Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề cương ôn tập hóa học lớp 9 (4)

61429fd75b814e53895928ff4f39b8e0
Gửi bởi: Võ Hoàng 9 tháng 11 2018 lúc 3:16:41 | Được cập nhật: 25 tháng 4 lúc 21:41:21 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 502 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

NGUYÊN NG TU HOÀN CÁC NGUYÊN HÓA CỬ ỌBài Bi nguyên có kh ng ng 1,9926.ế ượ 2310 -g. Tính kh ng ng gam aố ượ ủnguyên natri. Bi nguyên kh natri là 23 đvCử ủBài Nguyên kh nguyên ng 3/4 nguyên kh nguyên O, nguyên tử ửkh nguyên ng 1/2 nguyên kh nguyên S. Tính kh ng nguyênố ượ ủt và S.ửBài Nguyên nguyên ng 6,6553.ử 2310 -g. là nguyên nào?ỏ ốBài Bi ng nguyên magie ng ng nguyên nguyên X. Xác nh tên và kíế ịhi hóa nguyên Xệ ốBài a. Nguyên ng hai nguyên oxi.ử ửb. Nguyên nh nguyên magie 0,5 n.ử ầc. Nguyên ng nguyên natri là 17 đvC.ử ửHãy tính nguyên kh X, Y, Z, tên nguyên và kí hi hoá các nguyên đó ốBài Nguyên có nhi là và mang đi nhi khôngử ạmang đi là 10. Hãy xác nh là nguyên nào?ệ ốBài ng p, và trong nguyên là 28, trong đó không mang đi chi pổ ấx 35%. Tính lo iỉ ạBài Nguyên có 26p, 30n, 26eử ắa. Tính kh ng nguyên tố ượ ắb. Tính kh ng trong 1kg tố ượ ắBài Nguyên có ng các là 52 trong đó mang đi nhi khôngử ạmang đi là 16 t.ệ ạa. Hãy xác nh p, và trong nguyên X.ị ửb. nguyên X.ẽ ửc. Hãy vi tên, kí hi hoá và nguyên kh nguyên X.ế ốBài 10 nguyên có ng e, p, là 34. mang đi nhi tộ ạkhông mang đi là 10. Tìm tên nguyên X. nguyên và ion cượt ra nguyên X.ạ ửBài 11 nguyên có ng là 46, không mang đi ng ằ815 mangố ạđi n. Xác nh nguyên thu nguyên nào và nguyên X?ệ ửBài 12 Nguyên có ng ng 58 và có nguyên kh 40. thu nguyên tử ốhoá nào. nguyên nguyên Z? Cho bi là kim lo hay phiạkim?Bài 13 Tìm nguyên A, trong các tr ng sau đây :ố ườ ợa. Bi A, ng ti trong chu kỳ ng tu hoàn và có ng đi tíchế ệh nhân là 25.ạb. A, thu chu kỳ ti và cùng phân nhóm chính trong ng tu hoàn.ộ ầT ng đi tích nhân là 32.ổ ạBài 14 ng p, và nguyên nguyên là 82 t. mang đi nhi uổ ềh không mang đi là 22 t. là nguyên nào?ơ ốBài 15 Nguyên nguyên có ng proton, tron và electron là 40. Trong đó sử ốh mang đi nhi không mang đi là 12.ạ ệXác nh và lo i.ị Bài 16 Nguyên có ba electron kí hi là 2/8/3.ử ệ- Xác nh tên nguyên X.ị ố- nóng nhi cao trong không khí. Vi các ph ng trình ph ng hóa cố ươ ọx ra (gi không khí ch Nả ồ2 và O2 ).Bài 17 ng proton, tron và electron trong ion 3X là 79 t, trong đó ng tạ ạmang đi nhi ng không mang đi là 19 t. Xác nh nguyên X.