Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Các dạng chuyên đề lượng giác lớp 11

b1a5049f9379ae7a9adee397e94161f4
Gửi bởi: 08_11 Ngọc Thúy 27 tháng 1 2019 lúc 5:55:36 | Được cập nhật: 25 tháng 4 lúc 4:17:17 Kiểu file: PDF | Lượt xem: 776 | Lượt Download: 5 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Khóa học TOÁN 11 Thầy Đặng Việt Hùng Chuyên đề LƯỢNG GIÁC MOON.VN Học để khẳng định mình www.facebook.com/Lyhung95 VIDEO BÀI GIẢNG và LỜI GIẢI CHI TIẾT CÁC BÀI TẬP chỉ có tại website MOON.VN DẠNG 3. PHƯƠNG TRÌNH ĐỐI XỨNG Dạng phương trình: Dạng phương trình: Dạng phương trình: Dạng phương trình: Dạng phương trình: Dạng phương trình: Dạng phương trình: Bài 1: [ĐVH]. Giải các phương trình sau a) 2sin2x sinx.cosx 3cos2x b) 2sin2x 3sinx.cosx cos2x Bài 2: [ĐVH]. Giải các phương trình sau a) 2(sinx cosx) sin2x b) sinxcosx 6(sinx cosx 1) Bài 3: [ĐVH]. Giải các phương trình sau a) b) Bài 4: [ĐVH]. Giải các phương trình sau a) b) Bài 5: [ĐVH]. Giải các phương trình sau a) b) 2sinx cotx 2sin2x Bài 6: [ĐVH]. Giải các phương trình sau a) sin3x cos3x 2sinxcosx sin cosx b) sin3x cos3x sin2x Bài 7: [ĐVH]. Giải các phương trình sau a) b) (1 sinx)(1 cosx) Bài 8: [ĐVH]. Giải các phương trình sau a) 3(cotx cosx) 5(tanx sinx) b) sinxcosx |sinx cosx| Bài 9: [ĐVH]. Giải các phương trình sau Tài liệu bài giảng (Khóa TOÁN 11) 07. PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP (P3) Thầy Đặng Việt Hùng www.facebook.com/Lyhung95 (sin cos sin cos 0 a 22(tan cot (tan cot 0 a 44(sin cos sin 0 a 44(sin cos cos 0 a 66(sin cos sin 0 a 66(sin cos cos 0 a 44sin cos cos 0 a πsin sin 14 xx tan sin 1xx 11 tan sincos xxx 11sin costan cot xxxx 10sin cossin cos 3 xxxx 2 sin cos tan cot x xKhóa học TOÁN 11 Thầy Đặng Việt Hùng Chuyên đề LƯỢNG GIÁC MOON.VN Học để khẳng định mình www.facebook.com/Lyhung95 a) b) |sinx cosx| 4sin2x Bài 10: [ĐVH]. Giải các phương trình sau a) b) Bài 11: [ĐVH]. Giải các phương trình sau a) b) Bài 12: [ĐVH]. Giải các phương trình sau a) b) Bài 13: [ĐVH]. Giải các phương trình sau a) b) Bài 14: [ĐVH]. Giải các phương trình sau a) b) Bài 15: [ĐVH]. Giải các phương trình sau a) b) Bài 16: [ĐVH]. Giải các phương trình sau a) b) LỜI GIẢI BÀI TẬP Bài 1: [ĐVH]. Giải các phương trình sau a) 2sin2x sinx.cosx 3cos2x b) 2sin2x 3sinx.cosx cos2x Lời giải: a) (với Vậy phương trình có họ nghiệm 2 sin sin cos 2x sin sin cos 0 x 2sin cos sin cos 0 x tan cot sin cos x cos 2(2 cos )(sin cos ) x sin cot sin 1 x 33cos cos sinx 3(tan cot 2(2 sin ) x 221 5tan cot 02sin cos xxxx 22tan cot 3(tan cot 6 x 2 sin cos tan cot 0 x 3sin cos sin sin cos 02 2 x xx 1 1sin cos tan cot 02 sin cos 3 x xxx 22112 tan cot 0cos sin 2 xxxx 244tan cot tan cot 0 x 222 sin sin cos cos 0x x sisnin cos 23 cos0xxxx 232 cos 13 sin cos 0413 13x x  cos cos 04xx  32cos sin13 13 cos 044cos 02xkxkxkx   ,24 x k Khóa học TOÁN 11 Thầy Đặng Việt Hùng Chuyên đề LƯỢNG GIÁC MOON.VN Học để khẳng định mình www.facebook.com/Lyhung95 b) (Với Vậy phương trình có họ nghiệm Bài 2: [ĐVH]. Giải các phương trình sau a) 2(sinx cosx) sin2x b) sinxcosx 6(sinx cosx 1) Lời giải: a) Vậy phương trình có họ nghiệm b) Vậy phương trình có họ nghiệm Bài 3: [ĐVH]. Giải các phương trình sau a) b) Lời giải: a) 222 sin 3sin cos cos 0x x ssin cos 0cs2in