Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Ancol - Bài tập trắc nghiệm

683cf4f60ac9f12e541742db4c852958
Gửi bởi: Cẩm Vân Nguyễn Thị 20 tháng 2 2019 lúc 0:23:01 | Được cập nhật: 18 giờ trước (0:45:40) Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 824 | Lượt Download: 7 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

BÀI TR NGHI MẬ ANCOLCâu 60: Dãy ng ng ancol etylic có công th là :ồ ứA. Cn H2n O. B. ROH. C. Cn H2n OH D. đúng.ấ ềCâu 61: Công th nào đây là công th ancol no, ch ?ứ ướ ởA. R(OH)n B. Cn H2n O. C. Cn H2n Ox D. Cn H2n (OH)x .Câu 62: Công th ng quát ancol kì là :ứ ấA. R(OH)n B. Cn H2n O. C. Cn H2n Ox D. Cn H2n 2a (OH)x .Câu 63: Ancol no, ch có 10 nguyên trong phân có ng phân là :ơ ồA. 5. B. 3. C. 4. D. 2.Câu 64: ancol no ch có %H 13,04% kh ng. Công th ancol là :ộ ượ ủA. C6 H5 CH2 OH. B. CH3 OH. C. C2 H5 OH. D. CH2 =CHCH2 OH.Câu 65: ancol no ch có kh ng oxi là 50%. Công th ancol là :ộ ượ ủA. C3 H7 OH. B. CH3 OH. C. C6 H5 CH2 OH. D. CH2 =CHCH2 OH. Câu 66: là ancol ch có ch liên đôi trong phân kh ng phân nhạ ượ ỏh 60. CTPT là :ủA. C3 H6 O. B. C2 H4 O. C. C2 H4 (OH)2 D. C3 H6 (OH)2 .Câu 67: Có bao nhiêu ng phân có công th phân là Cồ ử4 H10 ?A. 6. B. 7. C. 4. D. 5.Câu 68: Có bao nhiêu ancol th m, công th Cơ ứ8 H10 ?A. 5. B. 6. C. 7. D. 8.Câu 69: ng phân ancol ng CTPT Cố ớ5 H12 là :A. 8. B. 7. C. 5. D. 6.Câu 70: ng phân ancol đa ng CTPT Cố ớ3 H8 Ox là :A. 4. B. 5. C. 6. D. 7.Câu 71*: Có bao nhiêu ch có nguyên ?ượ ửA. 8. B. 9. C. 10. D. 7.Câu 72: ancol no có công th th nghi là (Cộ ệ2 H5 O)n CTPT ancol có th là :ủ ểA. C2 H5 O. B. C4 H10 O2 C. C4 H10 O. D. C6 H15 O3 .Câu 73: ch có CTĐGN là CHợ ấ3 O. CTPT nào sau đây ng ?ứ ớA. C3 H9 O3 B. C2 H6 O2 C. CH3 O. D. Không xác nh c.ị ượCâu 74: Khi phân tích thành ph (ancol) ch thì thu qu ng kh iầ ượ ượ ốl ng cacbon và hiđro 3,625 kh ng oxi. ng phân (ancol) ng côngượ ượ ượ ớth phân là A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.Câu 75: ancol là :ậ ủA. cacbon nh trong phân .ậ B. cacbon liên nhóm OH.C. nhóm ch có trong phân .ố D. cacbon có trong phân ancol.ố ửCâu 76: ancol 2-metylbutan-2-ol là :A. 4.ậ B. 1.ậ C. 2.ậ D. 3.