Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

CHUYÊN ĐỀ 1- NGUYÊN TỬ - BÀI TẬP TỰ LUẬN

28e5a77ea0ec8bc68bd0be7be880ba82
Gửi bởi: Cẩm Vân Nguyễn Thị 7 tháng 1 2019 lúc 22:35:30 | Được cập nhật: 2 tháng 5 lúc 14:31:21 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 679 | Lượt Download: 4 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

C. BÀI LU ẬI. Bài lý thuy tậ ếCâu 1: Hãy cho bi đi tích nhân, proton, tron và electron cácế ủnguyên có kí hi sau đây :ử a. 23 39 40 563 11 19 19 26L i, Na, Ca, Fe. b. 12 16 321 15H, He, C, O, P.Câu 2: Các nguyên A, B, C, D, có proton và tron nh sau :ử ượ ưA: 28 proton và 31 tron.ơB: 18 proton và 22 tron.ơC: 28 proton và 34 tron.ơD: 29 proton và 30 tron.ơE: 26 proton và 30 tron.ơ nh ng nguyên nào là nh ng ng cùng nguyên và nguyên đó làỏ ốnguyên gì Nh ng nguyên nào có cùng kh ?ố ốCâu 3: Có th mô chuy ng electron trong nguyên ng các qu chuy nể ểđ ng không sao Theo lí thuy hi i, tr ng thái chuy ng electronộ ượ ủtrong nguyên mô ng hình nh gì ?ử ượ ảCâu 4: Trình bày hình ng các obitan nguyên và và nêu rõ nh ng khácạ ướnhau chúng trong không gian.ủCâu 5: Ch các và thích p, cho đi vào nh ng ch tr ng trong các câuọ ốsau Obitan nguyên là kho ng......(1).....xung quanh nhân mà đó........(2)......h tử ếxác su có electron. Obitan có ng hình.......(3)......., tâm là .........(4).........Obitan mấ ồba obitan px py pz có hình......(5)......a. iố b. uầ c. trungậd. không gian e. nhân nguyên tạ f. nguyên tửCâu 6: Hãy cho bi tên các electron ng các giá tr 1, 2, 3, và cho bi tế ếcác đó có bao nhiêu phân electron ?ớ ượ ớCâu 7: a. vào đâu mà bi ng trong nguyên các electron theo ngự ượ ượ ừl ?ớb. Electron nào liên nhân ch ch nh Kém nh ấCâu 8: Khoanh tròn vào ch phát bi đúng, ch phát bi sai trong nh ng câuữ ữd đây :ướ a. Các electron thu các obitan 2pộx 2py 2pz có năng ng nh nhau.ượ Sb. Các electron thu các obitan 2pộx 2py 2pz ch khác nhau nh ng trong khôngỉ ướgian. c. Năng ng các electron thu các phân 3s, 3p, 3d là khác nhau. ượ d. Năng ng các electron thu các obitan 2s và 2pượ ộx là nh nhau.ư e. Phân 3d đã bão hoà khi đã 10 electron.ớ SCâu 9: phân electron trong phân tuân theo nh ng nguyên lí và quy nào Hãy phátự ắbi các nguyên lí và quy đó. thí minh a.ể ọCâu 10: hình electron nguyên có nghĩa gì Cho thí .ấ ụCâu 11: Trong các hình electron sau, hình nào sai sao ?ạ(1) 1s 22s 22p 2x 2p 1y 2p 1z (2) 1s 22s 22p 2x 2p 2y 2p 2z 3s 1(3) 1s 22s 22p 2x 2p 1y (4) 1s 22s 22p 1x 2p 1y 2p 1zCâu 12: sao trong phân electron nguyên cacbon (C 1sạ 22s 22p 2) phân 2pớl bi di nh sau ư­­Câu 13: Ghép đôi tên nguyên hình electron ng ng B.