Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề cương ôn thi đầu năm Môn toán lớp 7

3ed6a7ef8c27957fc2171b0ebbcf6172
Gửi bởi: Võ Hoàng 24 tháng 8 2018 lúc 16:53:33 | Được cập nhật: 26 tháng 4 lúc 22:37:28 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 566 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

100 CÂU I, BÀI ÔN TOÁN 7Ỏ ẬCâu 1: Cho tam giác ABC, µA 64 0, µB 80 0. Tia phân giác ·BAC BC D. ạSố đo góc ủ·ADB là bao nhiêu?A. 70 B. 102 oC. 88 oD. 68 oCâu 2: thơ ứ212xy- ng ng i:ồ ớA. 212x y- B. 2x C. 2xyD. 12xy-Câu 3: Cho tam giác ABC dài nh là 6cm. AI vuông góc vộ BC. dài nh AI là:ộ ạA. 33cm B. 3cmC. 32cmD. 3cmCâu 4: Tìm nÎ N, bi 3ế n.2 216, qu là:ế ảA. B. C. D. 3Câu 5: Xét các khẳ ng nh sau.Tìm khị ng nh đúng. Ba đư ng trung tr mờ tam giác ng quiồt mạ đi là:ể ọA. Tr ng tâm tam giácọ B. Tâm đư ng tròn ngo ti pờ ếC. Tr tâm tam giácự D. Tâm đư ng tròn ti pờ ếCâu 6: Cho tam giác ABC có µµµ050;: 2:3A BC= Bấ ng thẳ nào sau đây đúng?A. AC AB BC B. BC AC AB C. AC BC AB D. BC AB ACCâu 7: Cho đi (-4; 2). Đi ng vố đi qua tr hoành có tể là:ộA. ()4;2Q B. ()4;2Q- C. ()2; 4Q- D. ()4; 2Q- -Câu 8: Xét các khẳ ng nh sau, tìm khị ng nh đúng. Trong tam giác giao đi ba trung ủtuy là:ế ọA. Tr ng tâm tam giác B. Tr tâm tam giácựC. Tâm đư ng tròn ngo ti tam giácờ D. Tâm đư ng tròn ti tam giác ếCâu 9: P(x) và Q(x) -2x và R(x) -x +2x 4-. P(x) R(x) là đa th c:ứA. 3x 2x 2B. 3x 4C. -2x 2x 2D. 3x -2x 2x 2Câu 10: Cho tam giác ABC có AB AC 10cm, BC 12cm. trung tuy AM cẽ tam giác. dài ộtrung tuy AM là:ếA. 8cmB. 54 cm C. 44 cm D. 6cmCâu 11: Tính: 53 ?4 6+ =A. 56- B. 23- C. 38 D. 32Câu 12: Tìm nÎ N, bi 2ế n+2 20, qu là:ế ảA. B. C. D. 2Câu 13: Trong các sau nào là nghi th cố đa th cứ P(x) –x 6A. B. -2 C. D. -6Câu 14: Tìm N, bi ế4 43 7nn= qu làế :A. B. C. D. 0Câu 15: Tính ()()5 515 :5 :6 ?=A. 33 B. 93 C. 24 D. 33 2Câu 16: Cho tam giác ABC cân A, cóạµA =70 o. Số đo gócµB là :A. 50 oB. 60 oC. 55 oD. 75 oCâu 17: ba nào trong các ba sau không phộ là dài ba nh tam giác.ộ ủA. 6cm; 8cm; 10cm B. 5cm; 7cm; 13cmC. 2,5cm; 3,5cm; 4,5cm D. 5cm; 5cm; 8cmCâu 18: Tìm x, bi t: ế8 1. .11 4x-=A. 1580x= B. 275x=-C. 1190x= D. 1180x=-Câu 19: Giá tr có nhị đư làợ :A. hi uố B. giá trầ đóC. trung bình ngố D. các giá tr hi uố ệCâu 20: cao nh và do cệ đa th ứP(x) -x 3x 2x 3x lầ lư là:ợA. và B. và C. và D. va 1Câu 21: Cho đa th P(x) ứ12 4x 5x 1. Tìm đa th Q(x) bi P(x) Q(x) xứ 1, qu là:ế ảA. 7442323xxx B. 1422123xxxC. 1422123xxx D. 7442323xxxCâu 22: Giá tr trong phép tínhị ủ10, 12x- là:A. B. 0,5 C. D. -1Câu 23: tìm nghi cể đa th P(x) xứ 2+1, hai Lý và Tuy th hiạ nh sauư Lý Ta có, -1; P(-1) -1ớ -1 0. -1 là nghi cậ đa th P(x) xứ 1. Tuy tế Ta có Vậ đa th P(x) xứ vô nghi m. ệĐá nh