ậCâu 77: Các ancol (CH3 )2 CHOH CH3 CH2 OH (CH3 )3 COH có ancol là :ậ ượA. 1, 2, 3. B. 1, 3, 2. C. 2, 1, 3. D. 2, 3, 1.Câu 78: Có bao nhiêu (ancol) 2, no, ch c, ch là ng phân nhau màượ ủphân chúng có ph trăm kh ng cacbon ng 68,18% ượ ằA. 2. B. 3. C. 4. D. 5.Câu 79: Có bao nhiêu ancol 3, có công th phân Cậ ử6 H14 ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 80: Các ancol phân lo trên sượ ởA. ng nhóm OH.ố ượ B. đi hiđrocacbon.ặ ốC. ancol.ậ D. các trên.ấ ởCâu 81: Cho các ch :ợ ấ(1) CH3 –CH2 –OH (2) CH3 –C6 H4 –OH (3) CH3 –C6 H4 –CH2 –OH (4) C6 H5 –OH(5) C6 H5 –CH2 –OH (6) C6 H5 –CH2 –CH2 –OH.Nh ng ch nào sau đây là th ?ữ ượ ơA. (2) và (3). B. (3), (5) và (6).C. (4), (5) và (6). D. (1), (3), (5) và (6).Câu 82: Ch phát bi sai :A. Ancol etylic là ch phân có ch các nguyên C, H, O.ợ ốB. Ancol etylic có CTPT là C2 H6 O.C. Ch có CTPT Cấ2 H6 ch có th là ancol etylic.ỉ ểD. Khi cháy ancol etylic thu COố ượ2 và H2 O.Câu 83: Câu nào sau đây là đúng ?A. ch CHợ ấ3 CH2 OH là ancol etylic. B. Ancol là ch trong phân nhóm –OH.ợ ửC. ch Cợ ấ6 H5 CH2 OH là phenol.D. đúng.ấ ềCâu 84: Ch ấ333CH|CH OH|CH- có tên là gì ?A. 1,1-đimetyletanol. B. 1,1-đimetyletan-1-ol.C. isobutan-2-ol. D. 2-metylpropan-2-ol.Câu 85: Ancol iso-butylic có công th nào ?ứ ạA. 23CH CH CH OH|CH- B. 23CH CH CH OH|CH- C. 33OH|CH CH|CH- D. 23CH CH CH CH OH|CH- -Câu 86: tên ch có CTCT nh sau theo danh pháp IUPAC ư3 22 5CH CH CH OH|C H- -A. 4-hiđroxi-3-etylbut-2-en. B. 1-hiđroxi-2-etylbut-2-en.C. 3-etylbut-2-en-ol-4 D. 2-etylbut-2-en-1-ol.Câu 87: tên ch có CTCT nh sau theo danh pháp th ng CHọ ườ2 =CH–CH2 –OHA. 1-hiđroxiprop-2-en. B. 3-hiđroxiprop-1-en.C. Ancol alylic. D. prop-2-en-1-ol. Câu 88: Tên IUPAC iso amylic là :ủ ượA. 2-metylbutan-1-ol. B. 2-etylpropan-1-ol.C. -metylbutan- 4-ol. D. 3-metylbutan-1-ol.Câu 89: Tên qu ch có công th CHố ứ3 CH(C2 H5 )CH(OH)CH3 là :A. 4-etyl pentan-2-ol. B. 2-etyl butan-3-ol.C. 3-etyl hexan-5-ol. D. 3-metyl pentan-2-ol.Câu 90: Cho các lo liên hiđro sau :ạ ế(1) 3... ... H...| |HCH- (2) 3... ... H...| |HCH- -(3) 3... ... H...| |CH CH- (4) ... ... H...| |H H- -a. Trong dung ch và ancol metylic có nh ng lo liên hiđro nào ?ị ướ ếA. (1) và (2). B. (1), (2), (3) và (4).C. (1), (2) và (3). D. (1) và (3).b. Lo liên hiđro nào nh ?ạ ấA. (1). B. (2). C. (3). D. (4).c. Lo liên hiđro nào kém nh ?