Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

CHUYÊN ĐỀ 3- LIÊN KẾT HÓA HỌC - BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM

ae5d1b594fae66febe4a435c79a96bd2
Gửi bởi: Cẩm Vân Nguyễn Thị 8 tháng 1 2019 lúc 2:13:27 | Được cập nhật: hôm kia lúc 2:25:06 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 731 | Lượt Download: 15 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

B. BÀI TR NGHI MẬ ỆCâu Ch ra dung sai khi nói ion :ềA. Ion là ph mang đi n.ầ ệB. Ion âm là cation, ion ng là anion.ọ ươ ọC. Ion có th chia thành ion nguyên và ion đa nguyên .ể ửD. Ion hình thành khi nguyên nh ng hay nh electron.ượ ườ ậCâu Hoàn thành dung sau “Bán kính nguyên ...(1)... bán kính cation ng ng và ...ộ ươ ứ(2)... bán kính anion ng ng”.ươ ứA. (1) nh n, (2) n.ỏ B. (1) n, (2) nh n.ớ ơC. (1) n, (2) ng.ớ D. (1) nh n, (2) ng.ỏ ằCâu 3: ch liên ion là hút tĩnh đi gi aả ữA. ion. B. ion mang đi trái u.ệ C. các mang đi trái u.ạ D. nhân và các electron hóa tr .ạ ịCâu Liên hóa gi các ion là :ế ượ ọA. liên anion cation.ế B. liên ion hóa.ếC. liên tĩnh đi n. D. liên ion.ếCâu Trong liên gi hai nguyên electron chung chuy nguyênế ột ta có liên ếA. ng hoá tr có cộ B. ng hoá tr không có c.ộ ựC. ion. D. cho nh n.ậCâu đánh giá lo liên trong phân ch kim lo và phi kim mà ch aể ưch ch là liên ion, ng ta có th vào hi âm đi n. Khi hi âm đi aắ ườ ủhai nguyên tham gia liên 1,7 thì đó là liên tếA. ion. B. ng hoá tr không c.ộ ựC. ng hoá tr có c.ộ D. kim lo i.ạCâu Đi tích quy các nguyên trong phân coi phân có liên ionệ ướ ếđ là :ượ ọA. đi tích nguyên .ệ B. oxi hóa.ốC. đi tích ion.ệ D. cation hay anion.Câu 8: Liên ion thành gi hai nguyên tế ửA. kim lo đi hình.ạ B. phi kim đi hình.ểC. kim lo và phi kim.ạ D. kim lo đi hình và phi kim đi hình.ạ ểCâu 9: Liên hóa trong phân KCl là :A. Liên hiđro.ế B. Liên ion.ếC. Liên ng hóa tr không cế D. Liên ng hóa tr có c.ế ựCâu 10: Đi hóa tr Mg và Cl trong MgClệ ủ2 theo th là :ứ ựA. và 1. B. 2+ và C. +2 và 1. D. 2+ và –Câu 11: Nhóm ch nào sau đây là ch ion ?ợ ấA. H2 S, Na2 O. B. CH4 CO2 C. CaO, NaCl. D. SO2 KCl.Câu 12: Cho âm đi Be (1,5), Al (1,5), Mg (1,2), Cl (3,0), (3,0), (2,1), (2,5), Oộ ệ(3,5). Ch nào sau đây có liên ion ?ấ ếA. H2 S, NH3 B. BeCl2 BeS. C. MgO, Al2 O3 D. MgCl2 AlCl3 .Câu 13: Cho các ch HF, NaCl, CHấ4 Al2 O3 K2 S, MgCl2 ch có liên ion là (Đ âmố ộđi K: 0,82; Al: 1,61; S: 2,58; Cl: 3,16 và O: 3,44; Mg: 1,31; H: 2,20; C: 2,55; F: 4,0) :ệ A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.Câu 14: Cho các phân sau LiCl, NaCl, KCl, RbCl, CsCl liên trong phân mang nhi uử ềtính ion nh là A. CsCl. B. LiCl và NaCl. C. KCl. D. RbCl.Câu 