Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Bài tập trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô

1d6dbeb64d25b62134b38d9875172d1d
Gửi bởi: Tuyển sinh 247 23 tháng 6 2017 lúc 5:49:13 | Được cập nhật: 26 tháng 4 lúc 21:00:03 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 661 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

câu tr nghi ệ1.1 Ch câu tr iọ ờ1. Lý do nào sau đây không ph là lý do sao nghiên kinh c?ả ọa. bi cách th ng ta phân các tài nguyên khan hi mể ườ ếđ xu ra các hàng hoá.ể ấb. bi cách đánh đi ng hàng hoá ch ng cu cể ượ ượ ộs ng.ốc. bi mô hình có th ng các nguyên lý kinh vể ềhi bi toàn di th .ể ếd. tránh nh ng nh trong phân tích các chính sách côngể ẫc ng.ộe. các lý do trên đu là nh ng lý do sao nghiên uấ ứkinh c.ế ọ2. Kinh có th đnh nghĩa là:ế ịa. Nghiên nh ng ho đng ti và nh ng giao chứ ịtrao đi gi ng iổ ườb. Nghiên phân các tài nguyên khan hi cho xu tứ ấvà vi phân ph các hàng hoá ch .ệ ục. Nghiên i.ứ ảd. Nghiên con ng trong cu ng kinh doanh th ngứ ườ ườngày, ki ti và ng th cu ng.ế ưở ốe. các lý do trên.ấ 3. Lý thuy trong kinh :ế ếa. ích vì nó đc nh ng ph aữ ượ ủth .ự ếb. ích ngay khi nó đn gi hoá th .ữ ếc. Không có giá tr vì nó là tr ng trong khi đó th kinhị ượ ết là th .ế ểd. "Đúng trong lý thuy nh ng không đúng trong th ".ế ếe. đu saiấ ề4. Kinh có th đnh nghĩa là:ế ịa. Cách làm tăng ng ti gia đình.ượ ủb. Cách ki ti th tr ng ch ng khoánế ườ ức. Gi thích các li khan hi m.ả ếd. Cách ng các tài nguyên khan hi xu ra cácử ấhàng hoá ch và phân các hàng hoá ch này cho cácị ụcá nhân trong xã i.ộe. sao tài nguyên khan hi nh th .ạ ế5. Lý thuy trong kinh c:ế ọa. Có đn gi hoá ho bóp méo th .ộ ếb. Có quan th mà không đc ch ng minh.ố ượ ức. Không th có vì không th th hi đc thí nghi m.ể ượ ệd. là lý thuy thì không có đn gi hoá th .ế ếe. Có bóp méo quá nhi nên không có giá tr .ự ị6. Nghiên kinh trùng ch trong:ứ ềa. Nhân ch ng c.ủ ọDoc24.vnb. Tâm lý c.ọc. Xã c.ộ ọd. Khoa chính tr .ọ ịe. các khoa trên.ấ ọ7. Ch nh mà kinh vi mô ph gi quy là:ủ ếa. Th tr ng.ị ườb. Ti n.ềc. Tìm ki nhu n.ế ậd. ch giá.ơ ếe. khan hi m.ự ế8. Tài nguyên khan hi nên:ếa. Ph tr các câu i.ả ỏb. Ph th hi ch n.ả ọc. ng i, tr ng giàu, đu ph th hi aấ ườ ườ ựch n.ọd. Chính ph ph phân tài nguyên.ủ ổe. cá nhân ph nghèo.ộ ả9. Trong các kinh th tr ng hàng hoá đc tiêu dùng i:ề ườ ượ ởa. Nh ng ng ng đáng.