ạ ấA. (1). B. (2). C. (3). D. (4).Câu 91: Liên nào sau đây bi di sai ?A. 5... ... H| |HC H- B. 5... ... H| |C H- -C. 2HO ... O| |CH CH-- D. OH ... C- OH|| ||OOCâu 92: Ancol etylic tan trong và có nhi sôi cao so ankan và các xu tố ướ ấhalogen có kh ng phân nó vì ượ ớA. Trong các ch trên ch có ancol etylic tác ng Na.ợ ớB. Trong các ch trên ch có ancol etylic có liên hiđro c.ợ ướC. Trong các ch trên ch có ancol etylic có liên hiđro liên phân ửD. và đúng.ềCâu 93: chai ng ancol etylic có nhãn ghi 25ộ có nghĩa là :A. 100 ml thì có 25 ml ancol nguyên ch t.ứ ướ ấB. 100 gam dung ch thì có 25 ml ancol nguyên ch t.ứ ấC. 100 gam dung ch thì có 25 gam ancol nguyên ch t.ứ ấD. 75 ml thì có 25 ml ancol nguyên ch t.ứ ướ ấCâu 94: Pha gam ancol etylic (d 0,8 g/ml) vào 80 ml ancol 25ướ ượ o. Giá tr là :ịA. 16. B. 25,6. C. 32. 40.Câu 95: Cho các ch sau ấ(1) CH3 CH2 OH (2) CH3 CH2 CH2 OH (3) CH3 CH2 CH(OH)CH3 (4) CH3 OH Dãy nào sau đây các ch đúng theo th tan trong tăng ?ắ ướ ầA. (1) (2) (3) (4). C. (4) (1) (2) (3).B. (2) (3) (1) (4). D. (3) (2) (1) (4). Câu 96: Ch nào sau đây là ch ng đi ki th ng ?ấ ườA. CH3 –Cl. B. CH3 –OH.C. CH3 –O–CH3 D. là ch ng.ấ ỏCâu 97: Ch nào sau đây có nhi sôi cao nh ?ấ ấA. CH3 –CH2 –OH. B. CH3 –CH2 –CH2 –OH.C. CH3 –CH2 –Cl. D. CH3 –COOH.Câu 98: Ch nào sau đây có nhi sôi th nh ?ấ ấA. CH3 –CH2 –CH2 –CH2 –CH2 –OH. B. 23CH CH CH CH OH.|CH- C. 23CH CH CH CH OH.|CH- D. 33 23CH|CH CH OH.|CH- Câu 99: A, B, là ch có cung công th Cấ ứx Hy O. Bi (theo kh ng) trong làế ượ26,66%. Ch có nhi sôi th nh trong A, B, là ốA propan-2-ol. B. propan-1-ol. C. etylmetyl ete. D. propanal.Câu 100: Ancol etylic có ít c, có th dung ch nào sau đây làm khan ancol ?ẫ ướ ểA. CaO. B. CuSO4 khan. C. P2 O5 D. c.ấ ượCâu 101: phân bi ancol etylic tinh khi và ancol etylic có c, có th dung ch nào sauể ướ ấđây ?A. Na. B. CuO, C. CuSO4 khan. D. H2 SO4 c. ặCâu 102: Dãy các ch tác ng ancol etylic là :ồ ớA. HBr (t o), Ba, CuO (t o), CH3 COOH (xúc tác), CH3 OH (H2 SO4 c, nóng).ặ B. Ca, CuO (t o), C6 H5 OH (phenol), HOCH2 CH2 OH. C. NaOH, K, MgO, HCOOH (xúc tác).D. Na2 CO3 CuO (t o), CH3 COOH (xúc tác), (CHCO)2 O.Câu 103: Cho các ch sau :ấ(1) Dung ch HCl cị (2) Dung ch Hị2 SO4 ngu iặ ộ(3) bromướ (4) Dung ch Hị2 SO4 c, nóngặ(5) Na (6) CuO (t o, xt)(7) CH3 COOH (8) O2 (t o)Nh ng ch nào tác ng ancol etylic ?