ố ươ ộA B1. Oxi (Z 8) A. 1s 22s 22p 63s 23p 64s 12. Cacbon (Z 6) B. 1s 22s 22p 63s 23p 64s 23. Kali (Z 19) C. 1s 22s 22p 63s 23p 54. Clo (Z 17) D. 1s 22s 22p 45. Canxi (Z 20) E. 1s 22s 22p 26. Silic (Z 14) F. 1s 22s 22p 63s 23p 47. Photpho (Z 15) G. 1s 22s 22p 63s 18. huỳnh (Z 16) H. 1s 22s 22p 63s 23p 9. Nhôm (Z 13) I. 1s 22s 22p 63s 23p 10. Natri (Z 11) K. 1s 22s 22p 11. Flo (Z 9) L. 1s 22s 22p 63s 23p 1Câu 14: Vi hình electron nguyên và xác nh electron thân các nguyên tế ốcó 7, 8, 14, 15, 17, 19. Câu 15: Vi hình electron cho các nguyên có electron ngoài cùng là :ế ớa 2s 2s 22p 2s 22p 6d 3s 23p 3s 23p 3s 23p 6Câu 16: Hãy cho bi electron ngoài cùng các nguyên H, Li, Na, K, Ca, Mg, C,ế ửSi, O.Câu 17: hình electron trên các obitan nguyên các nguyên (Z 19) và Ca (Z =ấ ố20) có đi gì ?ặ ểCâu 18: Vi hình electron (Z 9) và Cl (Z 17) và cho bi khi nguyên chúngế ủnh thêm electron, electron ngoài cùng khi đó có đi gì ?ậ ểCâu 19: Vi hình electron các nguyên có 21, 22, 24, 28. 29 ?ế ốCâu 20: Nguyên Fe có 26. Hãy vi hình elctron Fe.ử ủN nguyên Fe hai electron, ba electron thì các hình electron ng ng sế ươ ẽnh th nào ?ư ếCâu 21: Trong nguyên nh ng electron nào quy nh tính ch hóa nguyên tử ốhóa ?ọCâu 22: Cho bi hình electron nguyên nguyên sau :ế ốa. 1s 22s 22p 63s 1b. 1s 22s 22p 63s 23p 5e. 1s 22s 2g. 1s 1c.1s 22s 22p 2d. 1s 22s 22p 63s 23p 63d 64s 2f. 1s 22s 22p h. 1s 21. Hãy cho bi nh ng nguyên nào là kim lo i, phi kim ?ế ạ2. Nguyên nào trong các nguyên trên thu s, hay ?ố ọ3. Nguyên nào có th nh electron trong các ph ng hóa ?ố ọCâu 23: electron nguyên có 20 electron ỏa. Nguyên đó có bao nhiêu electron ?ử ớb. ngoài cùng có bao nhiêu electron ?ớc. Đó là kim lo hay phi kim ?ạCâu 24: Cho bi tên, kí hi u, hi nguyên :ế a. nguyên có electron ngoài cùng đa.ố b. nguyên có electron ngoài cùng. c. nguyên có electron ngoài cùng. d. nguyên có electron thân tr ng thái n.ố e. nguyên có hóa tr II và hóa tr III n.ố ềCâu 25: Đi hay thích p, cho tr c, vào nh ng tr ng trong đo văn sau :ề ướ Khi bi t.....(1).......c nguyên có th đoán nh ng tính ch hoá nế ượ ảc nguyên các nguyên ....(2)... có nhi nh là electron. Cácủ ấnguyên có electron ngoài cùng (riêng heli có electron) t……(3)….., chúng uử ầnh tr hoá c. Đó là các ...(4)..., vì th trong nhiên phân khí hi ch có tư ộnguyên Các nguyên có 1, 2, electron ngoài cùng là các .....(5)….(tr H, He và B).