Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

bài tập chương 4

7c23e08c35717a635c149efb00585785
Gửi bởi: Võ Hoàng 8 tháng 12 2018 lúc 23:16:05 | Được cập nhật: hôm qua lúc 16:44:32 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 620 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

CH NG NG DI TRUY C- DY TRUY 12a1Ủ ỚCâu 1: Cho bi các công đo ti hành trong ch gi ng nh sau:ế ượ ư1. Ch các gen mong mu n; 2. dòng thu ch ng có ki gen khác nhau; ể3. Lai các dòng thu ch ng nhau. ớQuy trình gi ng lai có th lai cao th hi theo trình :ạ ượ ựA. 1, 2, B. 3, 1, C. 2, 3, D. 2, 1, 3Câu 2: Cho bi các công đo ti hành trong ch gi ng nh sau:ế ượ ư1. Ch các gen mong mu n.ọ 2. dòng thu ch ng có ki gen khác nhau.ạ ể3. Lai các dòng thu ch ng nhau.ầ 4. dòng thu ch ng có ki gen mongạ ểmu n.ốVi gi ng thu trên ngu bi th hi theo quy trình:ệ ượ ệA. 1, 2, 3, B. 4, 1, 2, C. 2, 3, 4, D. 2, 3, 1, 4Câu 3: Hi ng con lai có năng su t, ph ch t, ch ng ch u, kh năng sinh tr ng và phát tri nệ ượ ưở ểv tr là:ượ A. thoái hóa gi ng.ố B. th lai.ư C. th .ấ D. siêutr i.ộCâu 4: gi ng lai có th lai cao, ng ta có th ng ki lai nào sau đây?ể ườ ểA. Lai khác dòng n.ơ B. Lai thu ngh ch.ậ C. Lai khác dòng kép. D. A, B, đúng.ảCâu 5: Ngu nguyên li làm ch gi ng làồ ớA. các bi p.ế B. các bi bi n. C. các ADN tái p.ế D. các bi di truy n.ế ềCâu 6: Giao ph ho th ph qua nhi th thoái hóa gi ng vì:ố ốA. các gen bi có các gen tr át ch trong ki gen p.ặ ợB. các gen bi có bi hi thành ki hình do chúng tr ng thái ng p.ặ ượ ợC. xu hi ngày càng nhi các bi có i.ấ ạD. trung các gen tr có th sau.ậ ệCâu 7: th lai, khâu tiên trong quy trình làể ượ ầA. cho th ph kéo dài. B. ra dòng thu n. C. cho lai khác dòng. D. cho lai khácloài.Câu 8: đi th lai làặ ếA. con lai có nhi đi tr so .ề ượ B. con lai bi hi nể ệnh ng đi t.ữ ốC. con lai xu hi ki hình i.ấ D. con lai có ng nh .ứ ẽCâu 9: th lai bi hi cao nh FƯ ở1 vì:A. các đi di truy .ế B. các th lai luôn tr ng thái p.ơ ợC. bi hi các tính tr ng .ể D. bi hi các tính tr ng .ể ẹCâu 10: tr ng thái nhi gen khác nhau, con lai có ki hình tr nhi tỞ ượ ặso có nhi gen tr ng thái ng Đây là aớ ủA, hi ng th lai.ệ ượ B. hi ng thoái hoá.ệ ượ C. gi thuy siêu tr i.ả D. gi thuy ng p.ả ộCâu 11: đây là các trong các quy trình gi ng i:ướ ướ ớI. Cho th ph ho lai xa ra các gi ng thu ch ng.ự ủII. Ch các th bi có ki hình mong mu n.ọ ốIII. lý ng tác nhân bi n.ử ếIV. dòng thu ch ng.ạ ủQuy trình nào sau đây đúng nh trong vi gi ng ng ph ng pháp gây bi n?ấ ươ ếA. III II. B. III II I. C. III II IV. D. II III IV.Câu 12: lí kh ng tia phóng gây …(?)…, nh ngu nguyên li cho ch nử ọgi ng. phù trong câu làố ợA. bi gen.ộ B. bi NST.ộ C. bi n.ộ D. bi p.ế ợCâu 13: Vai trò cônxixin trong bi nhân gi ng làủ ớA. gây bi gen.ộ B. gây bi i. ộC. gây bi trúc NST.ộ D. gây bi đa i.ộ ộCâu14: Trong quá trình phân bào, ch tác ng cônsixin làơ ủA. tr hình thành thoi vô .ả B. làm cho bào to bình th ng.ế ườC. tr phân chia bào.ả D. làm cho nhi th tăng lên.ộ ểCâu 15: Trong bi nhân o, hoá ch 5BU ng ra ng bi nộ ượ ếA. thay th nuclêôtit.ế B. thêm nuclêôtit.ặ C. đo nhi th .ấ D. pấ ặnuclêôtit.Câu 16: thu nào đây là ng ng công ngh bào trong gi ng th t?ỹ ướ ậA. Nuôi ph n.ấ ấB. Ph hai ho nhi phôi thành th kh m.