ệ ốBài 18 ng proton, tron và electron trong ion 2X là 26 t, trong đó ng tạ ạmang đi nhi ng không mang đi là 10 t. Xác nh nguyên X.ệ ốBài 19 ng proton, tron và electron trong hai nguyên kim lo và là 142,ổ ạtrong đó ng mang đi nhi ng không mang đi là 42. ng tổ ạmang đi nguyên nhi ng mang đi nguyên là 12. Xác nhệ ị2 kim lo và B.ạBài 20 ng proton, tron và electron trong hai nguyên phi kim và là 76, trongổ ửđó ng mang đi nhi ng không mang đi là 24. ng mangổ ạđi nguyên nhi ng mang đi nguyên là 18. Xác nh kimệ ịlo và Y.ạBài 21 Cho bi ng proton, tron, electron trong nguyên nguyên và làế ố78, trong đó ng mang đi nhi ng không mang đi là 26 t. ng sổ ốh mang đi nhi ng mang đi là 28 t. A, là nguyên tạ ốnào?Cho bi đi tích nhân nguyên sau: ốZN 7; ZNa 11; ZCa 20; ZFe 26; ZCu 29; ZC 6; ZS 16.Bài 22 Có ch MXợ ấ3 Cho bi t:ếa. ng proton, tron, electron là 196, trong đó ng mang đi nhi uổ ềh ng không mang đi là 60, kh lơ ng nguyên là 8.ượ ủb. ng lo trên trong ion nhi trong ion 3M là 16.Xác nh công th phân ch MXị ấ3 .Bài 23 Có ch Mợ ấ2 X3 Cho bi t:ếa. ng proton, tron, electron là 212, trong đó ng mang đi nhi uổ ềh ng không mang đi là 68, kh lơ ng nguyên là 40.ượ ủb. ng lo trên trong ion ạ3M+ nhi trong ion 2X là 53.Xác nh công th phân ch Mị ấ2 X3 .Bài 24 ng mang đi trong ion 23AB ng 82 t. mang đi trong nhânằ ạc nguyên nhi mang đi trong nhân nguyên là 16 t. Xác nh Aủ ịvà B.Bài 25 ng mang đi trong ion ệ34XY- ng 97 t. mang đi trong nhânằ ạc nguyên nhi mang đi trong nhân nguyên là 14 t. Xác nhủ ịX và Y.Bài 26 ng mang đi trong ion ệ4XY+ ng 21 t. mang đi trong nhânằ ạc nguyên nhi mang đi trong nhân nguyên là t. Xác nh Xủ ịvà Y.Bài 27 ng mang đi trong ion ệ22 7A B- ng 208 t. mang đi trong tằ ạnhân nguyên nhi mang đi trong nhân nguyên là 32 t. Xácđ nh và B.ịPH NG HÓA CẢ ỌHoàn thành các phư ng trình ph ng sau:ơ ứ1. FeS2 O2 ot¾¾® SO2 Fe2 O3 .2. Fe(OH)3 ot¾ ¾® Fe2 O3 H2 O3. SO2 H2 S↓ H2 4. Fe2 O3 H2 ot¾¾® Fe3 O4 H2 O5. FeS HCl FeCl2 H2 S↑6. Fe(OH)2 O2 H2 Fe(OH)3 ↓7. FeCl2 NaOH Fe(OH)2 NaCl8. MnO2 HBr Br2 MnBr2 H2 O.9. Cl2 SO2 H2 HCl H2 SO4 .10. Ca(OH)2 NH4 NO3 NH3 Ca(NO3 )2 H2 O.11. Ca(H2 PO4 )2 Ca(OH)2 Ca3 (PO4 )2 H2 O.12. Cx Hy (COOH)2 O2 CO2 H2 O.13. KHCO3 Ca(OH)2(d K2 CO3 CaCO3 H2 O14. Al2 O3 KHSO4 Al2 (SO4 )3 K2 SO4 H2 O.15. Fe2 O3 H2 ot¾¾® Fex Oy H2 O.16. NaHSO4 BaCO3 Na2 SO4 BaSO4 CO2 H2 O.17. H2 SO4 Fe