ử ừCác nguyên có 5, 6, electron ngoài cùng là các .....(6)….. Các nguyên có electronử ửl ngoài cùng có th là…..(7). .. nh C, Si hay là …..(8)……nh Sn, Pb.ớ a. ngoài cùng b. khí hi mế c. phi kim d. kim lo e. hình electronạ g. ngề h. electron i. trong cùngCâu 26: Vi hình electron nguyên nhôm (Z =13). hình electron aế ượ ủkhí hi nh trong ng tu hoàn nguyên nhôm nh ng hay nh bao nhiêuế ườ ậelectron? Nhôm th hi tính ch kim lo hay phi kim ?ể Vi hình electron nguyên clo (Z =17). hình electron aế ượ ủkhí hi nh trong ng tu hoàn, nguyên clo nh ng hay nh bao nhiêu electron?ế ườ ậClo th hi tính ch kim lo hay phi kim ?ể ạCâu 27: hình electron nguyên huỳnh là 1sấ 22s 22p 63s 23p 4. :ỏ Nguyên huỳnh có bao nhiêu electron ?ử hi nguyên huỳnh là bao nhiêu ?ố nào có năng ng cao nh ?ớ ượ Có bao nhi p, có bao nhiêu electron ?ề huỳnh là kim lo hay phi kim Vì sao ?ư ạCâu 28: Cation 3+, anionY 2- và nguyên có hình electron phân ngoài cùng làử ớ2p 6. Vi hình electron nguyên X, Y, Z. Xác nh kí hi và tên các nguyênế ủt X, Y, Z.ốCâu 29: Hãy vi hình electron các ion sau :ế (1) Na (Z=11) (4) Ni 2+ (Z 28) (7) 2-(Z 16)(2) Cl (Z 17) (5) Fe 2+, Fe 3+ (Z 26) (8) Al 3+ (Z 13)(3) Ca 2+ (Z 20) (6) Cu (Z 29) (9) Cu 2+ (Z 29)Câu 30: Nguyên nguyên có electron cu cùng phân 4pử và nguyên aử ủnguyên có electron cu cùng phân 4số y. Bi và nguyên không ph làế ảkhí hi m. Xác nh tên các nguyên và Y.ế ốCâu 31: Cho hai nguyên và có hình electron ngoài cùng là 3sử ượ và 3p 5. Xácđ nh đi tích nhân và Y. Bi ng phân 3s hai nguyên kém nhauị ơlà electron.II. Bài tính toánậ1. Bài ng vậ ịCâu 32: a. Mg có ng 24Mg, 25Mg và 26Mg. Clo có ng 35Cl và 37Cl. Có bao nhiêu lo iạphân MgClử2 khác nhau nên các ng nguyên đó ?ạ b. Hiđro có ba ng là ị11H 21H và 31H Oxi có ba ng là 168 O, 178 Ovà 188 O. trongỏn nhiên, lo phân có kh ng phân nh nh là bao nhiêu (đvC) ?ướ ướ ượ ấCâu 33: Nguyên kh trung bình ng ng 63,546. ng trong nhiên iử ướhai ng ng ị6329Cu và 6529Cu Tính nguyên ng ồ6329Cu trong nhiên.ồ ựCâu 34: a. nh nghĩa nguyên hoá và ng Cho ví minh a.ị b. Nguyên có ng và II. nguyên ng này trong có lố ệt ng ng là 27 23. nhân ng có 35 proton và 44 tron. ng II ch nhi uươ ền tron ng là 2. Tính kh ng nguyên trung bình X. (ơ ượ Thái Bìnhạ ọ- 2001 )Câu 35: Bi ng nguyên agon có ba ng khác nhau, ng kh 36, 38 và A. Ph trămế ầcác ng ng ng ng 0,34% 0,06% và 99,6%. ươ ượ Tính kh ng aố ủnguyên agon, bi ng nguyên kh trung bình agon ng 39,98.