ố ảC. Ph li di truy nhi loài trong phôi.ố ộD. Tái thông tin di truy nh ng loài khác xa nhau trong thang phân lo i.ổ ạCâu 17: ng ng nào công ngh bào gi ng mang đi loài khácỨ ượ ảnhau?A. Nuôi bào, mô th t.ấ B. truy phôi.ấ ềC. Nuôi ph n.ấ D. Dung bào tr n.ợ ầCâu 18: Quy trình kĩ thu bào ra gi ng nuôi, cây tr ng trên quy mô công nghi iậ ọlàA. công ngh gen.ệ B. công ngh bào.ệ C. công ngh sinh c.ệ D. kĩ thu di truy n.ậ ềCâu 19: nhân các gi ng lan quý, các nhà nghiên cây nh đã áp ng ph ng phápể ươA. nhân vô tính.ả B. dung bào tr n.ợ ầC. nuôi bào, mô th t.ấ D. nuôi ph n.ấ ấCâu 20: ra th mang nhi th loài khác nhau mà không qua sinh tínhể ững ta ng ph ng pháp: A. lai bào. B. bi nhân o. C. kĩ thu di truy n.ườ ươ D.ch cá th .ọ ểCâu 21: Khi nuôi ph hay noãn ch th tinh trong môi tr ng nhân có th thànhấ ườ ọA. các gi ng cây tr ng thu ch ng.ố B. các dòng bào i.ế ộC. cây tr ng đa hoá có ng th .ồ D. cây tr ng do bi nhi th .ồ ểCâu 22: Enzim ng trong kĩ thu ADN tái có tên làố ợA. restrictaza. B. ligaza. C. ADN-pôlimeraza. D. ARN-pôlimeraza.Câu 23: Plasmít là ADN vòng, ch kép có trongạA. nhân bào các loài sinh t.ế B. nhân bào bào vi khu n. ẩC. bào ch bào vi khu n.ế D. ti th p.ể ạCâu 24: Vect chuy gen ng ph bi làơ ượ ếA. E. coli. B. virút. C. plasmít. D. th khu th .ự ểCâu 25: Công ngh gen ng ng nh raệ ượ ạA. các phân ADN tái p.ử B. các ph sinh c.ả ọC. các sinh chuy gen.ậ D. các ch ng vi khu E. coli có i.ợCâu 26: Trong công ngh gen, ADN tái là phân lai ra ng cách đo ADN aệ ượ ủA. bào cho vào ADN plasmít.ế B. bào cho vào ADN bào nh n.ế ậC. plasmít vào ADN bào nh n.ủ D. plasmít vào ADN vi khu E. coli .Câu 27 Restrictaza và ligaza tham gia vào công đo nào sau đây quy trình chuy gen?ạ ểA. Tách ADN nhi th bào cho và tách plasmít ra kh bào vi khu n.ủ ẩB. t, ADN bào cho và plasmit nh ng đi xác nh nên ADN tái p.ắ ợC. Chuy ADN tái vào bào nh n.ể ậD. đi ki cho gen ghép bi hi n.ạ ượ ệCâu 28: có th xác nh dòng bào đã nh ADN tái p, các nhà khoa cể ượ ọA. ch th truy có gen bi n.ọ B. ch th truy có kích th n.ọ ướ ớC. quan sát bào kính hi vi.ế ướ D. ch th truy có các gen đánh u.ọ ấCâu 29: Nh nh nào sau đây là đúng?ậ ịA. Vect chuy gen dùng là plasmit cũng có th là th th khu n.ơ ượ ẩB. Vi phân ADN trong kĩ thu chuy gen nh enzym ligaza.ệ ờC. Vi các đo ADN trong kĩ thu ADN tái do enzym restrictaza.ệ ợD. Vect chuy gen là phân ADN trong bào nh ng không có kh năng nhânơ ựđôi.Câu 30: Khâu nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong công ngh gen?ệA. Tách chi th truy và gen chuy ra kh bào.ế ếB. ADN tái chuy gen.ạ ểC. Chuy ADN tái vào bào nh n.ể ậD. Phân dòng bào ch ADN tái p.ậ ợCâu 31: Các ti hành trong kĩ thu chuy gen theo trình là:ướ ựA. ADN tái ADN tái vào bào nh phân dòng bào ch ADN tái tạ ổh p.ợB. tách gen và th truy và ADN tái ADN tái vào bào nh n.ể ậC. ADN tái phân dòng ADN tái ADN tái vào bào nh n.ạ ậD. phân dòng bào ch ADN tái ADN tái p→ chuy ADN tái vào tậ ếbào nh n.ậCâu 32: Đi nào sau đây là không đúng plasmit?ớA. Ch phân ADN ng vòng.ứ ạB. Là lo virút kí sinh trên bào vi khu n.ộ ẩC. Là phân ADN nh trong bào ch vi khu n.ử ẩD. ADN plasmit nhân đôi ADN nhi th .