ot¾¾® Fe2 (SO4 )3 SO2 H2 O.18. H2 SO4 Ag ot¾¾® Ag2 SO4 SO2 H2 O.19. Ba(HCO3 )2 Ca(OH)2 BaCO3 CaCO3 H2 O.20. Fe2 O3 HNO3 Fe(NO3 )2 H2 O21. Fex Oy O2 ¾¾®ot Fe2 O3 .22. MnO2 HCl MnCl2 Cl2 H2 O.23. NaCl H2 ®iÖn ph©ncã mµng ng¨n xèp¾¾ ¾¾® NaOH Cl2 H2 .24. KMnO4 HCl KCl MnCl2 Cl2 H2 O.25. KMnO4 NaCl H2 SO4 Cl2 H2 K2 SO4 Na2 SO4 MnSO4 .26. Fe3 O4 HCl FeCl2 FeCl3 H2 O.27. FeS2 O2 ot¾¾® Fe2 O3 SO2 .28. Cu H2 SO4(đ c)ặ ot¾¾® CuSO4 SO2 H2 O.29. Fex Oy CO ot¾¾® FeO CO2 .30. Fex Oy Al ot¾¾® Fe Al2 O3 .31. Fex Oy H2 SO4 ot¾¾® Fe2 (SO4 )3 SO2 H2 O32. Fex Oy H2 ot¾¾® Fe H2 O33. Al(NO3 )3 ot¾¾® Al2 O3 NO2 O234. FeSO4 H2 SO4 KMnO4 Fe2 (SO4 )3 K2 SO4 MnSO4 H2 O35. KMnO4 K2 SO3 H2 MnO2 K2 SO4 KOH36. SO2 KMnO4 H2 MnSO4 K2 SO4 H2 SO437. K2 Cr2 O7 H2 H2 SO4 Cr2 (SO4 )3 K2 SO4 H2 O38. K2 Cr2 O7 HBr CrBr3 KBr Br2 H2 O39. K2 Cr2 O7 HCl CrCl3 KCl Cl2 H2 O40. K2 Cr2 O7 SO2 H2 SO4 Cr2 (SO4 )3 K2 SO4 H2 O41. HNO3 H2 SO4 NO2 H2 O42. H2 SO4 H3 PO4 SO2 H2 O43. Fe3 O4 HNO3 Fe(NO3 )3 NO H2 O44. Al HNO3 (r loãng)ấ Al(NO3 )3 N2 H2 O45. Al HNO3 (r loãng)ấ Al(NO3 )3 NH4 NO3 H2 CÔNG TH HÓA CẬ ỌBài Tính thành ph ph trăm theo kh ng các nguyên có trong các ch tầ ượ ấsau:a. H2 b. H2 SO4 c. Ca3 (PO4 )2Bài Tính thành ph ph trăm theo kh ng các nguyên có trong các ch tầ ượ ấsau :a. CO; FeS2 CO2 C2 H4 C6 H6 .b. FeO; Fe3 O4 Fe2 O3 Fe(OH)2 Fe(OH)3 .c. CuSO4 CaCO3 K3 PO4 H2 SO4 HNO3 Na2 CO3 .d. Zn(OH)2 Al2 (SO4 )3 Fe(NO3 )3 (NH4 )2 SO4 Fe2 (SO4 )3 .Bài Trong các ch sau, ch nào có hàm ng Fe cao nh t: FeO; Feợ ượ ấ2 O3 Fe3 O4 ;Fe(OH)3 FeCl2 FeSO4 .5H2 ?Bài Trong các lo phân bón sau, lo phân bón nào có hàm ng cao nh t: NHạ ượ ấ4 NO3 ;NH4 Cl; (NH4 )2 SO4 KNO3 (NH2 )2 CO?Bài Tính kh ng nguyên Oxi có trong ng ch sau:ố ượ ượ ấ1. 18 gam c.ướ 2. 2,2 gam CO23. gam CuSO4 4. gam Fe2 (SO4 )3Bài Tìm mol nguyên nguyên có trong:ố ố1. 17 gam NH3 2. 1,7 gam AgNO33. 13,2 gam (NH4 )2 SO4 4. 2,94 gam K2 Cr2 O7Bài ng làm đã dùng 500g (NHộ ườ ườ4 )2 SO4 bón rau. Tính kh ng đã bónể ượcho rau?Bài ch có công th ng MXợ ạy trong đó chi 46,67% kh ng. là kimế ượlo i, là phi kim có trong nguyên nhân có 4. nhân cóạ n’ p’ n, p, n’, p’ là tron và proton nguyên và ). ng proton trong MXố ốylà 58. Xác nh các nguyên và Xị ửBài Nguyên có 1, nguyên có n’ p’. Trong phân Aử ửy có ng protonổ ốlà 30, kh ng nguyên chi 74,19% .Tìm tên nguyên A, và vi côngố ượ ếth hóa ch Aứ ấy Vi ph ng trình hóa ra khi cho Aế ươ ảy và iướ ồb khí COơ ừ2 vào