ố ằCâu 36: Tính kh ng nguyên trung bình niken, bi ng trong nhiên, các ngố ượ ồv niken nh sau :ị ưĐ ng vồ 5828Ni 6028Ni 6128Ni 6228Ni 6428NiThành ph 67,76 26,16 1,25 3,66 1,16ầCâu 37: Nguyên Mg có ba ng ng thành ph ph trăm nh sau :ử ng ị24Mg 25Mg 26Mg 78,6 10,1 11,3a. Tính nguyên kh trung bình Mg.ử ủb. Gi trong nói trên có 50 nguyên ử25Mg thì nguyên ng ng aố ươ ủhai ng còn là bao nhiêu ạCâu 38: Cho hai ng hiđro nguyên ử11H (99,984%), 21H (0,016%) và haiđ ng clo ủ3517Cl (75,53%), 3717Cl (24,47%). a. Tính nguyên kh trung bình nguyên .ử b. Có th có bao nhiêu lo phân HCl khác nhau nên hai lo ng aể ượ ủhai nguyên đó.ố c. Tính phân kh đúng lo phân nói trên.ử ửCâu 39: Nguyên có kh ng nguyên trung bình là 24,328. có ba ng ng số ượ ốs kh ba ng là 75. kh ng th ng trung bình ng kh haiố ủđ ng kia. ng th nh có proton ng tron. ng th chi 11,4% sồ ốnguyên và có tron nhi ng th hai là Tính kh và nguyênử ốt ng th 2.ử ứCâu 40: Nguyên Cu có nguyên kh trung bình là 63,54 có ng và Y, bi ng số ốkh là 128. nguyên ng ng 0,37 nguyên ng Y. tronố ơc ng ít tron ng là bao nhiêu ?ủ ịCâu 41: có hai ng là Xồ ị1 và X2 ng không mang đi hai ng Xổ ị1 X2 là90. cho 1,2 gam Ca tác ng ng thì thu 5,994 gam ch tế ượ ượ ấCaX2 nguyên Xỉ ử1 /s nguyên Xố ử2 605/495. Xác nh kh Xị ủ1 X2 .Câu 42: lo khí clo có ch ng ị3517Cl 3717Cl Cho Cl2 tác ng Hụ ớ2 nồ ảph hoà tan vào thu dung ch X. Chia dung ch thành hai ph ng nhau ướ ượ ằ- Ph th nh cho tác ng 125 ml dung ch Ba(OH)ầ ị2 0,88M.- Ph th hai cho tác ng AgNOầ ớ3 ta thu 31,57 gam a.ừ ượ ủThành ph nguyên ng là bao nhiêu ?ầ ịCâu 43: Cho hai ng ị11H (kí hi là H), ệ21H (kí hi là D).ệa. Vi các công th phân hiđro có th có.ế ểb. Tính phân kh lo phân .ử ửc. lít khí hiđro giàu teri (ộ ơ21H đi ki tiêu chu ng 0,10 gam. Tính thànhở ặph kh ng ng ng hiđro.ầ ượ ủCâu 44: Trong nhiên kali có hai ng ị3919K và 4119K Tính thành ph ph trăm kh iầ ốl ng ượ ủ3919K có trong KCl (Cho Cl 35,5; 39,13).Câu 45: Trong nhiên clo có hai ng n: ề3717Cl chi 24,23% ng nguyên còn iế ạlà 3517Cl Tính thành ph theo kh ng ượ ủ3717Cl trong HClO4 .Câu 46: Kh ng nguyên Bo là 10,81. Bo ng là ượ ị105B và 115B Xác nh thànhịph ph trăm kh ng ng ượ ị115B trong axit H3 BO3 .Câu 47: Trong c, hiđro hai ng ướ 1H và 2H. Bi nguyên kh trung bình aế ủhiđro là 1,008; oxi là 16. nguyên ng 1H có trong ml nguyên ch (dướ ấ= gam/ml) là bao nhiêu ?Câu 48: Kh ng nguyên hiđro đi ch lo là 1,008. Hiđro đóố ượ ượ ướg hai lo ng ị11H và 21H (đ teri). trong 100 gam nói trên có bao nhiêu nguyênơ ướt ng teri? Bi =16,000, Avogađro N= 6,023.10ử 23. 