành viên trong gia đinhă ươ ưD. Binh ng quy và nghĩa gi ch ng và gi các thành viên trong gia đinh.ă ưCâu 42: quan trong gia đinh bao nh ng quan nào?ố ảA. Quan ch ng và quan gi ch ng hàng bên i, bên ngo iệ ạB. Quan hôn nhân và quan huy th ngệ ốC. Quan gia đinh và quan xã iệ ộD. Quan nhân thân và quan tài nệ ảCâ 43: dung binh ng trong lao ng là:ộ ộA. Binh ng trong vi th hi quy lao ng, trong giao ng lao ng .ă ộB. Binh ng trong giao ng lao ng, gi ng lao ng và ng ng lao ng.ă ươ ươ ộC. Binh ng gi lao ng nam và lao ng trong giao ng lao ng.ă ộD. Binh ng trong vi th hi quy lao ng, trong giao ng lao ng, gi lao ngă ộnam và lao ng nộ ưCâu 44: đích quan tr ng nh ho ng kinh doanh là:ụ ộA. Tiêu th ph B. ra nhu nạ ậC. Nâng cao ch ng ph ượ D. Gi giá thành ph mả âCâu 45: ch ng có quy ngang nhau tài chung có nghĩa là:ợ ảA. Nh ng tài hai ng có sau khi hôn.ư ươ ượ ếB. Nh ng tài có trong gia đinh hàng hai bên i, ngo i.ư ạC. Nh ng tài hai ng có sau khi hôn và tài riêng ho ch ng có tr khiư ươ ượ ướk hôn song không nh vào tài chung gia đinh.ế D. Nh ng tài th cha sau khi hôn không nh vào tài chung.ư ượ ảCâu 46: nào sau đây không th hi quy do kinh doanh công dân ủA. công dân có quy th hi ho ng kinh doanh.o ộB. Công dân có th kinh doanh kỳ ngành, ngh nào theo thích minh.ể ủC. Công dân có quy quy nh quy mô và hinh th kinh doanh.ề ứD. Công dân ph thu theo quy nh nhà c.ả ướCâu 47: Quy binh ng gi các dân hi là:ề ượ ểA. Là các dân nhà và pháp lu tôn tr ng và vộ ượ ướ ệB. Là các dân nhà và pháp lu tôn tr ng, và đi ki phát tri ượ ướ ểC. Là các dân nhà quy binh ngộ ượ ướ ăD. Là các dân thi đi ki phát tri nộ ượ ểCâu 48: Quy binh ng gi các tôn giáo hi là:ề ượ ểA. Các tôn giáo có th ho ng theo mu minhề ủB. Các tôn giáo có quy ho ng trong khuôn kh pháp lu tề ậC. Các tôn giáo nhà khác nhau tuy theo quy mô ho ng và nh ng minhượ ướ ươ ủ4D. Nhà ph đáp ng yêu các tôn giáoướ ủCâu 49: Anh và ch yêu nhau. Hai ng quy nh hôn, nh ng ch không ng vi haiị ươ ông khác tôn giáo. Trong tr ng này, ch đã vi ph m:ươ ươ ạA. Quy do hôn B. Quy binh ng gi các tôn giáoề ưC. Quy do công dân D. Quy do hôn, quy binh ng gi các tôn giáoề ưCâu 50: Không ai và giam, gi ng là nói quy nào đây công dân?ượ ươ ướ ủA. Quy kh xâm ph thân th ểB. Quy an toàn trong cu ng.ề ượ ốC. Quy do cá nhân.ề ựD. Quy an toàn tính ng.ề ượ ạCâu 51: ng ph qu tang ho đang truy nã thi:ố ươ ịA. Công an có quy t.ớ B. Ai cũng có quy t.ề ắC. quan đi tra có quy t.ơ D. Ng 18 tu tr lên có quy nươ ềCâu 52: Pháp lu và có quan nhau viậ ớA. trong các quy ph pháp lu luôn th hi các quan ni c.ạ ứB. pháp lu và th hi công minh, công ng, ph i.ả ảC. các quy pháp lu cũng là các qui c.ắ ứD. pháp lu là ph ng ti thu các giá tr c. ươ ứCâu 53: Vi anh ph hành chính vi kinh doanh nh ng không ch thu là th hi nệ ệA. tính quy ph ph bi pháp lu t.ạ ậB. tính xác nh ch ch hinh th pháp lu t.ị ậC. tính quy bu chung pháp lu t.ề ậD. tính xác nh ch ch nôi dung pháp lu t.ị ậCâu 54: ng nhà ch ng ng do anh (hàng xóm) xây nhà i. Sau khi trao ươ ượ ôquy nh pháp lu trách nhi ng xây ng công trinh, anh đã cho xây ươ ứt ng nhà ch H. Trong tr ng này pháp lu th hi vai trò nào đây? ươ ươ ướ A. Là ph ng ti nhà qu lí xã i.ươ ướ B. Là ph ng ti nhà phát huy quy c.ươ ướ C. quy và ích pháp công dân.ả D. các quy do công dân.ả ủCâu 55: Công dân không tham gia buôn bán, tàng trư và sử ngụ ch tấ ma túy. Trong tr ngươ pợ này, công dân đã A. Sử ngụ pháp lu t. B. Tuân thủ pháp lu t.ậ C.Thi hành pháp lu t.