ữ ườ ứb. Nh ng ng làm vi chăm ch nh t.ữ ườ ấc. Nh ng ng có quan chính tr t.ữ ườ ốd. Nh ng ng sàng và có kh năng thanh toán.ữ ườ ảe. Nh ng ng xu ra chúng.ữ ườ 10. Th tr ng nào sau đây không ph là trong ba th tr ng chính?ị ườ ườa. Th tr ng hàng hoá.ị ườb. Th tr ng lao đng.ị ườ ộc. Th tr ng n.ị ườ ốd. Th tr ng chung châu Âu.ị ườe. đu đúng.ấ ề11. Nghiên chi ti các hãng, gia đình, các cá nhân và các th tr ngứ ườ đó giao ch nhau là:ở ọa. Kinh vĩ mô.ế ọb. Kinh vi mô.ế ọc. Kinh chu c.ế ắd. Kinh th ch ng.ế ứe. Kinh ng th .ế ể12. Nghiên hành vi kinh đc bi là các nh th tứ ấnghi và phát là:ệ ọa. Kinh vĩ mô.ế ọb. Kinh vi mô.ế ọc. Kinh chu c.ế ắd. Kinh th ch ng.ế ứe. Kinh th tr ng.ế ườ13. lý thuy hay mô hình kinh là:ộ ếa. Ph ng trình toán c.ươ ọb. đoán ng lai kinh .ự ươ ếDoc24.vnc. cách kinh đc khuy ngh trong chính sách chínhả ượ ủph nh nh đn các quy lu kinh .ủ ếd. các gi đnh và các lu rút ra các gi đnhậ ịnày.e. ng đng kinh nh đc thành ki nghi mộ ượ ệtính hi qu ch ng trình chính ph .ệ ươ ủ14. Ví nào sau đây thu kinh chu c?ụ ắa. Thâm ngân sách trong nh ng năm 1980 đã gây ra thâmụ ữh cán cân th ng i.ụ ươ ạb. Trong các th suy thoái, ng gi và th nghi pờ ượ ệtăng.c. Lãi su th kích thích đu .ấ ưd. Ph gi lãi su kích thích đu .ả ưe. Chính sách ti ng làm gi lãi su t.ề ấ15. Ví nào sau đây thu kinh th ch ng?ụ ứa. Thu là quá cao.ếb. Ti ki là quá th p.ế ấc. Lãi su th kích thích đu .ấ ưd. Ph gi lãi su th kích thích đu .ả ưe. các có quá nhi bình đng kinh .ướ ế16. Ph th hi ch vì:ả ọa. Tài nguyên khan hi m.ếb. Con ng là đng bi th hi ch n.ườ c. Nh ng đi ti chính ph đòi ph th hi aữ ựch n.ọd. Các bi kinh có ng quan nhau.ế ươ ớe. Không có ch không có kinh c.ự ọ17. " khan hi m" trong kinh ch đn:ự ếa. Th có đói.ờ ạb. Đc quy hoá vi cung ng hàng hoá.ộ ức. Đc quy hoá các tài nguyên dùng cung ng hàng hoá.ộ ứd. Đc quy hoá các kênh phân ph hàng hoá.ộ ốe. Không câu nào đúng.18. Trong kinh "phân ph i" đn:ế ếa. Bán bán buôn và chuy n.ẻ ểb. Câu cái gì .c. Câu nh th nàoư .d. Câu cho ai .e. Không câu nào đúng.S ng các li sau cho câu 10, 11 và 12. Các li đóử ệph ánh ba khác nhau qu áo và th ăn có thả ểs xu ra các tài nguyên xác đnh.ả ịTh ăn 10 0ứQu áo 50ầ19. Đng gi kh năng xu có ng lõm so thì xườ ộs :ẽa. ng 25.ằb. Nhi 25.ề ơDoc24.vnc. 25.ơd. ng 5.ằe. Không th xác đnh đc các li đã cho.ể ượ ệ20. vi xu qu áo có hi su tăng làm cho đng gi nế ườ ạkh năng xu so thì ph i:ả ảa. ng 25.