15: Xét oxit các nguyên thu chu kì 3, các oxit có liên ion là :ủ ếA. Na2 O, MgO, Al2 O3 B. SiO2 P2 O5 SO3 C. SO3 Cl2 O7 Cl2 O. D. Al2 O3 SiO2 SO2 .Câu 16: ch trong phân có liên ion là :ợ ếA. NH4 Cl. B. HCl. C. NH3 D. H2 O.Câu 17: nguyên có electron hoá tr và nguyên có electron hoá tr thì côngế ịth ch ion gi nh và là :ứ ởA. XY2 B. X2 Y3 C. X2 Y2 D. X3 Y2 .Câu 18: Nguyên nguyên có hình electron 1sử 22s 22p 63s 2, nguyên nguyênử ủt có hình electron 1số 22s 22p 5. Liên hoá gi nguyên và nguyên thu cế ộlo liên tạ A. cho nh n.ậ B. kim lo i.ạ C. ng hoá tr D. ion.Câu 19: Có nguyên (Z 19) (X 17) ch và có công th và ki uố ểliên là :ếA. XY, liên ion. B. X2 Y, liên ion.ếC. XY, liên ng hóa tr có c. D. XY2 liên ng hóa tr có c.ế ựCâu 20 Nguyên có 20 proton, nguyên có 17 proton. Công th ch hình thànhử ất hai nguyên này là :ừ ửA. X2 liên ion.ớ B. X2 liên ng hoá tr .ớ ịC. XY2 liên ng hoá tr .ớ D. XY2 liên ion.ớ ếCâu 21: là nguyên mà nguyên có ch 12 proton, còn là nguyên màộ ốnguyên có ch proton. Công th ch hình thành gi các nguyên này là :ử ốA. Z2 liên ng hoá tr .ớ B. ZY2 liên ion.ớ ếC. ZY liên cho nh n.ớ D. Z2 Y3 liên ng hoá tr .ớ ịCâu 22: ch hai nguyên và trong đó X, có oxi hóa cao nh trongợ ấcác oxit là +nO +mO và có oxi hóa âm trong các ch hiđro là nH mH và tho mãnảđi ki ệOn Hn Om H3 Bi có oxi hoá cao nh trong M, công th phânế ứt là công th nào sau đây ?ử ứA. XY2 B. X2 Y. C. XY. D. X2 Y3 .Câu 23: các ch ion ấA. có nhi nóng ch và nhi sôi cao. ộB. hòa tan trong các dung môi ơC. tr ng thái nóng ch không đi n.ở ệD. tan trong thành dung ch không đi li.ướ ệCâu 24: Liên ng hóa tr là liên gi nguyên ửA. phi kim, thành do góp chung electron. ượ ựB. khác nhau, thành do góp chung electron. ượ ựC. thành do góp chung hay nhi electron. ượ ềD. thành cho nh electron gi chúng.ượ ữCâu 25: ch có liên ng hoá tr là :ợ ượ ọA. ch ph p.ợ B. ch ng hóa tr .ợ ịC. ch không đi li.ợ D. ch trung hoà đi n.ợ ệCâu 26: Tuỳ thu vào electron dùng chung tham gia thành liên ng hóa trộ ịgi nguyên mà liên là :ữ ượ ọA. liên phân c, liên ng c, liên ba c.ế ưỡ ựB. liên gi n, liên ph p.ế ạC. liên n, liên đôi, liên ba.ế ếD. liên xích ma, liên pi, liên đen ta.ế ếCâu 27: âm đi nit ng 3,04 clo là 3,16 khác nhau không đáng nh ng ởđi ki th ng kh năng ph ng Nề ườ ủ2 kém Clơ2 là doA. Cl2 là halogen nên có ho tính hóa nh.ạ ạB. đi tích nhân nh Cl.ệ ủC. N2 có liên ba còn Clế2 có liên n.ế ơD. trên trái hàm ng nit nhi clo.