2. Xác nh nguyên công th phân ch tị ấCâu 49: Nguyên nguyên có ng electron trong các phân là 7. Nguyên tử ửc nguyên có ng mang đi nhi ng mang đi là 8. vàủ ủY là các nguyên :ốCâu 50: Bi ng (p, n, e) trong nguyên là 155. mang đi nộ ệnhi không mang đi là 33 t. Tính kh và tên nguyên X.ề ửCâu 51: ng các (p, n, e) nguyên là 28. mang đi nhi uố ềh không mang đi là 8. Xác nh ký hi và tên nguyên X.ơ ửCâu 52: ng các proton, tron và electron trong nguyên nguyên là 40.ổ ốBi tron proton là 1. Cho bi nguyên trên thu lo nguyên tế ốnào?Câu 53: nguyên có ng mang đi và không mang đi là 34, trong đó tộ ạmang đi 1,833 không mang đi n. Xác nh tên và vi hìnhị ấelectron nguyên R.ủ ửCâu 54: ng proton, tron, electron nguyên nguyên là 21. a. Hãy xác nh tên nguyên đó.ị b. Vi hình electron nguyên nguyên đó.ế c. Tính ng obitan trong nguyên nguyên đó. ố(Đ TPHCM 1998)ạ ượCâu 55: Nguyên nguyên có ng proton, tron và electron ng 115; trongử ằđó mang đi 1,556 không mang đi n.ố ệ1. Vi hình electron và xác nh trí chúng trong ng th ng tu nế ầhoàn.2. đoán tính ch hoá ng ch t. Minh ng các ph nọ ảng hoá c.ứ ọCâu 56: Cho ba nguyên M, X, trong đó là ng ị3517Cl-Trong nguyên có hi (s n) (s p) 3.ử ố-Trong nguyên và có hi (s trong M) (s trong X) 6.ử ố-T ng trong nguyên và là 36.ổ ủ-T ng kh các nguyên trong phân MCl là 76. (n, là tron và proton).ố ốa. Tính kh và X.ố ủb. Hãy nêu tính ch hoá các nguyên M, X, R. ốc. Vi ph ng trình ph ng đi ch MCl và đi ch oxit X. ươ ủ( Ngo Th ng 2001ạ ươ )Câu 57: ch hai nguyên M, có công th Mợ ượ ứa Rb trong đó chi mế6,667% kh ng. Trong nhân nguyên có 4, còn trong nhân có nố ượ = , trong đó n, p, , là tron và prton ng ng và R. Bi ng ng tố ươ ạproton trong phân ng 84 và 4. Tìm công th phân Z. ủ( Qu Gia Hà 2001ạ )Câu 58: ch có công th là MXợ ứx trong đó chi 46,67% kh ng, là kimế ượlo i, là phi kim chu kì 3. Trong nhân có: 4, có: n’ p’ (trong đó n,ạ ủn’, p, p’ là tron và proton). ng proton trong MXố ốx là 58. a. Xác nh tên, kh và tên, th nguyên trong ng th ngị ốtu hoàn.ầ b. Vi hình electron X. ủ(Đ Hà 1999)ạ ượ ộCâu 59: hình electron ngoài cùng nguyên là 5pấ 5. tron và sỉ ốđi tích nhân là 1,3962. tron trong nguyên 3,7 tron trongệ ơnguyên Y. Khi cho 1,7025 gam tác ng ng thu 4,565 gam ph mử ượ ượ ẩcó công th XY. Xác nh kh X, Y.ứ ủCâu 60: kim lo có kh ng 54, ng (p e) trong ion Mộ 2+ là 78.(p: proton; n: tron; e: electron).