Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề cương ôn tập hóa học lớp 9 (5)

f91663e832feabefd890cf37a9733fc4
Gửi bởi: Võ Hoàng 9 tháng 11 2018 lúc 3:17:17 | Được cập nhật: 28 tháng 4 lúc 15:08:04 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 544 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

http://NgocHung.name.vn CÂU TR NGHI KI TRA KÌ IỎ ỌMÔN: HOÁ 9Ọ ỚBài 1. TÍNH CH HÓA OXIT KHÁI QUÁT PHÂN LO OXITẤ ẠCâu (M 1) ứOxit là:A. nguyên oxi nguyên hoá khác.ỗ ọB. ch nguyên phi kim nguyên hoá khác.ợ ọC. ch oxi nguyên hoá khác.ợ ọD. ch nguyên kim lo nguyên hoá khác.ợ ọĐáp án: CCâu (M 1) ứOxit axit là:A. Nh ng oxit tác ng dung ch axit thành mu và c.ữ ướB. Nh ng oxit tác ng dung ch baz thành mu và c.ữ ướC. Nh ng oxit không tác ng dung ch baz và dung ch axit.ữ ịD. Nh ng oxit ch tác ng mu i.ữ ượ ốĐáp án: BCâu (M 1) ứOxit Baz là:ơA. Nh ng oxit tác ng dung ch axit thành mu và c.ữ ướB. Nh ng oxit tác ng dung ch baz thành mu và c.ữ ướC. Nh ng oxit không tác ng dung ch baz và dung ch axit.ữ ịD. Nh ng oxit ch tác ng mu i.ữ ượ ốĐáp án: ACâu (M 1) ứOxit ng tính là:ưỡA. Nh ng oxit tác ng dung ch axit thành mu và c.ữ ướB. Nh ng oxit tác ng dung ch baz và tác ng dung ch axit thành mu và c.ố ướC. Nh ng oxit tác ng dung ch baz thành mu và c.ữ ướD. Nh ng oxit ch tác ng mu i.ữ ượ ốĐáp án: BCâu (M 1)ứ Oxit trung tính là:A. Nh ng oxit tác ng dung ch axit thành mu và c.ữ ướB. Nh ng oxit tác ng dung ch baz thành mu và c.ữ ướC. Nh ng oxit không tác ng axit, baz c.ữ ướD. Nh ng oxit ch tác ng mu i.ữ ượ ốĐáp án: CCâu (M 1) ứCh tác ng ra dung ch baz là:ấ ướ ơA. CO2 B. Na2 O. C. SO2 D. P2 O5Đáp án: BCâu (M 1) ứCh tác ng ra dung ch axit làấ ướ ịA. K2 O. B. CuO. C. P2 O5 D. CaO.Đáp án: CCâu (M 1)ứCh tác ng ra dung ch baz là:ấ ướ ơA. K2 O. B. CuO. C. CO. D. SO2 .Đáp án: Ahttp://NgocHung.name.vnCâu 9: 1)ứCh tác ng ra dung ch axit là:ấ ướ ịA. CaO, B. BaO, C. Na2 D. SO3 .Đáp án: DCâu 10 (M 1) ứCh khí nào sau đây là nguyên nhân gây ra hi ng nhà kính ?ấ ứA. CO2 B. O2 C. N2 D. H2Đáp án ACâu 11: 1)ứL huỳnh trioxit (SOư3 tác ng i:ụ ượ ớA. c, ph là baz .ướ ơB. Axit, ph là baz .ả ơC. c, ph là axitướ ẩD. Baz ph là axit.ơ ẩĐáp án: CCâu 12 (M 1) ứĐ ng (II) oxit (CuO) tác ng i:ồ ượ ớA. c, ph là axit.ướ ẩB. Baz ph là mu và c.ơ ướC. c, ph là baz .ướ ơD. Axit, ph là mu và c.