ậ D. Áp ngụ pháp lu tậCâu 56: Ng iươ tư đủ bao nhiêu tu iô trơ lên sẽ bị xử ph tạ hành chính về io vi ph mạ hành chính do minh gây ra A.Tư 12 tu iô tr lên. B.Tư 14 tu iô trơ lên. C.Tư 16 tu iô trơ lên. D.Tư 18ủ tu iô trơ lên.Câu 57: Hành vi vi ph mạ các quan laoệ ngộ công vụ nhà cướ là:A. hành vi vi ph mạ hinh .ự B. hành vi vi ph mạ hành chính.C. hành vi vi ph mạ dân .ự D. hành vi vi ph mạ kỷ lu tậCâu 58: Ch ng môi tr ng trong kinh doanh là công dân đã th hi pháp lu theo hinh th củ ươ ứnào đây? ướA. ng pháp lu t.ử B. Thi hành pháp lu tậC. Áp ng pháp lu t. D. Tuân th pháp lu t.ụ ậCâu 59: Quy và nghĩa công dân Nhà quy nh trongề ượ ướ ịA. các lu B. Hi pháp và lu C. Lu D. Hi phápộ ếcâu 60: Quy và nghĩa công dân không phân bi dân c, gi tính, tôn giáo, giàu, nghèo, thànhề ớph n, xã i, th hi :â ơA. công dân binh ng quy n. ềB. công dân binh ng nghĩa ụC. công dân binh ng trách nhi pháp lý. ệD. công dân binh ng quy và nghĩa ụCâu 61: quan trong gia đinh bao nh ng quan nào?ố ảA. Quan ch ng và quan gi ch ng hàng bên i, bên ngo iệ ạB. Quan hôn nhân và quan huy th ngệ ốC. Quan gia đinh và quan xã iệ ộD. Quan nhân thân và quan tài n.ệ ảCâu 62: Lao ng quan tâm lao ng nam vi:ộ ượ ộ5A.Lao ng lao ng namộ ộB. Lao ng trong các doanh nghi đông lao đông namộ ơC. Lao ng có đi th và th hi ch năng làm .ộ eD. Lao ng khéo léo, dai lao ng namộ ộCâu 63: Đi nào sau đây không ph là đích hôn nhân:ề ủA. Xây ng gia đinh nh phúcự ạB. ng tinh yêu đôiủ ứC. ch ng ch gia đinhô ủD. Th hi đúng nghĩa công dân cự ướCâu 64: nào sau đây không th hi nguyên khi giao ng lao ng ?ể ộA. do, nguy n, binh ngự ăB. Không trái pháp lu và th lao ng thớ ướ ểC. Giao tr ti gi ng lao ng và ng ng lao ngế ươ ươ ộD. Th hi quy và nghĩa minh sau khi giao ng lao ngự ộCâu 65: lao ng ng ng lao ng có th ph ng ch ng lao ngố ươ ươ ộkhi ng lao ng :ươ ưA. hôn B. Ngh vi không lí doỉ ệC. Nuôi con 12 tháng tu ướ D. Có thaiCâu 66: Ch làm ng lao ng Công ty trong th năm. Sau khi làm vi năm,ị ượch hôn anh và mang thai, Giám Công ty đã ra quy nh ch ng lao ngị ộv ch A. Ch ph căn vào đâu quy minh.ớ ủA. Căn vào ng lao ngứ ộB. Căn vào ng lao ng và Lu lao ng năm 2012ứ ộC.Căn vào nh ng quy nh công ty Xứ ủD.Căn vào quy ng lao ng trong ng lao ngứ ươ ộCâu 67: Trong lĩnh chính tr quy binh ng gi các dân th hi :ự ượ ơA. Quy tham gia qu lí nhà và xã iề ướ ộB. Xây ng quy c, ng thôn, nự ướ ươ ướ ảC. Quy gi gin các phong c, quán ph ngề ượ ươD. Quy gi gin truy th ng dân cề ượ ộCâu 68: Nhà quan tâm phát tri kinh vung sâu vung xa vung ng bào dân cướ ộthi là bi hi binh ng :ể ềA.Binh ng gi các dân kinh tă ếB. Binh ng lao ng, vi làmă ệC. Binh ng kinh tă ếD. Binh ng gi các dân kinh -xã iă ộCâu 69: Hành vi nào sau đây coi là hành vi kỳ th chia dân c:ị ộA. Không ng ngôn ng ng dân thi sử ươ ốB. Ng dân thi nh nhi chính sách đãi nhà cươ ướC. Có tr ng dân trú dành riêng cho sinh dân c.ươ ộD. Không ch là ng dân thi trong cơ ươ oCâu 70: Quy kh xâm ph thân th công dân có nghĩa là không ai t, không cóề ếquy nh Tòa án, quy nh ho phê chu a:ế ủA. Vi ki sát. B. Thanh tra chính ph .ủC. quan công an. D. quan đi tra.ơ ềCâu 71: ng trong tr ng nào đây thi không vi ph quy kh xâm ph thânắ ươ ươ ướ ềth công dân?ể ủA. Hai sinh gây tr trong c.o oB. Hai nhà hàng xóm to ti ng nhau.ế ớC. ng tung tin, nói ng khác.ộ ươ ươD. ng đang tr xe máyộ ươ ộCâu 72: Theo quy nh pháp lu t, ch ng có quy và nghĩa ngang nhau trong tài ảchung, th hi các quy nể ềA. chi đo t, nh đo t, toàn quy ng.ế B. chi u, ng và nh đo t.ế ạC. chi đo t, ng và nh giá.ế D. chi và toàn quy nhế ị6