ơ a. Hãy xác nh th trong ng tu hoàn và cho bi là nguyên nàoị ốtrong các nguyên có kí hi sau đây:ố ệ5424Cr5425Mn5426Fe5427Cr b. Vi ph ng trình ph ng khi cho M(NOế ươ ứ3 )2 tác ng Clầ ượ ớ2 Zn, dung chịCa(OH)2 dung ch AgNOị3 dung ch HNOị3 loãng (t ra NO). đó hãy cho bi tính ch tạ ấhoá ion Mọ 2+. Ngo Th ng 2001ạ ươ )Câu 61: ch có công th phân là Mợ ử2 i: ng trong phân làớ ử116, trong đó mang đi nhi không mang đi là 36. Kh ng nguyênố ượt là 9. ng trong Xử 2- nhi trong Mề là 17. Xác nh kh iị ốc M, X. ủCâu 62: ch có công th Mợ ứ4 X3 Bi :ế ng trong phân là 214 t.ổ Ion 3+ có electron ng electron ion Xố 4-.- ng proton, tron, electron nguyên nhi ng trongổ ủA là 106. Xác nh công th ch A.ị ấCâu 63: Trong phân Mử2 có ng là 140, trong đó mang đi nhi uổ ềh không mang đi là 44 t. kh kh là 23. ng sơ ốh trong nguyên nhi trong nguyên là 34 t. Xác nh công th aạ ủh ch Mợ ấ2 X.Câu 64: ch nên cation Mộ ượ 2+ và anion -. ng proton, tronổ ơvà electron trong phân là 144. kh ng trong là 1. Trong Xố ạcó mang đi 1,7 không mang đi n. Xác nh công th A.ố ủCâu 65: ch thành ion Mợ ượ và ion . ng lo (proton, tron,ổ ơelectron) trong là 140. ng mang đi trong ion Mổ ng mang đi nớ ệtrong ion 2 là 19. Trong nguyên M, proton ít tron t; trong nguyênử ạt X, proton ng tron. Vi hình electron Mử +, 2 và tên ch tọ ấA. Câu 66: ch thành các ion Mộ ượ và X2 2-. Trong phân Mử ủ2 X2 có ngổs proton, tron và electron là 164. Trong đó mang đi nhi khôngố ạmang đi là 52. kh kh là 23 ng electronệ ạtrong nhi trong Xề ơ2 2- là t.ạ a. Xác nh các nguyên M, và vi công th phân Mị ử2 X. b. Vi hình electron (d ng ch và ng obitan) nguyên X.ế ốCâu 67: ch nên cation Xợ ượ và anion 2-. ion do nguyên aỗ ủhai nguyên nên. ng proton trong Xổ ng 11, còn ng electron trong Yằ 2- là 50.Bi ng hai nguyên trong Yế 2- cùng phân nhóm chính và thu hai chu kỳ liên ti trongở ếb ng tu hoàn. Xác nh công th phân M.ả ủCâu 68: ch thành các ion Mộ ượ và X22− Trong phân Mử2 X2 có ng sổ ốh proton, tron, electron ng 164, trong đó mang đi nhi khôngạ ạmang đi là 52. kh kh là 23 ng proton,ệ ạn tron, electron trong ion Mơ nhi trong ion Xề ơ22− là t. Xác nh các nguyên M, Xạ ốvà công th phân Mứ ử2 X2 Vi hình electron Mế vi công th electron ion Xế ủ22−(HSG nh Cao ng 2011)ỉ ằ3. Xác nh kh ng, kh ng riêng, bán kính nguyên tị ượ ượ ửCâu 69: Nguyên kh neon là 20,179. Hãy tính kh ng nguyên neonử ượ ửtheo kg.Câu 70: Kh ng ượ 24Mg là 39,8271.10 -27 kg và theo nh nghĩa 1u 1,6605.10ị -24 gam. Tínhkh ng ượ 24Mg theo u.Câu 71: Tính kh ng mol cho ượ 36S, bi kh ng nguyên là 59,726.10ế ượ -24 gam.Câu 72: Bi mol nguyên có kh ng ng 56 gam, nguyên có 26ế ượ ắelectron. electron có trong 5,6 gam là bao nhiêu.