dung ch thu cị ượBài 10 ng trong ch ABổ ấ2 64. mang đi trong nhân nguyên Aố ửnhi mang đi trong nhân nguyên là 8. Vi công th phân ch tề ấtrên.Bài 11 công th hóa ch các nguyên Na, Ca, Alậ ượ ượ ốv i:ớ= O; Cl; S; OH; SO‒ ‒4 NO‒3 SO3 CO3 HS; HSO‒ ‒3 HSO‒4 HCO‒3 HPO4 H‒2 PO4Bài 12 Cho các nguyên Na, C, S, O, H. Hãy vi các công th hoá các ch vôố ấc có th thành các nguyên trên?ơ ượ ốBài 13 Cho các nguyên Ca, C, S, O, H. Hãy vi các công th hoá các ch vôố ấc có th thành các nguyên trên?ơ ượ ốBài 14 công th hóa ch và oxi, bi ph kh ng tậ ượ ắthì ph kh ng oxi.ế ượBài 15 ch khí có kh ng các nguyên thành: mợ ượ ạC mH 1. lítộkhí đktc) ng 1,25g.ở ặBài 16 ch C, bi kh ng các nguyên là: mợ ượ ốCa mN mO 10 24 và 0,2mol ch ng 32,8 gam.ợ ặBài 17 ch bi t: 0,2 mol ch có ch 9,2g Na, 2,4g và 9,6g Oợ ứBài 18 Phân kh ng sunfat là 160 đvC. Trong đó có nguyên Cu có nguyên tử ửkh là 64, nguyên có nguyên kh 32, còn là nguyên oxi oxi. Công th phânố ứt ng sunfat là nh th nào?ử ếBài 19 Xác nh công th phân Cuị ủx Oy bi kh ng gi ng và oxi trongế ượ ồoxit là: 1? Bài 20 cháy hoàn toàn 13,6g ch A, thì thu 25,6g SOố ượ2 và 7,2g H2 O. Xác nhịcông th Aứ ủBài 21 cháy hoàn toàn gam ch dùng 5,824 dmố O2 (đktc). ph cóả ồCO2 và H2 chia thành hai ph n:ượ ầ- Ph cho đi qua bình ng Pầ ự2 O5 th kh ng bình ng Pấ ượ ự2 O5 tăng thêm 1,8 gam.- Ph cho đi qua bình ng CaO th kh ng bình CaO tăng thêm 5,32 gam. Tìmầ ượm và công th gi A. Tìm công th phân bi ng đi ki th ng làứ ườch khí.ấBài 22 cháy hoàn toàn 4,5g ch A. Bi ch C, H, và thu 9,9g khíố ượCO2 và 5,4g H2 O. công th phân A. Bi phân kh là 60.ậ ốBài 23 cháy hoàn toàn 7,5g hiđrocacbon ta thu 22g COố ượ2 và 13,5g H2 O. Bi tế ỷkh so hiđrô ng 15. công th phân A.ố ủBài 24 cháy hoàn toàn 0,3g ch Bi ch C, H, và thu 224cmố ượ 3khí CO2 (đktc) và 0,18g H2 O. công th phân A. Bi kh hiđroậ ớb ng 30.ằBài 25 cháy 2,25g ch ch C, H, ph 3,08 lít oxi (đktc) và thuố ầđ ượ2H OV 2CO4 V5 Bi kh Hế ớ2 là 45. Xác nh công th Aị ủBài 26 Hiđro là ch ng, có kh so không khí ng 27. cháy thu cấ ượCO2 và H2 theo kh ng 4,9 1. Tìm công th Aỷ ượ ủBài 27 ch có phân kh là 58 đvC. nguyên và trong đóộ ốnguyên chi 82,76% kh ng ch t. Tìm công th phân ch đó.ử ượ ấBài 28 ch có phân kh ng 62 đvC. Trong phân ch nguyên oxiợ ốchi 25,8% theo kh ng, còn là nguyên Na. nguyên nguyên và Naế ượ ốtrong phân ch là bao nhiêu ?ử ấBài 29 ch Có thành ph kh ng là: 40%Ca, 12%C và 48% O. Xácộ ượđ nh công th phân X. Bi kh ng mol là 100g.