ằb. Nhi 25.ề ơc. 25.ơd. ng 50.ằe. Không th xác đnh đc các li đã cho.ể ượ ệ21. vi xu qu áo và th ăn đu ng các đu vàoế ầtheo nh nhau thì ph i:ộ ảa. ng 25ằb. Nhi 25.ề ơc. 25.ơd. ng 50.ằe. Không th xác đnh đc các li đã cho.ể ượ ệS ng các li này cho câu 22 và23. Các li đó ph nử ảánh các khác nhau vũ khí và a:ế ữVũ khí 50 xS 100 50 0ữ22. đng gi kh năng xu có ng lõm so đế ườ ộthì ph i:ảa. ng 100 .ằb. Nhi 100.ề c. 100.ơd. ng 150.ằe. Không th xác đnh đc li đã cho.ể ượ ệ23. vi xu vũ khí có hi su tăng làm cho đng gi khế ườ ảnăng xu so thì ph i:ả ảa. ng 100ằb. Nhi 100.ề ơc. 100.ơd. ng 150.ằe. Không th xác đnh đc li đã cho.ể ượ ệ24. Xu phát đi trên đng gi kh năng xu có nghĩaấ ườ ấlà:a. Không th xu nhi ng vũ khí.ể ượb. Không th xu nhi ngs a.ể ượ ữc. Ch có th xu nhi vũ khí ng vi gi a.ỉ ữd. Dân đang cân ng.ố ằe. xã có năng su xu cao thì có th cóế ểnhi ch không nhi vũ khí n.ề ơ25. Đng gi kh năng xu lõm so vì:ườ ộa. Các xu khan hi có th chuy ngành nàyế ừsang ngành khác.b. Quy lu hi su gi nậ ầc. Nguyên lý phân công lao đng.ộd. Malthus.ấ ềe. Không câu nào đúng.26. Quy lu chi phí tăng đc gi thích nh ng:ậ ượ ằDoc24.vna. Ch hi su gi n.ỉ ầb. Hi su gi cùng khác nhau trong ng sệ ườ ửd ng lao đng ho ng ng đt đai các hàngụ ườ ủhoá.c. Các tr ng khoáng ki t.ữ ượ ệd. phát.ạe. khan hi các tài nguyên kinh .ự ế27. Đng gi kh năng xu tuy tính cho th y:ườ ấa. Hi su tăng theo quy mô.ệ ấb. Hi su gi theo quy mô.ệ ảc. Vi xu các hàng hoá khác nhau ng ngệ ườ ụlao đng ho ng ng đt đai.ộ ườ ấd. Vi xu các hàng hoá gi ng nhau ng ngệ ườ ụlao đng ho ng ng đt đai.ộ ườ ấe. Không câu nào đúng.28. Đng gi kh năng xu so bi th :ườ ịa. Hi su tăng theo quy mô.ệ ấb. Hi su gi theo quy mô.ệ ảc. Vi xu các hàng hoá khác nhau ng ngệ ườ ụlao đng ho ng ng đt đai.ộ ườ ấd. Vi xu các hàng hoá gi ng nhau ng ngệ ườ ụlao đng ho ng ng đt đai.ộ ườ ấe. Không câu nào đúng. 29. Khi đng gi kh năng xu ph gi nguyên nàoẽ ườ ốtrong các sau:ế ốa. ng tài nguyên.ổb. ng ng ti n.ổ ượ ềc. Các giá.ứd. phân các tài nguyên cho các đích ng khácự ụnhau.e. ng hàng hóa.ố ượ ộ30. Quy lu chi phí tăng bi th :ậ ịa. Công đoàn đy ti công danh nghĩa lên.ẩ ềb. Chính ph chi quá nhi gây ra phát.ủ ạc. Xã ph hy sinh nh ng ng ngày càng tăng hàng hoáộ ượ ủnày đt đc thêm nh ng ng ng nhau hàng hoáể ượ ượ ủkhác.d. Xã không th trên đng gi kh năng xu t.ộ ườ ấd. th qua đi các ph khai thác sâu n.