ả ướĐáp án: DCâu 13: (M 2) ứS (III) oxit (Feắ2 O3 tác ng i:ụ ượ ớA. c, ph là axit.ướ ẩB. Axit, ph là mu và c.ả ướC. c, ph là baz .ướ ơD. Baz ph là mu và c.ơ ướĐáp án: BCâu 14: (M 1)ứCông th hoá oxit, bi Fe(III) là:ứ ếA. Fe2 O3 B. Fe3 O4 C. FeO. D. Fe3 O2 .Đáp án: ACâu 15: (M 2)ứDãy ch sau đây ch các oxit:ấ ồA. MgO, Ba(OH)2 CaSO4 HCl.B. MgO, CaO, CuO, FeO.C. SO2 CO2 NaOH, CaSO4.D. CaO, Ba(OH)2 MgSO4 BaO.Đáp án: B.Câu 16: (M 2)ứ0,05 mol FeO tác ng i:ụ ớA. 0,02mol HCl. B. 0,1mol HCl.C. 0,05mol HCl. D. 0,01mol HCl.Đáp án: BCâu 17: (M 2)ứ0,5mol CuO tác ng i:ụ ớA. 0,5mol H2 SO4 B. 0,25mol HCl.C. 0,5mol HCl. D. 0,1mol H2 SO4 .Đáp án: ACâu 18: (M 2)ứDãy ch các oxit axit là:ấ ồA. CO2 SO2 NO, P2 O5 .http://NgocHung.name.vnB. CO2 SO3 Na2 O, NO2 .C. SO2 P2 O5 CO2 SO3 .D. H2 O, CO, NO, Al2 O3 .Đáp án: C.Câu 19: (M 2)ứDãy ch các oxit baz :ấ ơA. CuO, NO, MgO, CaO.B. CuO, CaO, MgO, Na2 O.C. CaO, CO2 K2 O, Na2 O.D. K2 O, FeO, P2 O5 Mn2 O7 .Đáp án: B.Câu 20: (M 2)ứDãy ch sau là oxit ng tính:ấ ưỡA. Al2 O3 ZnO, PbO2 Cr2 O3 .B. Al2 O3 MgO, PbO, SnO2 .C. CaO, ZnO, Na2 O, Cr2 O3 .D. PbO2 Al2 O3 K2 O, SnO2 .Đáp án: ACâu 21 (M 2)ứDãy oxit tác ng ra dung ch ki m:ụ ướ ềA. CuO, CaO, K2 O, Na2 O.B. CaO, Na2 O, K2 O, BaO.C. Na2 O, BaO, CuO, MnO.D. MgO, Fe2 O3 ZnO, PbO.Đáp án: B.Câu 22: (M 2)ứDãy oxit tác ng dung ch axit clohiđric (HCl):ụ ịA. CuO, Fe2 O3 CO2 FeO.B. Fe2 O3 CuO, MnO, Al2 O3 .C. CaO, CO, N2 O5 ZnO.D. SO2 MgO, CO2 Ag2 O.Đáp án: B.Câu 23: (M 2)ứDãy oxit tác ng dung ch NaOH:ụ ịA.CuO, Fe2 O3 SO2 CO2 .B. CaO, CuO, CO, N2 O5 .C. CO2 SO2 P2 O5 SO3 .D. SO2 MgO, CuO, Ag2 O.Đáp án: C.Câu 24: (M 2)ứDãy oxit tác ng c, tác ng dung ch ki là:ừ ướ ềA.CuO, Fe2 O3 SO2 CO2 .B. CaO, CuO, CO, N2 O5 .C. SO2 MgO, CuO, Ag2 O.D. CO2 SO2 P2 O5 SO3 .Đáp án: DCâu 25: (M 2)ứDãy oxit tác ng c, tác ng dung ch axit là:ừ ướ ịA.CuO, Fe2 O3 SO2 CO2 .B. CaO, CuO, CO, N2 O5 .C. CaO, Na2 O, K2 O, BaO.D. SO2 MgO, CuO, Ag2 O.Đáp án: C.http://NgocHung.name.vnCâu 26 (M 2)ứDãy oxit tác ng axit, tác ng ki là:ừ ềA. Al2 O3 ZnO, PbO2 Cr2 O3 .B. Al2 O3 MgO, PbO, SnO2 .C. CaO, FeO, Na2 O, Cr2 O3 .D. CuO, Al2 O3 K2 O, SnO2 .Đáp án: ACâu 27 (M 2)ứHai oxit tác ng nhau thành mu là:ụ ốA. CO2 và BaO. B. K2 và NO.C. Fe2 O3 và SO3 D. MgO và CO.Đáp án: A.Câu 28 (M 2)ứM oxit photpho có thành ph ph trăm ng 43,66%. Bi phân kh ủoxit ng 142đvC. Công th hoá oxit là:ằ ủA. P2 O3 B. P2 O5 C. PO2. D. P2 O4 .