ị ượ ủBài 30 Tìm công th hoá các ch sau.ứ ấa. ch ng bay i, thành ph phân có 23,8% C, 5,9%H, 70,3%Cl và cóộ ửphân kh ng 50,5.ử ằb. ch màu tr ng, thành ph phân có 40% C, 6,7% H, 53,3% và cóộ ửphân kh ng 180.ử ằBài 31 Mu ăn nguyên hoá là Na và Cl. Trong đó Na chi 39,3% theo kh iố ốl ng. Hãy tìm công th hoá mu ăn, bi phân kh nó 29,25 phânượ ầt kh Hử ố2 .Bài 32 Trong ch XHợ ấn có ch 17,65% H. Bi ch này có kh so khí metanứ ớCH4 là 1,0625. là nguyên nào ?ốBài 33 Hai nguyên nguyên oxi ra phân oxit. Trong phân ,ử ửnguyên oxi chi 25,8% kh ng.Tìm nguyên Xố ượ ốBài 34 Nung 2,45 gam ch hóa th thoát ra 672 ml khí Oộ ấ2 (đktc). Ph còn iầ ạch 52,35% kali và 47,65% clo (v kh ng). Tìm công th hóa A.ứ ượ ủBài 35 Hai nguyên nguyên ra phân oxit. Trong phân nguyênử ửt oxi chi 25,8% kh ng. nguyên là nguyên nào?ử ượ ốBài 36 nguyên nguyên thành ch hiđro. Trong phânộ ớt kh ng chi 17,65%. nguyên là gì?ử ượ ốBài 37 Hai nguyên nguyên ra phân oxit. Trong phân nguyênử ửt oxi chi 30% kh ng. nguyên là nguyên nào?ử ượ ốBài 38 ch có thành ph nguyên và O. Thành ph ch cóộ ấ42,6% là nguyên C, còn là nguyên oxi. Xác nh nguyên và nguyênử ốt trong ch t.ử ấBài 39 công th phân A. Bi đem nung 4,9 gam mu vô thì thu cượ1344 ml khí O2 đktc), ph ch còn ch 52,35% và 47,65% Cl. ứOXI KHÔNG KHÍBài cháy 14 gam trong 8,96 lít khí oxi (đktc), sau khi ph ng ra hoàn toàn thìố ảd ng i.ừ ạ1. Sau ph ng ch nào còn và mol là bao nhiêu?ả ố2. Tính kh ng oxit thu c.ố ượ ượBài Cho 2,24 lít khí hiđro đi qua 12g ng oxit nung nóng. Sau khi ph ng hoàn toànộ ứthì ng i.ừ ạ1. Sau ph ng ch nào còn là ch khí thì bao nhiêu lít, là ch thìả ắd bao nhiêu gam?ư2. Xác nh ng kim lo Cu thu c.ị ượ ượBài nóng hoàn toàn 24,5g KClOố3 MnOớ2 ch khí thu dùng cháy 3,36 lítấ ượ ốkhí metan.1. Hãy xác nh xem khí oxi hay khí metan còn và th tích là bao nhiêu?ị ể2. Khi cho ng khí thu sau ph ng cháy vào bình ch vôi trong dượ ượ ướ ưthu bao nhiêu gam ch (CaCOượ ắ3 ). Bi th tích các khí đo đi ki tiêu chu n.ế ẩBài cháy 10 lít khí metan trong 100 lít khí oxi. Ch nào còn sau ph ng và iố ớth tích là bao nhiêu lít?ểN cháy 10 lít khí metan trong 100 lít không khí. sau ph ng khí metan hayế ứoxi còn bi ng không khí có 20% khí oxi và 80% khí nit th tích. Tính th tích cácư ểkhi còn sau ph ng.ạ ứBài cháy hoàn toàn 42 gam và S.ố ồ1. Tính th tích khí thu bi ng chi 42,85% A.ể ượ ợ2. Tính th tích không dùng (đktc) cháy A. Bi oxi chi 20%ể ếth tích không khí.