ự ểCâu 33: đi quan tr ng nh plasmit mà ng ta ch nó làm th truy gen là:ặ ườ ềA. ch gen mang thông tin di truy quy nh tính tr ng nào đó.ứ ạB. ch trong bào ch vi khu n.ỉ ẩC. ADN plasmit nhân đôi ADN nhi th .ự ểD. ADN có ng nuclêôtit ít: 8000-200000 pố ượ ặCâu 34: ADN tái vào bào nh có th dùng ch nào sau đây?ể ấA. Mu CaClố2 B. Xung đi n.ệ C. Mu CaClố2 ho xung đi n.ặ D. Cônxixin.Câu 35: nh phênikitô ni là nh di truy do:ệ ềA. bi gen tr NST th ng.ộ ườ B. bi gen NST th ng.ộ ườC. bi gen tr NST gi tính X.ộ D. bi gen tr NST gi tính Yộ ớCâu 36: ch làm xu hi các kh trên th ng là doơ ườA. các bi gen.ộ B. bi trúc nhi th .ộ ểC. bào bi xôma.ế D. bào bi kh năng ki soát phânế ểbào.Câu 37: phòng ng ung th gi pháp nh ng lai di truy loài ng là gì?ể ươ ườA. môi tr ng ng, ch các tác nhân gây ung th .ả ườ ưB. Duy trì cu ng lành nh, tránh làm thay môi tr ng sinh lí, sinh hóa th .ộ ườ ểC. Không hôn tránh xu hi các ng ng gen bi gây ung th .ế ưD. các gi pháp nêu trên.ấ ảCâu 38: Nh ng lo trong phân li nhi th gi tính khi gi phân hình thành giao tữ ng theo đoán con có th xu hi ch ng ườ ứA. 3X, Claiphent .ơ B. cn 3X.ơ C. Claiphent .ơ D. Claiphent cn 3X.ơ ơCâu 39: Khoa ngày nay có th đi tr ch bi hi nh di truy nào đây?ọ ướA. ch ng Đao.ộ B. ch ng cn .ộ ơC. ch ng Claiphent .ộ D. nh phêninkêtô ni u.ệ ệCâu 40: Nguyên nhân nh phêninkêtô ni là doủ ệA. thi enzim xúc tác chuy hóa phenylalanin thành tirôzin.ế ểB. bi nhi th .ộ ểC. bi thay th nuclêôtit khác lo trong chu bêta hêmôglôbin.ộ ổD. th tirôzin trong ti u. ướ ểCâu 41: Ngành khoa ng nh ng hi bi di truy ng vào c, giúp gi thích,ọ ườ ảch đoán, phòng ng a, ch các nh, di truy và đi tr trong tr ng nh lí iẩ ườ ọlàA. Di truy c.ề B. Di truy Ng i.ề ườC. Di truy c.ề D. Di truy n.ề ấCâu 42: Phát bi nào không đúng khi nói nh di truy phân ?ề ửA. nh di truy phân là nh di truy nghiên ch gây nh phân .ệ ượ ửB. Thi máu ng hình li do bi gen, thu nh di truy phân .ế ửC. các nh lí do bi n, là nh di truy phân .ấ ượ ửD. Ph các nh di truy phân do các bi gen gây nên.ầ ếCâu 43: Ph ng pháp giúp xác nh quy lu di truy tính tr ng ng là ph ng phápươ ườ ươA. nghiên bào c.ứ B. nghiên di truy phân .ứ ửC. nghiên ph .ứ D. nghiên di truy qu th .ứ ểCâu 44: ng i, gen quy nh da bình th ng, alen bi quy nh da ch ng, các gen mỞ ườ ườ ằtrên nhi th th ng. Trong gia đình th có bình th ng nh ng con trai chễ ườ ườ ạt ng. có ki gen nh th nào tính tr ng này?ạ ạA. P: Aa Aa B. P: Aa AA C. P: AA AA D. P: AX AYCâu 45: ng i, gen quy nh phân bi màu bình th ng, alen bi quy nh nh mùỞ ườ ườ ệmàu, các gen trên nhi th gi tính di truy liên gi tính. có ki genằ ểX MY, có ki gen Xẹ MX thì kh năng sinh con trai nh mù màu là:ả ọA. 25% B. 12,5% C. 6,25% D. 50%Câu 46 ng i, gen quy nh da bình th ng, alen bi quy nh da ch ng, các gen mỞ ườ ườ ằtrên nhi th th ng. Trong gia đình th có bình th ng nh ng con trai chễ ườ ườ ạt ng. Xác su sinh ng con trai da ch ng này là bao nhiêu? A. 37,5% B. 25%ạ ườ C. 12,5%D. 50%su con nh này làấ A. 1/2. B. 1/4. C. 1/6. D. 1/8.Câu 47: nh mù màu do bi gen trên NST gi tính X. nh, mang gen ti mệ ền, sinh con trai, kh năng nh này bao nhiêu so ng con?ẩ ốA. 12,5%. B. 25%. C. 50%. D. 75%.Câu 48: nh mù màu do gen trên NST gi tính X. Có ki gen bi hi nh ởng i?ườA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.