giá bài làm hai n:ủ ạA. Lý sai, Tuyế đúng B. Lý đúng, Tuy saiếC. Lý sai, Tuy saiế D. Lý đúng, Tuy đúng Câu 24: Tính:1 13,15 2,15 ?4 2æ ö+ =ç ÷è øA. 19,25 B. 19,4 C. 16,4 D. 18,25Câu 25: Cho ng sả dư đây. trung bình ng là:ố ộGiá tr (x)ị (n)ầ Các tích (x.n)3 1004 1005 706 30N 300?X=A. 5,2X= B. 4,1X= C. 4,5X= D. 5,15X=Câu 26: Giá tr cị đa th 2; -1 là:ứ ạA. -6 B. 14 C. D. -14Câu 27: Trên ph ng tặ Oxy lộ hai đi m: (0; 4), (3; 0). Di tích tam giác OMN là:ể ủA. 12 (đvdt) B. (đvdt) C. (đvdt) D. 10 (đvdt)Câu 28: Cho tam giác ABC vuông A, AB 5cm, AC 8cm. dài nh BC là:ộ ạA. 39cm B. 12cm C. 10cmD. 89cmCâu 29: Tìm các a, b, bi aố và 10, ta có quế ảA. 12; 21; 27B. 2; 72 92C. 20; 35; 45 D. 40; 70; 90Câu 30: Thu gọ thơ ứ()43 313x xy z- qu là:ế ảA. 313x B. 413x C. 433xyz-D. 313x z-Câu 31: Đi vào ch trề ng (…) thơ thích pứ 3x +… -3x 3.A. 3x 3B. 6x C. 0D. -6x 3Câu 32: các “bậ ba dài sau đây”, ba nào thì có th ng tam giác?ớ ộA. {}2,4,6cmcmcm B. {}3,4,7cmcmcmC. {}2,3,6cmcmcm D. {}3,4,6cmcmcmCâu 33: Tìm các giá tr bi sị công th hàm ố()4f x= có nghĩa.A. 4x£ B. 4x³ C. 4x<- D. 4x>-Câu 34: quế đúng phép tínhủ81- làA. -9 và 9B. 9± C. 9- D. 9Câu 35: Từ ng th m.n p.q ớm, n, p, 0¹ lậ đư nhi nh là th c?ợ ứA. B. C. D. 3Câu 36: qu phép tính ủ16 9+ -16 9- là :A. -2 B. -1 C. D. -3Câu 37: Ch ng cách ghép và chọ ng ươ ngứ :(1) -2x 2yz (2) 1- (3) xy 2-3x 2y 2+y (4)23 xyz (a) Đa th bứ 4; (b) thơ bứ (c) Đa th bi bứ (d) thơ 3ứ ậA. b; a; c; B. d; c; a; -bC. d; -a; c; D. b; c; a; dCâu 38: Cho các th ứ233 74A xy= ;207527B xxy=-++ Tìm đa th bi ếA. 214C xyx=- B. 2C x=C. 2514Cx xy=- D. 214Cx xy=-Câu 39: Tam giác ABC có AB AC có µA =2µB có dạ ng bi nào?ặ ệA. Tam giác vuông B. Tam giác uềC. Tam giác cân D. Tam giác vuông cân Câu 40: Tìm x, bi t: ế64516x x+- =A. 0x= B. 11x= C. 12x= D. 10x=Câu 41: sinh hai 7A và 7B và 9. sinh 7B nhiố sơ sinh ớ7A là sinh. sinh 7A và 7B lọ lư làợ :A. 32HS; 37HS B. 45HS; 40HS C. 30HS; 35HS D. 40HS; 45HSCâu 42: Cho biế và là hai lư ng thu nhau và khi thì -9. Hãy bi di ễtheo x?A. 4y x= B. 4,5y x=-C. 4, 5yx-= D. 18yx-=Câu 43: Tính()()3 24 ?x x- quế nào sau đây đúng?A. 245 6xxx- -+ B. 23 96xxx+-+C. 235 6xxx- -+ D. 24 4xxx++-Câu 44:Bi th 8.2ể 5: 16 đư viợ dư ng lu thớ sơ làố :A. B. 2C. 3D. 4Câu 45: Đi vào ch tr ng (…) thích hề đư mợ ng thẳ đúng: 1(...)10 5- -A. 71 B. -71 C. 12- D. 12Câu 46: Cho tam giác ABC cân A, ạµB =75 0. Số đo góc ủµA là:A. 40 0B. 75 0C. 65 0D. 30 0Câu 47: ()22 3ab ng:ằA. 32ab B. 6a C. 1a D. 5a bCâu 48: 22 2: ?5 5æ ö=ç ÷è øA. 252 B. 452 C. 852 D. 352Câu 49: Tìm giá tr nh bi th c:ị 211 76A xx=- ++A. AMax 12, đư khi ho -1ợ ặB. AMax 11, đư khi ho 1ợ ặC. AMax 11, đư khi ho -1ợ ặD. AMax 12, đư khi ho 1ợ ặCâu 50: Cho hai đa th P(x) -xứ 2x 1và Q(x) 2. Nghi cệ đa th P(x) ứQ(x) là :A. -1 B. Vô nghi mệ C. D. 0Câu 51:Cho thơ ứ()453 222 4Pxaxy xy=- (a là ng ). cằ thơ là:ứA. B. 8- C. 8a-D. 58a-Câu 52: Giá tr ủ2 21 42 5x yz xy zæ öæ ö- -ç ÷ç ÷è øè 1; -ạ12 -2A. 0,8 B. C. 1,6 D. 2Câu 53: Cho tam giác ABC có µC =50 µB 60 o. Câu nào sau đây úng?A. AB AC BC B. AB BC AC C. BC AC AB D. AC BC ABCâu 54: Hai lư ng nào dư đây có quan ngh ch?