ểBài Vi các ph ng trình hóa bi di các bi hóa sau, cho bi ch cái và Bế ươ ữlà ch riêng bi t:ộ ệ1. H2 (1)¾ ¾® H2 (2)¾¾® Cu (3)¾¾® CuO (4)¾¾® CuCl2 (5)¾¾® Cu.2. KMnO4 (1)¾¾® O2 (2)¾¾® CO (3)¾¾® CO2 (4)¾¾® Ca(HCO3 )2 (5)¾¾® CaCO3 (6)¾¾®CO2 .3. FeS2 (1)¾ ¾® Fe2 O3 (2)¾¾® Fe (3)¾¾® Cu (4)¾¾® (5)¾¾® (6)¾¾® CuBài Có 11,15 gam chì oxit nung nóng dòng khí hiđro. Sau khi ng ng nung nóng,ượ ướ ừs ph thu có kh ng là 10,38 gam. Tính thành ph kh ng A.ả ượ ượ ượBài Có Fe và Feỗ ồ2 O3 chia thành ph ng nhau:ỗ ằ- Ph ngâm trong dung ch HCl ph ng xong thu 4,48 lít khí Hầ ượ2 (đktc).- Ph nung nóng và cho dòng khí Hầ2 đi qua thì thu 33,6 gam Fe.ư ượTính thành ph theo kh ng ch có trong ban u.ầ ượ ầBài Kh hoàn toàn 3,48g oxit kim lo dùng 1,344 lít khí Hử ầ2 (đktc). Toàn bộl ng kim lo thu cho tác ng dung ch HCl thu 1,008 lít khí Hượ ượ ượ2 (đktc).Tìm kim lo và oxit nó.ạ ủBài 10 Ngâm lá nh trong dung ch HCl, ph ng xong ng ta lá raộ ườ ẽkh dung ch, ch và làm khô, nh th kh ng lá gi 6,5g so tr cỏ ượ ướph ng.ả ứ1. Tính th tích khí Hể2 thu (đktc).ượ2. Tính kh ng HCl đã tham gia ph ng.ố ượ ứ3. Dung ch ch nào còn sau ph ng? Kh ng ch đó trong dung ch làị ượ ịbao nhiêu?Bài 11 Kh hoàn toàn 16 gam oxit ng CO nhi cao. Sau khi ph ng tử ếthúc th kh ng ch gi đi 4,8 gam. Hãy xác nh công th hóa oxit t.ấ ượ ắBài 12 Hòa tan hoàn toàn 3,78 gam kim lo ng dung ch HCl thu 4,704 lít khíộ ượH2 (đktc). Xác nh kim lo M.ị ạBài 13 cháy hoàn toàn 6,3 gam hiđrocacbon A, ph thu vào bìnhố ượ ẫn vôi trong th kh ng bình tăng thêm 27,9 gam và thu 45 gam a. Hãyướ ượ ượ ủxác nh công th hóa hiđrocacbon trên.ị ủBài 14 Cho 17,5g kim lo Al, Fe và Zn tác ng dung ch Hỗ ị2 SO4 (loãngd thu đư gam mu và 11,2 lít khí Hợ ố2 (đktc). Hãy tính a.Bài 15 hoà tan hoàn toàn gam oxit kim lo dùng 300ml dung ch HCl 1M. Xácể ịđ nh công th phân oxit kim lo i.ị ạBài 16 Cho kim lo Na vào dung ch CuSOạ ị4 (d thu a. đem nungư ượ ủnóng thu ch màu đen. Dùng khí Hượ ắ2 kh ch này thu 16g kimể ượ ộlo màu Xác nh kh ng Na đã dùng ban u.ạ ượ ầĐ TAN CH TỘ ẤBài tan là gì? Cho 250 gam dung ch NaCl tác ng ng dung ch AgNOộ ượ ị3thu 129,15 gam (trong đi ki ượ o25 C). Cho bi dung ch NaCl đã dùng bãoế ịhoà hay ch bão hoà? Bi ng tan NaCl là 36 gam o25 C. Bài Có 600g dung ch NaCl bão hoà o90 làm nh xu ng ượ o0 C. Tính kh ngố ượmu tinh thu bi tan NaCl ượ o90 là 50, o0 là 35.Bài o25 ng ta đã hoà tan 450g KNOườ3 vào 500g thu dung ch A. Bi tướ ượ ếr ng tan KNOằ ủ3 o20 là 32. Hãy xác nh ng KNOị ượ3 tách ra kh dung ch khiỏ ịlàm nh o20 C.Bài Xác nh kh ng mu KCl tinh sau khi làm ngu 604g dung ch KCl bãoị ượ ượ ịhoà o80 xu ng o20 C. Bi ng tan KCl o80 và o20 là 51 và 34.