ỗ ơ31. Quy lu chi phí tăng phù :ậ ớa. Đng gi kh năng xu đi tây sang đôngườ ắnam.b. Đng gi kh năng xu lõm so đ.ườ ộc. Quy lu hi su gi n.ậ ầd. Đng gi kh năng xu có thay đi.ườ ổe. đu đúng.ấ ềDoc24.vn32. Đng gi kh năng xu kinh ch chuy raườ ểngoài do các sau. gi thích nào là sai, có?ế ếa. Chi tiêu vào các nhà máy và thi th ng xuyên đcế ườ ượth hi n.ự ệb. Dân tăng.ốc. Tìm ra các ph ng pháp xu n.ươ ơd. Tìm th các i.ấ ớe. Tiêu dùng tăng.33. ch chuy đng gi kh năng xu là do:ự ườ ấa. Th nghi p.ấ ệb. phát.ạc. Nh ng thay đi trong công ngh xu t.ữ ấd. Nh ng thay đi trong hàng hoá xu ra.ữ ấe. Nh ng thay đi trong th hi ng tiêu dùng.ữ ườ34. kinh có th ho đng phía trong đng gi khộ ườ ảnăng xu nó do các nguyên nhân sau. Nguyên nhân nào là khôngả ủđúng?a. Đc quy n.ộ ềb. Th nghi p.ấ ệc. thay đi chính tr .ự ịd. xu hàng qu phòng.ả ốe. th th ng giá.ự 35. Nhân dân bi quy gi chi tiêu chính ph nh ng hi quể ảkinh không khá n. Đi này :ế ẽa. Làm ch chuy đng gi kh năng xu ra phíaị ườ ấngoài.b. Làm ch chuy đng gi kh năng xu vào phíaị ườ ấtrong.c. Làm cho đng gi kh năng xu cong.ườ ớd. Chuy xã đn đi trên đng gi kh năngể ườ ảs xu có nhi hàng hoá cá nhân và ít hàng hoá côngả ơc ng n.ộ ơe. Không câu nào đúng.36. Trong kinh nào sau đây chính ph gi quy cái gì đcượs xu ra, xu nh th nàoư và xu cho ai ?a. kinh th tr ng.ề ườb. kinh p.ề ợc. kinh ho ch hoá trung.ề ậd. kinh truy th ng.ề ốe. các kinh trên.ấ ế37. Trong th tr ng lao đngị ườ ộa. Các gia đình mua ph các hãng.ộ ủb. Các hãng mua ch lao đng các cá nhân.ị ủc. Các hãng đu .ọ ưd. Các gia đình mua ch lao đng các hãng.ộ ủDoc24.vne. Vi vay và cho vay đc ph nhau.ệ ượ ớ38. Các cá nhân và các hãng th hi ch vì ọa. Hi su gi n.ệ ầb. lý.ự ợc. khan hi m.ự ếd. các câu trên đu đúng.ấ ềe. Không câu nào đúng.39. Khái ni lý đn:ệ ếa. Th khan hi m.ự ếb. Nguyên lý hi su gi n.ệ ầc. Gi đnh các cá nhân và các hãng có nh ng đích aả ủmình.d. Gi đnh các cá nhân và các hãng cân nh chi phí và íchả ợc nh ng ch mình.ủ ủe. Gi đnh các cá nhân và các hãng bi ch các qu aả ủcác ch mình.ự ủ40. Trong kinh th tr ng thu tuý, đng làm vi nhi vàề ườ ơs xu hi qu đc ra i:ả ượ ởa. Đng nhu n.ộ ậb. Đi ti chính ph .ề ủc. Quy nhân.ề ưd. đng nhu và quy nhân.ả e. .ấ ả41. ch các cá nhân và các hãng gi i:ự ởa. Ràng bu th gian.ộ ờb. Kh năng xu t.ả ấc. Ràng bu ngân sách.ộd. các trên.