ấ ượ ơCâu 28: ng hóa tr Cl và trong Clộ ủ2 O7 theo th là :ứ ựA. và 2. B. và 7. C. và 1. D. và 2.Câu 29: ng hóa tr trong phân HNOộ ử3 và NH4 (theo th là ựA. và 4. B. và 4. C. và 4. D. và 3Câu 30: ng hoá tr và trong CHộ ủ4 và NH3 là :ầ ượA. 4. B. 3. C. 3. D. 4.Câu 31: ng hoá tr và Nộ ủ2 trong H2 và N2 là :ầ ượA. 3. B. 2. C. 2. D. 3.Câu 32 ng hóa tr nit trong các ch t: Nộ ấ2 NH3 N2 H4 NH4 Cl, NaNO3 ng ng là :ươ ứA. 0, 3, 2, 3, +5. B. 0, 3, 2, 3, 5.C. 2, 3, 0, 4, 5. D. 3, 3, 3, 4, 4.Câu 33: ng hoá tr nh nguyên có hình electron ngoài cùng 3sộ 23p là :A. 2. B. 3. C. 4. D. 6.Câu 34: Liên ng hóa tr có thành gi hai nguyên ửA. phi kim khác nhau. B. cùng phi kim đi hình. ểC. phi kim nh và kim lo nh. D. kim lo và kim lo i.ạ ạCâu 35: Ch ch có liên ng hóa tr :ọ ịA. NaCl, CaO. B. HCl, CO2 C. KCl, Al2 O3 D. MgCl2 Na2 O.Câu 36: Lo liên trong phân khí hiđroclorua là liên :ạ ếA. cho nh n. B. ng hóa tr có c. ựC. ng hóa tr không c. D. ionCâu 37: Cho các oxit Na2 O, MgO, Al2 O3 SiO2 P2 O5 SO3 Cl2 O7 Dãy các ch trong phânợ ất ch liên ng hoá tr là A. SiO2 P2 O5 SO3 Cl2 O7 B. SiO2 P2 O5 Cl2 O7 Al2 O3 C. Na2 O, SiO2 MgO, SO3 D. SiO2 P2 O5 SO3 Al2 O3 .Câu 38: Cho các phân Nử2 HCl, NaCl, MgO. Các phân có liên ng hóa tr làử :A. N2 và HCl. B. HCl và MgO. C. N2 và NaCl. D. NaCl và MgO.Câu 39: Trong các ch sau đây, ch nào có liên ng hoá tr ?ấ (1) H2 (2) SO2 (3) NaCl (4) CaO (5) NH3 (6) HBr (7) H2 SO4 (8) CO2 (9) K2 A. (1), (2), (3), (4), (8), (9). B. (1), (4), (5), (7), (8), (9). C. (1), (2), (5), (6), (7), (8). D. (3), (5), (6), (7), (8), (9).Câu 40: Cho các ch sau MgClợ ấ2 Na2 O, NCl3 HCl, KCl. ch nào sau có liên tợ ếc ng hoá tr ?ộ ịA. MgCl2 và Na2 O. B. Na2 và NCl3 C. NCl3 và HCl. D. HCl và KCl.Câu 41 Trong phân có liên ng hoá tr không phân electron chungử ặA. gi hai nguyên .ở B. ch phía nguyên .ệ ửC. chuy nguyên .ể D. nh ng nguyên .ườ ửCâu 42: Dãy phân nào cho đây có liên ng hoá tr không phân ?ử ướ A. N2 CO2 Cl2 H2 B. N2 Cl2 H2 HCl. C. N2 HI, Cl2 CH4 D. Cl2 O2 N2 F2 .Câu 43: Phân nào có liên ng hóa tr không ựA. HCl. B. Cl2 C. NH3 D. H2 O.Câu 44 Trong phân nit các nguyên liên nhau ng liên :ử ếA. ng hóa tr không có c.ộ B. ion u.ếC. ion nh.ạ D. ng hóa tr phân c.ộ ựCâu 45: Cho bi âm đi (3,44); Cl (3,16). Liên trong phân Clế ử2 O7 Cl2 O2 làliên :ếA. Ion.B. liên ion, liên ng hoá tr .ừ ịC. ng hoá tr phân c.ộ ựD. ng hoá tr không c.ộ ựCâu 46: Các ch mà phân không phân là :ấ ựA. HBr, CO2 CH4 B. Cl2 CO2 C2 H2 C. NH3 Br2 C2 H4 D. HCl, C2 H2 Br2 .Câu 47 Hoàn thành dung sau “Nói chung, các ch ch có …………….. không đi nộ tr ng thái”.ở ạA. liên ng hoá tr .ế B. liên ng hoá tr có c.ế ựC. liên ng hoá tr không có c.ế D. liên ion.ếCâu 48 Trong phân có liên ng hoá tr phân electron chungử ặA. gi hai nguyên .ở B. ch phía nguyên .ệ ửC. chuy nguyên .ể D. nh ng nguyên .