ầ ượBài tan NaNOộ ủ3 o100 là 180 và o20 là 88. Có bao nhiêu gam NaNO3 tinhếl khi nhi 84g dung ch NaNOạ ị3 bão hoà o100 xu ng o20 C.Bài Tính kh ng AgNOố ượ3 tinh kh dung ch khi làm nh 450g dung ch AgNOế ị3bão hoà o80 xu ng o20 C. Bi tan AgNOế ủ3 o80 và o20 là 668 vàầ ượ222.Bài Khi 528g dung ch KNOư ị3 bão hoà o21 lên o80 thì ph thêm vào dung chả ịbao nhiêu gam. Bi tan KNOế ủ3 o21 và o80 là 32 và 170.ầ ượBài Tính kh ng AgNOố ượ3 tách ra kh dung ch khi làm nh 2500g dung ch AgNOỏ ị3bão hoà o60 xu ng o10 C. Bi tan AgNOế ủ3 o60 và o10 là 525 vàầ ượ170.Bài 1000g dung ch Alấ ị2 (SO4 )3 bão hoà làm bay 100g Hơ2 O. Ph dung ch còn iầ ạđ o10 th có gam Alấ2 (SO4 )3 .18H2 tinh. Tính a. Bi tan Alế ủ2 (SO4 )3 o10C là 33,5.Bài 10 Gi thi tan CuSOả ủ4 o10 và o80 là 17,4 và 55. Làm nh 1,5kgầ ượ ạdung ch CuSOị4 bão hoà o80 xu ng o10 C. Tính gam CuSOố4 .5H2 tách ra kh dungỏd ch sau khi làm nh.ị ạBài 11 Xác nh tan Naị ủ2 CO3 trong ướ o18 C. Bi ng nhi này, khi hoà tanế ộh 143g mu ng Naế ướ2 CO3 10H2 trong 160g H2 thì thu dung ch bão hoà.ượ ịBài 12 tan CuSOộ ủ4 nhi tở ộ1 là 20g, nhi tở ộ2 là 34,2g. Ng ta 134,2g dungườ ấd ch CuSOị4 bão hoà nhi tở ộ2 xu ng nhi tạ ộ1 Tính gam tinh th CuSOố ể4 .5H2 táchra kh dung ch khi nhi tỏ ừ2 xu ng tố1 .Bài 13 Xác nh ng tinh th ng Naị ượ ướ2 SO4 .10H2 tách ra kh dung ch khi làmỏ ịngu 1026,4g dung ch Naộ ị2 SO4 bão hoà o80 xu ng o10 C. Bi tan Naế ủ2 SO4 khan ởo80 là 28,3 và o10 là 9.Bài 14 o25 có 175g dung ch CuSOị4 bão hoà. Đun nóng dung ch lên o90 C, ph iỏ ảthêm vào dung ch bao nhiêu gam CuSOị4 .5H2 dung ch bão hoà nhi này.ể ượ ộBi tan CuSOế ủ4 khan o25 là 40 và o90 là 80.Bài 15 Tính kh ng CuSOố ượ4 .5H2 tách ra khi làm ngu 1877g dung ch CuSOộ ị4 bão hoà ởo85 xu ng o12 C. Bi tan CuSOế ủ4 khan o85 là 87,7 và o12 là 35,5.Bài 16 bao nhiêu gam và bao nhiêu tinh th hiđrat có công th XY.10Hầ ướ ứ2 iớkh ng mol là 400g, pha tr dung ch bão hoà ượ o90 mà làm nh o40 sẽl ng xu ng 0,5 mol tinh th hiđrat có công th XY.6Hắ ứ2 O. Cho bi tan mu khan XYế o90 là 90, o40 là 60.PHA CH DUNG CHẾ Ị(Áp ng ng chéo và ph ng trình pha tr n)ụ ườ ươ ộBài Có hai dung ch: Dung ch ch Hị ứ2 SO4 85%, dung ch ch HNOị ứ3 ch bi tư ến ng ph tr hai dung ch này theo kh ng là bao nhiêu dungồ ượ ượ ộd ch i, trong đó Hị ớ2 SO4 có ng là 60%, HNOồ ộ3 có ng là 20%. Tính ng aồ ủHNO3 ban u.