ấ ốe. Không câu nào đúng.42. Tâm có 10$ chi tiêu vào th ch bóng chuy và ăn đi tâm. Giáể ểc th ch bóng chuy là 0,5$ tr n. Th ăn đi tâm có giá làủ ể1$ món. Các kh năng nào sau đây không trong các cộ ơh Tâm?ộ ủa. 10 món ăn đi tâm và tr bóng chuy n.ể ềb. món ăn đi tâm và 10 tr bóng chuy n.ể ềc. món ăn đi tâm và 16 tr bóng chuy n.ể ềd. món ăn đi tâm và 18 tr bóng chuy n.ể ềe. Không câu nào đúng.43. Đng gi kh năng xu tườ ấa. Bi th ng hàng hoá mà hãng hay xã có th nể ượ ảxu ra.ấb. Không ph là đng th ng vì quy lu hi su gi n.ả ườ ầc. Minh ho đánh đi gi các hàng hoá.ạ ữd. đu đúng.ấ ềe. Không câu nào đúng.Doc24.vn44. ng ra gi đi mua và đã mua cái áo 30$. Chi phíư ộc cái áo là:ơ ủa. gi .ộ ờb. 30$.c. gi ng 30$.ộ ộd. Ph ng án ng thay th nh gi và 30$ đó.ươ ờe. Không câu nào đúng.45. Khi thuê căn Thanh ký đng thuê năm ph trộ ả400$ tháng. Thanh gi nên tr 400$ tháng dù hayỗ ởkhông. 400$ tháng bi th :ỗ ịa. Chi phí i.ơ ộb. Chi phí chìm.c. đánh đi.ự ổd. Ràng bu ngân sách.ộe. Hi su gi n.ệ ầ46. Mua gói m&m giá 2,55$. Mua hai gói thì gói th hai đc gi mứ ượ ả0,5$ so giá bình th ng. Chi phí biên gói th hai là:ớ ườ ứa. 2,25$.b. 3,05$.c. 2,05$.d. 1,55$.e. Không câu nào đúng.47. Th hi ch lý bao m:ự ồa. Xác đnh các i.ị b. Xác đnh đánh đi.ị ổc. Tính các chi phí i.ơ ộd. đu đúng. ềe. Không câu nào đúng.48. Long đang cân nh thuê căn Căn phòng ng giá 400$,ắ ủcăn xinh đp hai phòng ng giá 500$. Chênh ch 100 là:ộ ệa. Chi phí căn hai phòng ng .ơ ủb. Chi phí biên phòng ng th hai.ậ ức. Chi phí chìm.d. Chi phí biên căn .ậ ộe. Không câu nào đúng.. 49. hãng tr ti hoa ng theo ng bán cho thành viên aế ượ ủl ng bán hàng ng tháng đnh thì nó :ự ượ ươ ẽa. Bán đc ít n.ượ ơb. Công ng trong thu nh nh ng đi di bán hàng.ằ ệc. Không th gì khác vì thù lao là chi phí chìm.ấd. và b.e. Không câu nào đúng.1.2 Đúng hay sai1. Mô hình kinh tìm cách gi thích sao iơ ọng mu cái mà mu n.ườ ốDoc24.vn2. Cái gì, nh th nàoư và cho ai là các câu then ch hỏ ệth ng kinh .ố ế3. ng ra quy đnh lý có th ch và quy đnh trongộ ườ ịnhi ph ng án khác nhau mà không tìm thêm thông tin uề ươ ếng đó ki ng chi phí có thêm thông tin iườ ợích thu đc.ượ4. ng ra quy đnh lý luôn luôn đoán ng lai tộ ườ ươ ộcách chính xác.5. các bao ch nh ng ph ng án nh t.ậ ươ ấ6. Đng gi kh năng xu bi th biên gi pườ ậh các i.ợ ộ7. kinh không ng tài nguyên mình theoế ủcách năng su nh thì các nhà kinh nói ng đó là khôngấ ằhi qu ả8. Chi phí chìm không bi th chi phí i.