Đáp án: B.Câu 29: (M 2)ứM oxit nguyên là và oxi, trong đó kh ng gi và oxi ượ ượ ắlà 7/3. Công th hoá oxit là:ứ ắA. FeO. B. Fe2 O3 C. Fe3 O4 D. FeO2 .Đáp án: BCâu 30 (M 3)ứKh hoàn toàn 0,58 qu ng ch 90 là Feử ứ3 O4 ng khí hiđro. Kh ng thu ượ ắđ là:ượA. 0,378 n.ấ B. 0,156 n.ấ C. 0,126 n.ấ D. 0,467 n.ấĐáp án: ACâu 31: (M 2)ứCó th tinh ch CO ra kh (CO COể ợ2 ng cách:ằA. qua dung ch Ca(OH)ẫ ị2 .ưB. qua dung ch PbClẫ ị2 dưC. qua NHẫ ợ3.D. qua dung ch Cu(NOẫ ị3 )2 .Đáp án A.Câu 32: (M 2)ứCó oxit màu tr ng: MgO, Alắ2 O3 Na2 O. Có th nh bi các ch đó ng thu ượ ốth sau:ửA. Ch dùng quì tím.ỉ B. Ch dùng axitỉC. Ch dùng phenolphtaleinỉ D. Dùng ướĐáp án: D.Câu 33 (M 3)ứTh tích khí hiđro (đktc) dùng kh hoàn toàn 20 CuO và 111,5g ồPbO là: A. 11,2 lít. B. 16,8 lít. C. 5,6 lít. D. 8,4 lít.Đáp án: B.Câu 34 (M 3)ứCho 7,2 gam lo oxit tác ng hoàn toàn khí hiđro cho 5,6 gam t. Công th ứoxit là:ắA. FeO. B. Fe2 O3 C. Fe3 O4 D. FeO2 .Đáp án: ACâu 35 3)ứhttp://NgocHung.name.vnH th hoàn toàn 2,24 lít khí COấ ụ2 (đktc) vào dung ch vôi trong có ch 0,075 mol ướ ứCa(OH)2 Mu thu sau ph ng là:ố ượ ứA. CaCO3 .B. Ca(HCO3 )2C. CaCO3 và Ca(HCO3 )2D. CaCO3 và CaHCO3 .Đáp án: CCâu 36 )ứCông th hoá oxit có thành ph kh ng là 40%: ượ ủA. SO2 B. SO3 C. SO. D. S2 O4 .Đáp án: BCâu 37 (M 3)ứHoà tan 2,4 oxit kim lo hoá tr II dùng 30g dd HCl 7,3%. Công th oxit ủkim lo là:ạA. CaO. B. CuO. C. FeO. D. ZnO.Đáp án: BCâu 38 (M 3)ứĐ tách riêng Feể2 O3 ra kh BaO và Feỏ ợ2 O3 ta dùng:A. c.ướ B.Gi quì tím.ấ C. Dung ch HCl.ị D. dung ch NaOH.ịĐáp án. ACâu 39 (M 3)ứH th hoàn toàn 11,2 lít khí COấ ụ2 (đktc) ng dung ch ch 20 NaOH. Mu ốđ thành là:ượ ạA. Na2 CO3 B. NaHCO3 C. Naỗ ợ2 CO3 và NaHCO3 .D. Na(HCO3 )2 .Đáp án: B.Câu 40 (M 3)ứHoà tan 6,2 natri oxit vào 193,8 thì dung ch A. ng ph trăm ướ ượ ủdung ch là:ịA. 4%. B. 6%. C. 4,5% D. 10%Đáp án: ACâu 41 (M 3)ứHoà tan 23,5 kali oxit vào 0,5 lít dung ch A. ng mol dung ch ướ ượ ịlà:A. 0,25M. B. 0,5M C. 1M. D. 2M.