ườ ửCâu 49 phân không electron trong phân phân bự ịA. kéo dãn. B. phân c.ự C. rút ng n.ắ D. mang đi n.ệCâu 50 Liên trong phân NHế ử3 là liên tếA. ng hóa tr phân c.ộ B. ng hóa tr không phân c.ộ ựC. cho nh n.ậ D. ion.Câu 51: Các ch trong dãy nào sau đây ch có liên ng hoá tr phân ?ấ A. HCl, KCl, HNO3 NO. B. NH3 KHSO4 SO2 SO3 C. N2 H2 S, H2 SO4 CO2 D. CH4 C2 H2 H3 PO4 NO2 Câu 52: Dãy các ch trong phân ch có liên ng hoá tr phân là :ồ ựA. HCl, O3 H2 S. B. H2 O, HF, H2 S.C. O2 H2 O, NH3 D. HF, Cl2 H2 O.Câu 53: Liên nào phân nh ấA. H2 B. NH3 C. NCl3 D. CO2 .Câu 54: Cho phân các ch sau Clử ấ2 O, F2 O, ClF, NCl3 NF3 NO. Trong nh ng phân trên,ữ ửphân có liên ít phân nh t, có liên phân nh là ượA. NCl3 và Cl2 O. B. ClF và NO. C. NCl3 và NF3 D. NCl3 và F2 O.Câu 55: hình electron ngoài cùng các nguyên là nsấ 2np 5. Liên cácế ủnguyên này nguyên hiđro thu lo liên nào sau đây A. Liên ng hoá tr không c. B. Liên ng hoá tr có c.ế C. Liên ion. D. Liên tinh th .ế ểCâu 56: Anion 2- có hình electron phân ngoài cùng là 3pấ 6. ch liên gi Xả ữv hiđro là :ớA. ng hóa tr phân c.ộ B. ng hóa tr không phân c.ộ ựC. cho nh n.ậ D. ion.Câu 57: X, Y, là nh ng nguyên có đi tích nhân là 9, 19, 16. các và ;ữ ặY và và thành liên hoá thì các nào sau đây có th là liên ng hoáạ ộtr có :ị ựA. và Y, và Z.ặ B. và Z, và Z.ặ ặC. và Y, và Z.ặ D. p.ả ặCâu 58 lu nào sau đây sai ?A. Liên trong phân NHế ử3 H2 O, H2 là liên ng hóa tr có c.ế ựB. Liên trong phân BaFế ử2 và CsCl là liên ion.ếC. Liên trong phân CaS và AlClế ử3 là liên ion vì hình thành gi kim lo iế ượ ạvà phi kim.D. Liên trong phân Clế ử2 H2 O2 N2 là liên ng hóa tr không c.ế ựCâu 59 Trong phân nào sau đây ch liên Nử ơ2 O2 F2 CO2 ?A. N2 B. O2 C. F2 D. CO2 .Câu 60 Cho các phân Hử2 CO2 Cl2 N2 I2 C2 H4 C2 H2 Bao nhiêu phân có liên baử ếtrong phân ?ửA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 61: Theo qui bát thì công th phân SOắ ử2 là :A. O. B. O. C. O. D. O.Câu 62: Công th đúng COứ ủ2 là :A. O. B. O. C. O. D. O.Câu 63: Trong phân Cử2 H4 có bao nhiêu liên và liên ?A. liên và liên . B. liên và liên .C. liên và liên . D. liên và liên .Câu 64: Liên trong phân nào sau đây hình thành do xen ph các obitan sế ủA. HCl B. H2 C. Cl2 D. H2 .Câu 65: Liên hoá trong phân Clế ử2 hình thành :ượA. xen ph tr orbital s.ự ủB. xen ph bên orbital ch electron thân.ộC. cho nh electron gi nguyên clo.ự ửD. Nh xen ph tr orbitan ch electron thân.ờ ộCâu 66: thu nhóm IIA, thu nhóm VIA. Trong oxit cao nh chi 71,43% kh iộ ốl ng, còn chi 40% kh ng. Liên gi và trong ch thu lo liên tượ ượ ếnào?A. Liên ion.ế B. Liên ng hoá tr .ế ịC. Liên cho nh nế D. Liên ion, liên ng hoá tr .