ố ịA. Giá tiề (đ ng) báo và sồ lư ng mua báoợ ờB. (km/h) và th gian (gi phậ có mể oàn tàu đi BếC. Dung tích ch (lít) và chi cao (mét) chộ đóD. Tr giá ti lãi ti kiị (đ ng) theo th gian (tu )ồ ễCâu 55: Giá tr trong phép tínhị ủ3:8x- 83 là:A. 1-B. 49 C. 1D. 49-Câu 56: cậ thơ ứ23454axyx- (a là ng )ằ ốA. 14 B. 10 C. D. 12Câu 57: Cho biế và là hai lư ng ngh ch và khi -3 thì 2. =ợ ế13 thì giá tr ịc làủ :A. -18 B. -6 C. -9D. 12-Câu 58: Ch mọ nh đúng. Tâm đư ng trong ngo ti mờ tam giác là đi nhau aể ủA. Ba đư ng caoờ B. Ba đư ng trung tuy nờ ếC. Ba đư ng phân giác các gócờ D. Ba đư ng trung tr các nhờ ạCâu 59: Cho đa th P(x) 5xứ 2x 5x +3x 5x 2. cao nh là do ựcủ đa th lứ lư là:ợA. và B. và C. và D. và 0Câu 60: Cho bi xế và 2. giá tr là:ậ ủA. 10 12 B. 12 14 C. 18 20 D. 14 16Câu 61: Th gian làm bài toán (tính ng phút) 50 sinh, ta có li sauờ :Th gian (phút) xờ 10 11 12T nầ N=50S trung bình ngố ?A. 7,68 B. 7,32 C. 7,12 D. 7,20Câu 62: Cho hàm -4x. Bố ọ();B Bx và C();C Cx là hai đi thuể th hàm nói trên.ồ ốCho bi ế:B Cy 3: và Cx x+ 10. tậ các đi và làể :A. B()7;28 và C()3; 12- B. B()6; 24- và C()4; 16-C. B()4;16- và C()14;56 D. B()8; 32- và C()2; 8-Câu 63: ng máy tính bử túi tìm cể ăn hai sậ Câu nào sau đây sai?A. 6,00254,55= B. 10000100=C. 2150 150= D. 12,53163,54=Câu 64: Đi vào ch trề ng (…) thơ thích p. 6xy (…) 7xyứ ợA. xy B. -xy C. -13xy D. 13xyCâu 65: Cho bi (-3,6).x (-6,4).x 1,2 8,8. =ế ?A. B. -7,6 C. -1 D. 7,6Câu 66: Bi thể diạ “Bình phạ ng cươ ng và b’’ là:ủ ổA. (a b) B. 2C. D. 2Câu 67: qu phép tính ủ3 20 20: :7 21 21æ ö- +ç ÷è là :A. B. C. -1 D. 1Câu 68: Có tiộ dùng mua p. mua lo thì đư 15 p, mua lo II thì ạđư 18 p. ti nợ là bao nhiêu giá lo Iế loơ II là 400 ng pồ ?A. 36 000đ ngồ B. 34 000đ ngồ C. 32 000đ ngồ D. 30 000đ ngồCâu 69: Cho bi Âế1 70 o, các góc có số đo 70 là :A. µ¶¶3 4; ;A B. µµ3 3;A C. µµµ3 1; ;A D. µ¶¶3 2; ;A BCâu 70: thì ọ(3)(24)x x-- ng:ẽ ằA. 7x- B. 1x- C. 7x- D. 1x+Câu 71: Trong các phép biế dư đây. ãy chỉ ra hàng tiên i, nầ nh không có lư nào ỗc thì ch d.ả ọ()()3 22 33 2a ab ng:ẽ ằA. ()26 327 2ab ab B. 8108abC. ()6 527 4ab abCâu 72: qu phép tính 2xế (-3x 3) 32x là :A. 332xB. 32x C. -332xD. -32xCâu 73: Thờ gian đi (1 nhà tầ trư ng) 10 hờ sinh đư ghi trong bợ ng dư đây. Câu nào sau đây sai:T.T Th gian (phút)ờ T.T Th gian (phút)ờ1 21 222 22 203 20 234 22 24