Đáp án: C.Bài 2: OXIT QUAN TR NGỘ ỌCâu 42 (m 2) ứOxit tác ng ra dung ch làm quỳ tím hóa xanh là:ụ ướ A. CO2 B. P2 O5 C. Na2 D. MgO Đáp án CCâu 43 (m 1) :ứ Oxit khi tác ng ra dung ch axit sunfuric là:ụ ướ A. CO2 B. SO3 C. SO2 D. K2 Đáp án BCâu 44 (m 1): ứOxit dùng làm ch hút ch làm khô trong phòng thí nghi là:ượ A. CuO B. ZnO C. PbO D. CaO Đáp án DCâu 45 (m 2): ứD khí COẫ ồ2 CO SO2 qua dung ch vôi trong (d ), khí thoát ra ướ ưhttp://NgocHung.name.vn là A. CO B. CO2 C. SO2 D. CO2 và SO2 Đáp án ACâu 46 (m 1): ứS ph ph ng phân canxicacbonat nhi là :ả A. CaO và CO B. CaO và CO2 C. CaO và SO2 D. CaO và P2 O5 Đáp án Câu 47 (m 3):ứHòa tan 12,4 gam Natrioxit vào thu 500ml dung ch ng mol ướ ượ ủdung ch là :ị A. 0,8M B. 0,6M C. 0,4M D. 0,2M Đáp án Câu 48 (m 2) ứĐ nh bi nhãn ng CaO và MgO ta dùng: A. HCl B. NaOH C. HNO3 D. Quỳ tím mẩ Đáp án DCâu 49 (m 2): ứCh nào đây có ph trăm kh ng oxi nh ?ấ ướ ượ A. CuO B. SO2 C. SO3 D. Al2 O3 Đáp án CCâu 50 (m 3): ứHòa tan 5,6 gam CaO vào dung ch HCl 14,6% Kh ng dung ch HCl đã dùng ượ là A. 50 gam B. 40 gam C. 60 gam D. 73 gam Đáp án ACâu 51 (m 1): ứC ch tác ng nhau ra khí huỳnh đioxit là:ặ A. CaCO3 và HCl B. Na2 SO3 và H2 SO4 C. CuCl2 và KOH D. K2 CO3 và HNO3 Đáp án BCâu 52 (m 3): ứOxit nguyên hóa tr (II) ch 28,57% oxi kh ng Nguyên đó là:ủ ượ A. Ca B. Mg C. Fe D. Cu Đáp án ACâu 53 (m 3): Hòa tan 2,4 gam oxit kim lo hóa tr II vào 21,9 gam dung ch HCl 10% thì ừđ Oxit đó là:ủ A. CuO B. CaO C. MgO D. FeO Đáp án ACâu 54 (m 2) :ứĐ lo khí COể ỏ2 có trong (Oẫ ợ2 CO2 ng ta cho đi qua dung ườ ợd ch ch a:ị A. HCl B. Ca(OH)2 C. Na2 SO4 D. NaCl Đáp án BCâu 55 (m 2) :ứ Oxit nào sau đây khi tác ng ra dung ch có pH ?ụ ướ A. CO2 B. SO2 C. CaO D. P2 O5 Đáp án Câu 56 (m 3): ứĐ thu 5,6 vôi ng hi su ph ng 95% thì ng CaCOể ượ ượ3 dùng ầlà A. 9,5 B. 10,5 C. 10 D. 9,0 nấ ấhttp://NgocHung.name.vn Đáp án BCâu 57 (m 1) ứKhí nào sau đây Không duy trì ng và cháy ?ự A. CO B. O2 C. N2 D. CO2 Đáp án DCâu 58 (m 2): ứĐ nh bi khí không màu SOể ế2 O2 H2 ng trong nhãn ta dùng: Gi quỳ tím mấ Gi quỳ tím và dùng que đóm cháy còn tàn đấ Than ng trên que đómồ các khí vào vôi trongẫ ướ Đáp án BCâu 59 (m 1) ứCh nào sau đây góp ph nhi nh vào hình thành axit ?ấ CO2 B. SO2 C. N2 D. O3 Đáp án BCâu 60 (m 3): ứCho 20 gam CuO và Feỗ ồ2 O3 tác ng 0,2 lít dung ch HCl có ịn ng 3,5M. Thành ph ph trăm theo kh ng CuO và Feồ ượ ủ2 O3 trong ợl là :ầ ượ A. 25% và 75% B. 20% và 80% C. 22% và 78% D. 30% và 70% Đáp án Câu 61 (m 3) ứCho 2,24 lít CO2 (đktc) tác ng dung ch Ba(OH)ụ ị2 Kh ng ch thu ượ ủđ làượ A. 19,7 B. 19,5 C. 19,3 D. 19 Đáp án ACâu 62 (m 2) :ứ Khí có