ữ ượ ớA. các ch trên.ấ B. (1), (2), (4), (5), (6), (7) và (8)C. (4), (5), (6), (7) và (8) D. (1), (2), (5) và (7).Câu 104: Cho các ph ng sau :ả ứC2 H5 OH CH3 COOH ¾¾ ¾¾®¬ ¾¾o2 4H SO ®Æc, CH3 COOC2 H5 H2 (1)C2 H5 OH Na C2 H5 ONa 21H2 (2)2C2 H5 OH 40H SO ®Æc140 C¾¾ ¾® C2 H5 OC2 H5 H2 (3)C2 H5 OH CuO 0t¾¾® CH3 CHO Cu H2 (4)Các ph ng làm phân liên O–H ancol etylic là :ả ủA. (1), (2), (3), (4). B. (2), (4). C. (2), (3), (4). D. (2), (4).Câu 105: Cho các ph ng :ả ứC2 H5 OH CH3 COOH ¾¾ ¾¾®¬ ¾¾o2 4H SO ®Æc, CH3 COOC2 H5 H2 (1)C2 H5 OH HCl C2 H5 Cl H2 (2)2C2 H5 OH ¾¾ ¾®2 4oH SO ®Æc140 C2 H5 OC2 H5 H2 (3)C2 H5 OH ¾¾ ¾®2 4oH SO ®Æc170 C2 H4 H2 (4)Các ph ng ch làm phân liên C–O ancol etylic là ủA. (1), (2), (3), (4) B. (2), (3), (4) C. (2), (4) D. (1), (3), (4)Câu 106: Cho các ch sau ấ(a) HOCH2 CH2 OH (b) HOCH2 CH2 CH2 OH (c) HOCH2 CH(OH)CH2 OH(d) CH3 CH(OH)CH2 OH (e) CH3 CH2 OH (f) CH3 OCH2 CH3(g) CH3 CHOHCH2 OH (h) CH2 OH(CHOH)2 CH2 OHCác ch tác ng Na, Cu(OH)ấ ượ ớ2 là :A. (a), (b), (c), (g), (h). B. (c), (d), (f), (g), (h).C. (a), (c), (d), (g), (h). D. (c), (d), (e), (g), (h). Câu 107: Cho ồ(X) C4 H8 Br2 +¾¾ ¾®NaOH (Y) +¾¾ ¾®2Cu(OH dung ch xanh lamịCTPT phu làợ ủA. CH2 BrCH2 CH2 CH2 Br. B. CH3 CHBrCH2 CH2 Br.C. CH3 CH2 CHBrCH2 Br. D. CH3 CH(CH2 Br)2 .Câu 108: Cho các ph ng trình hóa sau :ươ ọCH3 C(CH3 )2 OH CuO 0t¾¾® CH3 C(CH3 )2 CHO Cu H2 (1)CH3 CHCl2 2NaOH CH3 CH(OH)2 2NaCl (2)CH3 CH(OH)CH2 (OH) 2NaOH CH3 CH(ONa)CH2 ONa 2H2 (3) (4)Các ph ng trình hóa vi ươ sai là :A. (1), (2), (3) B. (1), (2), (4) C. (2), (4) D. (1), (3), (4)Câu 109: Kh năng ph ng este hoá axit ancol gi theo th ựA. Ancol ancol II ancol III.ậ ậB. Ancol II ancol III ancol I.ậ ậC. Ancol III ancol II ancol I.ậ ậD. Ancol II ancol ancol III.ậ ậCâu 110: Khi đun nóng ancol etylic và ancol isopropylic Hớ2 SO4 140ặ oC có th thuểđ ete đa là :ượ ốA. 2. B. 4. C. 5. D. 3.Câu 111: Đun nóng ancol là AOH, BOH và ROH Hỗ ớ2 SO4 140ặ oC thì thuđ đa bao nhiêu ete ?ượ ốA. 3. B. 4. C. 5. D. 6.Câu 112: Khi đun nóng Cồ2 H5 OH và C3 H7 OH Hớ2 SO4 140ặ oC có th thu cể ượs ete đa là :ố ốA. 6. B. 4. C. 5. D. 3.Câu 113: Đun nóng ancol ch khác nhau Hỗ ớ2 SO4 140ặ oC thì ete thu cố ượt đa là :ốA. n(n+1)2 B. 2n(n+1)2 C. 2n2 D. n!Câu 114: Đun nóng ancol Hộ ớ2 SO4 nhi thích thu olefin duy nh t.