oxxxx 212 cos sin cos 0455x x  cos cos 04xx  12cos sin55 cos 044cos 02xkxkxkx   ,24 x k 222 sin cos sin sin csin cos sin cosos 20x xx xxxx  sin cos cos 04sin cos sin cos 2x xx x  3cos 044sin cos sin 1, cos 1sin cos 2x kxx do xxx    34 x k sisinn cos sin cos –cos 12 sin cos 1312xxxxxxxx 2cos sin 12 cos sin 13 0x x cos sin 121cos2cos sin 13422xxxkxkx loaixk    2 22 x k πsin sin 14 xx tan sin 1xx 2sin sin sin cos sin 044x x    22 sin si2 sinn sin 04444xx x    Khóa học TOÁN 11 Thầy Đặng Việt Hùng Chuyên đề LƯỢNG GIÁC MOON.VN Học để khẳng định mình www.facebook.com/Lyhung95 Vậy phương trình có họ nghiệm b) ĐK: Ta có Vậy phương trình có họ nghiệm Bài 4: [ĐVH]. Giải các phương trình sau a) b) Lời giải: a) ĐK: Vậy phương trình có họ nghiệm b) ĐK: Ta có sin 04421sin2422xkxx kxxk  , 242 x k cos 0x sintan sin sin sin sin cos cos 0cosxx xx 22sin cos sin cos cos cos 044x x    24cos 1452 cos cos 24 121cos1142212xkxx kxxk           5 112 24 12 12 x k  11 tan sincos xxx 11sin costan cot xxxx cos 0x 11 tan sin cos sin sin cos 1cosx xx 2cos sin cos sin 0x x cos 2cos sin 2422cos sin 112cos42x loaixxkkxxkx    2 22 x k sin cos 0xx 2211sin cos sin cos sin cos sin costan cotx xxx sin cos sin cos sin cos cos sin cos sin cos 04x x Khóa học TOÁN 11 Thầy Đặng Việt Hùng Chuyên đề LƯỢNG GIÁC MOON.VN Học để khẳng định mình www.facebook.com/Lyhung95 Vậy phương trình có họ nghiệm Bài 5: [ĐVH]. Giải các phương trình sau a) b) 2sinx cotx 2sin2x Lời giải: a) ĐK: (thỏa mãn) Vậy phương trình có họ nghiệm b) ĐK: 2cos sin cos sin cos 04x x  2cos cos cos 04 4x x      2arccos 1cos cos 0cos 043cos 044cos 14424cos 144kxxxxkx loai kxxx       arccos34,214  x kk 10sin cossin cos 3 xxxx sin cos 0xx 1 10 sin cos 10sin cos sin cossin cos sin cos 3xxx xx x 3 sin cos sin cos 10 sin cos 0x x 223sin cos sin cos sin cos 02x x  323 sin cos 10 sin cos sin cos 10 0x x 2sin cos sin cos sin cos 0x x  22 19sin cos 1sin cos sin cos 232 193 sin cos sin cos 0sin cos3xxx loai do xx xxx    2 19cos 142 1932arccos 24322 19cos432x loaix kx   2 19arccos 2432 kkx sin 0x cossin cot sin sin sin cos 10 0s2inxx xx Khóa học TOÁN 11 Thầy Đặng Việt Hùng Chuyên đề LƯỢNG GIÁC MOON.VN Học để khẳng định mình www.facebook.com/Lyhung95 Vậy phương trình có họ nghiệm Bài 6: [ĐVH]. Giải các phương trình sau a) sin3x cos3x 2sinxcosx sin cosx b) sin3x cos3x sin2x Lời giải: a) Phương trình đã cho tương đương với Vậy phương trình có họ nghiệm b) Giải Giải 222 sin cos sin cos sin sin sin sin cos cos 0x x 2 sin sin cos cos sin 0x x  22 sin cos sin cos sin 0x x  22 sin cos cos 044x x      1sin22610 5cos 24 610 210 2arccos 2cos4444xxkx loai kxkx       5 10 22 arccos 26 4   k kxkxx 33cos sin cos sin cos sin cos sin cos sin cosin sin ssco2x xxxxxx 2 sin cos sin cos sin cos sin cos sin cos 0x x sin sin cos 22x do k 2xkk 331 sin cos sin cos sin sin csin cooss201x xxx  2cos sin coscos sin sisin sin cos cos sin 0n cosx xxxxxxx  cos 14cos sin cos cos sin 041 sin cos cos sin 2xx xx x   14x k 22 sin cos cos sin cos sin cos sin 0x x 2cos sin 11coscos sin cos sin 24222xkxxxkx loai do xxk   Khóa học TOÁN 11 Thầy Đặng Việt Hùng Chuyên đề LƯỢNG GIÁC MOON.VN Học để khẳng định mình www.facebook.com/Lyhung95 Vậy phương trình có họ nghiệm Bài 7: [ĐVH]. Giải các phương trình sau a) b) (1 