kh hiđro ng 32 là:ỉ A. N2 B. SO2 C. SO3 D. CO2 Đáp án BCâu 63 (m 3): ứHòa tan 12,6 gam natrisunfit vào dung ch axit clohidric Th tích khí SOị ể2 thu ượ ởđktc là: A. 2,24 lít B. 3,36 lit C. 1,12 lít D. 4,48 lít Đáp án ACâu 64 (m 2): ứĐ làm khô khí COể2 khí này qua :ầ A. H2 SO4 B. NaOH C. CaO D. KOH ắr nắ Đáp án ACâu 65 (m 3) ứN hàm ng là 70% thì đó là ch nào trong các ch sau :ế ượ A. Fe2 O3 B. FeO C. Fe3 O4 D. FeS Đáp án :A Câu 66 (m 3): ứKh 16 gam Feử2 O3 ng CO ph khí thu cho đi vào dung ch Ca(OH)ằ ượ ị2 ưthu gam a. ượ Giá tr là :ị A. 10 B. 20 C. 30 D. 40 Đáp án CCâu 67 (m 3): ứHòa tan 11,7g CaO và CaCOế ồ3 vào 100 ml dung ch HCl 3M ịhttp://NgocHung.name.vn Kh ng mu thu là :ố ượ ượ A. 16,65 B. 15,56 C. 166,5 D. 155,6g Đáp án ACâu 68 (m 2):ứ Ch khí ng 2,2069 không khí là:ấ A. CO2 B. SO2 C. SO3 D. NO Đáp án BCâu 69 (m 1):ứ Trong th Ch khí làm vôi trong là:ơ ướ A. SO2 B. CO2 C. NO2 D. SO3 Đáp án BCâu 70 (m 1): ứCh có trong không khí góp ph gây nên hi ng vôi ng hóa đá là :ấ ượ A. NO B. NO2 C. CO2 D. CO Đáp án CCâu 71 (m 2): ứDãy các ch tác ng huỳnh đioxit là:ấ A. Na2 O,CO2 NaOH,Ca(OH)2 B. CaO,K2 O,KOH,Ca(OH)2 C. HCl,Na2 O,Fe2 O3 ,Fe(OH)3 D. Na2 O,CuO,SO3 ,CO2 Đáp án Câu 72 (m 2): ứCh làm quỳ tím chuy sang màu là:ấ A. MgO B. CaO C. SO2 D. K2 Đáp án CCâu 73 (m 2): ứDãy các ch tác ng đu ra dung ch baz là:ấ ướ A. MgO,K2 O,CuO,Na2 B. CaO,Fe2 O3 ,K2 O,BaO C. CaO,K2 O,BaO,Na2 D. Li2 O,K2 O,CuO,Na2 Đáp án CCâu 74 (m 2): ứDung ch thành huỳnh đioxit có :ị ượ ướ A. pH B. pH C. pH< D. pH Đáp án CCâu 75 (m 2) ứCho các oxit Na2 CO CaO P2 O5 SO2 Có bao nhiêu ch tác ng ượ nhau ?ớ A. B. C. D. Đáp án Câu 76 (m 1) ứVôi ng có công th hóa là :ố A. Ca B. Ca(OH)2 C. CaCO3 D. CaO Đáp án DCâu 77 (m 1): ứC ch tác ng nhau ra mu natrisunfit là:ặ A. NaOH và CO2 B. Na2 và SO3 C. NaOH và SO3 D. NaOH và SO2 Đáp án Câu 78 (m 3): ứOxit có ph trăm kh ng nguyên kim lo 2,5 ph trăm kh ng ượ ược nguyên oxi là:ủ A. MgO B. Fe2 O3 C. CaO D. Na2 OĐáp án: Chttp://NgocHung.name.vnBÀI 3: TÍNH CH HÓA AXITẤ ỦCâu 79 (M 1) ứDãy các kim lo tác ng dung ch Hồ ượ ị2 SO4 loãng là:A. Fe, Cu, Mg. B. Zn, Fe, Cu. C. Zn, Fe, Al. D. Fe, Zn, AgĐ áp án: CCâu 80 :( 1) ứNhóm ch tác ng và vấ ướ dung ch HCl là:ớ ịA. Na2 O, SO3 CO2 B. K2 O, P2 O5 CaO. C. BaO, SO3 P2 O5 .D. CaO, BaO, Na2 O. áp án: DCâu 81 1)ứ Dãy oxit tác ng dung ch HCl thành mu và là:ụ ướA. CO2 SO2 CuO. B. SO2 Na2 O, CaO. C. CuO, Na2 O, CaO.D. CaO, SO2 CuO.