ế ịCâu 67: phân ử3XY có ng các proton, electron, notron ng 196. Trong đó tổ ạmang đi nhi không mang đi là 60, mang đi ít tệ ạmang đi trong phân là 76. ửa. XY3 là công th nào sau đâyứ ?A. SO3 B. AlCl3 C. BF3 D. NH3 .b. Liên gi và trong phân ử3XY thu lo liên nàoộ A. Liên ng hóa tr phân c. B. Liên ng hóa tr không phân c. ựC. Liên ion. D. Liên cho nh n.ậCâu 68: X, là hai nguyên thu cùng nhóm A, hai chu kỳ liên ti p. Cho bi ngố ổs electron trong anion ố23XY- là 42. a. Xác nh hai nguyên X, và ố23XY- trong các ph ng án sauố ươ :A. Be, Mg và MgBe3 B. S, và SO3 2-. C. C, và CO3 2-. D. Si, và SiO3 2-.b. Liên gi và trong ion ữ23XY- thu lo liên nàoộ A. Liên ng hóa tr phân c. B. Liên ng hóa tr không phân c. ựC. Liên ion. D. Liên cho nh n.ế ậCâu 69: Đa các ch ng hóa tr có đi là :ố ểA. có th hòa tan trong dung môi ơB. nhi nóng ch và nhi sôi cao. ộC. có kh năng đi khi th ng ho nóng ch y. ảD. khi hòa tan trong thành dung ch đi li.ướ ệCâu 70: liên ng hóa tr hình thành do electron nguyên và 1ế ượ ửobitan tr ng nguyên khác thì liên đó là :ố ượ A. liên ng hóa tr có c. B. liên cho nh C. liên do ph thu c.ụ D. liên pi.ếCâu 71: Nhóm ch nào sau đây có liên cho nh ậA. NaCl, CO2 B. HCl, MgCl2 C. H2 S, HCl. D. NH4 NO3 HNO3 .Câu 72: Cho phân các ch sau AgCl, Nử ấ2 HBr, NH3 H2 O2 NH4 NO2 Trong các phân tửtrên, phân nào có liên cho nh :ậA. NH4 NO2 và NH3 B. NH4 NO2 và H2 O2 .C. NH4 NO2 D. sai.ấ ềCâu 73: ch nào sau đây ch trong ch lo liên (ion, ng hoá tr ,ặ ịcho nh n) :ậA. NaCl và H2 O. B. K2 SO4 và Al2 O3 .C. NH4 Cl và KNO3 D. Na2 SO4 và Ba(OH)2 .Câu 74: Ch câu sai Liên cho nh ậA. là tr ng bi liên ng hóa tr ườ ịB. electron chung ch do nguyên đóng góp. ửC. bi di ng mũi tên nguyên cho nguyên nh n. ậD. thành gi nguyên kim lo nh và phi kim nh.ạ ạCâu 75: Ch câu sai :A. Đi hóa tr có trong ch ion. ấB. Đi hóa tr ng electron dùng chung. ặC. ng hóa tr có trong ch ng hóa tr ịD. ng hóa tr ng electron dùng chung.ộ ặCâu 76 ng tác gi nguyên hiđro phân này nguyên có âmự ươ ộđi (N, O, F) phân khác thành ạA. liên hiđro gi các phân .ế B. liên cho nh n.ế ậC. liên ng hóa tr phân c.ế D. liên ion.ếCâu 77: Liên ng hóa tr doế ạA. các đám mây electron. B. các electron hoá tr .ịC. các electron dùng chung.ặ D. hút tĩnh đi gi các nguyênự ữt .ửCâu 78: Nhi sôi Hệ ủ2 cao so Hơ ớ2 là do :A. Phân kh Hử ủ2 nh n. ơB. dài liên trong Hộ ế2 ng trong Hắ ơ2 S. C. Gi các phân có liên hiđro. ướ ếD. phân liên trong Hự ế2 n.ớ ơCâu 79 có nhi sôi cao các ch khác có công th Hướ ứ2 (X là phi kim) là doA. trong ion Hướ ạ3 +. B. phân có liên ng hóa tr .ử ướ ịC. oxi có âm đi X.ộ D. trong có liên hiđro.