ặ ượ ấCông th ng quát là (v 0, nguyên) :ứ ớA. Cn H2n OH. B. ROH. C. Cn H2n O. D. Cn H2n CH2 OH.Câu 115: Cho các :ượ(1) CH3 –CH2 –OH (2) CH3 –CHOH–CH3 (3) CH3 –CH2 –CHOH–CH3 (4) CH3 –C(CH3 )2 –CH2 –OH(5) CH3 –C(CH3 )2 –OH (6) CH3 –CH2 –CHOH–CH2 –CH3Nh ng nào khi tách ra anken duy nh ?ữ ượ ướ ấ3 22332CH CH CH Cu(OH) CH CH| || CuOH OHO CH 2H OCH O||CHCH- -- +-]^HHA. (1), (2), (4), (5). B. (2), (3), (6).C. (5). D. (1), (2), (5), (6).Câu 116: Khi đun nóng butan-2-ol Hớ2 SO4 170ặ oC thì nh ph chính là :ậ ượ ẩA. but-2-en. B. đibutyl ete. C. đietyl ete. D. but-1-en.Câu 117: Ancol ch c, no, ch có kh so hiđro ng 37. Cho tác ng iơ ớH2 SO4 đun nóng 180ặ oC th thành anken có nhánh duy nh t. là :ấ ấA. propan-2-ol. B. butan-2-ol. C. butan-1-ol. D. 2-metylpropan-2-ol.Câu 118: Khi tách ancol Cướ ủ4 H10 anken ng phân nhau (tính ngượ ồphân hình c). Công th thu ancol là :ọ ủA. CH3 CHOHCH2 CH3 B. (CH3 )2 CHCH2 OH.C. (CH3 )3 COH. D. CH3 CH2 CH2 CH2 OH.Câu 119: ch có công th phân là Cợ ử5 H12 O, khi tách ankenướ ợđ ng phân (k ng phân hình c). có thu là :ồ ọA. CH3 CH2 CHOHCH2 CH3 B. (CH3 )3 CCH2 OH.C. (CH3 )2 CHCH2 CH2 OH. D. CH3 CH2 CH2 CHOHCH3 .Câu 120: Có bao nhiêu ancol C5 H12 khi tách ch anken duy nh t?ướ ấA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 121: Khi đun nóng trong ancol CHố4 O, C2 H6 O, C3 H8 xúc tác, nhi thích p, nớ ảph thu ch ch olefin duy nh thì ancol đó là :ẩ ượ ấA. CH4 và C2 H6 O. B. CH4 và C3 H8 O. C. A, đúng. D. C3 H8 và C2 H6 O.Câu 122: Ch ra dãy các ch khi tách anken duy nh ?ỉ ướ ấA. Metanol etanol butan -1-ol.B. Etanol; butan -1,2-điol 2-metylpropan-1-ol.C. Propanol-1; 2-metylpropan-1-ol; 2,2 đimetylpropan-1-ol.D. Propan-2-ol butan -1-ol pentan -2-ol.Câu 123: Có bao nhiêu ng phân ng công th phân Cồ ử8 H10 O, là xu benzen,ề ủkhi tách cho ph có th trung polime ?ướ ạA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 124: là ancol ch có (theo kh ng) là 18,18%. cho ph ng tách 3ơ ượ ướ ạanken. có tên là :A. Pentan-1-ol. B. 2-metylbutan-2-ol.C. pentan-2-ol. D. 2,2-đimetyl propan-1-ol.Câu 125: Cho chuy hóa ểBut-1-en ⃗+ HCl ⃗+ NaOH ⃗+ H2SO4 đăc 170oC ETên là :ủA. Propen. B. Đibutyl ete. C. But-2-en. D. Isobutilen.Câu 126: Cho :ơ (X) ¾¾ ¾® ¾¾® ¾® ®o2 20H SO