Đ áp án: CCâu 82 (M 2) ứDãy oxit tác ng dung ch Hụ ị2 SO4 loãng là: A. MgO, Fe2 O3 SO2 CuO. B. Fe2 O3 MgO, P2 O5 K2 C. MgO, Fe2 O3 CuO, K2 O.D. MgO, Fe2 O3 SO2 P2 O5 .Đ áp án: CCâu 83 1)ứ Dãy các ch không tác ng dung ch Hụ ượ ị2 SO4 loãng là:A. Zn, ZnO, Zn(OH)2 B. Cu, CuO, Cu(OH)2. C. Na2 O, NaOH, Na2 CO3 .D. MgO, MgCO3 Mg(OH)2.Đ áp án: BCâu 84 1) ứDãy các ch không tác ng dung ch HCl là:ụ ượ A. Al, Fe, Pb. B. Al2 O3 Fe2 O3 Na2 O. C. Al(OH)3 Fe(OH)3 Cu(OH)2 D. BaCl2 Na2 SO4 CuSO4.Đáp án: DCâu 85: (M 1) ứCh tác ng dung ch HCl thành ch khí nh không khí là:ấ ơA. Mg B. CaCO3 C. MgCO3 D. Na2 SO3 áp án: ACâu 86 (M 1)ứ CuO tác ng dung ch Hụ ị2 SO4 thành: ạA. Dung ch không màu. Dung ch có màu nh t.ị ạC. Dung ch có màu xanh lam.ịhttp://NgocHung.name.vnD. Dung ch có màu vàng nâu.ị áp án: CCâu 87 (M 1)ứ ch tác ng nhau thành mu và c:ặ ướ Magie và dung ch axit sunfuric B. Magie oxit và dung ch axit sunfuric ịC. Magie nitrat và natri hidroxit D.Magie clorua và natri clorua Đáp án: BCâu 88: (M 1) ứC ch tác ng nhau thành ph có ch khí:ặ Bari oxit và axit sunfuric loãng B. Bari hiđroxit và axit sunfuric loãng C. Bari cacbonat và axit sunfuric loãng Bari clorua và axit sunfuric loãngĐáp án: CCâu 89 1) ứK tác ng dung ch axit clohiđric sinh ra:ẽ A. Dung ch có màu xanh lam và ch khí màu nâu. B. Dung ch không màu và ch khí có mùi c.ị ắC. Dung ch có màu vàng nâu và ch khí không màuị D. Dung ch không màu và ch khí cháy trong không khí.ị ượĐ áp án: DCâu 90: (M 1) ứCh ph ng dung ch HCl ra ch khí có mùi c, ng không ượ ơkhí và làm vôi trong:ụ ướA. Zn B. Na2 SO3 C. FeS D. Na2 CO3 áp án: BCâu 91 (M 1) ứNhóm ch tác ng dung ch Hấ ị2 SO4 loãng sinh ra ch màu tr ng:ấ A. ZnO, BaCl2 B. CuO, BaCl2 C. BaCl2 Ba(NO3 )2 D. Ba(OH)2 ZnO Đáp án: CCâu 92 1) ứMgCO3 tác ng dung ch HCl sinh ra:ụ A. Ch khí cháy trong không khí ượB. Ch khí làm vôi trong. ướC. Ch khí duy trì cháy và ng.ấ ốD. Ch khí không tan trong c.ấ ướ Đáp án: BCâu 93 1) ứDãy ch tác ng dung ch Hấ ị2 SO4 loãng thành dung ch có màu xanh lam:ạ A. CuO, MgCO3 B. Cu, CuO C. Cu(NO3 )2 Cu D. CuO, Cu(OH)2 Đáp án: DCâu 94 (M 1) ứDùng quì tím phân bi ch nào sau đây:ể ượ A. Dung ch HCl và dung ch KOH. ịB. Dung ch HCl và dung ch Hị ị2 SO4.