ướ ếCâu 80: So Nớ2 khí NH3 tan nhi trong vì :ượ ướ ơA. NH3 có liên ng hóa tr phân c. B. NH3 liên hiđro c. ượ ướC. NH3 có ph ng ph c. ướ D. trong phân NHử3 ch có liên n.ỉ ơCâu 81: Ch nào sau đây có liên hiđro gi các phân ửA. H2 O, HF B. H2 HCl C. SiH4 CH4 D. PH3 NH3 .Câu 82 Liên kim lo tr ng iế ượ ởA. ng tinh th kim lo i.ự ướ B. tính đi n.ẫ ệC. các electron chuy ng do.ể D. ánh kim.Câu 83: Gi ng nhau gi liên ion và liên kim lo là :ố ạA. thành do hút tĩnh đi n. ượ ệB. có cho và nh các electron hóa tr ịC. có góp chung các electron hóa tr ịD. thành các ch có nhi nóng ch cao.ề ảCâu 84: Gi ng nhau gi liên ng hóa tr và liên kim lo là :ố ạA. có nh ng electron dùng chung. ặB. thành nh ng electron chung gi các nguyên ửC. là nh ng liên ng kém n. ươ ềD. thành các ch có nhi nóng ch th p.ề ấCâu 85 Liên ng hóa tr khác liên ion do tínhế ặA. không nh ng và không bão hoà.ị ướ B. bão hoà và không nh ng.ị ướC. nh ng và không bão hoà.ị ướ D. nh ng và bão hoà.ị ướCâu 86: ng các ki tinh th đi hình là ượ ểA. 2. B. 3. C. 4. D. 5.Câu 87: Ch ch có ng tinh th ion :ọ ểA. mu ăn. B. than chì. C. đá. ướ D. iot.Câu 88 các nút ng tinh th natri clorua là :Ở ểA. phân NaCl.ử B. các ion Na +, Cl –.C. các nguyên Na, Cl.ử D. các nguyên và phân Na, Clử ử2 .Câu 89 Trong ng tinh th NaCl, các ion Naạ và Cl phân luân phiên trênượ ặcác nh các ủA. hình ph ng.ậ ươ B. hình di u.ứ ềC. hình chóp tam giác. D. hình lăng tr giác u.ụ ềCâu 90 Trong tinh th NaCl, xung quanh ion có bao nhiêu ion ng nh ?ể ượ ấA. 1. B. 4. C. 6. D. 8.Câu 91 Ch ra dung sai khi nói tính ch chung ch ion :ề ấA. Khó nóng ch y, khó bay i.ả ơB. ng tinh th tan nhi trong c.ồ ướC. Trong tinh th ch các ion nên đi n.ể ượ ệD. Các ch ion khá n.ợ ắCâu 92 Hoàn thành dung sau “Các ……….... th ng tan nhi trong c. Khi nóngộ ườ ướch và khi hoà tan trong c, chúng đi n, còn tr ng thái thì không đi n”.ả ướ ệA. ch vô .ợ B. ch .ợ C. ch ion. D. ch ng hoáợ ộtr .ịCâu 93 Ch có ng tinh th nguyên có tínhấ ướ ặA. không và nhi nóng ch cao.ộ ảB. và nhi nóng ch th p.ộ ấC. và nhi nóng ch cao.ộ ảD. không và nhi nóng ch th p.ộ ấCâu 94: Ch câu sai :A. Kim ng thu lo tinh th nguyên ươ ửB. Trong tinh th nguyên các nguyên liên vể nhau ng liên ng hóa tr .ộ ịC. Liên trong tinh th nguyên n. ềD. Tinh th nguyên có nhi nóng ch và sôi th p.ể ấCâu 95 Cho tinh th các ch sau: iot (1), kim ng (2), đá (3), mu ăn (4), silic (5).ể ươ ướ ốTinh th nguyên là các tinh th :ể ểA. (1), (2), (5). B. (1), (3), (4). C. (2), (5). D. (3), 4).Câu 96: Ch ch có tinh th phân :ọ ửA. iot, đá, kali clorua. ướ B. iot, naphtalen, kim ng. ươC. đá, naphtalen, iot. ướ D. than chì, kim ng, silic.ươCâu 97 Ch ra dung sai Trong tinh th phân các phân ửA. nh nh ng p.