ố ắCâu 73: Bi kh ng nguyên lo ng Fe là 8,96.10ế ượ -23 gam. Bi Fe cóếs hi nguyên 26. Tính kh và tron có trong nhân nguyên ng vố ịtrên.Câu 74: qu phân tích cho th trong phân khí COế ử2 có 27,3% và 72,7% theo kh iốl ng. Bi nguyên kh là 12,011. Hãy xác nh nguyên kh oxi.ượ ủCâu 75: Bi ng kh ng nguyên oxi ng 15,842 và kh ng aế ượ ượ ủnguyên cacbon ng 11,9059 kh ng nguyên hiđro. ch ượ ọ112kh ng nguyên cacbon làm thì H, có nguyên kh là bao nhiêu ?ố ượ ốCâu 76: Electron trong nguyên hiđro chuy ng xung quanh nhân bên trong kh iử ốc có bán kính bán kính nhân 10.000 n. ta phóng nhân lên thànhầ ạm qu bóng có ng kính cm thì bán kính kh là bao nhiêu ườ ầCâu 77: Bán kính nguyên ng 0,53ủ ằoA bán kính nhân ng 1,5.10ủ -15m.Cho ng nguyên và nhân có ng hình u. Tính gi th tích nguyên tằ ửH và th tích nhân nguyên H.ể ửCâu 78: Bi ng kh kim lo Pt ng 21,45; kh ng nguyên Pt ng 195 đvC.ế ượ ằT kh kim lo Au ng 19,5; kh ng nguyên Au ng 197 đvC. So sánh sỉ ượ ốnguyên kim lo ch trong 1cmử kim lo trên.ỗ ạCâu 79: Coi nguyên ử199 là hình ng kính là 10ộ ườ -10m và nhân cũng là hìnhạ ộc ng kính là 10ầ ườ -14m. Tính kh ng riêng nhân F.ố ượ ạCâu 80: Coi nguyên 65Zn là hình bán kính là 1,35.10ộ -10m. Tính kh ng riêng aố ượ ủnguyên Zn.ửCâu 81: Nguyên Al có bán kính 1,43ửoA và có nguyên kh là 27u. Kh ng riêng aử ượ ủAl ng bao nhiêu, bi ng trong tinh th nhôm các nguyên ch chi 74% th tích, cònằ ểl là các khe tr ng?ạ ốCâu 82: Trong nguyên X, gi bán kính nhân (r) và kh nhân (A) có iử ốquan nh sau 1,5.10ệ -13.A 1/3 cm. Tính kh ng riêng (t n/cmố ượ 3) nhân nguyênủ ạt X.ửCâu 83: 20Ở oC kh ng riêng Fe là 7,87 g/cmố ượ 3. Trong tinh th Fe, các nguyên Fe làể ửnh ng hình chi 75% th tích toàn kh tinh th ph còn là các khe ng gi cácữ ữqu u. Kh ng nguyên Fe là 55,85. Tính bán kính nguyên đúng Fe ượ ở20 oC.Câu 84: 20Ở oC kh ng riêng Au là 19,32 g/cmố ượ 3. Trong tinh th Au, các nguyên Auể ửlà nh ng hình chi 75% th tích toàn kh tinh th ph còn là các khe ng gi aữ ữcác qu u. Kh ng nguyên Au là 196,97. Tính bán kính nguyên đúng aả ượ ủAu 20ở oC.Câu 85: Ng ta đo th tích 40 gam Ca là 25,87cmườ ượ 3. Bi ng trong tinh th canxi,ế ểcác nguyên ch chi 74% th tích, còn là các khe tr ng. Tính bán kính nguyên aử ủnguyên canxi.ửCâu 86: Crom có trúc ng ph ng tâm kh trong đó th tích các nguyên chi xấ ươ ế% th tích tinh th ph còn là khe ng. Cể ho kh ng nguyên Cr là 52ố ượ kh iốl ng riêng Cr là 7,2 g/cmượ 3. xem nguyên Cr có ng hình thì bán kính nế ầđúng nó làủ 0,125 nm (o o101A 10 m; 1nm 10 A-= ). Tính giá tr x.ị