ể ộ9. cái bánh có th bán giá 8$ nh ng hai cái bánh thì cóế ưth mua đc ng 12$, chi phí biên cái bánh th haiể ượ ứlà 6$.10. th ng giá là quy đnh hàng đu đi Cái gì, nhưth nàoế và cho ai trong kinh ch nghĩa.ề ủ11. khan hi làm cho các hàng hoá tr thành hàng hóa kinh .ự 12. Ch nghĩa xã các kinh khác ch nghĩa tủ ưb n.ả13. Quy lu chi phí tăng bi th th là xã iậ ộph hy sinh nh ng ng ngày càng tăng hàng hoá này đả ượ ểđt đc nh ng ng ngày càng tăng hàng hoá khác.ạ ượ ượ ủ14. đng gi kh năng xu đangế ườ ướđc ng thì đó không có lo vi dân sượ ướ ốtăng.15. Đng gi kh năng xu là cái tên các nhà kinh đtườ ặcho đng hi su gi n.ườ ầ16. Bi xã đang đâu trên đng gi kh năng xu làế ườ ấđ tr câu cho ai xã này.ủ ộ17. Có th nghi tràn lan có nghĩa là xã đang ho đng phíaấ ởtrong đng gi kh năng xu t.ườ ấ18. xã không trên đng gi kh năng xu aế ườ ủmình có nghĩa là nó ng các tài nguyên mình khôngử ủhi qu .ệ ả19. Đng gi kh năng xu đa ra danh các sườ ựl ch các gi pháp cho câu cho ai .1.3 Câu th lu nỏ ậDoc24.vn1. Đi nh ng ng ch kinh c, đa hoá nhu nố ườ ậlà hành vi đi ng mong mu xã i. Hãy bàn lu nượ ậm cách có phê phán nh ng lý do quan ni này.ộ ệ2. Hãy bàn lu vai trò lý thuy t, các li th nh ngậ ữđnh ng chính sách và xác su trong kinh c.ị ướ ọ3. môn khoa có th là “khách quan” nào?ộ ộM môn khoa xã có th là “khách quan” nào?ộ ộ4. sao không th lo hoàn toàn tính ch quan trong nghiênạ ủc kinh c? Ph chăng đi này ng cho phêứ ựphán ph ng pháp khoa áp ng trong kinh c? Hãyươ ọbàn lu n.ậ5. Hãy ng đng PPF minh ho nh ng kh năng ch nử ườ ọc xã gi tiêu dùng hi và đu cho ng lai.ủ ươB có th nói gì xã trên đng PPF xã iạ ườ ộkhông năm trên đng PPF.ườ6. qu gia chuy tình hu ng nghi toàn ph nế ầsang th nghi tràn lan thì ba kinh nhấ ảh ng nh th nào?ưở 7. th ng giá cung gi pháp cho xu cho aiệ ấtrong kinh th tr ng nh th nào. Trong kinh tề ườ ếVi Nam hi nay, có các quan tr ng nào khác?ệ ọ2. Cung và uầ2.1 Ch câu tr ờ1. Giá th tr ng:ị ườa. Đo khan hi m.ự ếb. Truy thông tin.ề ảc. đng .ạ ơd. đu đúng.ấ ềe. và b.2. Đng cá nhân hàng hoá ho ch ườ ụa. Cho bi ng hàng hoá ho ch mà cá nhân sế ượ ẽmua giá.ở ứb. Cho bi giá cân ng th tr ng.ế ườc. Bi th hàng hoá ho ch nào đc thay th theoể ượ ếnguyên lý thay th .ếd. đu đúng.ấ ềe. và c. 3. ng là có các hàng hoá ho ch khác có th có ch năng là cácưở ứph ng án thay th cho hàng hoá ho ch th là:ươ ọa. Lu u.ậ ầDoc24.vn