ầBài Có hai dung ch HNOị3 40% (D 1,25) và 10% (D 1,06). bao nhiêu ml iầ ỗdung ch pha thành lít dung ch HNOị ị3 15%(D 1,08).Bài Có hai dung ch KOH 4% (D 1,05) và 10%(D 1,12). bao nhiêu ml dungị ỗd ch pha ch thành 1,5 lít dung ch KOH 8% (D 1,10).ị ịBài Có hai dung ch NaOH 10% (D 1,11) và 40% có (D 1,44). bao nhiêu ml iị ỗdung ch pha thành lít dung ch KOH 20% (D 1,22).ị ịBài bao nhiêu gam dung ch Fe(NOầ ị3 )2 90% vào bao nhiêu gam phaướ ểthành 500g dung ch Fe(NOị3 )2 20%.Làm bay 75g dung ch có ng 20% dung ch có ng 25%.ơ ướ ượ ộHãy xác nh kh ng dung ch ban u. Bi Dị ượ ến cướ 1g/ml.Bài Ph hoà tan thêm bao nhiêu gam KOH nguyên ch vào 1200g dung ch KOH 12% đả ểcó dung ch 20%.ịBài Có hai ng dung ch HCl. th nh có ng 1M, th có ng 3M.ọ ộHãy pha thành 50ml dung ch HCl có ng 2M hai dung ch trên.ị ịBài dùng bao nhiêu lít Hầ2 SO4 có 1,84g/ml vào bao nhiêu lít pha thànhướ ể10 lít dung ch Hị2 SO4 có 1,28g/ml.Bài Có hai dung ch HCl. Dung ch có ng 0,3M, dung ch có ng 0,6M.ị ộa. tr và theo th tích Vế ểA VB dung ch C. Hãy tìm ng đượ ộc dung ch C.ủ ịb. Ph tr và theo th tích nh th nào dung ch HCl có ngả ượ ồđ 0,4M.ộBài 10 Tr 500g dung ch HCl 3% vào 300g dung ch HCl 10% thì dung ch A. Tìmộ ượ ịn ng dung ch A.ồ ịBài 11 Trong phòng thí nghi m, sinh ng 150ml dung ch HCl 10%ệ ịcó 1,047g/ml vào khác ng 250ml dung ch HCl 2M. nh tay. Theo em,ộ ềdung ch thu có ng mol là bao nhiêu.ị ượ ộBài 12. Tr 0,5 lít dung ch NaCl 1M 1,01g/ml vào 100g dung ch NaCl 10% Dộ ớ= 1,1. Tính ng và ng mol dung ch thu c.ồ ượBài 13. Tr hai dung ch và theo th tích là 5. ng mol dung ch sauộ ịkhi tr là 3M. Tính ng mol hai dung ch và bi ng ng mol dungộ ủd ch hai ng dung ch ịBài 14. Hoà tan ng oxit kim lo hoá tr II vào ng dung ch Hộ ượ ượ ị2 SO4 20% đừ ủđ thành dung ch mu sunfat 22,64%. Tìm công th oxit kim lo đó.ể ạBài 15 Hoà tan hoàn toàn 10,2g oxit kim lo hoá tr III 331,8g dung ch Hộ ị2 SO4 aừđ Dung ch sau ph ng có ng 10%.ủ ộa. Xác nh oxit kim lo i. ạb. Tính C% dung ch axit.ủ ịBài 16 Có V1 lít dung ch HCl ch 9,125g ch tan (dung ch A). Có Vị ị2 lít dung ch HClịch 5,475g ch tan (dung ch B). Tr Vứ ộ1 lít dung ch Vị ớ2 lít dung ch thu cị ượdung ch có lít.ịa. Tính CM dung ch C.ủ ịb. Tính CM dung ch và dung ch bi Củ ếM (A) CM (B) 0,4.