sinx)(1 cosx) Lời giải: a) ĐK: Vậy phương trình có họ nghiệm b) Vậy phương trình có họ nghiệm Bài 8: [ĐVH]. Giải các phương trình sau a) 3(cotx cosx) 5(tanx sinx) b) sinxcosx |sinx cosx| Lời giải: a) ĐK: 2 242 xxk 2 sin cos tan cot x sin cos 0xx 22sin cos2 sin cos tan cot sin cossin cosxxx xxx 22 sin cos sin cos sin cos sin cos 2x x  32sin cos sin cos sin cos sin cos sin cos 0x x  sin cos cos 24 4x k   24kkx 1 sin cos sin cos sin cosin cos 0s sin cos 2x xxxxx  222 sin cos sin cos cos cos 044x x    2cos2422322cos 042xxkkxkx loai    2 22 kxkxk sin cos 0xx cos sin3 cot cos tan sin cos sin 0sin cosxxx xxx    cos sin cos sin 0sin cosxxxxxx    3 cos sin cos sin sin sin cos cos0sin cosx xxx  Khóa học TOÁN 11 Thầy Đặng Việt Hùng Chuyên đề LƯỢNG GIÁC MOON.VN Học để khẳng định mình www.facebook.com/Lyhung95 Giải: (thỏa mãn) Giải: Vậy phương trình có họ nghiệm b) Vậy phương trình có họ nghiệm Bài 9: [ĐVH]. Giải các phương trình sau a) b) |sinx cosx| 4sin2x Lời giải: a) Vậy phương trình có họ nghiệm b) cos sin cos sin 135cos sin cos sin 035sin cos02sin cosx xx xxxxx   221 sin cos sin cos cos cos 044x x    22cos4222arccos 22422cos42xxkxlkoai   332 tan arctan55x k 22arccos 23arctan,245 x kk sin cos sin cos sin co2 sin cos 0sx xxxx 223 cos co2 sin cos 044s sin cosxx xxx     2cos42322cos 042xxkkxkx loai    ,2 k kxx 2 sin sin cos 2x 22 sin sin cos sin cos sin cos sin cos sin cos 2x x  32sin cos sin cos sin cos sin cos sin cos 0x x  sin cos cos 24 4x k   24kkx sin cos sin sin8 si– con coss4 0x xxxxx  2sin cossin cos sin coss114 cos3in –2cos44xloaixxx xxx Khóa học TOÁN 11 Thầy Đặng Việt Hùng Chuyên đề LƯỢNG GIÁC MOON.VN Học để khẳng định mình www.facebook.com/Lyhung95 Vậy phương trình có họ nghiệm Bài 10: [ĐVH]. Giải các phương trình sau a) b) Lời giải: a) Đặt ta có: Vậy PT vô nghiệm b) Đặt ta có: +) Với ta có: +) Với ta có: Vậy nghiệm của PT là: Bài 11: [ĐVH]. Giải các phương trình sau a) b) Lời giải: a) ĐK: Khi đó +) +) 44244xkxkkxkxk     ,2x kkx sin sin cos 0 x 2sin cos sin cos 0 x 22 sin sin cos sin cos sin cos 0PT x sin cos 2t t 22 0t vn sin cos 2t t 211 02tttt  1t 21sin2422xkxxk  2t 3sin 244x k  32 242x Z  tan cot sin cos x cos 2(2 cos )(sin cos ) x sin 0x sin cos4 sin coscos sinxxPT xxx sin cos sin cossin cos sin 14 sin cossin cossin cos 2x xx xxxxxxx  2 2331 sin sin 24 23223 3x kx tmkx x     2 sin 033x tm Khóa học TOÁN 11 Thầy Đặng Việt Hùng Chuyên đề LƯỢNG GIÁC MOON.VN Học để khẳng định mình www.facebook.com/Lyhung95 Vậy nghiệm của PT là: b) Đặt Khi đó: Vậy nghiệm của PT là: Bài 12: [ĐVH]. Giải các phương trình sau a) b) Lời giải: a) ĐK: Khi đó: b) Vậy PT có họ nghiệm như trên. Bài 13: [ĐVH]. Giải các phương trình sau a) b) 42,3 3kx x  2cos sin cos cos sin cosPT x 222 cos sin cos cos sin sin cos sin 2x x 2sin cos sin sin 24t x  22314 sin342212 xkt loaiPT xxkt 32 22x k sin cot sin 1 x 33cos cos sinx sin 0x 2cos cos2 sin sin sin sin 1sin sinxxPT xxx 512 2sincos662 sin sin 02sinsin cos sin cos 2sin sin cos 0x kxxxxxx xx x     215sin cos22 sin cos sin cos 015sin cos2xxx xx loai  5cos arccos 2442 2x k   cos sin cos sin cos sin sin cosPT x cos sin cos sin sin cos sin cos cos sin sin 0x x  4sin cos 0sin cos sin cos sin 22cos 12xkxxx kxxk   3(tan cot 2(2 sin ) x 221 5tan cot 02sin cos xxxx