ồ ậB. cách trong không gian.ượ ặC. các nút ng tinh th .ằ ểD. liên nhau ng ng tác nh.ế ươ ạCâu 98: Tính ch chung tinh th phân là :ấ A. ng, khó bay i, khó nóng ch y. B. ng, nhi nóng ch y, nhi sôi khá caoấ C. m, nóng ch y, bay i. D. o, đi n, nhi t, có ánh kim.ẻ ệCâu 99: Phát bi nào sau đây là đúng ?ểA. th n, NaCl ng tinh th phân .Ở ướ ửB. Photpho tr ng có trúc tinh th nguyên .ắ ửC. Kim ng có trúc tinh th phân .ươ ửD. đá thu lo tinh th phân .ướ ửCâu 100 Trong tinh th đá, các nút ng tinh th là :ể ướ ểA. Nguyên hiđro và oxi.ử B. Phân c.ử ướC. Các ion và 2–. D. Các ion và OH –.Câu 101: Nguyên trong ch CHử ấ4 có ki lai hóa :ểA. sp 3. B. sp 2. C. sp. D. không lai hóa.Câu 102: Nguyên trong ch Hử ấ2 có ki lai hóa :ể A. sp 2. B. sp 3. C. sp. D. không lai hóa.Câu 103: Các nguyên P, trong ch PHử ấ3 NH3 có ki lai hóa :ể A. sp 3. B. sp 2. C. sp. D. không lai hóa.Câu 104: Nguyên trong ch Cử ấ2 H2 có ki lai hóa :ể A. sp 3. B. sp 2. C. sp. D. không lai hóa.Câu 105: Nguyên trong ch Cử ấ2 H4 có ki lai hóa :ể A. sp 3. B. sp 2. C. sp. D. không lai hóa.Câu 106 Ch ra dung sai khi xét phân COử2 :A. Phân có góc.ử ạB. Liên gi nguyên oxi và cacbon là phân c.ế ựC. Phân COử2 không phân c.ựD. Trong phân có hai liên đôi.ử ếCâu 107: Nguyên trong ch BFử ấ3 có ki lai hóa :ể A. sp 3. B. sp 2. C. sp. D. không lai hóa.Câu 108: Nguyên Be trong ch BeHử ấ2 có ki lai hóa :ể A. sp 3. B. sp 2. C. sp. D. không lai hóa.Câu 109: Nguyên trong tinh th kim ng có ki lai hóa :ử ươ A. sp 3. B. sp 2. C. sp. D. không lai hóa.Câu 110: Cho các phân sau Cử2 H2 (1) BF3 (2) BeCl2 (3) C2 H4 (4) CH4 (5) Cl2 (6) H2(7) H2 (8) NH3 (9) HCl (10). Trong các phân trên, hình thành liên trong các phânử ết nh :ử ờa. lai hoá sp các AO hoá tr là :ự ịA. (1), (3), (6). B. (1), (2), (3), (5).C. (1), (3), (4), (7). D. (1), (3).b. lai hoá spự các AO hoá tr là :ịA. (2), (4). B. (2), (6). C. (2), (3), (4). D. A, B, sai.c. lai hoá spự các AO hoá tr là :ịA. (5), (6), (8), (10). B. (5), (8), (9).C. (3), (5), (8), (9). D. (5), (6), (8), (9).Câu 111: Trong ng tinh th kim ng, góc liên các nguyên cacbon là :ạ ươ ửA. 90 o. B. 120 o. C. 104 o30 ’. D. 109 o28 ’.Câu 112 Phân Hử2 có góc liên HOH là 104,5ế do nguyên oxi tr ng tháiử ạA. lai hoá sp. B. lai hoá sp 2. C. lai hoá sp 3. D. không lai hoá.Câu 113 Hình ng phân CHạ ử4 H2 O, BF3 và BeH2 ng ng là :ươ ứA. di n, khúc, tam giác, th ng.ứ B. di n, tam giác, khúc, th ng.ứ ẳC. di n, th ng, khúc, tam giác.ứ D. di n, th ng, tam giác, khúc.ứ ấCâu 114: Hình ng các phân metan, boflorua, c, berihiđrua, amoniac ng ngạ ướ ươ ứlà A. di n, tam giác, th ng, khúc, chóp.