BrK OH /ROH,t4 9>170 CC OH Cao su BunaCTCT phu là :ợ ủA. 2CH CH CH CH OH- B. 333CH|CH OH|CH- -C. 3CH CH CH CH|OH- D. C¶ A, B, CCâu 127: ph ph ng sau đây là ch nào CH3 CH(OH)CH(OH)CH3 40H SO ®Æc170 C¾¾ ¾® A. CH3 CH(OH)CH=CH2 B. CH3 COCH(OH)CH3 C. CH2 =CH–CH=CH2 D. CH3 CH=C(OH)CH3 Câu 128: Đun nóng etanol và propan-2-ol Hớ2 SO4 có th thu đa sặ ượ ốs ph là :ả ơA. 3. B. 2. C. 5. D. 4.Câu 129: Ancol no ch tác ng CuO anđehit là :ơ ượ ạA. ancol 2.ậ B. ancol 3.ậC. ancol 1.ậ D. ancol và ancol 2.ậ ậCâu 130: A, B, là ng phân có cung công th phân Cồ ử3 H8 O. Bi tác ng CuO đunế ớnóng cho ra andehit, con cho ra xeton. là ậA. Ancol III.ậ B. Ch có nhi sôi cao nh t.ấ ấC. Ch có nhi sôi th nh t.ấ D. Ch có kh năng tách anken.ấ ướ ạCâu 131: Có bao nhiêu ancol th m, công th Cơ ứ8 H10 khi tác ng CuO đun nóng cho ra anđehit?ụ ớA. 2. 3. C. 4. D. 5.Câu 132: Ancol nào oxi hóa xeton ?ị ạA. propan-2-ol. B. butan-1-ol.C. 2-metyl propan-1-ol. D. propan-1-ol.Câu 133: Cho các ch :ấ(1) 3CH CH CH|OH- (2) 2CH C(CH OH- -(3) 23CH CH CH OH|CH- (4) 2CH CH CH CH OH|OH- -(5) 22CH CH CH OH|NH- -Ch nào khi oxi hóa CuO ra ph có nhóm ch anđehit ?ấ ứA. (1), (2), (4). B. (3), (4), (5). C. (2), (3), (4). D. (2), (4), (5).Câu 134: ch có CTPT là Cộ ấ4 H8 O. làm màu brom, tác ng Na. ph mấ ướ ẩoxi hóa CuO không ph là anđehit. là :ở ậA. but-3-en-1-ol. B. but-3-en-2-ol. C. 2-metylpropenol. D. sai.ấ ềCâu 135: X, Y, là ancol liên ti trong dãy ng ng, trong đó Mế ẳZ 1,875MX có đi mặ ểlà :A. Tách anken duy nh t.ướ ấB. Hoa tan Cu(OH)ượ2 .C. Ch liên ếp trong phân .ửD. Không có ng phân cung ch ho khác ch c.ồ Câu 136: là nào sau đây, bi ng khi đun dung ch KMnOượ ị4 (d có Hư ặ2 SO4 ta thuđ ph duy nh là axit axetic ?ượ ấA. CH3 –CH2 –OH B. 3CH CH CH CH|OHC. 2CH C(CH CH OH- D. 2CH C(CH OH- -Câu 137: cân ng đúng các ch trong ph ng sau đây là ph ng án nào ?ệ ươ C2 H5 CH2 OH KMnO4 H2 SO4 C2 H5 COOH MnSO4 K2 SO4 H2 OA. 4, 5, 7, 4, 5, 12. B. 5, 4, 4, 5, 4, 2, 9.C. 5, 4, 8, 5, 4, 2, 13. D. 5, 4, 6, 5, 4, 2, 11.Câu 138: Cho ph ng trình hóa :ươ ọCH2 =CHCH2 OH KMnO4 H2 SO4 ®S ph ph ng là :ả ứA. CH2 (OH)CH(OH)CH2 OH, MnSO4 K2 SO4 H2 O.B. CO2 HOOC–COOH, MnO2 K2 SO4 H2 O.C. CH2 (OH)CH(OH)CH2 OH, MnO2 K2 SO4 H2 O.D. CO2 HOOC COOH, MnSO4 K2 SO4 H2 O.Câu 139: cháy hoàn toàn mol ancol mol COố ượ2 và mol H2 O. Bi b. lu nế ậnào sau đây đúng ?A. là ancol no, ch vong.