Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

CỤM ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH

9e28c4c47a795bee6a1971841541440d
Gửi bởi: Khoa CNTT - HCEM 31 tháng 3 2021 lúc 14:27:23 | Được cập nhật: 9 giờ trước (6:09:48) | IP: 10.1.29.62 Kiểu file: PDF | Lượt xem: 198 | Lượt Download: 2 | File size: 0.979973 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

"93" eLight CỤM ĐỘNG TỪ NHẤT ĐỊNH PHẢI BIẾT tienganh.elight.edu.vn 1. Beat one's self up. Tự trách mình. 2. Break down. Bị hư. 3. Break in. Đột nhập vào nhà. 4. Break up with sb. Cắt đứt quan hệ tình cảm với ai đó. 5. Bring sth up. Đề cập chuyện gì đó. 6. Bring sb up. Nuôi nấng (con cái). 7. Brush up on sth. Ôn lại. tienganh.elight.edu.vn eLight 8. Call for sth. Cần cái gì đó. 9. Call for sb. Cho gọi ai đó. 10. Carry out. Thực hiện (kế hoạch) 11. Catch up with sb. Theo kịp ai đó. 12. Check in. Làm thủ tục vào khách sạn. 13. Check out. Làm thủ tục ra khách sạn. 14. Check sth out. Khám phá cái gì đó. tienganh.elight.edu.vn eLight 15. Clean sth up. Lau chùi. 16. Come across as. Có vẻ. 17. Come off. Tróc ra, sút ra. 18. Come up against sth. Đối mặt với cái gì đó. 19. Come up with. Nghĩ ra. 20. Make up a story. Bịa đặt ra 1 câu chuyện. 21. Cool down. Làm mát, bình tĩnh lại. tienganh.elight.edu.vn eLight 22. Count on sb. Tin cậy vào người nào đó. 23. Cut down on sth. Cắt giảm cái gì đó. 24. Cut off. Cắt lìa, cắt trợ giúp tài chính. 25. Drop sb off. Thả ai xuống xe. 26. Figure out. Suy ra. 27. Dress up. Ăn mặc đẹp. 28. Drop by. Ghé qua. tienganh.elight.edu.vn eLight 29. Do away with sth. Không sử dụng cái gì đó. 30. End up = wind up. Có kết cục. 31. Do without sth. Chấp nhận không có cái gì đó. 32. Find out. Tìm ra. 33. Get along with sb. Hợp với ai. 34. Get in. Đi vào. 35. Get off. Xuống xe. tienganh.elight.edu.vn eLight 36. Get on with sb. Hòa hợp với ai đó. 37. Get out. Cút ra ngoài. 38. Get rid of sth. Bỏ cái gì đó. 39. Get up. Thức dậy. 40. Give up sth. Từ bỏ cái gì đó. 41. Go around. Đi vòng vòng. 42. Go down. Giảm, đi xuống. tienganh.elight.edu.vn eLight 43. Go off. Nổ (súng, bom), reo (chuông) 44. Go on. Tiếp tục. 45. Go out. Đi ra ngoài, đi chơi. 46. Go up. Tăng, đi lên. 47. Grow up. Lớn lên. 48. Help sb out. Giúp đỡ ai đó. 49. Hold on. Đợi tí. tienganh.elight.edu.vn eLight 50. Keep on doing sth. Tiếp tục làm gì đó. 51. Keep up sth. Hãy tiếp tục phát huy. 52. Let sb down. Làm ai đó thất vọng. 53. Look after sb. Chăm sóc ai đó. 54. Look around. Nhìn xung quanh. 55. Look at sth. Nhìn cái gì đó. 56. Look down on sb. Khinh thường ai đó. tienganh.elight.edu.vn eLight 57. Look for sb. Tìm kiếm ai đó. 58. Look for sth. Tìm kiếm cái gì đó. 59. Pick sb up. Đón ai đó. 60. Make up one's mind. Quyết định. 61. Look sth up. Tra nghĩa của cái từ gì đó. 62. Look up to sb. Kính trọng, ngưỡng mộ ai đó. 63. Make sth up. Chế ra, bịa đặt ra cái gì đó. tienganh.elight.edu.vn eLight 64. Look into sth. Nghiên cứu, xem xét cái gì đó. 65. Move on to sth. Chuyển tiếp sang cái gì đó. 66. Look forward to sth. Mong mỏi. 67. Look forward to doing sth. Mong mỏi. 68. Show off. Khoe khoang. 69. Show up. Xuất hiện. 70. Slow down. Chậm lại. tienganh.elight.edu.vn eLight 71. Get along. Hợp nhau. 72. Speed up. Tăng tốc. 73. Stand for. Viết tắt cho chữ gì đó. 74. Take away. Lấy đi cái gì đó của ai đó. 75. Take sth away from sb. Lấy đi cái gì đó của ai đó. 76. Take off. Cất cánh (chủ ngữ là máy bay) 77. Take sth off. Cởi cái gì đó. tienganh.elight.edu.vn eLight 78. Take up. Bắt đầu làm 1 hoạt động mới. 79. Talk sb in to sth. Dụ ai làm cái gì đó. 80. Tell sb off. La rầy ai đó. 81. Turn around. Quay đầu lại. 82. Turn down. Vặn nhỏ lại. 83. Turn off. Tắt. 84. Turn on. Mở. tienganh.elight.edu.vn eLight 85. Turn sth down. Từ chối cái gì. 86. Turn sb down. Từ chối ai đó. 87. Turn up. Vặn lớn lên. 88. Wake up. Tự thức dậy. 89. Wake sb up. Đánh thức ai dậy. 90. Warm up. Khởi động. 91.Wear out. Mòn. tienganh.elight.edu.vn eLight 92. Work out. Tập thể dục, có kết quả tốt đẹp. 93. Work sth out. Suy ra được cái gì đó. tienganh.elight.edu.vn eLight