ạ B. là ancol no, ch .ạ ởC. là ancol ch no.ư D. là ancol th m.ơCâu 140: cháy ancol ượ2 2H COn .> lu nào sau đây là đúng nh ?ế ấA. là ancol no, ch .ạ B. là ankanđiol.C. là ankanol ch c.ơ D. là ancol ch ch .ơ ởCâu 141: Khi cháy ng ng ancol ch th mol ố2 2CO On tăng n.ầAncol trên thu dãy ng ng aộ ủA. ancol không no. B. ancol no.C. ancol th m.ơ D. không xác nh c.ị ượCâu 142: Trong phong thí nghi m, ng ta th ng dung ph ng pháp nào sau đây đi chệ ườ ườ ươ ếancol etylic ?A. Cho glucoz lên men u.ơ ượB. Th phân xu halogen trong môi tr ng ki m.ủ ườ ềC. Cho C2 H4 tác ng dung ch Hụ ị2 SO4 loãng, nóng.D. Cho CH3 CHO Hợ2 có xúc tác Ni, đun nóng.Câu 143: Không th đi ch ancol etylic ng ph ng nào sau đây ?ể ứA. Cho khí etilen và đi qua tháp ch Hỗ ướ ứ3 PO4 .B. Lên men glucoz .ơC. Cho etilen tác ng dung ch Hụ ị2 SO4 loãng nóng.D. Cho axetilen tác ng dung ch ch Hụ ứ2 SO4 loãng, nóng và HgSO4 .Câu 144: Ph ng nào sau đây dung đi ch ancol etylic trong công nghi ệA. C2 H5 Cl NaOH C2 H5 OH NaCl B. C2 H4 H2 4H SO lo· ng¾¾ ¾¾® C2 H5 OHC. (C6 H10 O5 )n nH2 H+¾¾® nC6 H12 O6 C6 H12 O6 Menr u¾¾ ¾¾® 2C2 H5 OH 2CO2D. và CảCâu 145: Cho ph ng Isopentan ứ2Cl as+¾¾ ¾¾® (A) dd NaOH+¾¾ ¾® (B) Xác nh CTCT phu B. Bi A, là các ph chính.ị ẩA. 23CH CH CH CH OH|CH- B. 33CH CH CH CH| |CH OH- C. 33CH CH CH CH| |OH CH- D. 33OH|CH CH CH|CH- Câu 146: Hiđrat hóa 2-metyl but-2-en thu ph chính là :ượ ẩA. 2-metyl butan-2-ol. B. 3-metyl butan-1-ol.C. 3-metyl butan-2-ol. D. 2-metyl butan-1-ol.Câu 147: Hiđrat hóa propen và olefin thu ancol có trong phân không quá 4. Tênộ ượ ửc là :ủA. etilen. B. but-2-en. C. isobutilen. D. A, đúng.ềCâu 148: Anken thích đi ch 3-etylpentan-3-ol ng ph ng hiđrat hóa là :ằ ứA. 3,3-đimetyl pent-2-en. B. 3-etyl pent-2-en.C. 3-etyl pent-1-en. D. 3-etyl pent-3-en.Câu 149: là hai anken th khí trong đk th ng). Hiđrat hóa Yỗ ườ ượ ợg ancol (không có ancol III). ồA. propen và but-1-en. B. etilen và propen.C. propen và but-2-en. D. propen và 2-metylpropen .Câu 150: Ph ng pháp đi ch ancol etylic ch nào sau đây là ph ng pháp sinh hóa ?ươ ươA. Anđehit axetic. B. Etylclorua. C. Tinh t.ộ D. Etilen.Câu 151: Cho chuy hóa sau (m mũi tên là ph ng trình ph ng) :ơ ươ